Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018-2027 |
CAGR: | > 2.4 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu được dự đoán sẽ đạt tốc độ CAGR trên 2,4% trong giai đoạn dự báo. Nhu cầu tăng cao đối với máy bay thương mại và quân sự cùng với sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu quốc phòng đã góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không và quốc phòng ở châu Âu. Nghiên cứu và phát triển bản địa và sản xuất mở rộng được hỗ trợ bởi sự hiện diện của các công ty hàng đầu trong ngành như BAE Systems, Rolls Royce, Safran, Thales và Leonardo. Ngành này có liên quan chặt chẽ đến GDP của khu vực và các doanh nghiệp trong ngành phối hợp chặt chẽ với các nhà cung cấp và người dùng cuối trong khu vực để thúc đẩy thực phẩm cộng sinh. Liên minh Châu Âu (EU) cũng đã xây dựng Chiến lược Châu Âu 2020 về tăng trưởng thông minh, bền vững và bao trùm.
Phạm vi của Báo cáo
Nghiên cứu đưa ra phân tích chuyên sâu về ngành hàng không vũ trụ và công nghiệp quốc phòng ở châu Âu. Phạm vi của nghiên cứu bao gồm các ứng dụng thương mại và quân sự của tất cả các thiết bị bay trên không. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng tính đến những phát triển trong ngành liên quan đến các hệ thống và thành phần quan trọng của máy bay, UAV và vệ tinh.
Commercial and General Aviation | ||||||||||||||||||||||||||||||
Market Overview (Market Size and Forecast) | ||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Market Trends | ||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
Military Aircraft and Systems | |||||||||||||||
Market Overview (Market Size and Forecast) | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
| |||||||||||||||
Market Trends | |||||||||||||||
MRO (Market Size and Forecast) | |||||||||||||||
Research and Development | |||||||||||||||
Training and Flight Simulators (Market Size and Forecast) | |||||||||||||||
Competitor Analysis | |||||||||||||||
Regulatory Landscape and Future Policy Changes | |||||||||||||||
Pricing Information | |||||||||||||||
Supply Chain Analysis (Design, Raw Materials, Manufacturing, Assembly, Testing, and Certification) | |||||||||||||||
Customer/Distributor Information | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
|
Unmanned Aerial Systems | |||||
Market Overview (Market Size and Forecast) | |||||
| |||||
Market Trends | |||||
Research and Development | |||||
Competitor Analysis | |||||
Regulatory Landscape and Future Policy Changes | |||||
Customer Information | |||||
Pricing Information | |||||
| |||||
|
Space Systems and Equipment | |||||||||||||
Market Overview (Market Size and Forecast) | |||||||||||||
| |||||||||||||
Market Trends | |||||||||||||
Research and Development | |||||||||||||
Competitor Analysis | |||||||||||||
Regulatory Landscape and Future Policy Changes | |||||||||||||
Customer Information | |||||||||||||
Segmentation: Space Launch Vehicle, Spacecraft, and Ground Systems (Market Size and Forecast) | |||||||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Tăng cường chi tiêu quốc phòng củng cố mua sắm
Các nước châu Âu là thành viên chủ động của lực lượng NATO. Năm 2014, các nước thành viên NATO đã đồng ý tăng chi tiêu quân sự lên 2% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào năm 2024. Do đó, châu Âu đang tăng chi tiêu quân sự để tăng cường khả năng hoạt động của liên minh NATO trước những mối đe dọa đang nổi lên từ các nước như Nga và Trung Quốc. Các đồng minh NATO trong khu vực, Estonia, Hy Lạp, Latvia, Ba Lan, Romania và Anh dự kiến sẽ hoàn thành mục tiêu 2% vào cuối năm 2019, trong khi Đức dự kiến sẽ bỏ lỡ thời hạn do vô số nỗ lực khôi phục Khả năng của quân đội Đức sau nhiều thập kỷ đầu tư thiếu thốn.
EU tập trung vào việc tăng cường khả năng tự vệ của các quốc gia thành viên và do đó đã đưa ra một số sáng kiến như Hợp tác có cấu trúc thường trực về quốc phòng và an ninh (PESCO) và Quỹ Quốc phòng châu Âu (EDF). PESCO được Hiệp ước Lisbon đưa ra vào tháng 12 năm 2017 và tạo điều kiện cho các quốc gia châu Âu tham gia phát triển khả năng phòng thủ chung, đầu tư vào các dự án chung, nâng cao khả năng sẵn sàng hoạt động và đóng góp của các lực lượng vũ trang của họ. Vào tháng 11 năm 2019, Hội đồng EU đã chính thức thông qua 13 dự án hợp tác mới trong khuôn khổ PESCO. Các dự án mới bao gồm phát triển tấn công điện tử trên không cho máy bay có người lái và không người lái, hệ thống cảnh báo sớm trên không gian và máy bay đánh chặn nội khí quyển để phát hiện, theo dõi và chống lại các mối đe dọa từ trên không bao gồm tên lửa; và một hệ thống để chèn máy bay không người lái vào hệ thống Bầu trời Châu Âu duy nhất. EDF đã phân bổ 4,1 tỷ EUR cho nghiên cứu và 8,9 tỷ EUR để phát triển năng lực quân sự, trong đó các dự án hợp tác liên quan đến ít nhất ba quốc gia thành viên hoặc các quốc gia liên kết đủ điều kiện để được cấp vốn.

To understand key trends, Download Sample Report
Tăng cường đầu tư cho các Sáng kiến Hàng không Vũ trụ Thân thiện với Môi trường
Châu Âu đang tích cực tham gia vào việc tiến hành R & D mở rộng các công nghệ mới nổi để triển khai trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Các chương trình của Châu Âu như CleanSky và SESAR là chất xúc tác cho việc triển khai các giải pháp dựa trên công nghệ mới trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và làm cho bay sạch hơn, yên tĩnh hơn và an toàn hơn.
Châu Âu trong lịch sử luôn đi đầu trong lĩnh vực khám phá không gian, đầu tư ồ ạt vào các cơ sở hạ tầng không gian như trong các chương trình Copernicus và Galileo. Trong giai đoạn 2014-2020, EU dự kiến sẽ đầu tư hơn 12 tỷ EUR vào các hoạt động vũ trụ. Những thay đổi lớn về công nghệ, chẳng hạn như số hóa, thu nhỏ, trí tuệ nhân tạo hoặc bệ phóng có thể tái sử dụng, đang phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống trong lĩnh vực vũ trụ, giảm chi phí tiếp cận và sử dụng không gian. Do đó, các chương trình đáng chú ý của Liên minh EU như Kế hoạch Đầu tư của EU, Quỹ Đầu tư Chiến lược Châu Âu (EFSI) và Chương trình Khung của Liên minh về Nghiên cứu và Đổi mới, nhằm mở rộng quy mô các công ty khởi nghiệp để kích thích một số khoản đầu tư vào không gian. lĩnh vực. ESA đi đầu trong việc liên tục tìm kiếm các hành tinh mới có thể sinh sống được. Vì thế, như một phần của sứ mệnh ngoại hành tinh đầy tham vọng, vào tháng 12 năm 2019, ESA đã phóng tàu thăm dò CHEOPS trên một tên lửa Soyuz. ESA cũng có kế hoạch phóng một thiết bị thu thập mảnh vỡ không gian, ClearSpace-1, vào năm 2025.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Môi trường an ninh đang nổi lên, được thúc đẩy bởi tình trạng bất ổn địa chính trị ngày càng gia tăng ở một số quốc gia, dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với máy bay, UAV và vệ tinh tiên tiến. Để có được các hợp đồng dài hạn và nâng cao thị phần, các công ty đang đầu tư đáng kể vào R & D của các sản phẩm tinh vi. Hơn nữa, R & D liên tục đã thúc đẩy những tiến bộ công nghệ trong các nền tảng và các sản phẩm và giải pháp liên quan của thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Châu Âu. Thị trường bị phân tán, với nhiều công ty toàn cầu đang có mặt trên thị trường. Một số công ty nổi tiếng trên thị trường được nghiên cứu bao gồm Airbus SE, BAE Systems plc, Leonardo SpA, Safran SA và Thales Group, cùng những người khác.
Những người chơi chính
Airbus SE
BAE Systems plc
Leonardo S.p.A.
Safran SA
Thales Group
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Assumptions
-
1.2 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET SEGMENTATION
-
4.1 Commercial and General Aviation
-
4.1.1 Market Overview (Market Size and Forecast)
-
4.1.2 Market Dynamics
-
4.1.2.1 Drivers
-
4.1.2.2 Restraints
-
4.1.2.3 Opportunities
-
-
4.1.3 Market Trends
-
4.1.4 Segmentation: Commercial Aircraft
-
4.1.4.1 Air Traffic
-
4.1.4.2 Training and Flight Simulators (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.3 Airport Services (Ground Support Equipment and Logistics) (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.4 Structures (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.4.1 Airframe
-
4.1.4.4.1.1 Materials (Composite, Metal and Metal Alloys, Others)
-
4.1.4.4.1.2 Adhesives and Coatings
-
-
4.1.4.4.2 Engine and Engine Systems
-
4.1.4.4.3 Cabin Interiors
-
4.1.4.4.4 Landing Gear
-
-
4.1.4.5 Avionics and Control Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.5.1 Communication System
-
4.1.4.5.2 Navigation System
-
4.1.4.5.3 Flight Control System
-
4.1.4.5.4 Health Monitoring System
-
-
4.1.4.6 Electrical Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.7 Environmental Control Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.8 Fuel and Fuel Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.9 MRO (Market Size and Forecast)
-
4.1.4.10 Research and Development
-
4.1.4.11 Supply Chain Analysis (Design, Raw Materials, Manufacturing, Assembly, Testing, and Certification)
-
4.1.4.12 Competitor Analysis
-
4.1.4.13 Regulatory Landscape and Future Policy Changes
-
4.1.4.14 Customer/Distributor Information
-
4.1.4.15 Pricing Information (by parts such as avionics, engines, etc.)
-
-
4.1.5 Segmentation: General Aviation (includes business jets, helicopter, and Personal Aircraft)
-
4.1.5.1 Air Traffic
-
4.1.5.2 Training and Flight Simulators (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.3 Airport Services (Ground Support Equipment and Logistics) (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.4 Structures (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.4.1 Airframe
-
4.1.5.4.1.1 Materials (Composite, Metal and Metal Alloys, Others)
-
4.1.5.4.1.2 Adhesives and Coatings
-
-
4.1.5.4.2 Engine and Engine Systems
-
4.1.5.4.3 Cabin Interiors
-
4.1.5.4.4 Landing Gear
-
-
4.1.5.5 Avionics and Control Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.5.1 Communication System
-
4.1.5.5.2 Navigation System
-
4.1.5.5.3 Flight Control System
-
4.1.5.5.4 Health Monitoring System
-
-
4.1.5.6 Electrical Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.7 Environmental Control Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.8 Fuel and Fuel Systems (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.9 MRO (Market Size and Forecast)
-
4.1.5.10 Research and Development
-
4.1.5.11 Supply Chain Analysis (Design, Raw Materials, Manufacturing, Assembly, Testing, and Certification)
-
4.1.5.12 Competitor Analysis
-
4.1.5.13 Regulatory Landscape and Future Policy Changes
-
4.1.5.14 Customer/Distributor Information
-
4.1.5.15 Pricing Information (by parts such as avionics, engines, etc.)
-
-
-
4.2 Military Aircraft and Systems
-
4.2.1 Market Overview (Market Size and Forecast)
-
4.2.2 Defense Spending and Budget Allocation Details
-
4.2.2.1 Army
-
4.2.2.2 Navy and Marine Corps
-
4.2.2.3 Air Force
-
-
4.2.3 Market Dynamics
-
4.2.3.1 Drivers
-
4.2.3.2 Restraints
-
4.2.3.3 Opportunities
-
-
4.2.4 Market Trends
-
4.2.5 MRO (Market Size and Forecast)
-
4.2.6 Research and Development
-
4.2.7 Training and Flight Simulators (Market Size and Forecast)
-
4.2.8 Competitor Analysis
-
4.2.9 Regulatory Landscape and Future Policy Changes
-
4.2.10 Pricing Information
-
4.2.11 Supply Chain Analysis (Design, Raw Materials, Manufacturing, Assembly, Testing, and Certification)
-
4.2.12 Customer/Distributor Information
-
4.2.13 Segmentation: Combat Aircraft
-
4.2.13.1 Structures (Market Size and Forecast)
-
4.2.13.1.1 Airframe
-
4.2.13.1.1.1 Materials (Composite, Metal and Metal Alloys, Others)
-
4.2.13.1.1.2 Adhesives and Coatings
-
-
4.2.13.1.2 Engine and Engine Systems
-
4.2.13.1.3 Landing Gear
-
-
4.2.13.2 Avionics and Control Systems (Market Size and Forecast)
-
4.2.13.2.1 General Avionics
-
4.2.13.2.2 Mission Specific Avionics
-
-
4.2.13.3 Missiles and Weapons (Market Size and Forecast)
-
-
4.2.14 Segmentation: Non-Combat Aircraft
-
4.2.14.1 Structures (Market Size and Forecast)
-
4.2.14.1.1 Airframe
-
4.2.14.1.1.1 Materials (Composite, Metal and Metal Alloys, Others)
-
4.2.14.1.1.2 Adhesives and Coatings
-
-
4.2.14.1.2 Engine and Engine Systems
-
4.2.14.1.3 Landing Gear
-
-
4.2.14.2 Avionics and Control Systems (Market Size and Forecast)
-
4.2.14.2.1 General Avionics
-
4.2.14.2.2 Mission Specific Avionics
-
-
4.2.14.3 Missiles and Weapons (Market Size and Forecast)
-
-
-
4.3 Unmanned Aerial Systems
-
4.3.1 Market Overview (Market Size and Forecast)
-
4.3.2 Market Dynamics
-
4.3.2.1 Drivers
-
4.3.2.2 Restraints
-
4.3.2.3 Opportunities
-
-
4.3.3 Market Trends
-
4.3.4 Research and Development
-
4.3.5 Competitor Analysis
-
4.3.6 Regulatory Landscape and Future Policy Changes
-
4.3.7 Customer Information
-
4.3.8 Pricing Information
-
4.3.9 Segmentation: Commercial
-
4.3.9.1 Structures and Propulsion System (Market Size and Forecast)
-
4.3.9.2 Control Systems and Payload (Market Size and Forecast)
-
-
4.3.10 Segmentation: Military
-
4.3.10.1 Structures and Propulsion System (Market Size and Forecast)
-
4.3.10.2 Control Systems and Payload (Market Size and Forecast)
-
-
-
4.4 Space Systems and Equipment
-
4.4.1 Market Overview (Market Size and Forecast)
-
4.4.2 Market Dynamics
-
4.4.2.1 Drivers
-
4.4.2.2 Restraints
-
4.4.2.3 Opportunities
-
-
4.4.3 Market Trends
-
4.4.4 Research and Development
-
4.4.5 Competitor Analysis
-
4.4.6 Regulatory Landscape and Future Policy Changes
-
4.4.7 Customer Information
-
4.4.8 Segmentation: Space Launch Vehicle, Spacecraft, and Ground Systems (Market Size and Forecast)
-
4.4.9 Segmentation: Satellites (Market Size and Forecast)
-
4.4.9.1 By Subsystem (Market Size and Forecast)
-
4.4.9.1.1 Command and Control System
-
4.4.9.1.2 Telemetry, Tracking, Commanding and Monitoring (TTCM)
-
4.4.9.1.3 Antenna System
-
4.4.9.1.4 Transponders
-
4.4.9.1.5 Power System
-
-
4.4.9.2 By Application
-
4.4.9.2.1 Military
-
4.4.9.2.2 Commercial
-
-
-
-
-
5. COMPANY PROFILES
-
5.1 Airbus SE
-
5.2 BAE Systems plc
-
5.3 Dassault Systemes SE
-
5.4 Fincantieri S.p.A.
-
5.5 GKN Aerospace (Melrose Industries plc)
-
5.6 Leonardo S.p.A.
-
5.7 Naval Group
-
5.8 QinetiQ Group plc
-
5.9 Rheinmetall AG
-
5.10 Rolls-Royce plc
-
5.11 Rostec State Corporation
-
5.12 Safran SA
-
5.13 Thales Group*
-
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu được nghiên cứu từ 2019 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu là gì?
Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 2,4% trong 5 năm tới.
Quy mô thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu năm 2019 là bao nhiêu?
Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu được định giá 1 triệu USD vào năm 2019.
Quy mô thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu vào năm 2028 là bao nhiêu?
Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu được định giá 2 triệu USD vào năm 2028.
Ai là những người chơi chính trong thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng châu Âu?
Airbus SE, BAE Systems plc, Leonardo S.p.A., Safran SA, Thales Group là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Quốc phòng và Hàng không Vũ trụ Châu Âu.