Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | North America |
Largest Market: | Asia Pacific |
CAGR: | 5.8 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường sóng mang vi mô chủ yếu được thúc đẩy bởi các yếu tố như nhu cầu ngày càng tăng đối với vắc xin và phương pháp điều trị dựa trên tế bào, sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp sinh học và tương tự sinh học, cũng như tăng cường R & D và khả năng tài trợ cho nghiên cứu liệu pháp tế bào.
Nhiều loại sinh học hiện tại đang hướng tới các chỉ định, là những loại phân tử nhỏ chiếm ưu thế và có một nhóm bệnh nhân lớn. Điều này thể hiện rằng trong giai đoạn dự báo, xu hướng của sinh học có thể xâm nhập vào một số khu vực bệnh sinh học phi truyền thống, điều này có thể được hưởng lợi từ việc tăng hiệu quả điều trị. Hơn nữa, điều này cũng tạo cơ hội cho thị trường tương tự sinh học phát triển.
Về mặt hiệu quả y tế, sự lan truyền trong điều trị và khả năng tiếp cận của người dân đối với các dược phẩm sinh học có tiềm năng rất lớn, và phần lớn tiềm năng này vẫn chưa được khai thác. Tiềm năng này dần dần có thể được hiện thực hóa khi các công nghệ sản xuất, chẳng hạn như tổng hợp dựa trên vi sóng mang lại nhiều tiến bộ, có thể dẫn đến thương mại hóa các liệu pháp hiệu quả hơn, tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí trị liệu. Do đó, do sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp sinh học và tương tự sinh học, thị trường bị ảnh hưởng tích cực.
Phạm vi của Báo cáo
Một chất mang vi mô là một ma trận hỗ trợ, cho phép sự phát triển của các tế bào kết dính trong lò phản ứng sinh học. Trong sản xuất thương mại quy mô lớn sinh học và vắc-xin, các chất mang vi mô được sử dụng để phát triển các quần thể tế bào kết dính tạo vi rút hoặc sản xuất protein. Theo phạm vi của báo cáo, thị trường sóng mang vi mô bao gồm các thiết bị và vật tư tiêu hao khác nhau, chẳng hạn như lò phản ứng sinh học, thuốc thử, máy đếm tế bào và bình nuôi cấy ngoài các hạt vật liệu mang vi mô.
By Material Type | |
Alginate-Based | |
Collagen-Based | |
Dextran-Based | |
Polystyrene-Based | |
Others |
By Application | |
Cell Therapy | |
Vaccine Manufacturing | |
Other Applications |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Liệu pháp Tế bào được mong đợi sẽ cho thấy sự tăng trưởng nhanh nhất theo ứng dụng, trong suốt thời gian dự báo
Các sóng mang vi mô giúp sản xuất tế bào hiệu quả về chi phí, tức là chúng góp phần giảm chi phí cố định cũng như biến đổi trong quá trình sản xuất quy mô lớn. Với những tiến bộ về công nghệ, kịch bản hiện tại đã thay đổi và tầm quan trọng của các chất mang vi mô trong liệu pháp tế bào đã tăng lên. Ví dụ, các chất mang vi sinh có thể hòa tan hiện đang có trên thị trường bao gồm các polyme polysaccharide liên kết chéo có thể được hòa tan một cách hiệu quả trong bước thu hoạch tế bào. Khi các sóng mang vi mô được hòa tan hoàn toàn, không cần phải tách và đơn giản, quá trình xuôi dòng diễn ra tốt đẹp. Vì vậy, những chất mang vi mô này được coi là những hạt có lợi cho quá trình sản xuất tế bào quy mô lớn hoặc ứng dụng liệu pháp tế bào.
Cùng với những tuyên bố nêu trên, một yếu tố khác chịu trách nhiệm cho sự phát triển của ứng dụng liệu pháp tế bào của các sóng mang vi mô là các công ty hiện đang tập trung vào việc cung cấp các sóng mang vi mô góp phần vào sản xuất quy mô lớn và hiệu quả về chi phí. Ví dụ Corning Incorporated cung cấp các sóng mang vi mô có thể phân giải. Những yếu tố này thúc đẩy sự phát triển trong các ứng dụng liệu pháp tế bào.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ được kỳ vọng sẽ thống trị thị trường trong giai đoạn dự báo
Khu vực Bắc Mỹ được cho là có thị phần lớn nhất trong thị trường sóng mang vi mô. Điều này chủ yếu là do nghiên cứu liệu pháp tế bào và gen đang gia tăng trong khu vực cùng với các hiệp hội đang hỗ trợ nghiên cứu này. Ví dụ, Hiệp hội Trị liệu Tế bào và Gen Hoa Kỳ chịu trách nhiệm tài trợ cho nghiên cứu, đồng thời, xã hội này đang buộc các công ty dược phẩm và công nghệ sinh học phải cải tiến R&D của họ.
Cùng với đó, Hoa Kỳ đang chứng kiến tốc độ phát triển cao và nhanh chóng trong ngành công nghiệp sinh học và tương tự sinh học, một trong những yếu tố chính thúc đẩy thị trường sóng mang vi mô ở khu vực này.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường Microcarrier chủ yếu bao gồm các công ty toàn cầu và một số công ty hiện đang thống trị thị trường bao gồm Thermo Fisher Scientific, Sartorius AG, Eppendorf AG, Danaher Corporation (Pall Corporation) và Merck KGaA. Sự cạnh tranh trên thị trường dự kiến sẽ gia tăng do các công ty mới cũng đang xuất hiện trên thị trường.
Những người chơi chính
Thermo Fisher Scientific
Merck KGaA
Eppendorf AG
Danaher Corporation
Sartorius AG
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Assumptions and Market Definition
-
1.2 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Rising Demand for Cell-based Vaccines and Therapeutics
-
4.2.2 Rapid Growth of Biologics and Biosimilar Industry
-
4.2.3 Increasing R&D and Availability of Funding for Cell Therapy Research
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 High Cost of Biologics and Cell-based Therapies
-
4.3.2 Possible Drawbacks of Microcarrier Cultures
-
-
4.4 Porter's Five Force Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Material Type
-
5.1.1 Alginate-Based
-
5.1.2 Collagen-Based
-
5.1.3 Dextran-Based
-
5.1.4 Polystyrene-Based
-
5.1.5 Others
-
-
5.2 By Application
-
5.2.1 Cell Therapy
-
5.2.2 Vaccine Manufacturing
-
5.2.3 Other Applications
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 North America
-
5.3.1.1 United States
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 Mexico
-
-
5.3.2 Europe
-
5.3.2.1 Germany
-
5.3.2.2 United Kingdom
-
5.3.2.3 France
-
5.3.2.4 Italy
-
5.3.2.5 Spain
-
5.3.2.6 Rest of Europe
-
-
5.3.3 Asia-Pacific
-
5.3.3.1 China
-
5.3.3.2 Japan
-
5.3.3.3 India
-
5.3.3.4 Australia
-
5.3.3.5 South Korea
-
5.3.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.3.4 Middle East and Africa
-
5.3.4.1 GCC
-
5.3.4.2 South Africa
-
5.3.4.3 Rest of Middle East and Africa
-
-
5.3.5 South America
-
5.3.5.1 Brazil
-
5.3.5.2 Argentina
-
5.3.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 Danaher Corporation
-
6.1.2 Eppendorf AG
-
6.1.3 VWR International LLC
-
6.1.4 Lonza Group Ltd
-
6.1.5 Merck KGaA
-
6.1.6 Thermo Fisher Scientific Inc.
-
6.1.7 Sartorius AG
-
- *List Not Exhaustive
-
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Microcarrier được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường Microcarrier là gì?
Thị trường Microcarrier đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,8% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Microcarrier?
Bắc Mỹ đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Microcarrier?
Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường Microcarrier?
Thermo Fisher Scientific, Merck KGaA, Eppendorf AG, Danaher Corporation, Sartorius AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Microcarrier.