Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 13.69 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường vật liệu sinh học dự kiến đạt tốc độ CAGR là 13,69%. Một số yếu tố đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường này là những cải tiến mới trong lĩnh vực vật liệu sinh học, thiết bị cấy ghép đang phát triển và thị trường phẫu thuật thẩm mỹ, đồng thời ngày càng có nhiều ứng dụng của vật liệu sinh học trong chăm sóc vết thương / chấn thương thể thao.
- Nhiều loại vật liệu sinh học khác nhau, chẳng hạn như vật liệu sinh học, hoạt tính sinh học, vật liệu hấp thụ sinh học, v.v., đã được phát triển để phục vụ các mục đích cụ thể trong các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, vật liệu sinh học bioinert được phát triển để trơ hoặc không hoạt động khi đưa vào cơ thể. Mục đích là để ngăn ngừa đông máu bằng cách cung cấp một bề mặt trong phẫu thuật mạch máu. Sự phát triển của từng loại vật liệu sinh học độc đáo đã mở rộng phạm vi ứng dụng và do đó, mở rộng việc tạo ra doanh thu trên thị trường. Trong thời gian gần đây, nhiều loại vật liệu sinh học đã được phát minh, chẳng hạn như kim loại, cao phân tử gốm và vật liệu sinh học tự nhiên. Mỗi loại trong số này đã làm phát sinh các ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên khoa, từ thần kinh đến phẫu thuật thẩm mỹ.
- Việc sử dụng vật liệu sinh học trong phân phối thuốc là một ứng dụng đầy hứa hẹn đang tạo được dấu ấn trên thị trường được nghiên cứu. Khi các vật liệu sinh học mới và cải tiến đang được phát triển, các ứng dụng của chúng ngày càng được mở rộng. Các ứng dụng này cung cấp nhiều nguồn tạo doanh thu trên thị trường được nghiên cứu. Trong những năm tới, nhiều phát minh và cải tiến trong vật liệu sinh học dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu.
Phạm vi của Báo cáo
Vật liệu sinh học là những chất đã được thiết kế để tương tác với các hệ thống sinh học cho mục đích y tế, có thể là một liệu pháp (điều trị, tăng cường, sửa chữa hoặc thay thế một chức năng mô của cơ thể) hoặc một phương pháp chẩn đoán.
By Type of Biomaterial | |
Natural Biomaterial | |
Metallic Biomaterial | |
Ceramic Biomaterial | |
Polymeric Biomaterial |
By Application | |
Neurology | |
Cardiology | |
Orthopedics | |
Ophthalmology | |
Wound Care | |
Dental | |
Plastic Surgery | |
Other Applications |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Bộ phận Chỉnh hình được cho là Chứng kiến Tăng trưởng Nhanh nhất
Trong phân khúc ứng dụng của thị trường vật liệu sinh học, phân khúc chỉnh hình được cho là có tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo.
Ứng dụng chỉnh hình của vật liệu sinh học chủ yếu bao gồm các chất thay thế ghép xương, bao gồm allograft, autograft, chất nền xương khử khoáng, protein hình thái xương, ma trận dựa trên tế bào và chất thay thế ghép xương tổng hợp.
BMP-2 (INFUSE), một sản phẩm DNA tái tổ hợp, là một trong những sản phẩm nổi tiếng nhất của Medtronic giúp chữa lành vết gãy nhanh hơn.
Các chất thay thế ghép xương tìm thấy hầu hết các ứng dụng của chúng trong hợp nhất cột sống, cố định chấn thương, tái tạo khớp, cố định sọ mặt, cố định nha khoa và các ứng dụng khác. Các mô ghép nâng cao yếu tố tăng trưởng được kỳ vọng sẽ có tốc độ tăng trưởng cao trên thị trường được nghiên cứu. Điều này bao gồm các yếu tố tăng trưởng hoặc hình thái của con người. Có sự chuyển dịch từ chất thay thế ghép xương tự thân / dị sinh sang chất thay thế ghép xương tổng hợp. Những tiến bộ công nghệ về khả năng tạo xương, tạo xương và tạo xương tốt hơn được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường đã được nghiên cứu.

To understand key trends, Download Sample Report
Ấn Độ được cho là Chứng kiến Tăng trưởng nhanh nhất ở Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Thị trường vật liệu sinh học đang phát triển với tốc độ nhanh ở Ấn Độ. Vật liệu sinh học chỉnh hình, nha khoa và tim mạch chiếm một thị phần đáng kể trong thị trường vật liệu sinh học Ấn Độ. Các thủ thuật chỉnh hình, phẫu thuật nha khoa và phẫu thuật tim mạch ngày càng tăng là lý do khiến thị phần của các sản phẩm vật liệu sinh học chỉnh hình và tim mạch tăng cao.
Do tỷ lệ rối loạn tim cao và quy trình điều trị bằng máy tạo nhịp ngày càng gia tăng ở Ấn Độ, thị trường máy tạo nhịp tim dự kiến sẽ có nhu cầu nhất quán và tốc độ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn dự báo.
Medtronic là công ty dẫn đầu thị trường về máy tạo nhịp tim. Tỷ lệ nong động mạch bằng đặt stent và cầu song song như nhau. Thị trường vật liệu sinh học Ấn Độ đang có nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thay thế ghép xương và thị trường được nghiên cứu cho điều tương tự được dự đoán sẽ tăng trong giai đoạn dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường vật liệu sinh học có tính cạnh tranh vừa phải. Một số công ty nổi tiếng trên thị trường này là Koninklijke DSM NV, Corbion NV, Biomet Inc., Noble Biomaterials Inc., và Bayer AG. Hiện nay, với sự tập trung ngày càng tăng của tất cả các công ty ở các nền kinh tế mới nổi, một số công ty vừa và nhỏ cũng đang thâm nhập thị trường và tranh giành thị phần.
Những người chơi chính
Koninklijke DSM N.V.
Corbion NV
Biomet Inc.
Noble Biomaterials, Inc.
Bayer AG
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 New Innovations in the Field of Biomaterials
-
4.2.2 Increasing Implant Devices and Plastic Surgery Market
-
4.2.3 Increasing Applications of Biomaterials in Wound Care/Sports Injury
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Compatibility Issues
-
4.3.2 Stringent Regulatory Guidelines
-
4.3.3 High Price of the Implantable Biomaterials
-
-
4.4 Porter's Five Forces Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Type of Biomaterial
-
5.1.1 Natural Biomaterial
-
5.1.2 Metallic Biomaterial
-
5.1.3 Ceramic Biomaterial
-
5.1.4 Polymeric Biomaterial
-
-
5.2 By Application
-
5.2.1 Neurology
-
5.2.2 Cardiology
-
5.2.3 Orthopedics
-
5.2.4 Ophthalmology
-
5.2.5 Wound Care
-
5.2.6 Dental
-
5.2.7 Plastic Surgery
-
5.2.8 Other Applications
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 North America
-
5.3.1.1 United States
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 Mexico
-
-
5.3.2 Europe
-
5.3.2.1 Germany
-
5.3.2.2 United Kingdom
-
5.3.2.3 France
-
5.3.2.4 Italy
-
5.3.2.5 Spain
-
5.3.2.6 Rest of Europe
-
-
5.3.3 Asia-Pacific
-
5.3.3.1 China
-
5.3.3.2 Japan
-
5.3.3.3 India
-
5.3.3.4 Australia
-
5.3.3.5 South Korea
-
5.3.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.3.4 Middle-East and Africa
-
5.3.4.1 GCC
-
5.3.4.2 South Africa
-
5.3.4.3 Rest of Middle-East and Africa
-
-
5.3.5 South America
-
5.3.5.1 Brazil
-
5.3.5.2 Argentina
-
5.3.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 BASF SE
-
6.1.2 Dentsply International
-
6.1.3 Noble Biomaterials Inc.
-
6.1.4 Biomet Inc.
-
6.1.5 Carpenter Technology Corporation
-
6.1.6 Bayer AG
-
6.1.7 Royal DSM
-
6.1.8 Corbion NV
-
6.1.9 Berkeley Advanced Biomaterials Inc.
-
6.1.10 Victrex PLC
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường vật liệu sinh học toàn cầu được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường vật liệu sinh học toàn cầu là gì?
Thị trường Vật liệu sinh học toàn cầu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 13,69% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Vật liệu Sinh học Toàn cầu?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Vật liệu Sinh học Toàn cầu?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường Vật liệu Sinh học Toàn cầu?
Koninklijke DSM N.V., Corbion NV, Biomet Inc., Noble Biomaterials, Inc., Bayer AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Vật liệu Sinh học Toàn cầu.