Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2019-2027 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 13.76 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường Dấu ấn sinh học được định giá 47,35 tỷ USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 13,76% trong giai đoạn dự báo.
Đại dịch COVID-19 đã dẫn đến rất nhiều gián đoạn trong hầu hết các lĩnh vực. Lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cũng phải đối mặt với tác động tương tự chưa từng có trong lĩnh vực của nó. Tuy nhiên, đây không phải là trường hợp của thị trường dấu ấn sinh học, vì dấu ấn sinh học đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp điều trị cho các trường hợp mãn tính, nơi mà chính phủ và các ngành công nghiệp dược phẩm sẽ chi tiêu rất nhiều, cản trở sự tăng trưởng của thị trường. Có nhiều nghiên cứu khác nhau đã được tiến hành và các dấu ấn sinh học được phát hiện đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị COVID-19. Bài báo trên Tạp chí PLOS One có tiêu đề 'Các dấu ấn sinh học trong phòng thí nghiệm về mức độ nghiêm trọng và kết quả của bệnh COVID-19: Phát hiện từ một nước đang phát triển' được xuất bản vào tháng 3 năm 2021, cho thấy rằng việc xác định kịp thời các dấu ấn sinh học về mức độ nghiêm trọng và tử vong của bệnh COVID-19 sẽ giúp đưa ra biện pháp can thiệp có mục tiêu và quản lý bệnh nhân. Hơn nữa, nhiều tổ chức đã tung ra các sản phẩm dấu ấn sinh học để phát hiện và chẩn đoán COVID-19. Vào tháng 11 năm 2020, flashTEST, một thiết bị cảm biến sinh học cầm tay có thể phát hiện COVID-19 và các dấu ấn sinh học bệnh tật khác trong nước bọt, sẽ được Blink Science, một công ty công nghệ sinh học và thiết bị y tế mới cho ra mắt. Sự căng thẳng khi chờ đợi kết quả xét nghiệm có thể gây hại cho sức khỏe của một người cũng như nền kinh tế toàn cầu. Phần lớn các thiết bị kiểm tra tại điểm chăm sóc (POC) hiện tại, cũng như các thiết bị đã nhận được Giấy phép sử dụng khẩn cấp (EUA), cung cấp kết quả trong hơn 20-30 phút. một công ty công nghệ sinh học và thiết bị y tế mới. Sự căng thẳng khi chờ đợi kết quả xét nghiệm có thể gây hại cho sức khỏe của một người cũng như nền kinh tế toàn cầu. Phần lớn các thiết bị kiểm tra tại điểm chăm sóc (POC) hiện tại, cũng như các thiết bị đã nhận được Giấy phép sử dụng khẩn cấp (EUA), cung cấp kết quả trong hơn 20-30 phút. một công ty công nghệ sinh học và thiết bị y tế mới. Sự căng thẳng khi chờ đợi kết quả xét nghiệm có thể gây hại cho sức khỏe của một người cũng như nền kinh tế toàn cầu. Phần lớn các thiết bị kiểm tra tại điểm chăm sóc (POC) hiện tại, cũng như các thiết bị đã nhận được Giấy phép sử dụng khẩn cấp (EUA), cung cấp kết quả trong hơn 20-30 phút.
Hơn nữa, tỷ lệ ung thư và các vấn đề về tim cao, cũng như những tiến bộ của dấu ấn sinh học, là những yếu tố chính do các yếu tố thúc đẩy thị trường dấu ấn sinh học. Sự gia tăng đột biến các trường hợp ung thư trên toàn cầu đã làm tăng việc sử dụng với sự tiến bộ của công nghệ. Có 18 triệu trường hợp trên toàn thế giới, theo WCRF (Quỹ Nghiên cứu Ung thư Thế giới Quốc tế). Ngoài ra, các chính phủ và các công ty dược phẩm đang lo ngại về gánh nặng toàn cầu trong việc phòng chống và chữa bệnh ung thư.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, ước tính mỗi năm trên thế giới có khoảng 17,9 triệu người chết do các bệnh tim mạch. Con số này chiếm 35% số ca tử vong trên toàn cầu. Hơn nữa, các cơn đau tim và đột quỵ chiếm 85% tổng số ca tử vong liên quan đến bệnh tim mạch. Bệnh tim thiếu máu cục bộ (IHD) cũng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, theo một bài báo đăng trên Tạp chí Khoa học Y tế Cureus vào tháng 7 năm 2020. Bệnh tim thiếu máu cục bộ ảnh hưởng đến khoảng 126 triệu người (1.655 trên 100.000) trên toàn cầu, tỷ lệ này khoảng 1,72%. của dân số thế giới. Tỷ lệ lưu hành bệnh thiếu máu cơ tim trên toàn cầu dự kiến sẽ vượt quá 1.845 trên 100.000 vào năm 2030. Ngoài ra, gánh nặng ung thư tiếp tục gia tăng trên toàn cầu, gây căng thẳng to lớn về thể chất, tình cảm và tài chính đối với các cá nhân, gia đình, cộng đồng và hệ thống y tế. Theo Đài quan sát Ung thư Toàn cầu (Globocan) 2020, ước tính các trường hợp ung thư phổ biến trên toàn cầu vào năm 2020 chiếm 15.545.712. Trong đó Châu Á có 6.108.288 trong tổng số các trường hợp lưu hành, Châu Âu chiếm 3.455.761, Bắc Mỹ có 2.166.628, Châu Mỹ Latinh và Caribê có 1.023.898 và Châu Phi có 4,5% 615.015 trong tổng số các trường hợp phổ biến.
Do đó, với sự gia tăng của các bệnh đe dọa tính mạng, thị trường dấu ấn sinh học dự kiến sẽ cho thấy sự tăng trưởng sinh lợi trong giai đoạn dự báo.
Phạm vi của Báo cáo
Dấu ấn sinh học đề cập đến một phân tử sinh học hoặc gen được sử dụng để đánh giá chính xác các quy trình dược lý, gây bệnh và sinh học trong cơ thể. Chúng đóng vai trò như một cảnh báo sớm trong cơ thể chúng ta. Nó cũng có thể được phát biểu như một trang con có thể theo dõi được đưa vào cơ thể để kiểm tra / xem xét chức năng của cơ quan. Nó có thể được đo lường và đánh giá bằng cách sử dụng máu, nước tiểu hoặc các mô mềm. Thị trường Dấu ấn sinh học được phân đoạn theo Bệnh (Ung thư, Rối loạn tim mạch, Rối loạn thần kinh, Rối loạn miễn dịch, Rối loạn thận và các bệnh khác), Loại (Dấu ấn sinh học hiệu quả, Dấu ấn sinh học an toàn và Dấu ấn sinh học xác thực), Cơ chế (Di truyền, Biểu sinh, Proteomic, Lipidomic, và các Cơ chế khác), và Địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi, và Nam Mỹ).. Báo cáo đưa ra giá trị (tính theo tỷ USD) cho các phân khúc nêu trên.
By Disease | |
Cancer | |
Cardiovascular Disorders | |
Neurological Disorders | |
Immunological Disorders | |
Renal Disorders | |
Other Diseases |
By Type | ||||||
| ||||||
Safety Biomarkers | ||||||
Validation Biomarkers |
By Mechanism | |
Genetic Biomarkers | |
Epigenetic Biomarkers | |
Proteomic Biomarkers | |
Lipidomic Biomarkers | |
Other Mechanisms |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Dấu ấn sinh học ung thư được kỳ vọng sẽ thống trị thị trường
Tỷ lệ mắc các loại ung thư ngày càng tăng được cho là sẽ thúc đẩy nhu cầu. Ví dụ, theo Globocan 2020, có 1.414.259 trường hợp ung thư tuyến tiền liệt mới được phát hiện vào năm 2020. Tỷ lệ mắc cao của loại ung thư này đang thúc đẩy nhu cầu về dấu ấn sinh học. Một trong những xét nghiệm dấu ấn sinh học phổ biến nhất đối với ung thư tuyến tiền liệt là kháng nguyên đặc hiệu cho tuyến tiền liệt (PSA). Xét nghiệm PSA, phát hiện nồng độ PSA trong máu cao bất thường, đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ để tầm soát ung thư tuyến tiền liệt và có khả năng chẩn đoán bệnh ở giai đoạn đầu.
Ngoài ra, theo Globocan 2020, có 2.261.419 trường hợp ung thư vú mới được phát hiện vào năm 2020. Các dấu hiệu sinh học ung thư vú, chẳng hạn như thụ thể estrogen (ER), thụ thể progesterone và HER2, có sẵn để phát hiện loại ung thư này. Tuy nhiên, cần có các công cụ bổ sung để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ra quyết định lâm sàng, đặc biệt là để điều trị tối ưu ung thư vú dương tính với thụ thể hormone sớm. Một số dấu ấn sinh học mới nổi bao gồm Ki67, Cyclin E, Cyclin D1 và ERβ. Sự gia tăng số ca ung thư vú trên khắp thế giới được cho là sẽ thúc đẩy nhu cầu về dấu ấn sinh học để phát hiện nhanh.
Nhiều công ty tham gia vào việc tung ra các thử nghiệm hoặc chương trình mới để phát hiện ung thư bằng cách sử dụng các dấu ấn sinh học. Ví dụ, vào tháng 4 năm 2021, Amgen đã khởi động chương trình hỗ trợ dấu ấn sinh học của mình để giúp nhiều bệnh nhân bị ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn (giai đoạn IV) (NSCLC) có thể tiếp cận với xét nghiệm dấu ấn sinh học. Thông qua chương trình này, những bệnh nhân đủ điều kiện có thể tiết kiệm chi phí xét nghiệm dấu ấn sinh học. Những sáng kiến như vậy có thể thúc đẩy tăng trưởng thị trường.
Ngoài ra, vào tháng 12 năm 2020, Personalis, Inc. đã đưa ra Điểm trình bày Neoantigen (NEOPS) độc quyền của mình, là một dấu ấn sinh học tổng hợp dựa trên neoantigen để đáp ứng liệu pháp miễn dịch ung thư. NEOPS kết hợp phân tích từ công cụ dự đoán khối u tân tạo khối u SHERPA của Personalis, với các cơ chế né tránh miễn dịch để dự đoán tốt hơn phản ứng với liệu pháp điều trị ung thư. Điều này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường.
Hơn nữa, chính phủ và các công ty dược phẩm đang chi tiêu rất nhiều cho sự tiến bộ trong liệu pháp, điều này cuối cùng dẫn đến sự phát triển của thị trường dấu ấn sinh học trên toàn cầu. Sự ra đời của các dấu ấn sinh học ung thư mới sẽ làm tăng quy mô thị trường của các dấu ấn sinh học trong giai đoạn dự báo. Ung thư vú và ung thư phổi thống trị thị trường dấu ấn sinh học ung thư, và những trường hợp này sẽ gia tăng trong những năm tới. Do đó, doanh thu của dấu ấn sinh học cũng sẽ tăng trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ sẽ thống trị thị trường trong giai đoạn dự báo
Bắc Mỹ hiện đang thống trị thị trường về dấu ấn sinh học thận và dự kiến sẽ tiếp tục là thành trì của mình trong một vài năm nữa. Ở Bắc Mỹ, Hoa Kỳ chiếm thị phần lớn nhất. Số lượng nhãn thuốc được USFDA phê duyệt có chứa thông tin về dấu ấn sinh học phân tử đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua.
Hơn nữa, gánh nặng gia tăng của các bệnh mãn tính ở Hoa Kỳ đang tạo ra nhu cầu về dấu ấn sinh học ở nước này. Theo Bài báo của Trung tâm Quốc gia về Phòng ngừa Bệnh mãn tính và Nâng cao Sức khỏe có tiêu đề Các bệnh mãn tính ở Mỹ, được cập nhật vào tháng 1 năm 2021, cứ 10 người trưởng thành ở Hoa Kỳ thì có 6 người mắc bệnh mãn tính và cứ 10 người lớn thì có 4 người mắc bệnh mãn tính trở lên. bệnh tật. Dấu ấn sinh học được sử dụng để chẩn đoán sớm và điều trị các bệnh mãn tính.
Ngoài ra, chính phủ đang tập trung vào nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực dấu ấn sinh học. Ví dụ: theo Bài báo của Viện Quốc gia về Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ có tiêu đề 'tập trung vào Nghiên cứu Dấu ấn Sinh học', được cập nhật vào tháng 7 năm 2021, Chương trình Dấu ấn Sinh học NINDS hỗ trợ phát triển và xác nhận dấu ấn sinh học nghiêm ngặt nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của nghiên cứu lâm sàng trị liệu thần kinh.
Ngoài ra, theo Đài quan sát Ung thư Toàn cầu (Globocan) 2020, Hoa Kỳ có số ca mắc ung thư lớn thứ hai trên thế giới. Tổng số ca mắc ở mọi lứa tuổi chiếm 1.932.997 vào năm 2020. Do các dấu ấn sinh học được ứng dụng rộng rãi trong điều trị chẩn đoán và điều trị ung thư, nhu cầu về chúng dự kiến sẽ tăng trong nước.
Số lượng sản phẩm và chương trình do các công ty tham gia thị trường tung ra cũng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong khu vực. Ví dụ, vào tháng 4 năm 2021, Amgen đã khởi động chương trình Hỗ trợ dấu ấn sinh học để cải thiện khả năng tiếp cận của xét nghiệm dấu ấn sinh học cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn (giai đoạn IV). Xét nghiệm dấu ấn sinh học tại thời điểm chẩn đoán là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo rằng bệnh nhân được điều trị tốt nhất có thể. Bệnh nhân đủ điều kiện sẽ có thể tiết kiệm tiền cho xét nghiệm dấu ấn sinh học với sự trợ giúp của Hỗ trợ dấu ấn sinh học.
Như vậy, với những lý do nêu trên, thị trường dấu ấn sinh học được kỳ vọng sẽ cho thấy sự tăng trưởng sinh lợi ở khu vực Bắc Mỹ trong giai đoạn dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường dấu ấn sinh học có tính cạnh tranh vừa phải. Phần lớn thị phần thuộc về Abbott Laboratories Inc., Johnson & Johnson, Roche Diagnostics, Bio-Rad Laboratories, Epigenomics AG và Qiagen. Sự tăng trưởng của thị trường này chủ yếu phụ thuộc vào sự tiến bộ trong công nghệ và đầu tư vào R&D. Ngày nay, hầu hết các công ty dược phẩm đang đầu tư vào R&D, và các chính phủ cũng đang chi một khoản tiền khổng lồ cho sự tiến bộ của công nghệ.
Những người chơi chính
Johnson & Johnson
Roche Diagnostics
Bio-Rad Laboratories
Epigenomics AG
Qiagen
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường dấu ấn sinh học có tính cạnh tranh vừa phải. Phần lớn thị phần thuộc về Abbott Laboratories Inc., Johnson & Johnson, Roche Diagnostics, Bio-Rad Laboratories, Epigenomics AG và Qiagen. Sự tăng trưởng của thị trường này chủ yếu phụ thuộc vào sự tiến bộ trong công nghệ và đầu tư vào R&D. Ngày nay, hầu hết các công ty dược phẩm đang đầu tư vào R&D, và các chính phủ cũng đang chi một khoản tiền khổng lồ cho sự tiến bộ của công nghệ.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions and Market Definition
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Market Overview
4.2 Market Drivers
4.2.1 Rising Prevalence of Life Threatening Diseases
4.2.2 Increasing Demand for Early Diagnosis of Diseases
4.2.3 Research Advancements in Finding New Biomarkers
4.3 Market Restraints
4.3.1 Issues Related to Regulatory and Reimbursment Systems
4.3.2 High Cost of Biomarkers
4.4 Porter's Five Force Analysis
4.4.1 Threat of New Entrants
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
4.4.4 Threat of Substitute Products
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
5. MARKET SEGMENTATION (Market Size by Value – USD million)
5.1 By Disease
5.1.1 Cancer
5.1.2 Cardiovascular Disorders
5.1.3 Neurological Disorders
5.1.4 Immunological Disorders
5.1.5 Renal Disorders
5.1.6 Other Diseases
5.2 By Type
5.2.1 Efficacy Biomarkers
5.2.1.1 Prognostic Biomarkers
5.2.1.2 Pharmacodynamic Biomarkers
5.2.1.3 Surrogate End Point Markers
5.2.1.4 Predictive Biomarkers
5.2.2 Safety Biomarkers
5.2.3 Validation Biomarkers
5.3 By Mechanism
5.3.1 Genetic Biomarkers
5.3.2 Epigenetic Biomarkers
5.3.3 Proteomic Biomarkers
5.3.4 Lipidomic Biomarkers
5.3.5 Other Mechanisms
5.4 Geography
5.4.1 North America
5.4.1.1 United States
5.4.1.2 Canada
5.4.1.3 Mexico
5.4.2 Europe
5.4.2.1 Germany
5.4.2.2 United Kingdom
5.4.2.3 France
5.4.2.4 Italy
5.4.2.5 Spain
5.4.2.6 Rest of Europe
5.4.3 Asia-Pacific
5.4.3.1 China
5.4.3.2 Japan
5.4.3.3 India
5.4.3.4 Australia
5.4.3.5 South Korea
5.4.3.6 Rest of Asia-Pacific
5.4.4 Middle East and Africa
5.4.4.1 GCC
5.4.4.2 South Africa
5.4.4.3 Rest of Middle East and Africa
5.4.5 South America
5.4.5.1 Brazil
5.4.5.2 Argentina
5.4.5.3 Rest of South America
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Company Profiles
6.1.1 Abbott Laboratories
6.1.2 Quanterix (Aushon Biosystem)
6.1.3 Bio Rad Laboratories
6.1.4 Epigenomics AG
6.1.5 Agilent Technology
6.1.6 Johnson & Johnson
6.1.7 Qiagen NV
6.1.8 Roche Diagnostics
6.1.9 Siemens Healthcare GmbH
6.1.10 Thermo Fisher Scientific Inc
6.1.11 BioMerieux SA (Astute Medical)
6.1.12 Zeus scientific
6.1.13 Myriad genetics
- *List Not Exhaustive
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu là gì?
Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 13,76% trong 5 năm tới.
Quy mô thị trường Biomarkers toàn cầu năm 2018 là bao nhiêu?
Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu được định giá 47 tỷ USD vào năm 2018.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường dấu ấn sinh học toàn cầu?
Johnson & Johnson, Roche Chẩn đoán, Phòng thí nghiệm Bio-Rad, Epigenomics AG, Qiagen là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Dấu ấn Sinh học Toàn cầu.