Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2017-2027 |
CAGR: | > 4.5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường polystyrene (EPS) mở rộng ở châu Âu được định giá khoảng 1.800 kiloton vào năm 2021 và thị trường này dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR trên 4,5% trong giai đoạn dự báo (2022-2027).
Châu Âu, đặc biệt là Tây Âu, là một trong những khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi đại dịch COVID-19. Các gói kích cầu do Liên minh châu Âu công bố có thể thúc đẩy quá trình phục hồi, nhưng nhu cầu về chất trám trét xây dựng có thể sẽ bị cắt giảm trong thời gian ngắn.
Trong trung hạn, các yếu tố như nhu cầu ngày càng tăng từ lĩnh vực đóng gói dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường.
Bột giấy đúc như một giải pháp thay thế xanh được cho là sẽ cản trở sự tăng trưởng của thị trường đã được nghiên cứu.
Việc tái chế trong ngành polystyrene mở rộng có khả năng đóng vai trò là một cơ hội trong giai đoạn dự báo (2022-2027).
Phạm vi của Báo cáo
Polystyrene mở rộng (EPS) là một vật liệu nhựa xốp được sản xuất từ các hạt polystyrene rắn. Nó chủ yếu được sử dụng để đóng gói, cách nhiệt, v.v. Do đặc tính nhẹ, độ bền, hiệu quả nhiệt, hấp thụ sốc, chống ẩm và dễ sử dụng, polystyrene mở rộng được sử dụng đáng kể trong lĩnh vực xây dựng và xây dựng. Thị trường được phân khúc theo loại sản phẩm, ngành người dùng cuối và địa lý. Theo loại sản phẩm, thị trường được phân thành EPS trắng và EPS xám và bạc. Theo ngành người dùng cuối, thị trường được phân khúc thành ngành đóng gói, xây dựng và xây dựng, và các ngành người dùng cuối khác. Báo cáo cũng đề cập đến quy mô thị trường và dự báo cho thị trường EPS Châu Âu tại các quốc gia lớn trong khu vực. Đối với mỗi phân khúc, việc xác định quy mô và dự báo thị trường đã được thực hiện trên cơ sở khối lượng (kiloton).
Product Type | |
White EPS | |
Grey and Silver EPS |
End-user Industry | |
Packaging | |
Building and Construction | |
Other End-user Industries |
Geography | |
Germany | |
United Kingdom | |
Italy | |
France | |
Spain | |
Norway | |
Sweden | |
Denmark | |
Finland | |
Rest of Europe |
Xu hướng thị trường chính
Phân khúc Tòa nhà và Xây dựng được kỳ vọng sẽ thống trị thị trường
EPS có các đặc tính cơ học tuyệt vời, lý tưởng cho việc cách nhiệt mái chịu lực, lát sàn vỉa hè, làm đường, cách nhiệt chịu lực, v.v. Hơn nữa, EPS không hấp thụ độ ẩm và các đặc tính cơ lý nhiệt của nó không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, độ ẩm , hoặc độ ẩm.
Trong lĩnh vực xây dựng, EPS được sử dụng kết hợp với các vật liệu khác, chẳng hạn như thép (trong các tấm bánh sandwich và được sử dụng để xây dựng kho lạnh), bê tông (làm lõi cách nhiệt trong các tấm tường nghiêng), thạch cao và tấm thạch cao (làm da cho các tấm trần và các cấu kiện đúc sẵn khác).
Ván sàn và trần nhà chiếm thị phần lớn nhất về ứng dụng EPS trong lĩnh vực xây dựng, tiếp theo là hệ thống mái lợp. Hơn nữa, tấm lợp cách nhiệt EPS được sử dụng trong các hệ thống lợp mái và mang lại hiệu quả cách nhiệt nhất quán và hiệu quả về chi phí.
Giá năng lượng tăng đang buộc người tiêu dùng phải làm việc theo hướng tăng hiệu suất nhiệt của các công trình xây dựng để giảm mức tiêu thụ năng lượng của chúng, do đó thúc đẩy thị trường cho các hệ thống mái lợp dựa trên EPS.
Ngành xây dựng và xây dựng là ngành tiêu thụ EPS lớn nhất. Việc tiêu thụ EPS ngày càng tăng trên toàn thế giới do các ứng dụng ngày càng tăng. Hơn nữa, ngành xây dựng Châu Âu đang phục hồi. Do đó, thị trường EPS được kỳ vọng sẽ tăng trưởng trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Đức được kỳ vọng sẽ thống trị thị trường
Đức là thị trường xây dựng lớn nhất châu Âu, với nguồn cung xây dựng lớn nhất châu lục. Năm 2020, doanh thu của ngành tăng 5,9% lên khoảng 143 tỷ EUR.
Đầu tư hàng năm vào nước này đã ổn định trong vài năm qua, do chính phủ Đức hỗ trợ cải tạo và xây dựng tiết kiệm năng lượng, với hơn 2,5 tỷ EUR đầu tư chỉ tính riêng trong năm 2020.
Cổ phiếu xây dựng của đất nước cũng cần được cập nhật, vì 63% cổ phiếu xây dựng của Đức được xây dựng trước năm 1979.
Đất nước đang chứng kiến nhu cầu về kích thước bao bì nhỏ hơn trong ngành thực phẩm đóng gói và chăm sóc cá nhân. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống của nước này lớn thứ tư về khả năng tăng trưởng trong tương lai. Đặc điểm của ngành là các doanh nghiệp vừa và nhỏ với khoảng 6.000 công ty.
Ngày càng có nhiều nhu cầu về các sản phẩm làm giàu giá trị và chất lượng, bao gồm cả thương mại hữu cơ và công bằng cũng như hàng hóa y tế và sức khỏe, cho thấy nhu cầu tiềm năng thuận lợi đối với vật liệu đóng gói. EPS được chấp thuận để sử dụng cùng với các sản phẩm thực phẩm.
Do đó, các xu hướng nói trên có khả năng ảnh hưởng đến mức tiêu thụ chung của EPS trong nước trong giai đoạn dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường polystyrene mở rộng ở châu Âu là tập trung, với năm công ty hàng đầu chiếm hơn 50% công suất sản xuất ở châu Âu. Năm công ty chủ chốt trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể) là Synthos Group, BASF SE, Ravago, SUNPOR và BEWiSynbra Group.
Những người chơi chính
BASF SE
Ravago
SUNPOR
BEWiSynbra Group
Synthos
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường polystyrene mở rộng ở châu Âu là tập trung, với năm công ty hàng đầu chiếm hơn 50% công suất sản xuất ở châu Âu. Năm công ty chủ chốt trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể) là Synthos Group, BASF SE, Ravago, SUNPOR và BEWiSynbra Group.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Drivers
4.1.1 Growing Demand from the Construction Industry
4.1.2 Increasing Demand from the Packaging Sector
4.2 Restraints
4.2.1 Rising Environmental Concerns
4.2.2 Other Restraints
4.3 Industry Value Chain Analysis
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
4.4.2 Bargaining Power of Buyers
4.4.3 Threat of New Entrants
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
4.4.5 Degree of Competition
4.5 Import-export Trends
5. MARKET SEGMENTATION (Market Size in Volume)
5.1 Product Type
5.1.1 White EPS
5.1.2 Grey and Silver EPS
5.2 End-user Industry
5.2.1 Packaging
5.2.2 Building and Construction
5.2.3 Other End-user Industries
5.3 Geography
5.3.1 Germany
5.3.2 United Kingdom
5.3.3 Italy
5.3.4 France
5.3.5 Spain
5.3.6 Norway
5.3.7 Sweden
5.3.8 Denmark
5.3.9 Finland
5.3.10 Rest of Europe
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements
6.2 Market Share (%)**/Ranking Analysis
6.3 Strategies Adopted by Leading Players
6.4 Company Profiles
6.4.1 Alpek SAB de CV
6.4.2 BASF SE
6.4.3 BEWiSynbra Group
6.4.4 Epsilyte LLC
6.4.5 KANEKA CORPORATION
6.4.6 Ravago
6.4.7 SABIC
6.4.8 SIBUR International GmbH
6.4.9 Sundolitt Ltd
6.4.10 SUNPOR
6.4.11 Synthos
6.4.12 Unipol Holland BV
6.4.13 Versalis SpA
*List Not Exhaustive7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
7.1 Recycling in the EPS Industry
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Polystyrene Mở rộng Châu Âu (EPS) được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Polystyrene mở rộng (EPS) ở Châu Âu là bao nhiêu?
Thị trường Polystyrene Mở rộng (EPS) của Châu Âu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >2,5% trong 5 năm tới.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường Polystyrene mở rộng (EPS) ở Châu Âu?
BASF SE, Ravago, SUNPOR, BEWiSynbra Group, Synthos là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Polystyrene Mở rộng (EPS) của Châu Âu.