Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
CAGR: | 4.3 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi của Úc được dự đoán sẽ đạt tốc độ CAGR là 4,3% trong giai đoạn dự báo. Ngành công nghiệp phụ gia thức ăn chăn nuôi ở Úc đã trải qua một sự thay đổi mô hình trong những năm qua, đặc trưng chính là bởi một loạt các phát triển công nghệ để tối ưu hóa sản xuất trong bối cảnh nhu cầu liên tục đối với thịt và hải sản gia súc, được duy trì bởi các hộ gia đình có thu nhập trung bình đang tăng nhanh ở Úc. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm chăn nuôi đã tạo ra những thay đổi đáng kể về phía cung, nhằm cải thiện năng suất sản phẩm chăn nuôi. Phân khúc Eubiotics và axit hóa học dẫn đầu thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi ở Úc.
Scope of the report
With the industrialization of the sector, the use of feed additives has been increasing over the years. The price volatility of natural feed sources during the past decade leads to an increment in the usage of different feed additives in the animal feed industry. The report presents an in-depth analysis of the feed additives market size, factors impacting the market, and the competitive landscape.
Additive Type | |
Antibiotics | |
Vitamins | |
Antioxidants | |
Aminoacids | |
Enzymes | |
Mycotoxin Detoxifiers | |
Prebiotics | |
Probiotics. | |
Flavors and Sweeteners | |
Pigments | |
Binders | |
Minerals | |
Others |
Animal Type | |
Ruminants | |
Swine | |
Poultry | |
Aquaculture | |
Others |
Xu hướng thị trường chính
Eubiotics thống trị thị trường
Phân khúc Eubiotics chiếm lĩnh thị trường với 20% thị phần. Eubiotics bao gồm probiotics, prebiotics và axit hữu cơ. Chúng hỗ trợ cải thiện sức khỏe và an toàn thực phẩm của động vật. Tỷ lệ áp dụng eubiotics lần lượt là 5, 3,9, 1,1 và 4,1 ở lợn, thủy sản, lợn thịt và gia súc nhai lại. Trong số các eubiotics khác nhau, probiotics chiếm thị phần chính, tiếp theo là prebiotics. DSM là một trong những công ty chủ chốt ở Úc sản xuất eubiotics. Dòng sản phẩm của nó bao gồm 5 sản phẩm là Crina, Cylactin, Vevovitall và Balancius.

To understand key trends, Download Sample Report
Tăng sản lượng động vật thúc đẩy thị trường
Ngành chăn nuôi ở Úc rất phát triển với nhiều loại động vật như bò thịt, bò sữa, lợn, gia cầm và thủy sản. Sự gia tăng sản xuất động vật ở Úc đang thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ thức ăn chăn nuôi và phụ gia thức ăn chăn nuôi, do đó hỗ trợ thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi của Úc. Chăn nuôi gia súc là loại hình chăn nuôi hàng đầu ở Úc. Ngành chăn nuôi bò thịt chiếm khoảng 25% tổng giá trị sản xuất trang trại của Úc và hơn 20% thu nhập từ xuất khẩu trang trại. Gần 60 phần trăm các trang trại ở Úc nuôi bò thịt. Do đó, việc tiêu thụ phụ gia thức ăn chăn nuôi dự kiến sẽ tăng trong ngành chăn nuôi gia súc.

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi của Úc rất tập trung, với mười công ty hàng đầu chiếm hơn 50% thị phần. Các công ty hàng đầu trên thị trường được nghiên cứu đều tập trung vào việc mở rộng kinh doanh để tăng doanh số bán hàng của họ. Các công ty này cũng tập trung vào nghiên cứu và phát triển để tung ra các sản phẩm mới thường xuyên.
Những người chơi chính
BASF SE
Alltech
DSM N.V
Kemin Industries, Inc.
Nutreco N.V.
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.3 Market Restraints
-
4.4 Porter's Five Force Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Additive Type
-
5.1.1 Antibiotics
-
5.1.2 Vitamins
-
5.1.3 Antioxidants
-
5.1.4 Aminoacids
-
5.1.5 Enzymes
-
5.1.6 Mycotoxin Detoxifiers
-
5.1.7 Prebiotics
-
5.1.8 Probiotics.
-
5.1.9 Flavors and Sweeteners
-
5.1.10 Pigments
-
5.1.11 Binders
-
5.1.12 Minerals
-
5.1.13 Others
-
-
5.2 Animal Type
-
5.2.1 Ruminants
-
5.2.2 Swine
-
5.2.3 Poultry
-
5.2.4 Aquaculture
-
5.2.5 Others
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Most Adopted Strategies
-
6.2 Market Share Analysis
-
6.3 Company Profiles
-
6.3.1 BASF SE
-
6.3.2 Alltech
-
6.3.3 DSM N.V
-
6.3.4 Kemin Industries, Inc.
-
6.3.5 Nutreco N.V.
-
6.3.6 Novozymes A/S.
-
6.3.7 Danisco A/S
-
6.3.8 Archer Daniels Midland Co.
-
6.3.9 Biovet JSC
-
6.3.10 Cargill Inc.
-
6.3.11 Chr. Hansen Inc.
-
6.3.12 Elanco Animal Health Inc.
-
6.3.13 Evonik Industries AG
-
6.3.14 Novus International Inc.
-
-
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
-
8. IMPACT OF COVID-19
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi Úc được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi Úc là gì?
Thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi Úc đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,3% trong 5 năm tới.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường phụ gia thức ăn chăn nuôi Úc?
BASF SE, Alltech, DSM N.V, Kemin Industries, Inc., Nutreco N.V. là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Phụ gia Thức ăn Chăn nuôi Úc.