Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia-Pacific |
Largest Market: | Asia Pacific |
CAGR: | 3.2 % |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
- Thị trường đào tươi toàn cầu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 3,2% trong giai đoạn dự báo (2021-2026)
- Theo FAO, sản lượng đào tươi được ghi nhận là 23,9 triệu tấn trong năm 2016 và tăng lên 25,7 triệu tấn vào năm 2019. Theo USDA, tiêu thụ đào tươi bình quân đầu người ở Hoa Kỳ đã giảm từ 2,73 pound. năm 2016 lên 2,13 pound vào năm 2019, điều này ảnh hưởng nhẹ đến sự tăng trưởng của thị trường.
- Theo vị trí địa lý, Châu Á Thái Bình Dương chiếm ưu thế lớn về tốc độ tăng trưởng của thị trường. Trong số các nước, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản là những nước sản xuất đào tươi lớn nhất trong khu vực. Trên toàn cầu, Trung Quốc là nhà sản xuất đào hàng đầu thế giới, chiếm gần 60% tổng sản lượng năm 2019.
- Đào là một nguồn tuyệt vời của vitamin C và có thể ngăn chặn sự phát triển của các gốc tự do được biết là gây ung thư, dẫn đến việc tiêu thụ đào tươi, điều này làm tăng nhu cầu về đào tươi.
Phạm vi của Báo cáo
Quả đào là loại quả có vỏ mềm, tròn, hơi có lông và màu vàng ngọt, vỏ màu hồng cam. Chúng được trồng khắp các vùng ôn đới ấm hơn của cả bán cầu Bắc và Nam. Nó được ăn tươi rộng rãi như một món tráng miệng, trong khi đào đóng hộp là một mặt hàng chủ yếu ở nhiều vùng.
Geography | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Nâng cao ý thức về sức khỏe thúc đẩy thị trường đào
Vài năm trở lại đây, ngày càng có nhiều người tiêu dùng, những người có lối sống hướng đến sức khỏe, quan tâm đến dinh dưỡng, thể dục, căng thẳng và môi trường ngày càng tăng. Ý thức về sức khỏe ngày càng tăng của người tiêu dùng đang thúc đẩy thị trường đào, vì đào có nhiều lợi ích cho sức khỏe, liên quan đến các chất dinh dưỡng trong đào, chẳng hạn như chất xơ, carbohydrate thấp, nhiều vitamin, bao gồm vitamin C, vitamin A, vitamin E , và niacin, cũng như các khoáng chất, chẳng hạn như kali, đồng, mangan và phốt pho. Do nhu cầu về đào tươi trên thị trường, các nhà sản xuất đang tập trung vào việc gia tăng sản lượng đào tươi, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ, sản lượng đào tươi ở châu Âu được ghi nhận là 3,9 triệu tấn trong năm 2016 và được tăng lên 4.

To understand key trends, Download Sample Report
Châu Á Thái Bình Dương dẫn đầu thị trường đào tươi
Châu Á - Thái Bình Dương là nơi sản xuất đào tươi lớn nhất thế giới. Trong mùa ra quả, đào ưa thích thời tiết trong trẻo, rất ấm áp với nhiệt độ tối ưu 75 ° F cho quá trình chín của quả, được hỗ trợ tốt bởi khí hậu nhiệt đới ở Châu Á - Thái Bình Dương. Trung Quốc là nước sản xuất hàng đầu trong khu vực này, chiếm 61,4% tổng sản lượng. Ngoài ra, tiêu thụ đào tươi nội địa ở Trung Quốc tăng từ 14.127 nghìn tấn trong năm 2016-2017 lên 15.981 nghìn tấn vào tháng 9 năm 2021 theo thống kê của USDA.

To understand geography trends, Download Sample Report
Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.3 Market Restraints
-
4.4 Value Chain / Supply Chain Analysis
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Geography
-
5.1.1 North America
-
5.1.1.1 US
-
5.1.1.1.1 Production Analysis
-
5.1.1.1.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.1.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.1.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.1.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.1.2 Canada
-
5.1.1.2.1 Production Analysis
-
5.1.1.2.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.2.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.2.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.2.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.1.3 Mexico
-
5.1.1.3.1 Production Analysis
-
5.1.1.3.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.3.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.3.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.1.3.5 Price Trend Analysis
-
-
-
5.1.2 Europe
-
5.1.2.1 Germany
-
5.1.2.1.1 Production Analysis
-
5.1.2.1.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.1.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.1.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.1.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.2.2 Poland
-
5.1.2.2.1 Production Analysis
-
5.1.2.2.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.2.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.2.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.2.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.2.3 Italy
-
5.1.2.3.1 Production Analysis
-
5.1.2.3.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.3.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.3.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.3.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.2.4 France
-
5.1.2.4.1 Production Analysis
-
5.1.2.4.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.4.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.4.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.4.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.2.5 Turkey
-
5.1.2.5.1 Production Analysis
-
5.1.2.5.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.5.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.5.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.2.5.5 Price Trend Analysis
-
-
-
5.1.3 Asia-Pacific
-
5.1.3.1 China
-
5.1.3.1.1 Production Analysis
-
5.1.3.1.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.1.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.1.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.1.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.3.2 South Korea
-
5.1.3.2.1 Production Analysis
-
5.1.3.2.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.2.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.2.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.2.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.3.3 Japan
-
5.1.3.3.1 Production Analysis
-
5.1.3.3.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.3.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.3.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.3.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.3.4 India
-
5.1.3.4.1 Production Analysis
-
5.1.3.4.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.4.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.4.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.3.4.5 Price Trend Analysis
-
-
-
5.1.4 South America
-
5.1.4.1 Brazil
-
5.1.4.1.1 Production Analysis
-
5.1.4.1.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.1.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.1.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.1.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.4.2 Argentina
-
5.1.4.2.1 Production Analysis
-
5.1.4.2.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.2.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.2.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.2.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.4.3 Chile
-
5.1.4.3.1 Production Analysis
-
5.1.4.3.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.3.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.3.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.4.3.5 Price Trend Analysis
-
-
-
5.1.5 Africa
-
5.1.5.1 South Africa
-
5.1.5.1.1 Production Analysis
-
5.1.5.1.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.5.1.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.5.1.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.5.1.5 Price Trend Analysis
-
-
5.1.5.2 Egypt
-
5.1.5.2.1 Production Analysis
-
5.1.5.2.2 Consumption Analysis (Volume and Value)
-
5.1.5.2.3 Import Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.5.2.4 Export Market Analysis (Volume and Value)
-
5.1.5.2.5 Price Trend Analysis
-
-
-
-
-
6. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường đào tươi được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường đào tươi là gì?
Thị trường đào tươi đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 3,2% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng thị trường đào tươi cao nhất?
Châu Á-Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường đào tươi?
Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.