Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2017-2027 |
Fastest Growing Market: | North America |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 14.75 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường vật liệu hoạt tính sinh học toàn cầu đạt giá trị 1.827,06 triệu USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 14,75% trong giai đoạn (2022-2027).
- Các yếu tố chính thúc đẩy thị trường được nghiên cứu là nhu cầu ngày càng tăng về chăm sóc răng miệng và điều trị tủy răng và các ứng dụng ngày càng tăng trong ngành y tế.
- Mặt khác, chi phí cao, các quy định và khả năng độc hại có thể xảy ra đã và đang cản trở sự tăng trưởng của thị trường một cách đáng kể.
- Nhu cầu về chỉnh hình gia tăng và những phát triển mới dự kiến sẽ tạo cơ hội cho thị trường được nghiên cứu.
Phạm vi của Báo cáo
Chất hoạt tính sinh học có thể được định nghĩa là chất có thể tạo thành một lớp giống như apatit trên bề mặt của nó khi tiếp xúc với chất lỏng sinh lý in vivo hoặc với chất lỏng cơ thể mô phỏng. Thị trường Vật liệu hoạt tính sinh học được phân đoạn theo Loại vật liệu (Thủy tinh hoạt tính sinh học, Gốm sứ hoạt tính sinh học, Vật liệu tổng hợp hoạt tính sinh học và các loại vật liệu khác), Ứng dụng (Chỉnh hình, Chăm sóc răng miệng, Thuốc nano và Công nghệ sinh học, và các ứng dụng khác) và Địa lý (Châu Á - Thái Bình Dương, Bắc Mỹ , Châu Âu, Nam Mỹ và Trung Đông và Châu Phi). Báo cáo cũng bao gồm các quy mô thị trường và dự báo cho Thị trường Vật liệu Hoạt tính Sinh học ở 15 quốc gia trong khu vực chính. Đối với mỗi phân khúc, quy mô thị trường và dự báo được thực hiện trên cơ sở giá trị (triệu USD).
Material Type | |
Bioactive Glass | |
Bioactive Ceramics | |
Bioactive Composites | |
Other Material Types |
Application | |
Orthopedics | |
Dental Care | |
Nanomedicines and Biotechnology | |
Other Applications |
Geography | |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Nhu cầu ngày càng tăng từ dịch vụ chỉnh hình và chăm sóc răng miệng
- Vật liệu hoạt tính sinh học là vật liệu kích thích phản ứng sinh học từ cơ thể như liên kết với mô. Các vật liệu hoạt tính sinh học được ứng dụng trong y học nano và cảm biến sinh học, khóa liên động cơ học, chữa lành mô xương, nha khoa và những thứ khác.
- Điều trị nội nha, còn được gọi là điều trị tủy răng là phương pháp điều trị được sử dụng để loại bỏ nhiễm trùng khỏi tủy răng để bảo vệ khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật trong tương lai và các vật liệu hoạt tính sinh học ngày càng được áp dụng cho điều trị này.
- Trong phẫu thuật, chỉnh hình chủ yếu sử dụng các vật liệu hoạt tính sinh học ở giữa xương và các mô khác. Chúng sửa chữa, tái tạo và tái tạo lại các tế bào và cũng rất hữu ích trong các ứng dụng cấy ghép, do các đặc tính của chúng.
- Theo Eurostat, vào năm 2021, hơn nữa 1/5 dân số EU (20,8%) sẽ từ 65 tuổi trở lên. Từ năm 2021 đến năm 2100, tỷ lệ người từ 80 tuổi trở lên trong dân số EU dự kiến sẽ tăng hơn gấp đôi, từ 6,0% lên 14,6%.
- Theo nghiên cứu Người già ở Ấn Độ năm 2021 của Văn phòng Thống kê Quốc gia (NSO), dân số già (từ 60 tuổi trở lên) của Ấn Độ dự kiến sẽ đạt 194 triệu người vào năm 2031, tăng 41% so với 138 triệu người vào năm 2021.
- Theo phân tích trong báo cáo nghiên cứu của Richard J. Manski và Chad D. Meyerhoefer, đồng tác giả của "Dự báo nhu cầu chăm sóc răng miệng vào năm 2040", tổng số lượt khám răng có khả năng tăng từ 294 triệu trong năm 2017 lên 319 triệu trong Năm 2040.
- Tất cả những yếu tố này dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu về vật liệu hoạt tính sinh học trong lĩnh vực nha khoa và chỉnh hình trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Khu vực Bắc Mỹ thống trị thị trường
- Bắc Mỹ dự kiến sẽ thống trị thị trường toàn cầu nhờ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe rất phát triển ở Hoa Kỳ, cùng với các khoản đầu tư liên tục được thực hiện trong khu vực để thúc đẩy lĩnh vực công nghệ y tế trong những năm qua.
- Vật liệu hoạt tính sinh học được sử dụng trong điều trị tủy răng và khiếm khuyết xương, tái tạo răng, sửa chữa mô cứng và cấy ghép tế bào gốc. Kính hoạt tính sinh học và gốm thủy tinh là những vật liệu hoạt tính sinh học chính đang được sử dụng trong kỹ thuật mô xương.
- Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, dân số trên 65 tuổi ở Hoa Kỳ chiếm khoảng 16,6% tổng dân số, điều này cần được chăm sóc y tế nhiều hơn đối với các vấn đề về sâu răng và nướu cũng như nguy cơ mắc bệnh viêm khớp ở người cao tuổi.
- Theo số liệu của OCED, vào năm 2020, tổng số ca thay khớp gối ở Canada là 198,4 trên 100.000 dân, đang tăng hàng năm với tốc độ cao cùng với sự gia tăng của thế hệ già và vấn đề viêm khớp ngày càng gia tăng trong khu vực.
- Theo Học viện Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS), các bệnh về cơ xương và thay thế khớp (đầu gối và khớp háng) là những phẫu thuật phổ biến nhất trong dân số Hoa Kỳ. Những ứng dụng này đã chứng kiến việc sử dụng các vật liệu hoạt tính sinh học ở Hoa Kỳ trong những năm gần đây.
- Thực hiện những ca phẫu thuật như vậy đòi hỏi các thiết bị và thành phần y tế tiên tiến bao gồm các vật liệu hoạt tính sinh học và việc sử dụng các vật liệu này trong dược phẩm được kỳ vọng sẽ thúc đẩy thị trường vật liệu hoạt tính sinh học trong những năm tới ở Bắc Mỹ.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Ngành công nghiệp vật liệu hoạt tính sinh học toàn cầu về bản chất là phân tán, giữa các công ty lớn, trong đó các công ty hàng đầu chiếm thị phần tương đối. Một số công ty lớn là Boston Scientific, Depuy Synthes, Evonik Industries, DSM và Arthrex, trong số những công ty khác.
Những người chơi chính
Boston Scientific
Depuy Synthes
Evonik Industries
DSM
Arthrex
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Ngành công nghiệp vật liệu hoạt tính sinh học toàn cầu về bản chất là phân tán, giữa các công ty lớn, trong đó các công ty hàng đầu chiếm thị phần tương đối. Một số công ty lớn là Boston Scientific, Depuy Synthes, Evonik Industries, DSM và Arthrex, trong số những công ty khác.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Drivers
4.1.1 Growing Demand for Dental Care and Root Canal Treatment
4.1.2 Increasing Applications in Medical Industry
4.2 Restraints
4.2.1 High Cost, Regulations and Probable Toxicity
4.3 Industry Value Chain Analysis
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Threat of New Entrants
4.4.2 Bargaining Power of Buyers
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
4.4.4 Threat of Substitute Products
4.4.5 Degree of Competition
5. MARKET SEGMENTATION
5.1 Material Type
5.1.1 Bioactive Glass
5.1.2 Bioactive Ceramics
5.1.3 Bioactive Composites
5.1.4 Other Material Types
5.2 Application
5.2.1 Orthopedics
5.2.2 Dental Care
5.2.3 Nanomedicines and Biotechnology
5.2.4 Other Applications
5.3 Geography
5.3.1 Asia-Pacific
5.3.1.1 China
5.3.1.2 India
5.3.1.3 Japan
5.3.1.4 South Korea
5.3.1.5 Rest of Asia-Pacific
5.3.2 North America
5.3.2.1 United States
5.3.2.2 Canada
5.3.2.3 Mexico
5.3.3 Europe
5.3.3.1 Germany
5.3.3.2 United Kingdom
5.3.3.3 France
5.3.3.4 Italy
5.3.3.5 Rest of Europe
5.3.4 South America
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Argentina
5.3.4.3 Rest of South America
5.3.5 Middle-East and Africa
5.3.5.1 Saudi Arabia
5.3.5.2 South Africa
5.3.5.3 Rest of Middle-East and Africa
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements
6.2 Market Share(%)**/Ranking Analysis
6.3 Strategies Adopted by Leading Players
6.4 Company Profiles
6.4.1 Arthrex Inc
6.4.2 Bioactive Bone Substitutes OyJ
6.4.3 Biomatlante
6.4.4 BTG (Boston Scientific)
6.4.5 Cam Bioceramics
6.4.6 Ceraver
6.4.7 Collagen Matrix Inc.
6.4.8 DePuy Synthes (Johnson and Johnson)
6.4.9 DSM
6.4.10 Evonik Industries
6.4.11 Medtronic Inc
6.4.12 Noraker
6.4.13 OSARTIS GmbH
6.4.14 Pulpdent Corporation
6.4.15 Septodont Holding
6.4.16 Stryker Corporation
6.4.17 Zimmer Holdings Inc
- *List Not Exhaustive
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
7.1 Rising Demand from Orthopedics and New Developments
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Nguyên liệu hoạt tính sinh học được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường vật liệu hoạt tính sinh học là gì?
Thị trường Nguyên liệu Hoạt tính Sinh học đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >14% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Nguyên liệu Hoạt tính Sinh học?
Bắc Mỹ đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Vật liệu Hoạt tính Sinh học?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường Vật liệu Hoạt tính Sinh học?
Boston Scientific, Depuy Synthes, Evonik Industries, DSM, Arthrex là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Vật liệu Hoạt tính Sinh học.