Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018-2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 9.06 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường sinh học được định giá khoảng 302,63 tỷ USD vào năm 2020 và dự kiến đạt 509,23 tỷ USD vào năm 2026, đạt tốc độ CAGR là 9,06% trong giai đoạn dự báo, 2021-2026.
Với gánh nặng COVID-19 ngày càng tăng, nhu cầu sinh học rất lớn trong thời kỳ đại dịch, điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Ví dụ, vào tháng 5 năm 2020, Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Canada và CanSino Biologics có trụ sở tại Trung Quốc đã hợp tác phát triển lâm sàng vắc xin COVID-19 ở Canada. Vắc xin, được gọi là Ad5-nCoV, là vắc xin dựa trên vector adenovirus Loại 5 hiện đang được phát triển Giai đoạn II ở Vũ Hán, Trung Quốc. Do đó, các hoạt động nghiên cứu và phát triển mở rộng đang diễn ra về sinh học để điều trị COVID-19 được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường sinh học trong tương lai gần.
Thị trường chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư vốn ngày càng tăng từ các bên tham gia thị trường chính, sự gia tăng gánh nặng bệnh mãn tính, mất độc quyền bằng sáng chế của các loại thuốc sinh học hàng đầu, và nhu cầu ngày càng tăng và khả năng chấp nhận cao hơn đối với các liệu pháp đổi mới.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới 2018, trên toàn cầu, các bệnh mãn tính giết chết hơn 41 triệu người mỗi năm. Các bệnh tim mạch chiếm hầu hết các ca tử vong do bệnh mãn tính, tương đương 17,9 triệu người hàng năm, tiếp theo là ung thư (9 triệu), bệnh hô hấp (3,9 triệu) và tiểu đường (1,6 triệu). Bốn nhóm này chiếm 80% tổng số ca tử vong do rối loạn mãn tính. Sử dụng thuốc lá, lười vận động, uống rượu và chế độ ăn uống không lành mạnh gây nguy cơ tử vong do các bệnh không lây nhiễm. Ngoài ra, dân số già ngày càng dễ mắc các bệnh mãn tính, điều này góp phần làm tăng nhu cầu sinh học.
Thuốc sinh học được sử dụng trong điều trị các bệnh mãn tính chính, đặc biệt là ung thư và các bệnh tự miễn dịch, đã cho phép các công ty dược phẩm lớn, như Eli Lilly and Company, Bristol-Myers Squibb, Novartis, AstraZeneca và GlaxoSmithKline (GSK), đầu tư vào những Mỹ phẩm. Năm 2019, ba loại thuốc sinh học đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, một trong số đó là giải pháp chống đông máu của Griffons.
Ngoài ra còn có các khoản đầu tư ngày càng tăng đã giúp thúc đẩy tăng trưởng chung của thị trường. Novartis AG đã đầu tư khoảng 700 triệu USD vào cơ sở sinh học của mình ở Singapore, và Bristol-Myers Squibb đã đầu tư gần 900 triệu USD vào một cơ sở sinh học quy mô lớn ở Ireland, dự kiến sẽ hoàn thành vào năm 2019.
Hơn nữa, sinh học chứng minh hiệu quả trong điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh Crohn, thúc đẩy thị trường hơn nữa.
Phạm vi của Báo cáo
Theo phạm vi của báo cáo này, thuật ngữ thuốc sinh học đề cập đến các phân tử lớn, phức tạp được tạo ra trong các tế bào sống được nuôi trong phòng thí nghiệm. Thuốc sinh học thường có kích thước gấp 200 đến 1.000 lần phân tử nhỏ hoặc thuốc hóa học. Do kích thước phân tử lớn và cấu trúc phân tử mỏng manh, thuốc sinh học chủ yếu được phân phối qua đường tiêm. Thị trường sinh học được phân đoạn theo sản phẩm (kháng thể đơn dòng, vắc xin, hormone / protein tái tổ hợp, sinh học dựa trên tế bào, sinh học dựa trên gen và các sản phẩm khác), ứng dụng (ung thư, bệnh truyền nhiễm, bệnh tự miễn dịch và các ứng dụng khác) và địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi, và Nam Mỹ). Báo cáo đưa ra các giá trị (tính bằng tỷ USD) cho các phân khúc trên.
By Product | |
Monoclonal Antibodies | |
Vaccines | |
Recombinant Hormones/Proteins | |
Cellular-based Biologics | |
Gene-based Biologics | |
Other Products |
By Application | |
Cancer | |
Infectious Diseases | |
Autoimmune Diseases | |
Other Applications |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Phân đoạn ung thư được kỳ vọng sẽ thống trị phân đoạn ứng dụng trong giai đoạn dự báo
Gánh nặng ung thư ngày càng tăng, và các liệu pháp điều trị ung thư phải được sửa đổi theo các ưu tiên của khu vực và quốc gia. Mục tiêu của liệu pháp sinh học đối với bệnh ung thư là tạo ra hệ thống miễn dịch để nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Đại dịch COVID-19 đã được phát hiện làm gián đoạn quá trình chăm sóc ung thư, bao gồm việc trì hoãn chẩn đoán và điều trị cũng như tạm dừng các thử nghiệm lâm sàng. Hơn nữa, các hệ thống chăm sóc sức khỏe đang nhanh chóng tổ chức lại các dịch vụ ung thư để đảm bảo rằng bệnh nhân tiếp tục được chăm sóc thiết yếu trong khi giảm thiểu phơi nhiễm với nhiễm trùng SARS-CoV-2. Điều này có tác động tiêu cực nhẹ, nhưng sau đại dịch, tình hình được kỳ vọng sẽ ổn định trở lại.
Theo Báo cáo Globocan 2020, trên toàn cầu, có 19.292.789 trường hợp ung thư mới được báo cáo và 9.958.133 trường hợp tử vong do ung thư được báo cáo. Các bệnh ung thư ảnh hưởng chính là ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tiền liệt. Liệu pháp sinh học được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư để ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của khối u và ngăn chặn sự lây lan của ung thư. Liệu pháp sinh học thường gây ra ít tác dụng phụ độc hại hơn các phương pháp điều trị ung thư khác. Mục tiêu của liệu pháp sinh học đối với bệnh ung thư là tạo ra hệ thống miễn dịch để nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Các công ty tham gia thị trường cũng liên tục tập trung vào việc phát triển các liệu pháp sinh học mới để điều trị ung thư và đang đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển. Ví dụ: vào tháng 8 năm 2019, Phòng thí nghiệm của Tiến sĩ Reddy đã tung ra bevacizumab 'sinh học tương tự', Versavo (DRZ_BZ), ở Ấn Độ. Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng được nhân bản hóa được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư khác nhau, bao gồm ung thư đại trực tràng, phổi, vú, u nguyên bào thần kinh đệm, thận và buồng trứng. Do đó, tất cả những yếu tố nói trên đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của phân khúc ung thư trên thị trường.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ nắm giữ Thị phần lớn nhất và được cho là sẽ đi theo cùng một xu hướng trong suốt giai đoạn dự báo
Thị trường sinh học chăm sóc sức khỏe ở Bắc Mỹ đã thống trị thị trường toàn cầu và người ta ước tính sẽ cho thấy một xu hướng tương tự trong giai đoạn dự báo. Các yếu tố chính thúc đẩy thị trường là tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính ngày càng tăng, sự hiện diện của các công ty dược phẩm có uy tín và sự gia tăng số lượng các công ty công nghệ sinh học.
Với đại dịch COVID-19 đang gia tăng, các công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ đang chạy đua để phát triển vắc-xin chống lại COVID-19. Ví dụ: vào tháng 3 năm 2020, một thử nghiệm lâm sàng Giai đoạn 1 đã bắt đầu tại Viện Nghiên cứu Y tế Kaiser Permanente Washington (KPWHRI) ở Seattle để đánh giá một loại vắc xin nghiên cứu được thiết kế để bảo vệ chống lại COVID-19. Vắc xin đang được phát triển bởi các nhà khoa học NIAID và các cộng tác viên của họ tại công ty công nghệ sinh học Moderna Inc.
Theo ước tính của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, trong năm 2018, ước tính có 1.735.350 trường hợp ung thư mới được chẩn đoán và 609.640 người đã chống chọi lại bệnh ung thư ở Hoa Kỳ. Các bệnh ung thư phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư ruột kết, ung thư bàng quang và ung thư da.
Vào tháng 8 năm 2020, Biocon Biologics India, một công ty sản xuất biosimilars tích hợp đầy đủ và là công ty con của Biocon Ltd, và Mylan NV đã công bố việc ra mắt Semglee (tiêm insulin glargine) tại Hoa Kỳ. Do đó, tất cả những yếu tố này được tìm thấy để thúc đẩy tăng trưởng chung của thị trường trong khu vực.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường sinh học có tính cạnh tranh vừa phải và bao gồm một số người chơi chính. Các công ty đang thực hiện các sáng kiến chiến lược nhất định như sáp nhập, giới thiệu sản phẩm mới, mua lại và quan hệ đối tác để giúp họ củng cố vị thế trên thị trường. Các công ty này đã đầu tư vốn rất lớn vào việc nghiên cứu và phát triển sinh học vì chi phí sinh học khá cao.
Những người chơi chính
AbbVie Inc.
Amgen, Inc.
Eli Lilly and Company
F. Hoffmann-La Roche AG
GlaxoSmithKline PLC
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường sinh học có tính cạnh tranh vừa phải và bao gồm một số người chơi chính. Các công ty đang thực hiện các sáng kiến chiến lược nhất định như sáp nhập, giới thiệu sản phẩm mới, mua lại và quan hệ đối tác để giúp họ củng cố vị thế trên thị trường. Các công ty này đã đầu tư vốn rất lớn vào việc nghiên cứu và phát triển sinh học vì chi phí sinh học khá cao.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions and Market Definition
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Market Overview
4.2 Market Drivers
4.2.1 Growing Capital Investment from Key Market Players
4.2.2 Rise in the Prevalence of Chronic Diseases
4.2.3 Loss of Patent Exclusivity of the Leading Biologic Drugs
4.2.4 Growing Demand and Higher Acceptability for Innovative Therapies
4.3 Market Restraints
4.3.1 Stringent Regulatory Process and Initial High Capital Investment
4.3.2 Rising Control and Cost for Accessing Biologics
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Threat of New Entrants
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
4.4.4 Threat of Substitute Products
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
5. MARKET SEGMENTATION (Market Size in Value)
5.1 By Product
5.1.1 Monoclonal Antibodies
5.1.2 Vaccines
5.1.3 Recombinant Hormones/Proteins
5.1.4 Cellular-based Biologics
5.1.5 Gene-based Biologics
5.1.6 Other Products
5.2 By Application
5.2.1 Cancer
5.2.2 Infectious Diseases
5.2.3 Autoimmune Diseases
5.2.4 Other Applications
5.3 Geography
5.3.1 North America
5.3.1.1 United States
5.3.1.2 Canada
5.3.1.3 Mexico
5.3.2 Europe
5.3.2.1 Germany
5.3.2.2 United Kingdom
5.3.2.3 France
5.3.2.4 Italy
5.3.2.5 Spain
5.3.2.6 Rest of Europe
5.3.3 Asia-Pacific
5.3.3.1 China
5.3.3.2 Japan
5.3.3.3 India
5.3.3.4 Australia
5.3.3.5 South Korea
5.3.3.6 Rest of Asia-Pacific
5.3.4 Middle East and Africa
5.3.4.1 GCC
5.3.4.2 South Africa
5.3.4.3 Rest of Middle East and Africa
5.3.5 South America
5.3.5.1 Brazil
5.3.5.2 Argentina
5.3.5.3 Rest of South America
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Company Profiles
6.1.1 AbbVie Inc.
6.1.2 Amgen Inc.
6.1.3 Eli Lilly and Company
6.1.4 F. Hoffmann-La Roche AG
6.1.5 GlaxoSmithKline PLC
6.1.6 Johnson & Johnson
6.1.7 Merck & Co.
6.1.8 Pfizer Inc.
6.1.9 Sanofi SA
6.1.10 Bayer AG
6.1.11 AstraZeneca PLC
6.1.12 Novartis AG
*List Not Exhaustive7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường sinh học được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường sinh học là gì?
Thị trường Sinh học đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 9,22% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường sinh học?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường sinh học?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường sinh học?
Amgen, Inc., Eli Lilly and Company, GlaxoSmithKline PLC, Abbvie Inc., F. Hoffmann- La Roche AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Sinh học.