Quy mô thị trường dinh dưỡng cho thú cưng ở Bắc Mỹ
|
|
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2017 - 2029 |
|
|
Kích Thước Thị Trường (2024) | 2.39 Tỷ đô la Mỹ |
|
|
Kích Thước Thị Trường (2029) | 3.25 Tỷ đô la Mỹ |
|
|
Thị phần lớn nhất theo vật nuôi | Chó |
|
|
CAGR (2024 - 2029) | 5.66 % |
|
|
Thị phần lớn nhất theo quốc gia | Hoa Kỳ |
|
|
Tập Trung Thị Trường | Trung bình |
Các bên chính |
||
|
||
|
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường dinh dưỡng thú cưng Bắc Mỹ
Quy mô thị trường dinh dưỡng thú cưng Bắc Mỹ ước tính đạt 2,27 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 2,99 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,66% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Chó là đối tượng tiêu thụ chính các loại thực phẩm dinh dưỡng vì chúng dễ mắc nhiều vấn đề về sức khỏe, chẳng hạn như các vấn đề về khớp và các vấn đề về tiêu hóa.
- Dinh dưỡng cho thú cưng là chất bổ sung được bào chế đặc biệt để cải thiện sức khỏe và thể trạng của vật nuôi. Vào năm 2022, họ chiếm 2,8% thị trường thức ăn cho vật nuôi ở Bắc Mỹ. Tỷ trọng dược phẩm dinh dưỡng tăng 9,9% vào năm 2022 so với năm 2017, chủ yếu là do nhận thức của những người nuôi thú cưng ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Vào năm 2021, một nghiên cứu tiết lộ rằng 4/10 người nuôi chó và mèo ở Hoa Kỳ đã chú ý hơn đến sức khỏe thú cưng của họ kể từ khi đại dịch bắt đầu.
- Chó chiếm phần lớn thị trường thực phẩm dinh dưỡng, trị giá 1,24 tỷ USD, tiếp theo là mèo và các thú cưng khác với giá trị lần lượt là 581,4 triệu USD và 226 triệu USD. Tỷ lệ chó lớn hơn chủ yếu là do số lượng của chúng lớn hơn so với các vật nuôi khác. Năm 2022, khu vực này có 144 triệu con chó, trong khi mèo và các loài vật nuôi khác lần lượt chiếm 96,5 triệu và 104,9 triệu. Hoa Kỳ có số lượng thú cưng lớn nhất trong khu vực, chiếm 69% (239 triệu con). Ngoài ra, chó còn được biết là mắc nhiều vấn đề sức khỏe hơn, chẳng hạn như các vấn đề về khớp, dị ứng da và các vấn đề về tiêu hóa, dẫn đến nhu cầu về dược phẩm dinh dưỡng trong khu vực tăng lên. Khớp/khả năng vận động, thiếu vitamin, sức khỏe tổng quát, bộ lông và khả năng miễn dịch là một trong những tình trạng phổ biến nhất mà chủ vật nuôi đang chi tiền cho cả chó và mèo.
- Xu hướng nhân bản hóa ngày càng tăng của những người nuôi thú cưng, số lượng thú cưng già đi, nhu cầu chuyên biệt ngày càng tăng và sự gia tăng của các kênh thương mại điện tử là những yếu tố chính thúc đẩy thị trường và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 5,0% trong giai đoạn dự báo.
Hoa Kỳ thống trị thị trường dược phẩm dinh dưỡng, với vitamin và khoáng chất là những sản phẩm dinh dưỡng chính
- Thị trường dinh dưỡng dành cho vật nuôi ở Bắc Mỹ đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể và dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng này trong giai đoạn dự báo. Một trong những động lực chính của sự tăng trưởng này là xu hướng nhân bản hóa thú cưng ngày càng tăng, nơi những người nuôi thú cưng ngày càng coi thú cưng của họ như thành viên trong gia đình và tập trung vào sức khỏe cũng như hạnh phúc tổng thể của chúng.
- Hoa Kỳ thống trị thị trường và chiếm 88,7% giá trị thị trường dinh dưỡng cho thú cưng ở Bắc Mỹ vào năm 2022 undefined. Sự thống trị của Hoa Kỳ chủ yếu là do số lượng thú cưng trong nước cao hơn, với 239,1 triệu thú cưng vào năm 2022, chiếm khoảng 69,2% dân số thú cưng ở Bắc Mỹ. Với số lượng thú cưng khổng lồ này, giá trị thị trường dinh dưỡng dành cho thú cưng của Hoa Kỳ được dự đoán sẽ ghi nhận tốc độ CAGR là 5,0% trong giai đoạn dự báo.
- Canada có thị phần lớn thứ hai, chiếm 126,4 triệu USD vào năm 2022. Canada có thị phần lớn thứ hai do số hộ nuôi thú cưng ít hơn so với thú cưng được nuôi ở Hoa Kỳ. Quốc gia này dự kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR là 9,0% trong giai đoạn dự báo do nhận thức về sức khỏe thú cưng và chi tiêu cho thú cưng ngày càng tăng. Chẳng hạn, số lượng thú cưng ở Canada là 28,3 triệu vào năm 2022.
- Mexico chiếm khoảng 3,8% thị phần vào năm 2022. Thị phần hạn chế của quốc gia này chủ yếu là do số lượng thú cưng trong nước còn hạn chế. Tuy nhiên, với xu hướng nhân hóa thú cưng ngày càng tăng, dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 9,4% trong giai đoạn dự báo.
- Thị trường dinh dưỡng cho thú cưng ở phần còn lại của Bắc Mỹ được dự đoán sẽ ghi nhận tốc độ CAGR là 10,5% trong giai đoạn dự báo. Sự tập trung ngày càng tăng của những người nuôi thú cưng vào sức khỏe và hạnh phúc của thú cưng được dự đoán sẽ thúc đẩy thị trường trong giai đoạn dự báo.
Xu hướng thị trường dinh dưỡng thú cưng ở Bắc Mỹ
- Việc mua lại chó từ các nơi trú ẩn động vật ngày càng tăng và hệ sinh thái thú cưng đang phát triển đang thúc đẩy tăng trưởng thị trường
- Ít phải bảo trì và sự thoải mái đang thúc đẩy việc nhận nuôi các vật nuôi khác
Tổng quan về ngành dinh dưỡng thú cưng ở Bắc Mỹ
Thị trường dinh dưỡng thú cưng Bắc Mỹ được củng cố vừa phải, với năm công ty hàng đầu chiếm 56,78%. Các công ty lớn trong thị trường này là ADM, Mars Incorporated, Nestle (Purina), Schell Kampeter Inc. (Diamond Pet Foods) và Vetoquinol (được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái).
Các nhà lãnh đạo thị trường dinh dưỡng thú cưng ở Bắc Mỹ
ADM
Mars Incorporated
Nestle (Purina)
Schell & Kampeter Inc. (Diamond Pet Foods)
Vetoquinol
Other important companies include Alltech, Clearlake Capital Group, L.P. (Wellness Pet Company Inc.), Dechra Pharmaceuticals PLC, Nutramax Laboratories Inc., Virbac.
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường dinh dưỡng thú cưng Bắc Mỹ
- Tháng 2 năm 2023 ADM mở cơ sở sản xuất men vi sinh và postbiotic mới ở Tây Ban Nha. Cơ sở này sẽ cung cấp các chất bổ sung này cho Bắc Mỹ, EMEA và Châu Á-Thái Bình Dương.
- Tháng 1 năm 2023 Wellness Pet Company Inc., một công ty con của Clearlake Capital Group LP, đã tung ra nhiều loại thực phẩm bổ sung mới được thiết kế dành cho chó, ưu tiên cung cấp các lợi ích sức khỏe hàng ngày để nâng cao sức khỏe tổng thể. Những sản phẩm này giúp đáp ứng cách tiếp cận chủ động của các bậc cha mẹ nuôi thú cưng để có được sức khỏe và hạnh phúc lâu dài.
- Tháng 1 năm 2023 Mars Incorporated hợp tác với Broad Institute để tạo ra cơ sở dữ liệu truy cập mở về bộ gen của chó và mèo nhằm nâng cao dịch vụ chăm sóc phòng bệnh cho thú cưng. Nó nhằm mục đích phát triển các loại thuốc và chế độ ăn uống chính xác hiệu quả hơn, dẫn đến những đột phá khoa học cho tương lai của sức khỏe thú cưng.
Báo cáo thị trường dinh dưỡng thú cưng ở Bắc Mỹ - Mục lục
1. TÓM TẮT & KẾT QUẢ CHÍNH
2. BÁO CÁO ƯU ĐÃI
3. GIỚI THIỆU
- 3.1 Giả định nghiên cứu & Định nghĩa thị trường
- 3.2 Phạm vi nghiên cứu
- 3.3 Phương pháp nghiên cứu
4. XU HƯỚNG NGÀNH CHÍNH
-
4.1 Số lượng thú cưng
- 4.1.1 Những con mèo
- 4.1.2 Chó
- 4.1.3 Thú cưng khác
- 4.2 Chi tiêu cho thú cưng
- 4.3 Khung pháp lý
- 4.4 Phân tích chuỗi giá trị và kênh phân phối
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (bao gồm quy mô thị trường tính bằng Giá trị tính bằng USD và Khối lượng, Dự báo đến năm 2029 và phân tích triển vọng tăng trưởng)
-
5.1 Sản phẩm phụ
- 5.1.1 Hoạt chất sinh học sữa
- 5.1.2 Axit béo omega-3
- 5.1.3 Probiotic
- 5.1.4 Protein và Peptide
- 5.1.5 Vitamin và các khoáng chất
- 5.1.6 Thực phẩm dinh dưỡng khác
-
5.2 Vật nuôi
- 5.2.1 Những con mèo
- 5.2.2 Chó
- 5.2.3 Thú cưng khác
-
5.3 Kênh phân phối
- 5.3.1 Cửa hang tiện lợi
- 5.3.2 Kênh trực tuyến
- 5.3.3 Cửa hàng đặc sản
- 5.3.4 Siêu thị/Đại siêu thị
- 5.3.5 Các kênh khác
-
5.4 Quốc gia
- 5.4.1 Canada
- 5.4.2 México
- 5.4.3 Hoa Kỳ
- 5.4.4 Phần còn lại của Bắc Mỹ
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
- 6.1 Những bước đi chiến lược quan trọng
- 6.2 Phân tích thị phần
- 6.3 Cảnh quan công ty
-
6.4 Hồ sơ công ty
- 6.4.1 ADM
- 6.4.2 Alltech
- 6.4.3 Clearlake Capital Group, L.P. (Wellness Pet Company Inc.)
- 6.4.4 Dechra Pharmaceuticals PLC
- 6.4.5 Mars Incorporated
- 6.4.6 Nestle (Purina)
- 6.4.7 Nutramax Laboratories Inc.
- 6.4.8 Schell & Kampeter Inc. (Diamond Pet Foods)
- 6.4.9 Vetoquinol
- 6.4.10 Virbac
7. CÁC CÂU HỎI CHIẾN LƯỢC CHÍNH CHO CEO PET FOOD
8. RUỘT THỪA
-
8.1 Tổng quan toàn cầu
- 8.1.1 Tổng quan
- 8.1.2 Khung năm lực lượng của Porter
- 8.1.3 Phân tích chuỗi giá trị toàn cầu
- 8.1.4 Động lực thị trường (DRO)
- 8.2 Nguồn & Tài liệu tham khảo
- 8.3 Danh sách bảng & hình
- 8.4 Thông tin chi tiết chính
- 8.5 Gói dữ liệu
- 8.6 Bảng chú giải thuật ngữ
Phân khúc ngành công nghiệp dinh dưỡng thú cưng ở Bắc Mỹ
Hoạt chất sinh học sữa, Axit béo Omega-3, Probiotic, Protein và Peptide, Vitamin và Khoáng chất được phân loại thành các phân đoạn theo Sản phẩm phụ. Mèo, Chó được bao gồm trong các phân đoạn của Thú cưng. Cửa hàng tiện lợi, Kênh trực tuyến, Cửa hàng đặc sản, Siêu thị/Đại siêu thị được chia thành các phân khúc theo Kênh phân phối. Canada, Mexico, Hoa Kỳ được chia thành các phân đoạn theo Quốc gia.
- Dinh dưỡng cho thú cưng là chất bổ sung được bào chế đặc biệt để cải thiện sức khỏe và thể trạng của vật nuôi. Vào năm 2022, họ chiếm 2,8% thị trường thức ăn cho vật nuôi ở Bắc Mỹ. Tỷ trọng dược phẩm dinh dưỡng tăng 9,9% vào năm 2022 so với năm 2017, chủ yếu là do nhận thức của những người nuôi thú cưng ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe phòng ngừa. Vào năm 2021, một nghiên cứu tiết lộ rằng 4/10 người nuôi chó và mèo ở Hoa Kỳ đã chú ý hơn đến sức khỏe thú cưng của họ kể từ khi đại dịch bắt đầu.
- Chó chiếm phần lớn thị trường thực phẩm dinh dưỡng, trị giá 1,24 tỷ USD, tiếp theo là mèo và các thú cưng khác với giá trị lần lượt là 581,4 triệu USD và 226 triệu USD. Tỷ lệ chó lớn hơn chủ yếu là do số lượng của chúng lớn hơn so với các vật nuôi khác. Năm 2022, khu vực này có 144 triệu con chó, trong khi mèo và các loài vật nuôi khác lần lượt chiếm 96,5 triệu và 104,9 triệu. Hoa Kỳ có số lượng thú cưng lớn nhất trong khu vực, chiếm 69% (239 triệu con). Ngoài ra, chó còn được biết là mắc nhiều vấn đề sức khỏe hơn, chẳng hạn như các vấn đề về khớp, dị ứng da và các vấn đề về tiêu hóa, dẫn đến nhu cầu về dược phẩm dinh dưỡng trong khu vực tăng lên. Khớp/khả năng vận động, thiếu vitamin, sức khỏe tổng quát, bộ lông và khả năng miễn dịch là một trong những tình trạng phổ biến nhất mà chủ vật nuôi đang chi tiền cho cả chó và mèo.
- Xu hướng nhân bản hóa ngày càng tăng của những người nuôi thú cưng, số lượng thú cưng già đi, nhu cầu chuyên biệt ngày càng tăng và sự gia tăng của các kênh thương mại điện tử là những yếu tố chính thúc đẩy thị trường và dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 5,0% trong giai đoạn dự báo.
| Hoạt chất sinh học sữa |
| Axit béo omega-3 |
| Probiotic |
| Protein và Peptide |
| Vitamin và các khoáng chất |
| Thực phẩm dinh dưỡng khác |
| Những con mèo |
| Chó |
| Thú cưng khác |
| Cửa hang tiện lợi |
| Kênh trực tuyến |
| Cửa hàng đặc sản |
| Siêu thị/Đại siêu thị |
| Các kênh khác |
| Canada |
| México |
| Hoa Kỳ |
| Phần còn lại của Bắc Mỹ |
| Sản phẩm phụ | Hoạt chất sinh học sữa |
| Axit béo omega-3 | |
| Probiotic | |
| Protein và Peptide | |
| Vitamin và các khoáng chất | |
| Thực phẩm dinh dưỡng khác | |
| Vật nuôi | Những con mèo |
| Chó | |
| Thú cưng khác | |
| Kênh phân phối | Cửa hang tiện lợi |
| Kênh trực tuyến | |
| Cửa hàng đặc sản | |
| Siêu thị/Đại siêu thị | |
| Các kênh khác | |
| Quốc gia | Canada |
| México | |
| Hoa Kỳ | |
| Phần còn lại của Bắc Mỹ |
Định nghĩa thị trường
- CHỨC NĂNG - Thức ăn cho thú cưng thường nhằm mục đích cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng cho thú cưng nhưng chủ yếu được sử dụng làm sản phẩm chức năng. Phạm vi bao gồm thực phẩm và chất bổ sung được vật nuôi tiêu thụ, bao gồm cả chế độ ăn của thú y. Các chất bổ sung/dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp cho vật nuôi được xem xét trong phạm vi.
- ĐẠI LÝ - Các công ty tham gia bán lại thức ăn cho vật nuôi mà không có giá trị gia tăng đã bị loại khỏi phạm vi thị trường để tránh bị tính trùng.
- Người tiêu dùng cuối cùng - Chủ sở hữu vật nuôi được coi là người tiêu dùng cuối cùng trên thị trường được nghiên cứu.
- KÊNH PHÂN PHỐI - Siêu thị/đại siêu thị, cửa hàng đặc sản, cửa hàng tiện lợi, kênh trực tuyến và các kênh khác được xem xét trong phạm vi. Các cửa hàng độc quyền cung cấp các sản phẩm cơ bản và tùy chỉnh liên quan đến thú cưng được coi là nằm trong phạm vi cửa hàng chuyên biệt.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.
- Bước 1 XÁC ĐỊNH CÁC BIẾN CHÍNH: Để xây dựng một phương pháp dự báo mạnh mẽ, các biến số và yếu tố được xác định ở Bước 1 được kiểm tra dựa trên các số liệu lịch sử có sẵn của thị trường. Thông qua một quá trình lặp đi lặp lại, các biến số cần thiết cho dự báo thị trường được thiết lập và mô hình được xây dựng trên cơ sở các biến số này.
- Bước 2 Xây dựng mô hình thị trường: Ước tính quy mô thị trường cho những năm dự báo là ở dạng danh nghĩa. Lạm phát không phải là một phần của việc định giá và giá bán trung bình (ASP) được giữ không đổi trong suốt thời gian dự báo.
- Bước 3 Xác thực và hoàn thiện: Trong bước quan trọng này, tất cả các số liệu thị trường, biến số và nhận định của nhà phân tích đều được xác thực thông qua mạng lưới rộng khắp các chuyên gia nghiên cứu chính từ thị trường được nghiên cứu. Những người trả lời được lựa chọn theo các cấp độ và chức năng để tạo ra một bức tranh tổng thể về thị trường được nghiên cứu.
- Bước 4 Kết quả nghiên cứu: Báo cáo tổng hợp, nhiệm vụ tư vấn tùy chỉnh, cơ sở dữ liệu và nền tảng đăng ký