Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2017-2027 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Asia Pacific |
CAGR: | 7.4 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường eubiotics được dự báo sẽ đạt tốc độ CAGR là 7,4% trong giai đoạn dự báo 2022-2027.
Tỷ lệ đại dịch COVID-19 ảnh hưởng vừa phải đến ngành công nghiệp chế phẩm sinh học. Tác động này có tính chất hỗn hợp đối với toàn ngành do các công ty đã bị thiệt hại kinh tế do các hạn chế di chuyển trên toàn quốc tại các thị trường lớn. Tuy nhiên, đại dịch đã dẫn đến việc nâng cao nhận thức về tác động có hại của kháng sinh đối với động vật làm thực phẩm, ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường eubiotic theo hướng tích cực.
Thị trường eubiotics đang nổi lên như các sản phẩm thay thế kháng sinh hoặc chất chống vi khuẩn trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích tăng cường khả năng miễn dịch và sức khỏe đường ruột của vật nuôi trong khi đóng vai trò là dinh dưỡng cho vật nuôi. Các nhà sản xuất đang tập trung vào việc duy trì sự cân bằng trong các thành phần được sử dụng trong sản xuất eubiotics để tối ưu hóa khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, việc áp đặt lệnh cấm kháng sinh ở Bắc Mỹ và Châu Âu, tăng giá các loại thức ăn chăn nuôi tự nhiên và việc sử dụng các enzym thức ăn chăn nuôi để giảm giá thành các loại thức ăn chăn nuôi càng góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường.
Probiotics dẫn đầu thị trường và chiếm tỷ trọng chính trong doanh thu toàn cầu vào năm 2021. Nhu cầu sản phẩm của nó được thúc đẩy bởi việc sử dụng sản phẩm ngày càng tăng, vì nó tạo ra các chất kháng khuẩn cụ thể, dẫn đến tăng khả năng miễn dịch. Ví dụ, các chế phẩm sinh học bao gồm Enterococcus Faecium được sử dụng trong một số ứng dụng cuối cùng bao gồm phát triển khả năng miễn dịch và duy trì sức khỏe đường ruột. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về việc sử dụng chế phẩm sinh học và các sáng kiến chiến lược được các nhà sản xuất chủ chốt áp dụng để tổng quát hóa việc sử dụng chế phẩm sinh học được dự đoán sẽ thúc đẩy nhu cầu sản phẩm trong giai đoạn dự báo.
Thức ăn gia cầm nổi lên như một phân khúc tiêu dùng cuối cùng lớn nhất và chiếm hơn 20% thị phần trong tổng doanh thu toàn cầu vào năm 2021. Nhu cầu ngày càng tăng đối với thịt gia cầm và những lo ngại về chất lượng thịt tiêu thụ là những yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng của phân khúc này. Nhu cầu về thịt gia cầm và các sản phẩm như trứng trên toàn cầu ngày càng tăng, do đó thúc đẩy các doanh nghiệp trong ngành chăn nuôi gia cầm thực hiện các phương pháp có thẩm quyền để nâng cao năng suất.
Scope of the report
For the purpose of this report, the market scope includes eubiotics as a class of feed additives that includes prebiotics, probiotics, esstional oils, and organic acids. The Eubiotics Market is segmented by Type (Prebiotics, Probiotics, Organic Acids, and Essential Oils), and by Animal Type (Ruminants, Poultry, Swine, Aquaculture, and Other Animal Types), and by Geography (North America, Europe, Asia-Pacific, South America, and Africa). The report offers market size and forecast in terms of value in USD million for all the above-mentioned segments.
Type | ||||||
| ||||||
| ||||||
Organic Acids | ||||||
Essential Oils |
By Animal Type | |
Ruminant | |
Poultry | |
Swine | |
Aquaculture | |
Other Animal Types |
By Geography | |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Công nghiệp hóa ngành chăn nuôi
Ngành chăn nuôi đã có những thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Sự gia tăng nhu cầu đã được đáp ứng bởi sản xuất chăn nuôi thương mại và chuỗi giá trị liên kết của chúng. Tại nhiều thị trường, chẳng hạn như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ, chăn nuôi đã chuyển đổi thành một hoạt động đa dạng hóa, chú trọng quản lý vật nuôi một cách khoa học, nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí. Theo Ngân hàng Thế giới, việc áp dụng sản xuất thịt công nghiệp đang phát triển nhanh hơn sáu lần so với sản xuất thịt truyền thống. Với sự gia tăng của việc sản xuất hàng loạt thịt, xu hướng của các cơ sở sản xuất thịt không có đất đang bắt kịp. Sản xuất thịt quy mô lớn có thể dẫn đến việc tiêu thụ nhiều nước cùng với sự ô nhiễm đất và nước. Ước tính có khoảng 60-90% nitơ và phốt pho mà động vật tiêu thụ hoạt động như một chất gây ô nhiễm dưới dạng chất thải động vật. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn là một trong những chức năng quan trọng nhất được thực hiện bởi eubiotics, giúp hấp thụ các chất dinh dưỡng này vào các mô động vật, do đó làm giảm chất thải của động vật. Bằng cách giúp cải thiện khối lượng cơ thể của động vật thịt, cũng như giảm tác động môi trường trên danh nghĩa của việc chăn nuôi, việc sử dụng eubiotics được dự đoán sẽ tăng lên do quá trình công nghiệp hóa chăn nuôi gia tăng.

To understand key trends, Download Sample Report
Tăng tiêu thụ Eubiotics ở Châu Âu
Châu Âu nổi lên là phân khúc khu vực lớn nhất và chiếm hơn 40% thị phần toàn cầu vào năm 2020. Những nỗ lực của các nhà chăn nuôi nhằm tuân thủ các quy định phổ biến và cấm sử dụng kháng sinh đang dẫn đến nhu cầu sản phẩm cao. Sự phát triển của thị trường eubiotics trong khu vực được đặc trưng bởi sự hiện diện của các luật và quy định nghiêm ngặt không khuyến khích việc sử dụng kháng sinh, điều này được cho là sẽ mang lại lợi ích cho thị trường eubiotics. Nhận thức rõ ràng về việc sử dụng eubiotics và lợi ích của chúng, sự hiện diện của các công ty tham gia thị trường và nhu cầu mạnh mẽ từ các quốc gia như Đức, Anh, Pháp và Tây Ban Nha là những yếu tố thúc đẩy nhu cầu chung trong khu vực.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường eubiotics toàn cầu bị phân mảnh và cạnh tranh và được đặc trưng bởi sự hiện diện của một số công ty nhỏ, vừa và lớn đang hoạt động trên toàn thế giới. Các công ty hàng đầu đang tập trung vào việc mua lại các nhà máy thức ăn chăn nuôi và các nhà sản xuất nhỏ đang mở rộng hoạt động kinh doanh tại thị trường trong nước cũng như nước ngoài. Một số công ty đã và đang mở rộng sự hiện diện tại địa bàn của mình bằng cách mua lại hoặc hợp nhất với các nhà sản xuất ở thị trường nước ngoài. Các công ty chủ chốt trên thị trường đang thực hiện các chiến lược khác nhau bao gồm mở rộng danh mục sản phẩm, mua bán và sáp nhập, và quan hệ đối tác để tăng thị phần kinh doanh và nắm bắt các cơ hội tăng trưởng.
Những người chơi chính
BASF SE
Cargill Inc.
Koninklijke DSM NV
Lallemand Inc.
Novus International Inc.
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường eubiotics toàn cầu bị phân mảnh và cạnh tranh và được đặc trưng bởi sự hiện diện của một số công ty nhỏ, vừa và lớn đang hoạt động trên toàn thế giới. Các công ty hàng đầu đang tập trung vào việc mua lại các nhà máy thức ăn chăn nuôi và các nhà sản xuất nhỏ đang mở rộng hoạt động kinh doanh tại thị trường trong nước cũng như nước ngoài. Một số công ty đã và đang mở rộng sự hiện diện tại địa bàn của mình bằng cách mua lại hoặc hợp nhất với các nhà sản xuất ở thị trường nước ngoài. Các công ty chủ chốt trên thị trường đang thực hiện các chiến lược khác nhau bao gồm mở rộng danh mục sản phẩm, mua bán và sáp nhập, và quan hệ đối tác để tăng thị phần kinh doanh và nắm bắt các cơ hội tăng trưởng.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions and Market Definition
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Market Overview
4.2 Market Drivers
4.3 Market Restraints
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
4.4.2 Bargaining Power of Buyers
4.4.3 Threat of New Entrants
4.4.4 Threat of Substitute Products
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
5. MARKET SEGMENTATION
5.1 Type
5.1.1 Probiotics
5.1.1.1 Lactobacilli
5.1.1.2 Bifidobacteria
5.1.1.3 Other Probiotics
5.1.2 Prebiotics
5.1.2.1 Inulin
5.1.2.2 Fructo-oligosaccharides
5.1.2.3 Galacto-oligosaccharides
5.1.2.4 Other Prebiotics
5.1.3 Organic Acids
5.1.4 Essential Oils
5.2 By Animal Type
5.2.1 Ruminant
5.2.2 Poultry
5.2.3 Swine
5.2.4 Aquaculture
5.2.5 Other Animal Types
5.3 By Geography
5.3.1 North America
5.3.1.1 United States
5.3.1.2 Canada
5.3.1.3 Mexico
5.3.1.4 Rest of North America
5.3.2 Europe
5.3.2.1 Germany
5.3.2.2 United Kingdom
5.3.2.3 France
5.3.2.4 Spain
5.3.2.5 Russia
5.3.2.6 Italy
5.3.2.7 Rest of Europe
5.3.3 Asia-Pacific
5.3.3.1 China
5.3.3.2 Japan
5.3.3.3 India
5.3.3.4 Australia
5.3.3.5 Rest of Asia-Pacific
5.3.4 South America
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Argentina
5.3.4.3 Rest of South America
5.3.5 Middle East & Africa
5.3.5.1 South Africa
5.3.5.2 Rest of Middle East & Africa
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Most Adopted Strategies
6.2 Market Share Analysis
6.3 Company Profiles
6.3.1 BASF SE
6.3.2 Cargill Incorporated
6.3.3 Novozymes
6.3.4 E. I. du Pont de Nemours and Company
6.3.5 Kemin Industries Inc.
6.3.6 Lallemand Inc.
6.3.7 Koninklijke DSM NV
6.3.8 Chr. Hansen Holding AS
6.3.9 Addcon
6.3.10 Novus International Inc.
*List Not Exhaustive7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
8. IMPACT OF COVID-19 ON THE MARKET
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Eubiotics được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Eubiotics là bao nhiêu?
Thị trường Eubiotics đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,4% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Eubiotics?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Eubiotics?
Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường Eubiotics?
BASF SE, Cargill Inc., Koninklijke DSM NV, Lallemand Inc., Novus International Inc. là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Eubiotics.