Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
CAGR: | 6.3 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường khoáng sản thức ăn chăn nuôi Châu Á Thái Bình Dương dự kiến đạt tốc độ CAGR là 6,3%, trong giai đoạn dự báo (2020-2025). Khoáng chất là chất phụ gia được bao gồm trong thức ăn chăn nuôi để tăng trưởng, phát triển tối ưu, sức khỏe tổng thể và hạnh phúc và để ngăn ngừa dịch bệnh cho vật nuôi. Các nguyên tố vi lượng và khoáng chất cần thiết không được sản xuất đầy đủ trong cơ thể cần được bổ sung từ bên ngoài vào thức ăn để có tiêu chuẩn và chất lượng tốt hơn của các sản phẩm có nguồn gốc động vật. Việc tăng cường công nghiệp hóa chăn nuôi để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nguồn protein động vật, đặc biệt là ở các nền kinh tế mới nổi ở châu Á - Thái Bình Dương, chẳng hạn như Trung Quốc và Ấn Độ, đang thúc đẩy sự tập trung nhiều hơn vào dinh dưỡng tối ưu cho vật nuôi. Xu hướng này dự kiến sẽ mang lại sự tăng trưởng mạnh mẽ cho thị trường khoáng sản thức ăn chăn nuôi trong khu vực, trong giai đoạn dự báo.
Scope of the report
Minerals are supplements included in the animal feed for optimal growth, development, overall health, and well-being, and for the prevention of diseases in the livestock. Essential trace elements and minerals that are not adequately produced in the body need to be added in the feed externally for better standards and quality of animal-derived products. This report on the Asia Pacific feed minerals market is segmented by type into microminerals and macrominerals, and by animal type into ruminants, poultry, swine, aquaculture, and other animal types. The market is also segmented by geography to include the key trends across major markets in the region.
Type | |
Macro-minerals | |
Micro-minerals |
Animal Type | |
Ruminants | |
Swine | |
Poultry | |
Aquaculture | |
Other Animal Types |
Geography | |
China | |
India | |
Japan | |
Thailand | |
Australia | |
Rest of Asia-Pacific |
Xu hướng thị trường chính
Tăng sự thiếu hụt vi chất dinh dưỡng
Vi khoáng chiếm thị phần chính trên thị trường khoáng thức ăn chăn nuôi trong khu vực khi được phân khúc theo loại. Vi lượng bao gồm crom, coban, đồng, flo, iốt, sắt, mangan, molypden, selen và kẽm. Việc phân tích đồng cỏ để tìm vi khoáng là cần thiết định kỳ để vật nuôi và vật nuôi khỏe mạnh. Ngoài ra, sự thiếu hụt có thể dẫn đến thiếu máu và tăng tính nhạy cảm với các bệnh nhiễm trùng. Do đó, điều này có thể làm tăng thêm nhu cầu về vi khoáng trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi. Trong quá trình nuôi thâm canh ở các nước, như Việt Nam, điều kiện môi trường và chất lượng nước biến động có thể dẫn đến sự phát triển của các tình huống căng thẳng, chỉ có thể được giải quyết bằng cách đưa các nguyên tố vi lượng có trong khoáng chất vào. Do đó, điều này đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về khoáng chất trong thức ăn hỗn hợp của người nông dân. Nguồn cấp dữ liệu này, bao gồm cả khoáng chất, được nông dân sử dụng ở dạng viên, làm thức ăn bổ sung. Các công ty hoạt động trên thị trường đang tham gia vào các cải tiến sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vi khoáng ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương. Do đó, sự phổ biến ngày càng tăng của thức ăn vi khoáng có thể mang lại nhiều cơ hội khác nhau cho phân khúc khoáng sản, trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Tăng nhu cầu đối với protein động vật có giá trị cao
Nhu cầu gia tăng đối với thịt có giá trị cao và protein từ sữa từ những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe đang thúc đẩy ngành công nghiệp khoáng sản thức ăn chăn nuôi. Chăn nuôi là một trong những phân khúc phát triển nhanh nhất trong ngành nông nghiệp. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm chăn nuôi đã tạo ra những thay đổi đáng kể về phía cung, nhằm cải thiện năng suất sản phẩm chăn nuôi. Các công nghệ thâm dụng vốn mới đã nâng cao trình độ sản xuất công nghiệp của gia súc, gia cầm và lợn thịt tại các cơ sở sản xuất trên khắp Châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là ở các nước hạn chế về đất đai. Hơn nữa, nhu cầu gia tăng đối với thịt, sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm từ sữa an toàn với môi trường và không có dư lượng hóa chất, đang nhấn mạnh nhu cầu tăng năng suất thông qua khoáng thức ăn chăn nuôi. Vì thế,

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường khoáng sản thức ăn chăn nuôi toàn cầu được củng cố vừa phải, với một số công ty toàn cầu hàng đầu thống trị thị trường. Tuy nhiên, vì Châu Á Thái Bình Dương là thị trường cung cấp khoáng sản thức ăn chăn nuôi lớn nhất trên thế giới, nên nhiều công ty trong nước chiếm thị phần đáng kể, do đó dẫn đến sự cạnh tranh giữa các thương hiệu vừa phải. Các công ty lớn trên thị trường là Cargill, Inc., Nutreco NV, BASF SE, DSM Animal Nutrition và Kemin Industries, cùng nhiều công ty khác. Tập trung vào chất lượng thông qua đầu tư sâu rộng vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm là chiến lược được áp dụng nhiều nhất của các công ty hàng đầu trong khu vực. Các khoản đầu tư chủ yếu hướng đến việc mở rộng dòng sản phẩm và đổi mới sản phẩm mới để giữ chân cơ sở khách hàng hiện tại.
Những người chơi chính
Cargill Inc.
BASF SE
Kemin Industries
Novus International Inc.
Nutreco NV
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Assumptions and Market Definition
-
1.2 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.3 Market Restraints
-
4.4 Porter's Five Forces Analysis
-
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers
-
4.4.3 Threat of New Entrants
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Type
-
5.1.1 Macro-minerals
-
5.1.2 Micro-minerals
-
-
5.2 Animal Type
-
5.2.1 Ruminants
-
5.2.2 Swine
-
5.2.3 Poultry
-
5.2.4 Aquaculture
-
5.2.5 Other Animal Types
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 China
-
5.3.2 India
-
5.3.3 Japan
-
5.3.4 Thailand
-
5.3.5 Australia
-
5.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Most Adopted Strategies
-
6.2 Market Share Analysis
-
6.3 Company Profiles
-
6.3.1 Cargill Inc.
-
6.3.2 BASF SE
-
6.3.3 Kemin Industries
-
6.3.4 Novus International Inc.
-
6.3.5 Nutreco NV
-
6.3.6 Phibro Animal Health Corporation
-
6.3.7 DSM Animal Nutrition
-
6.3.8 Alltech Inc.
-
6.3.9 Pancosma SA
-
6.3.10 Tanke Biosciences Corp.
-
6.3.11 Vamso Biotec Pvt. Ltd
-
6.3.12 Zinpro Corp.
-
-
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
-
8. IMPACT OF COVID-19
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường khoáng sản thức ăn chăn nuôi châu Á-Thái Bình Dương được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường khoáng sản thức ăn chăn nuôi châu Á-Thái Bình Dương là gì?
Thị trường Khoáng sản Thức ăn chăn nuôi Châu Á-Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,3% trong 5 năm tới.
Ai là những người chơi chính trong thị trường khoáng sản thức ăn chăn nuôi châu Á-Thái Bình Dương?
Cargill Inc., BASF SE, Kemin Industries, Novus International Inc., Nutreco NV là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Khoáng sản Thức ăn chăn nuôi Châu Á-Thái Bình Dương.