Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016-2027 |
Fastest Growing Market: | North America |
Largest Market: | North America |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
- Bắc Mỹ thống trị thị trường thuốc chăm sóc bệnh tiểu đường trên toàn cầu, và Mỹ chiếm thị phần cao nhất trong khu vực Bắc Mỹ.
- Bệnh tiểu đường hoặc bệnh đái tháo đường, mô tả một nhóm các bệnh chuyển hóa trong đó người bệnh có lượng đường trong máu cao (đường huyết), do sản xuất insulin không đủ hoặc không sản xuất insulin, được gọi là bệnh tiểu đường Loại 1, hoặc do các tế bào của cơ thể không đáp ứng thích hợp với insulin được gọi là đái tháo đường týp 2, hoặc cả hai.
- Khoảng 10% tổng số trường hợp mắc bệnh tiểu đường là loại 1 và khoảng 90% tổng số trường hợp mắc bệnh tiểu đường trên toàn thế giới là loại 2.
Phạm vi của Báo cáo
For treating diabetes in the US and worldwide there are certain categories of drugs available which include: Combination drugs, Insulin, non-insulin injectables and oral antidiabetic drugs. Among all the categories oral antidiabetic drugs holds the major market share at a massive 40.06% followed by insulin which is 38%. The geographies covered in the report include US and Canada in the North America region.
By Product type | Insulin | Basal or Long Acting Insulins | Lantus (Insulin Glargine) |
Levemir (Insulin Detemir) | |||
Toujeo (Insulin Glargine) | |||
Tresiba (Insulin Degludec) | |||
Basaglar (Insulin Glargine) | |||
Bolus or Fast Acting Insulins | NovoRapid/Novolog (Insulin Aspart) | ||
Humalog (Insulin Lispro) | |||
Apidra (Insulin Glulisine) | |||
Traditional Human Insulins | Novolin/Actrapid/Insulatard | ||
Humulin | |||
Insuman | |||
Combination Insulins | NovoMix (Biphasic Insulin Aspart) | ||
Ryzodeg (Insulin Degludec and Insulin Aspart) | |||
Xultophy (Insulin Degludec and Liraglutide) | |||
Biosimilar Insulins | Insulin Glargine Biosimilars | ||
Human Insulin Biosimilars | |||
Oral anti-diabetic drugs | Biguanides | Metformin | |
Alpha-Glucosidase Inhibitors | Alpha-Glucosidase Inhibitors | ||
Dopamine D2 receptor agonist | Bromocriptin | ||
SGLT2 inhibitors | Invokana (Canagliflozin) | ||
Jardiance (Empagliflozin) | |||
Farxiga/Forxiga (Dapagliflozin) | |||
Suglat (Ipragliflozin) | |||
DPP4 inhibitors | Onglyza (Saxagliptin) | ||
Tradjenta (Linagliptin) | |||
Vipidia/Nesina(Alogliptin) | |||
Galvus (Vildagliptin) | |||
Sulfonylureas | Sulfonylureas | ||
Meglitinides | Meglitinides | ||
Non-Insulin Injectable drugs | GLP1 receptor agonists | Victoza (Liraglutide) | |
Byetta (Exenatide) | |||
Bydureon (Exenatide) | |||
Trulicity (Dulaglutide) | |||
Lyxumia (Lixisenatide) | |||
Amylin Analogue | Symlin (Pramlintide) | ||
Combination Drugs | Insulin Combinations | NovoMix (Biphasic Insulin Aspart) | |
Ryzodeg (Insulin Degludec and Insulin Aspart) | |||
Xultophy (Insulin Degludec and Liraglutide) | |||
Oral Combination | Janumet (Sitagliptin and Metformin HCl) | ||
By Geography | North America | United States Canada Rest of North America |
|
By Product Type | |||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
Geography | ||||||||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường đang gia tăng
- Quy mô thị trường bệnh tiểu đường Bắc Mỹ năm 2019 là 33462,12 triệu USD với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm dự kiến là 6,19% trong giai đoạn dự báo 2018-2024.
- Tỷ lệ gia tăng bệnh tiểu đường ở Hoa Kỳ là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất thúc đẩy thị trường thuốc điều trị tiểu đường trong khu vực.
- Năm 2017, 7,4% dân số Hoa Kỳ, tức 24,18 triệu người bị tiểu đường. Thống kê chứng minh rằng cứ mười người trong nước thì có một người mắc bệnh tiểu đường và sự gia tăng xu hướng này dự kiến sẽ đưa tình hình lên 1/3 vào năm 2050 (theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh).
- Với sự gia tăng dân số đái tháo đường, nhu cầu và nhu cầu về thuốc điều trị đái tháo đường dự kiến sẽ tăng lên ở Bắc Mỹ.
- Các yếu tố khác, chẳng hạn như áp dụng tốt hơn các liệu pháp khác và các sáng kiến của chính phủ đang thúc đẩy thị trường thuốc điều trị tiểu đường.
- Canada cũng chiếm một phần đáng kể trong sự gia tăng dân số đái tháo đường với 3,4 triệu bệnh nhân đái tháo đường, chiếm 10,2% dân số toàn Canada.
To understand key trends, Download Sample Report
Hoa Kỳ dẫn đầu Thị trường ở Khu vực Bắc Mỹ
- Thị trường thuốc tiểu đường của Hoa Kỳ chiếm thị phần lớn nhất trong năm 2017 ở khu vực Bắc Mỹ, nơi insulin chiếm thị phần cao nhất với 10368 triệu USD, chiếm 41% tổng thị trường thuốc tiểu đường của Hoa Kỳ, tiếp theo là thuốc chống tiểu đường dạng uống với 35,6%.
- Trong số các loại thuốc uống, thị trường thuốc SGLT-2 và DPP-4 có tính cạnh tranh cao và bao gồm một số công ty lớn. Về thị phần, rất ít công ty lớn hiện đang thống trị thị trường.
- Các yếu tố như cập nhật liên tục nhãn do các thử nghiệm lâm sàng liên tục cũng sẽ dẫn đến việc sử dụng và tăng trưởng doanh thu cao hơn.
To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
- Một bộ phận lớn dân số mắc bệnh tiểu đường ở Hoa Kỳ đã sử dụng thuốc gốc trong vài năm qua.
- Vào năm 2017, tính trên mỗi người, chi tiêu cho thuốc điều trị tiểu đường ở Hoa Kỳ nhiều hơn bất kỳ loại thuốc truyền thống nào. Một nửa số thuốc được kê trong nhóm này là thuốc gốc. Một yếu tố khác liên quan đến chi phí được nhìn thấy trong thị trường Insulin. Không có phiên bản chung của thuốc nào trên thị trường mặc dù nó là một phát minh rất cũ.
- Mặc dù nó được coi là một loại thuốc cổ điển cho bệnh tiểu đường, nhưng nó là một vấn đề tốn kém đối với nhiều người, điều này cuối cùng sẽ cản trở sự phát triển của thị trường thuốc điều trị tiểu đường toàn cầu.
- Các yếu tố khác, chẳng hạn như khuôn khổ pháp lý và các phản ứng bất lợi do thuốc cũng đang cản trở sự phát triển của thị trường.
Những người chơi chính
Novo Nordisk
Abbott
Mylan
Sanofi
Eli Lilly
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order
Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.3 Market Restraints
-
-
5. Porters Five Force Analysis
-
5.1 Threat of New Entrants
-
5.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
5.3 Bargaining Power of Suppliers
-
5.4 Threat of Substitute Products
-
5.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
6. MARKET SEGMENTATION
-
6.1 By Product Type
-
6.1.1 Oral Drugs (Value and Volume, 2012-2024)
-
6.1.1.1 Biguanides
-
6.1.1.1.1 Metformin
-
-
6.1.1.2 Alpha-Glucosidase Inhibitors
-
6.1.1.2.1 Alpha-Glucosidase Inhibitors
-
-
6.1.1.3 Dopamine D2 receptor agonist
-
6.1.1.3.1 Bromocriptin
-
-
6.1.1.4 SGLT-2 inhibitors
-
6.1.1.4.1 Invokana (Canagliflozin)
-
6.1.1.4.2 Jardiance (Empagliflozin)
-
6.1.1.4.3 Farxiga/Forxiga (Dapagliflozin)
-
6.1.1.4.4 Suglat (Ipragliflozin)
-
-
6.1.1.5 DPP-4 inhibitors
-
6.1.1.5.1 Onglyza (Saxagliptin)
-
6.1.1.5.2 Tradjenta (Linagliptin)
-
6.1.1.5.3 Vipidia/Nesina(Alogliptin)
-
6.1.1.5.4 Galvus (Vildagliptin)
-
-
6.1.1.6 Sulfonylureas
-
6.1.1.6.1 Sulfonylureas
-
-
6.1.1.7 Meglitinides
-
6.1.1.7.1 Meglitinides
-
-
-
6.1.2 Insulins (Value and Volume, 2012-2024)
-
6.1.2.1 Basal or Long Acting Insulins
-
6.1.2.1.1 Lantus (Insulin Glargine)
-
6.1.2.1.2 Levemir (Insulin Detemir)
-
6.1.2.1.3 Toujeo (Insulin Glargine)
-
6.1.2.1.4 Tresiba (Insulin Degludec)
-
6.1.2.1.5 Basaglar (Insulin Glargine)
-
-
6.1.2.2 Bolus or Fast Acting Insulins
-
6.1.2.2.1 NovoRapid/Novolog (Insulin Aspart)
-
6.1.2.2.2 Humalog (Insulin Lispro)
-
6.1.2.2.3 Apidra (Insulin Glulisine)
-
-
6.1.2.3 Traditional Human Insulins
-
6.1.2.3.1 Novolin/Actrapid/Insulatard
-
6.1.2.3.2 Humulin
-
6.1.2.3.3 Insuman
-
-
6.1.2.4 Biosimilar Insulins
-
6.1.2.4.1 Insulin Glargine Biosimilars
-
6.1.2.4.2 Human Insulin Biosimilars
-
-
-
6.1.3 Combination drugs (Value and Volume, 2012-2024)
-
6.1.3.1 Insulin combinations
-
6.1.3.1.1 NovoMix (Biphasic Insulin Aspart)
-
6.1.3.1.2 Ryzodeg (Insulin Degludec and Insulin Aspart)
-
6.1.3.1.3 Xultophy (Insulin Degludec and Liraglutide)
-
-
6.1.3.2 Oral Combinations
-
6.1.3.2.1 Janumet (Sitagliptin and Metformin)
-
-
-
6.1.4 Non-Insulin Injectable drugs (Value and Volu, 2012-2024)
-
6.1.4.1 GLP-1 receptor agonists
-
6.1.4.1.1 Victoza (Liraglutide)
-
6.1.4.1.2 Byetta (Exenatide)
-
6.1.4.1.3 Bydureon (Exenatide)
-
6.1.4.1.4 Trulicity (Dulaglutide)
-
6.1.4.1.5 Lyxumia (Lixisenatide)
-
-
6.1.4.2 Amylin Analogue
-
6.1.4.2.1 Symlin (Pramlintide)
-
-
-
-
6.2 Geography
-
6.2.1 North America (Value and Volume, 2012-2024)
-
6.2.1.1 United States
-
6.2.1.1.1 By Product (Oral drugs, Insulins, Combination drugs and Non-Insulin injectables)
-
6.2.1.1.2 By Company (NovoNordisk, Sanofi Aventis, Eli Lilly, Bristol Myers Squibb and others)
-
-
6.2.1.2 Canada
-
6.2.1.2.1 By Product (Oral drugs, Insulins, Combination drugs and Non-Insulin injectables)
-
6.2.1.2.2 By Company (NovoNordisk, Sanofi Aventis, Eli Lilly, Bristol Myers Squibb and others)
-
-
6.2.1.3 Rest of North America
-
6.2.1.3.1 By Product (Oral drugs, Insulins, Combination drugs and Non-Insulin injectables)
-
6.2.1.3.2 By Company (NovoNordisk, Sanofi Aventis, Eli Lilly, Bristol Myers Squibb and others)
-
-
-
-
-
7. MARKET INDICATORS
-
7.1 Type-1 Diabetes population (2012-2024)
-
7.2 Type-2 Diabetes population (2012-2024)
-
-
8. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
8.1 COMPANY PROFILES
-
8.1.1 Novo Nordisk A/S
-
8.1.2 Sanofi Aventis
-
8.1.3 Eli Lilly
-
8.1.4 Astra Zeneca
-
8.1.5 Bristol Myers Squibb
-
8.1.6 Boehringer Ingelheim
-
8.1.7 Mylan
-
8.1.8 Pfizer
-
8.1.9 Janssen Pharmaceuticals
-
8.1.10 Merck
-
8.1.11 Astellas
-
8.1.12 Teva
-
8.1.13 Takeda
-
8.1.14 Bayer
-
8.1.15 Sun Pharma
-
-
8.2 COMPANY SHARE ANALYSIS
-
8.2.1 Novo Nordisk A/S
-
8.2.2 Sanofi Aventis
-
8.2.3 Eli Lilly
-
8.2.4 Astra Zeneca
-
8.2.5 Janssen Pharmaceuticals
-
8.2.6 Merck
-
8.2.7 Astellas
-
*List Not Exhaustive -
-
9. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường thuốc trị tiểu đường Bắc Mỹ được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Thuốc trị Tiểu đường Bắc Mỹ là bao nhiêu?
Thị trường thuốc trị tiểu đường Bắc Mỹ đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >3% trong 5 năm tới.
Quy mô thị trường thuốc tiểu đường Bắc Mỹ năm 2018 là bao nhiêu?
Thị trường thuốc trị tiểu đường Bắc Mỹ được định giá 33 tỷ USD vào năm 2018.
Quy mô thị trường thuốc trị tiểu đường Bắc Mỹ vào năm 2028 là bao nhiêu?
Thị trường thuốc trị tiểu đường Bắc Mỹ được định giá 39 tỷ USD vào năm 2028.
Ai là những người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường Thuốc điều trị Tiểu đường Bắc Mỹ?
Novo Nordisk, Abbott, Sanofi, Eli Lilly, Merck là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Thuốc trị Tiểu đường Bắc Mỹ.