Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
CAGR: | > 5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường chất kết dính và chất bịt kín của Hoa Kỳ được ước tính đạt khoảng 10 tỷ USD vào năm 2020 và thị trường này được dự báo sẽ đạt tốc độ CAGR trên 5% trong giai đoạn dự báo (2021-2026).
Thị trường đã bị ảnh hưởng tiêu cực do COVID-19 vào năm 2020. Do kịch bản của đại dịch, đất nước đã rơi vào tình trạng đóng cửa, do đó tạm dừng tất cả các hoạt động xây dựng và sản xuất. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng, ngừng việc và thiếu lao động có tác động tiêu cực đến thị trường được nghiên cứu. Tuy nhiên, điều kiện dự kiến sẽ phục hồi vào năm 2021, dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường được nghiên cứu trong giai đoạn dự báo.
- Trong ngắn hạn, nhu cầu ngày càng tăng từ ngành bao bì và xây dựng dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường trong giai đoạn dự báo.
- Các quy định nghiêm ngặt về môi trường liên quan đến phát thải VOC và tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 có khả năng cản trở sự tăng trưởng của thị trường.
- Sự phổ biến ngày càng tăng của chất kết dính dựa trên sinh học có khả năng tạo ra cơ hội cho sự phát triển của thị trường trong tương lai.
Phạm vi của Báo cáo
Thị trường chất kết dính và chất bịt kín của Hoa Kỳ được phân khúc theo công nghệ chất kết dính, loại sản phẩm chất bịt kín, ngành người dùng cuối và địa lý. Theo công nghệ kết dính, thị trường được phân khúc theo các công nghệ sinh ra từ nước, sinh ra từ dung môi, phản ứng, nóng chảy và các công nghệ khác. Theo loại sản phẩm chất bịt kín, thị trường được phân khúc theo silicone, polyurethane, acrylic, polyvinyl axetat và các loại sản phẩm chất bịt kín khác. Theo ngành người dùng cuối, thị trường được phân khúc theo ngành xây dựng và xây dựng, giấy, bìa và đóng gói, vận tải, chế biến gỗ và đồ gỗ, giày dép và da, chăm sóc sức khỏe, điện và điện tử và các ngành công nghiệp người dùng cuối khác. Đối với tất cả các phân khúc, việc xác định quy mô và dự báo thị trường đã được thực hiện trên cơ sở doanh thu (triệu USD).
Adhesive Technology | |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
Other Technologies |
Sealants by Product Type | |
Silicone | |
Polyurethane | |
Acrylic | |
Polyvinyl Acetate | |
Other Sealant Product Types |
End-user Industry | |
Buildings and Construction | |
Paper, Board, and Packaging | |
Transportation | |
Woodworking and Joinery | |
Footwear and Leather | |
Healthcare | |
Electrical and Electronics | |
Other End-user Industries |
Xu hướng thị trường chính
Tăng cường sử dụng chất kết dính gốc nước acrylic
- Keo acrylic gốc nước được coi là chất thay thế thân thiện với môi trường và khả thi về mặt kinh tế cho chất kết dính gốc dung môi. Ưu điểm chính của chất kết dính sinh ra nước là không có các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
- Các đặc tính của acrylics bao gồm độ bền, giữ màu, khô nhanh, thân thiện với môi trường và chống va đập. Acrylic được sử dụng chủ yếu trên các bề mặt bên ngoài và bên trong, chẳng hạn như trên khung, cửa, bề mặt tường và đồ trang trí.
- Acrylic có thể được áp dụng cho các khu vực như kim loại sơn lót, gỗ và bề mặt xây. Acrylic cũng được sử dụng trực tiếp trên kim loại hoặc làm lớp phủ trên cùng cho nhiều màu sắc và độ bóng.
- Ứng dụng của acrylics bao gồm liên kết gỗ, giấy, liên kết tấm tường, dán (vữa), liên kết dệt, tem giấy, phong bì gạch da và nhãn. Acrylic được sử dụng trong các ngành công nghiệp người dùng cuối khác nhau, chẳng hạn như các tòa nhà và xây dựng, chế biến gỗ và đồ gỗ, giấy, bìa và bao bì.
- Hơn nữa, acrylic được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp giấy, bìa và bao bì. Ngành công nghiệp bao bì chiếm ưu thế trong nhu cầu về chất kết dính acrylic với nhiều ứng dụng trong các sản phẩm, chẳng hạn như băng, nhãn, hộp và thùng carton.
- Các yếu tố như thương mại điện tử, giao thực phẩm trực tuyến, đổi mới và phát triển trong ngành đóng gói đã và đang thúc đẩy ngành đóng gói của đất nước.
- Tất cả các yếu tố nói trên dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu về chất kết dính và chất bịt kín trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Nhu cầu gia tăng từ ngành xây dựng và xây dựng
- Hoa Kỳ có một trong những ngành công nghiệp xây dựng lớn nhất thế giới và ghi nhận doanh thu hàng năm là 1.306 tỷ USD vào năm 2019. Hoa Kỳ là một quốc gia công nghiệp phát triển chủ yếu tập trung nhiều ngành công nghiệp ở quy mô nặng, quy mô vừa và quy mô nhỏ. . Đất nước này được biết đến với các hoạt động thương mại bùng nổ.
- Chất kết dính và chất bịt kín đã được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và xây dựng do các đặc tính và tính chất vật lý của chúng. Những đặc tính này bao gồm độ bám dính và độ đàn hồi tốt, tính kết dính, độ bền kết dính cao, tính linh hoạt, mô đun đàn hồi cao của chất nền, khả năng chống giãn nở nhiệt và chống lại môi trường từ tia UV, ăn mòn, nước muối, mưa và các điều kiện thời tiết khác.
- Họ có vô số ứng dụng. Chúng được sử dụng trong hệ thống sưởi, thông gió, điều hòa không khí (HVAC), bê tông, xi măng chung, nhà ở sản xuất, sàn đàn hồi, tấm lợp, lớp phủ tường, tấm hoàn thiện trước, lam vách thạch cao, mối nối trong tường bên ngoài, nẹp, sửa chữa các vết nứt lớn hơn, chu vi của cửa ra vào và khung cửa sổ cố định, v.v.
- Ngành xây dựng ở Hoa Kỳ tiếp tục phát triển nhờ vào nền kinh tế mạnh mẽ và các nguyên tắc cơ bản của thị trường tích cực đối với bất động sản thương mại và sự gia tăng tài trợ của liên bang và tiểu bang cho các công trình công cộng và các tòa nhà thể chế.
- Trong nước, dân số ngày càng tăng được cho là sẽ thúc đẩy nhu cầu về nhà ở. Hơn nữa, khoảng 20 triệu hộ gia đình dự kiến sẽ được xây dựng trong thập kỷ tới. Lĩnh vực xây dựng thương mại của Hoa Kỳ dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng trong vài năm tới.
- Theo Hiệp hội Thế chấp Quốc gia Liên bang (Fannie Mae), xây dựng nhà dân dụng dự kiến sẽ tăng 10% cho đến năm 2020, với 1 triệu ngôi nhà mới dự kiến sẽ được tung ra thị trường vào cuối năm 2021.
- Tất cả các yếu tố nói trên dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu về chất kết dính và chất trám trét trong nước trong giai đoạn dự báo.

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường chất kết dính và chất bịt kín của Hoa Kỳ được củng cố về bản chất. Các công ty lớn trên thị trường bao gồm 3M, Henkel AG & Co. KGaA, Sika AG, Arkema Group, và HB Fuller Company.
Những người chơi chính
3M
H.B. Fuller Company
Henkel AG & Co. KGaA
Arkema Group
Sika AG
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường chất kết dính và chất bịt kín của Hoa Kỳ được củng cố về bản chất. Các công ty lớn trên thị trường bao gồm 3M, Henkel AG & Co. KGaA, Sika AG, Arkema Group, và HB Fuller Company.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Drivers
4.1.1 Increasing Demand from the Packaging Industry
4.1.2 Growing Demand from the Construction Industry
4.2 Restraints
4.2.1 Stringent Environmental Regulations Regarding VOC Emissions
4.2.2 Negative Impact of the COVID-19 Pandemic
4.3 Industry Value Chain Analysis
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
4.4.2 Bargaining Power of Consumers
4.4.3 Threat of New Entrants
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
4.4.5 Degree of Competition
5. MARKET SEGMENTATION
5.1 Adhesive Technology
5.1.1 Water-borne
5.1.1.1 Acrylics
5.1.1.2 Polyvinyl Acetate (PVA) Emulsion
5.1.1.3 Ethylene Vinyl Acetate (EVA) Emulsion
5.1.1.4 Polyurethane Dispersion and CR (Chloroprene Rubber) Latex
5.1.1.5 Other Water-borne Adhesives
5.1.2 Solvent-borne
5.1.2.1 Chloroprene Rubber
5.1.2.2 Poly Acrylate (PA)
5.1.2.3 Styrenic Block Copolymers
5.1.2.4 Other Solvent-borne Adhesives
5.1.3 Reactive
5.1.3.1 Polyurethane
5.1.3.2 Epoxy
5.1.3.3 Cyanoacrylate
5.1.3.4 Modified Acrylic
5.1.3.5 Anaerobic
5.1.3.6 Silicone
5.1.3.7 Other Reactive Adhesives
5.1.4 Hot Melt
5.1.4.1 Ethyl Vinyl Acetate
5.1.4.2 Styrenic Block Copolymers
5.1.4.3 Thermoplastic Polyurethane
5.1.4.4 Other Hot Melt Adhesives
5.1.5 Other Technologies
5.2 Sealants by Product Type
5.2.1 Silicone
5.2.2 Polyurethane
5.2.3 Acrylic
5.2.4 Polyvinyl Acetate
5.2.5 Other Sealant Product Types
5.3 End-user Industry
5.3.1 Buildings and Construction
5.3.2 Paper, Board, and Packaging
5.3.3 Transportation
5.3.4 Woodworking and Joinery
5.3.5 Footwear and Leather
5.3.6 Healthcare
5.3.7 Electrical and Electronics
5.3.8 Other End-user Industries
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements
6.2 Market Share/Ranking Analysis**
6.3 Strategies Adopted by Leading Players
6.4 Company Profiles
6.4.1 3M
6.4.2 Arkema Group
6.4.3 Ashland
6.4.4 AVERY DENNISON CORPORATION
6.4.5 Beardow Adams
6.4.6 Dow
6.4.7 Drytac
6.4.8 DuPont
6.4.9 Dymax Corporation
6.4.10 Franklin International
6.4.11 H.B. Fuller Company
6.4.12 Henkel AG & Co. KGaA
6.4.13 Huntsman International LLC
6.4.14 ITW Performance Polymers
6.4.15 MAPEI SpA
6.4.16 Master Bond Inc.
6.4.17 Parker Hannifin Corp. (LORD Corporation)
6.4.18 Pidilite Industries Ltd
6.4.19 Sika AG
6.4.20 Wacker Chemie AG
*List Not Exhaustive7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
7.1 Growing Popularity of Bio-based Adhesives
7.2 Other Opportunities
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Chất kết dính và Chất bịt kín của Hoa Kỳ được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Chất kết dính và Chất bịt kín của Hoa Kỳ là bao nhiêu?
Thị trường Chất kết dính và Chất bịt kín của Hoa Kỳ đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >5% trong 5 năm tới.
Ai là những người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường Chất kết dính và Chất bịt kín của Hoa Kỳ?
3M, H.B. Fuller Company, Henkel AG & Co. KGaA, Arkema Group, Sika AG là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Chất kết dính và Chất bịt kín Hoa Kỳ.