Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016-2027 |
CAGR: | > 5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường Mỹ Latinh đạt giá trị hơn 3,5 tỷ USD vào năm 2019 và dự kiến sẽ chứng kiến tốc độ CAGR hơn 5% trong giai đoạn dự báo, chủ yếu do dân số lão khoa ngày càng tăng.
- Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường cao ở các nước trong khu vực Mỹ Latinh, và Mexico được biết đến là quốc gia có số lượng bệnh nhân tiểu đường cao do tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường loại 2 ngày càng tăng ở nước này.
- Tỷ lệ béo phì ngày càng tăng dần, kết hợp với khuynh hướng di truyền đối với bệnh tiểu đường loại 2, được đóng vai trò là động lực nổi bật cho sự gia tăng dân số bệnh tiểu đường loại 2 trong 40 năm qua. Hiện nay, gần 10% tổng dân số đang sống chung với bệnh tiểu đường.
- Bệnh nhân tiểu đường ở khu vực Mỹ Latinh chủ yếu mắc bệnh tiểu đường Loại 2 và họ chiếm gần 90% tổng dân số mắc bệnh tiểu đường vào năm 2019.
Phạm vi của Báo cáo
Nghiên cứu cung cấp những hiểu biết sâu sắc về thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh. Nó được phân đoạn theo danh mục (insulin, thuốc uống và thuốc tiêm không phải insulin), phân đoạn (cơ bản hoặc tác dụng kéo dài, bolus hoặc tác dụng nhanh, thuốc insulin truyền thống của người, insulin biosimilars, chất chủ vận thụ thể GLP-1, alpha-glucosidase chất ức chế, chất ức chế DPP-4 và chất ức chế SGLT-2), và địa lý.
Product Type (Revenue and Volume, 2012-2025) | |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Geography | |||||||||||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Thuốc tiểu đường uống đạt doanh số cao kỷ lục
Thuốc uống cho bệnh tiểu đường loại 2 chứng kiến doanh số bán hàng ở khu vực này, chủ yếu là do yếu tố chi phí thấp. Hầu hết các loại thuốc là thuốc gốc và có giá thấp hơn thuốc có nhãn hiệu. Biguanides được coi là nhóm thuốc uống đầu tiên để điều trị bệnh tiểu đường Loại 2. Mexico nằm trong số 10 quốc gia có giá trị thị trường và khối lượng lớn nhất đối với Biguanides. Thị trường thuốc điều trị tiểu đường gốc có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai ở các quốc gia khác nhau ở Mỹ Latinh.

To understand key trends, Download Sample Report
Brazil chiếm thị phần cao nhất trong năm 2019
Brazil chiếm 51% thị trường vào năm 2019, chủ yếu do mức tiêu thụ insulin của bệnh nhân loại 1 cao hơn. Brazil chiếm gần 78% tổng số bệnh nhân Loại 1 trong khu vực. Insulin gốc, Lantus, chiếm thị phần lớn nhất theo giá trị vào năm 2019 trên thị trường insulin Brazil. Kể từ tháng 4 năm 2018, một cuộc thảo luận đã được tiến hành giữa Bộ Y tế Brazil và Ủy ban Quốc gia về Công nghệ Y tế về việc giới thiệu các thiết bị insulin tương tự tác dụng nhanh cho những người được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường loại 1 trong Hệ thống Y tế Công cộng Brazil (SUS). Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đang phải đối mặt với các vấn đề trong việc thực hiện chương trình quốc gia về kiểm soát bệnh tiểu đường. Do đó, chỉ 11,6% bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 và 46% bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 đạt được mục tiêu A1C. Bất kể loại bệnh tiểu đường,

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh bao gồm một số công ty toàn cầu đã có tên tuổi, cũng như các công ty địa phương. Đối với các loại thuốc có thương hiệu, ở Mỹ Latinh, chỉ có một số công ty chiếm thị phần lớn trên thị trường. Tuy nhiên, đối với thuốc gốc, số lượng người chơi cao, bao gồm cả một số người chơi địa phương. Novo Nordisk chiếm thị phần cao nhất trong thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh. Thuốc có nhãn hiệu của Eli Lilly và Boehringer Ingelheim Alliance dự kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR cao hơn 15% trong giai đoạn dự báo.
Những người chơi chính
Novo Nordisk
Sanofi
Eli Lilly
AstraZeneca
Boehringer Ingelheim
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Assumptions
-
1.2 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.3 Market Restraints
-
4.4 Porter's Five Forces Analysis
-
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.2 Bargaining Power of Consumers
-
4.4.3 Threat of New Entrants
-
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Product Type (Revenue and Volume, 2012-2025)
-
5.1.1 Insulin Drugs
-
5.1.1.1 Traditional Human Insulins
-
5.1.1.1.1 Humilin
-
5.1.1.1.2 Novolin
-
5.1.1.1.3 Insuman
-
-
5.1.1.2 Basal Insulin or Long-acting Insulin
-
5.1.1.2.1 Lantus
-
5.1.1.2.2 Levemir
-
5.1.1.2.3 Tresiba
-
5.1.1.2.4 Toujeo
-
5.1.1.2.5 Basaglar
-
-
5.1.1.3 Bolus Insulin or Fast-acting Insulin
-
5.1.1.3.1 Novolog/NovoRapid
-
5.1.1.3.2 Humalog
-
5.1.1.3.3 Apidra
-
5.1.1.3.4 FIASP
-
5.1.1.3.5 Admelog
-
-
5.1.1.4 Insulin Combinations
-
5.1.1.4.1 NovoMix
-
5.1.1.4.2 Ryzodeg
-
5.1.1.4.3 Xultophy
-
5.1.1.4.4 Soliqua/Suliqua
-
-
5.1.1.5 Biosimilar Insulin
-
5.1.1.5.1 Insulin Glargine
-
5.1.1.5.2 Other Biosimilar Insulins
-
-
-
5.1.2 Oral Drugs (Value and Volume, 2012-2025)
-
5.1.2.1 Biguanides (Metformin)
-
5.1.2.2 Alpha - Glucosidase Inhibitors
-
5.1.2.3 Dopamine D2 Receptor Agonist (Bromocriptin)
-
5.1.2.4 Sodium - Glucose Cotransport -2 (SGLT-2) Inhibitor
-
5.1.2.4.1 Invokana (Canagliflozin)
-
5.1.2.4.2 Jardiance (Empagliflozin)
-
5.1.2.4.3 Farxiga/Forxiga (Dapagliflozin)
-
5.1.2.4.4 Suglat (Ipragliflozin)
-
-
5.1.2.5 Dipeptidyl Peptidase - 4 (DPP-4) Inhibitors
-
5.1.2.5.1 Sitagliptin (Januvia)
-
5.1.2.5.2 Saxagliptin (Onglyza)
-
5.1.2.5.3 Linagliptin (Tradjenta)
-
5.1.2.5.4 Alogliptin (Vipidia/Nesina)
-
5.1.2.5.5 Vildagliptin (Galvus)
-
-
5.1.2.6 Sulfonylureas
-
5.1.2.7 Meglitinide
-
5.1.2.8 Janumet (Sitagliptin and Metformin HCl)
-
-
5.1.3 Non-insulin Injectable Drugs (Value and Volume 2012-2025)
-
5.1.3.1 GLP-1 Receptor Agonists
-
5.1.3.1.1 Victoza (Liraglutide)
-
5.1.3.1.2 Byetta (Exenatide)
-
5.1.3.1.3 Bydureon (Exenatide)
-
5.1.3.1.4 Trulicity (Dulaglutide)
-
5.1.3.1.5 Lyxumia (Lixisenatide)
-
5.1.3.1.6 Janumet (Sitagliptin and Metformin HCl)
-
-
5.1.3.2 Amylin Analogue
-
5.1.3.2.1 Symlin (Pramlintide)
-
-
-
-
5.2 Geography
-
5.2.1 Latin America
-
5.2.1.1 Brazil (Value and Volume 2012-2024)
-
5.2.1.1.1 By Insulin Drugs (Traditional Human Insulin, Long-acting Insulins, Fast-acting Insulins, Insulin Combinations, and Biosimilar Insulins) - by Sub-segment
-
5.2.1.1.2 By Oral Drugs (Biguanides, Alpha-glucosidase Inhibitors, Dopamine D2 Receptor, Sodium-glucose Cotransport-2, Dipeptidyl Peptidase - 4 Inhibitors, Sulfonylureas, Meglitinide, Janumet) - by Sub-segment
-
5.2.1.1.3 By Non-insulin Injectable Drugs (GLP-1 Receptor Agonists and Amylin Analogue) - by Sub-segment.
-
-
5.2.1.2 Mexico (Value and Volume 2012-2024)
-
5.2.1.2.1 By Insulin Drugs (Traditional Human Insulin, Long-acting Insulins, Fast-acting Insulins, Insulin Combinations, and Biosimilar Insulins) - by Sub-segment
-
5.2.1.2.2 By Oral Drugs (Biguanides, Alpha-glucosidase Inhibitors, Dopamine D2 Receptor, Sodium-glucose Cotransport-2, Dipeptidyl Peptidase - 4 Inhibitors, Sulfonylureas, Meglitinide, and Janumet) - by Sub-segment
-
5.2.1.2.3 By Non-insulin Injectable Drugs (GLP-1 Receptor Agonists, and Amylin Analogue) - by Sub-segment
-
-
5.2.1.3 Rest of Latin America (Value and Volume 2012-2024)
-
5.2.1.3.1 By Insulin Drugs (Traditional Human Insulin, Long-acting Insulins, Fast-acting Insulins, Insulin Combinations, and Biosimilar Insulins) and by Sub-segment
-
5.2.1.3.2 By Oral Drugs (Biguanides, Alpha-glucosidase Inhibitors, Dopamine D2 Receptor, Sodium-glucose Cotransport-2, Dipeptidyl Peptidase - 4 Inhibitors, Sulfonylureas, Meglitinide, and Janumet) - by Sub-segment
-
5.2.1.3.3 By Non-insulin Injectable Drugs (GLP-1 Receptor Agonists, and Amylin Analogue) - by Sub-segment.
-
-
-
-
-
6. MARKET INDICATORS
-
6.1 Type-1 Diabetes Population (2012-2025)
-
6.2 Type-2 Diabetes Population (2012-2025)
-
-
7. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
7.1 Company Profiles
-
7.1.1 Novo Nordisk
-
7.1.2 Sanofi
-
7.1.3 Eli Lilly
-
7.1.4 Takeda
-
7.1.5 Pfizer
-
7.1.6 Janssen Pharmaceuticals
-
7.1.7 Astellas
-
7.1.8 Boehringer Ingelheim
-
7.1.9 Merck and Co.
-
7.1.10 AstraZeneca
-
7.1.11 Bristol Myers Squibb
-
7.1.12 Novartis
-
-
7.2 Company Share Analysis
-
7.2.1 Novo Nordisk
-
7.2.2 Sanofi
-
7.2.3 Eli Lilly
-
7.2.4 AstraZeneca
-
7.2.5 Astellas
-
7.2.6 Janssen Pharmaceuticals
-
7.2.7 Merck and Co.
-
7.2.8 Other Companies
-
-
-
8. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường Mỹ Latinh là bao nhiêu?
Thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh đang tăng trưởng với tốc độ CAGR > 3% trong 5 năm tới.
Quy mô thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh năm 2018 là bao nhiêu?
Thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh được định giá 4 tỷ USD vào năm 2018.
Quy mô thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh vào năm 2028 là bao nhiêu?
Thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường ở Mỹ Latinh được định giá 5 tỷ USD vào năm 2028.
Ai là những người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường Thuốc chăm sóc Bệnh tiểu đường ở Châu Mỹ Latinh?
Novo Nordisk, Sanofi, Eli Lilly, AstraZeneca, Boehringer Ingelheim là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Thuốc Chăm sóc Bệnh Tiểu đường Châu Mỹ Latinh.