Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
CAGR: | 5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Gánh nặng ngày càng tăng của bệnh ung thư bàng quang là yếu tố chính thúc đẩy thị trường ở khu vực châu Âu. Theo ước tính của Globocan, ung thư bàng quang đứng thứ 5 trong số các loại ung thư được chẩn đoán thường xuyên nhất, với khoảng 197.105 trường hợp mới được dự đoán vào năm 2018 cho cả hai giới, chiếm khoảng 5% tổng số trường hợp mắc bệnh. Hơn nữa, việc nâng cao nhận thức về ung thư bàng quang và các liệu pháp liên quan đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang ở châu Âu. Ngoài ra, các yếu tố như nâng cao nhận thức về các bệnh bàng quang và các liệu pháp có sẵn và những đổi mới trong phát triển thuốc mới, cũng đang góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu. Tuy nhiên, các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như sự gia tăng số lượng bằng sáng chế hết hạn được ước tính sẽ cản trở sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu.
Phạm vi của Báo cáo
Bàng quang là một bao màng cơ ở phần dưới của bụng, nhận nước tiểu từ thận và lưu trữ cho đến khi thải ra khỏi cơ thể. Loại ung thư bàng quang phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp, bắt đầu từ các tế bào biểu mô lót bên trong bàng quang. Tế bào biểu mô là tế bào chuyển tiếp, có thể thay đổi hình dạng và căng ra khi bàng quang đầy. Một dấu hiệu hoặc triệu chứng phổ biến của ung thư bàng quang là đi ngoài ra máu cùng với bài tiết nước tiểu. Loại ung thư này còn được gọi là ung thư biểu mô urothelial. Các loại ung thư bàng quang khác bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến. Ung thư bàng quang thường có thể được chẩn đoán ở giai đoạn đầu và có thể được điều trị dễ dàng ở giai đoạn này.
By Product | ||||||
| ||||||
|
By Cancer Type | |
Transitional Cell Bladder Cancer | |
Squamous Cell Bladder Cancer | |
Others |
Geography | ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Phân đoạn hóa trị được mong đợi sẽ cho thấy mức tăng trưởng tốt hơn trong giai đoạn dự báo.
Hóa trị liệu đề cập đến việc sử dụng thuốc để chống lại một chứng rối loạn nhất định. Hóa trị là lựa chọn hàng đầu để điều trị ung thư bàng quang. Trong ung thư bàng quang, thuốc được sử dụng qua đường nội soi hoặc trực tiếp vào bàng quang. Điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) thường được thực hiện bằng hóa trị và liệu pháp miễn dịch BCG. Không có nhiều phát triển về các chất hóa trị liệu ung thư bàng quang, trong suốt thập kỷ qua. Hơn nữa, tỷ lệ mắc bệnh ung thư bàng quang trong dân số cao, điều này dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường được nghiên cứu có tính cạnh tranh cao và bao gồm một số người chơi chính. Các công ty như AstraZeneca PLC, Bristol-Myers Squibb Company, Eli Lilly and Company, F. Hoffmann-La Roche Ltd, GlaxoSmithKline PLC, Novartis, Pfizer Inc., Sanofi SA, v.v. nắm giữ thị phần đáng kể trong lĩnh vực điều trị ung thư bàng quang ở Châu Âu và thị trường chẩn đoán.
Những người chơi chính
F. Hoffmann-La Roche Ltd
Bristol-Myers Squibb Company
AstraZeneca PLC
Johnson & Johnson (Janssen Pharmaceutical)
Endo International plc
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Increasing Awareness on Bladder Diseases and Available Therapies
-
4.2.2 Increasing Burden of Bladder Cancer
-
4.2.3 Innovations in Drug Development
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Rise in the number of Patent Expirations
-
-
4.4 Porter's Five Forces Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Product
-
5.1.1 By Therapeutics
-
5.1.1.1 Chemotherapy
-
5.1.1.2 Immunotherapy
-
5.1.1.3 Others
-
-
5.1.2 By Diagnostics
-
5.1.2.1 Cystoscopy
-
5.1.2.2 Bladder Ultrasound
-
5.1.2.3 Urinalysis
-
5.1.2.4 Others
-
-
-
5.2 By Cancer Type
-
5.2.1 Transitional Cell Bladder Cancer
-
5.2.2 Squamous Cell Bladder Cancer
-
5.2.3 Others
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 Europe
-
5.3.1.1 Germany
-
5.3.1.2 United Kingdom
-
5.3.1.3 France
-
5.3.1.4 Italy
-
5.3.1.5 Spain
-
5.3.1.6 Rest of Europe
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 AstraZeneca PLC
-
6.1.2 Bristol-Myers Squibb Company
-
6.1.3 Eli Lilly and Company
-
6.1.4 F. Hoffmann-La Roche Ltd
-
6.1.5 GlaxoSmithKline PLC
-
6.1.6 Novartis International AG
-
6.1.7 Pfizer Inc.
-
6.1.8 Sanofi SA
-
6.1.9 Endo International plc
-
6.1.10 Janssen Pharmaceutical Companies (Johnson & Johnson)
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang châu Âu được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Chẩn đoán và Điều trị Ung thư Bàng quang Châu Âu là bao nhiêu?
Thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang châu Âu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5% trong 5 năm tới.
Ai là những người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường Chẩn đoán và Điều trị Ung thư Bàng quang Châu Âu?
F. Hoffmann-La Roche Ltd, Công ty Bristol-Myers Squibb , AstraZeneca PLC, Johnson & Johnson (Janssen Pharmaceutical), Endo International plc là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư bàng quang Châu Âu.