Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Europe |
CAGR: | 5.2 % |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường Anh đào tươi Toàn cầu được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,2%, trong giai đoạn dự báo (2020-2025).
Sự gia tăng nhu cầu đối với anh đào nhập khẩu, lớn hơn và có vị ngọt hơn, chẳng hạn như "Cheery grand" và "Cheery Treatment", có thể là do sự thay đổi lớn về nhu cầu đối với anh đào ngọt tươi từ các loại chua mềm, đó là dễ bị biến động thời tiết và điều kiện bảo quản. Xu hướng ngày càng tăng đối với ý thức về sức khỏe, theo sau là sự gia tăng trong việc tiêu thụ đồ uống tươi như sinh tố, đã dẫn đến nhu cầu tổng thể về quả anh đào tươi tăng đột biến. Điều này có thể được chứng thực thêm vào việc giá anh đào trung bình tăng gần 40% ở Tây Ban Nha vào năm 2019, nguyên nhân chỉ là do sự gia tăng trồng các loại anh đào ngọt chất lượng cao và các giống cải tiến.
Châu Á là thị trường tiêu thụ quả anh đào tăng trưởng nhanh nhất trong năm 2019, với Trung Quốc và Hồng Kông (SAR) đóng góp thị phần lớn nhất trong thị trường nói chung, chủ yếu được hỗ trợ bởi lượng tiêu thụ các loại quả ngọt tươi tăng lên, bên cạnh sản lượng trong nước hạn chế. Trung Quốc và Hong Kong SAR nhập khẩu quả anh đào tươi trị giá lần lượt là 1.398,7 triệu USD và 989,9 triệu USD trong năm 2019.
Phạm vi của Báo cáo
Quả anh đào tươi, không bao gồm quả anh đào chua, có mã HS 080929, đã được xem xét cho mục đích nghiên cứu, dựa trên việc sửa đổi mã HS cho quả anh đào tươi bởi cơ sở dữ liệu ITC Trademap vào năm 2019. Phạm vi báo cáo mở rộng đến phân tích tình hình sản xuất, tiêu thụ, nhập khẩu và xuất khẩu quả anh đào tươi ở một số quốc gia lớn trên 5 khu vực trên toàn cầu. Giai đoạn xem xét được xem xét cho nghiên cứu là 2016-2019 và giai đoạn dự báo là 2020-2025.
Geography | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Nhu cầu về Anh đào ngọt nhập khẩu ngày càng tăng
Hiện tại, thị trường anh đào tươi đang bị chi phối bởi sự gia tăng nhu cầu đối với các giống nhập khẩu trong khu vực, chủ yếu có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và Hoa Kỳ, tại các quốc gia nhập khẩu và tiêu thụ chính như Châu Âu và Trung Quốc. Điều này càng thúc đẩy tăng trưởng sản xuất ở Thổ Nhĩ Kỳ, đạt 639.564,0 tấn vào năm 2018 từ 599.650,0 tấn trong năm 2016, chủ yếu do đầu tư tăng và diện tích canh tác tăng đều do nhu cầu xuất khẩu cao. Số lượng cây anh đào ở nước này đạt 34,5 triệu cây vào năm 2017, tăng 35% trong 5 năm qua. Hơn nữa, giao thức gần đây của Trung Quốc được thông qua vào tháng 6 năm 2019, loại bỏ yêu cầu giữ anh đào trong kho lạnh 16 ngày trước khi giao hàng, dự kiến sẽ làm tăng sự phát triển của anh đào tươi và có hương vị ở Thổ Nhĩ Kỳ.

To understand key trends, Download Sample Report
Châu Á - Thái Bình Dương - Thị trường phát triển nhanh nhất
Châu Á - Thái Bình Dương là thị trường phát triển nhanh nhất trong năm 2019, với Chian và Hing Kong SAR chiếm thị phần chính trong tổng thị trường anh đào tươi, với tổng khối lượng nhập khẩu lần lượt là 193.549,0 tấn và 188,663,0 tấn. Anh đào là một loại trái cây tươi quan trọng hàng ngày ở Trung Quốc, với mặt hàng nhập khẩu chính từ Chile, chủ yếu do hiệp định thương mại tự do chính sách không ký giữa hai nước vào năm 2017 và thời gian chín thích hợp ở Chile từ tháng 11 đến tháng 1, khi Trung Quốc tổ chức lễ hội mùa xuân. . Do thuế nhập khẩu cao tới 70% khi nhập khẩu từ Hoa Kỳ, do hậu quả của chiến tranh thương mại, cơ sở nhập khẩu của Trung Quốc hiện đã mở rộng sang một số thị trường mới để hỗ trợ nhu cầu nội địa ngày càng tăng, chẳng hạn như Kyrgyzstan, Uzbekistan và Tajikistan, cung cấp anh đào chất lượng tốt được sản xuất với ít thuốc trừ sâu hơn. Với sự gia tăng các hộ gia đình có thu nhập trung bình và người tiêu dùng giàu có, đặc biệt là ở các thành phố như Thượng Hải, Bắc Kinh và Quảng Châu. Theo một báo cáo của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), Hồng Kông đã chứng kiến sự gia tăng nhu cầu đối với các giống cây trồng trong khu vực, phản ánh hình ảnh chất lượng cao. Ví dụ, anh đào Tasmania, có giá từ 50 đến 100 USD trong dịp Năm mới, đang có nhu cầu cao mặc dù giá tăng vọt. Tất cả những yếu tố này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy thị trường anh đào tươi ở châu Á, kéo dài thời gian dự báo. Hồng Kông đã chứng kiến sự gia tăng nhu cầu đối với các giống cây trồng trong khu vực, phản ánh hình ảnh chất lượng cao. Ví dụ, anh đào Tasmania, có giá từ 50 đến 100 USD trong dịp Năm mới, đang có nhu cầu cao mặc dù giá tăng vọt. Tất cả những yếu tố này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy thị trường anh đào tươi ở châu Á, kéo dài thời gian dự báo. Hồng Kông đã chứng kiến sự gia tăng nhu cầu đối với các giống cây trồng trong khu vực, phản ánh hình ảnh chất lượng cao. Ví dụ, anh đào Tasmania, có giá từ 50 đến 100 USD trong dịp Năm mới, đang có nhu cầu cao mặc dù giá tăng vọt. Tất cả những yếu tố này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy thị trường anh đào tươi ở châu Á, kéo dài thời gian dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.3 Market Restraints
-
4.4 Value Chain Analysis
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Geography
-
5.1.1 North America
-
5.1.1.1 United States
-
5.1.1.1.1 Production Analysis
-
5.1.1.1.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.1.1.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.1.1.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.1.1.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.1.2 Canada
-
5.1.1.2.1 Production Analysis
-
5.1.1.2.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.1.2.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.1.2.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.1.2.5 Price Trends Analysis
-
-
-
5.1.2 Europe
-
5.1.2.1 Spain
-
5.1.2.1.1 Production Analysis
-
5.1.2.1.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.2.1.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.1.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.1.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.2.2 Italy
-
5.1.2.2.1 Production Analysis
-
5.1.2.2.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.2.2.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.2.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.2.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.2.3 Germany
-
5.1.2.3.1 Production Analysis
-
5.1.2.3.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.2.3.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.3.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.3.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.2.4 United Kingdom
-
5.1.2.4.1 Production Analysis
-
5.1.2.4.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.2.4.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.4.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.4.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.2.5 Russia
-
5.1.2.5.1 Production Analysis
-
5.1.2.5.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.2.5.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.5.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.2.5.5 Price Trends Analysis
-
-
-
5.1.3 Asia-Pacific
-
5.1.3.1 China
-
5.1.3.1.1 Production Analysis
-
5.1.3.1.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.3.1.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.1.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.1.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.3.2 India
-
5.1.3.2.1 Production Analysis
-
5.1.3.2.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.3.2.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.2.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.2.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.3.3 Japan
-
5.1.3.3.1 Production Analysis
-
5.1.3.3.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.3.3.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.3.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.3.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.3.4 Australia
-
5.1.3.4.1 Production Analysis
-
5.1.3.4.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.3.4.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.4.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.3.4.5 Price Trends Analysis
-
-
-
5.1.4 South America
-
5.1.4.1 Chile
-
5.1.4.1.1 Production Analysis
-
5.1.4.1.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.4.1.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.4.1.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.4.1.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.4.2 Brazil
-
5.1.4.2.1 Production Analysis
-
5.1.4.2.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.4.2.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.4.2.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.4.2.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.4.3 Argentina
-
5.1.4.3.1 Production Analysis
-
5.1.4.3.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.4.3.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.4.3.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.4.3.5 Price Trends Analysis
-
-
-
5.1.5 Middle East & Africa
-
5.1.5.1 Turkey
-
5.1.5.1.1 Production Analysis
-
5.1.5.1.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.5.1.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.5.1.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.5.1.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.5.2 United Arab Emirates
-
5.1.5.2.1 Production Analysis
-
5.1.5.2.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.5.2.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.5.2.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.5.2.5 Price Trends Analysis
-
-
5.1.5.3 South Africa
-
5.1.5.3.1 Production Analysis
-
5.1.5.3.2 Consumption Analysis and Market Value
-
5.1.5.3.3 Import Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.5.3.4 Export Market Analysis (Volume & Value)
-
5.1.5.3.5 Price Trends Analysis
-
-
-
-
-
6. MARKET OPPORTUNITIES & FUTURE TRENDS
-
7. IMPACT OF COVID-19
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Cherry tươi được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Cherry tươi là bao nhiêu?
Thị trường Cherry tươi đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,2% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng thị trường Cherry tươi cao nhất?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Cherry tươi?
Châu Âu nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.