Quy mô thị trường nội soi thú y

Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2018-2028 |
Năm Cơ Sở Để Ước Tính | 2022 |
CAGR | 5.50 % |
Thị Trường Tăng Trưởng Nhanh Nhất | Châu Á-Thái Bình Dương |
Thị Trường Lớn Nhất | Bắc Mỹ |
Tập Trung Thị Trường | Đau vừa |
Những người chơi chính![]() * Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Chúng Tôi Có Thể Giúp Gì?
Phân tích thị trường nội soi thú y
Thị trường nội soi thú y đang đăng ký CAGR là 5.5% trong giai đoạn dự báo.
Đại dịch COVID-19 đã tác động không nhỏ đến thị trường. Theo bài báo đăng trên Frontiers in Veterinary Science vào tháng 2/2021, những người nuôi chó lo sợ nhiễm COVID-19 và sự lây lan của nó, dẫn đến việc chẩn đoán bệnh cho vật nuôi ít hơn. Ngoài ra, nghiên cứu được đề cập ở trên cũng chỉ ra rằng, giống như nhiều ngành nghề khác, bác sĩ thú y bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự khởi phát của COVID-19 trong giai đoạn đầu của đại dịch. Do đó, các thực hành tiêu chuẩn như kiểm tra động vật định kỳ, chẩn đoán và phẫu thuật đã bị gián đoạn. Các dịch vụ giảm này cũng ảnh hưởng đến nội soi thú y, do đó cản trở sự tăng trưởng của thị trường. Tuy nhiên, do việc nhận nuôi thú cưng ngày càng tăng trong thời kỳ đại dịch, sự tập trung vào các dịch vụ thú y đã tăng lên. Việc áp dụng vật nuôi ngày càng tăng đã làm tăng sự tập trung vào phúc lợi động vật, điều này có thể thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường nghiên cứu. Do đó, với các yếu tố nói trên, thị trường nội soi thú y dự kiến sẽ có tác động tiêu cực ngắn hạn, chủ yếu là do số lượt khám thú y giảm trong năm 2020.
Gánh nặng ngày càng tăng của các bệnh về đường tiêu hóa như tiêu chảy, cầu trùng, melena, khó tiêu và tắc ruột ở động vật dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng của thị trường trong giai đoạn dự báo. Theo nghiên cứu được công bố trên Frontiers in Veterinary Science vào tháng 8/2022, tỷ lệ lưu hành trung bình của virus tiêu chảy do virus bò (BVDV) ở châu Phi cận Sahara, Nam Mỹ, Trung Đông và châu Á lần lượt là 5.5%, 5.5%, 5.5% và 5.5%. Tỷ lệ lưu hành huyết thanh thay đổi theo hệ thống canh tác, với nông hộ nhỏ có mức cao nhất. Quy mô đàn thường bị ảnh hưởng nhất bởi BVDV, với tỷ lệ lưu hành lần lượt là 5.5%, 5.5% và 5.5% đối với sữa, thịt bò và hệ thống hỗn hợp. Do đó, tỷ lệ tiêu chảy đáng kể dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu chẩn đoán, do đó thúc đẩy nhu cầu nội soi trong giai đoạn dự báo.
Hơn nữa, chi tiêu chăm sóc sức khỏe động vật ngày càng tăng dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Chẳng hạn, theo Cơ quan Thống kê Canada, vào tháng 1/2021, chính phủ Canada và Ontario đang tài trợ tới 4 triệu USD thông qua Đối tác Nông nghiệp Canada (Đối tác) để cải thiện khả năng tiếp cận của nông dân với các dịch vụ thú y. Những sáng kiến như vậy của chính phủ dự kiến sẽ tăng khả năng tiếp cận với các thiết bị y tế như nội soi thú y, thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong giai đoạn dự báo.
Do đó, sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh và tiến bộ công nghệ dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong giai đoạn dự báo. Tuy nhiên, chi phí cao của nội soi thú y có thể hạn chế thị trường trong giai đoạn dự báo.
Nội soi linh hoạt dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn dự báo
Nội soi linh hoạt chủ yếu được sử dụng để nội soi đường tiêu hóa trên (GI), nội soi, nội soi phế quản, soi mũi và nội soi khí quản. Những ống nội soi này có thể được xoay bằng tay theo nhiều hướng khác nhau để cho phép tiếp cận và khả năng cơ động tốt hơn, giúp dễ dàng quan sát bên trong dạ dày và ruột.
Nội soi thực quản tá tràng (EGD) và nội soi đại tràng được thực hiện chủ yếu bằng ống nội soi linh hoạt thay vì nội soi cứng. Các thủ thuật nội soi linh hoạt phổ biến nhất được thực hiện cả trong thực hành chuyên khoa và chung là nội soi đường tiêu hóa trên và dưới để kiểm tra trực tiếp và sinh thiết các khu vực được chọn của đường tiêu hóa. Khi hình ảnh nội soi được hiển thị trên màn hình video, bác sĩ nội soi có thể làm việc thoải mái hơn và chia sẻ thông tin trong suốt quá trình.
Các chẩn đoán sớm về rối loạn tiêu hóa ở động vật đồng hành là có lợi, do số lượng động vật ngày càng tăng với các mô hình triệu chứng khác nhau đòi hỏi phải sinh thiết đường tiêu hóa để xác định tình trạng cơ bản. Một ống nội soi tiêu chuẩn cho nội soi đường tiêu hóa trên và dưới được sử dụng ở chó và mèo phải có chiều dài ít nhất 100cm và có đầu xa với độ lệch lên gần 180 độ, cùng với các tính năng như xả nước, thổi phồng không khí và khả năng hút.
Thị trường được nghiên cứu dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn dự báo do các yếu tố nêu trên.

Để hiểu các xu hướng chính, hãy Tải Xuống Bản Báo Cáo Mẫu
Bắc Mỹ dự kiến sẽ nắm giữ thị phần đáng kể trong giai đoạn dự báo
Các yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường nội soi thú y bao gồm sự gia tăng việc áp dụng động vật đồng hành, tỷ lệ mắc các bệnh như bệnh zoonosis, sự sẵn có của cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe thú y tiên tiến có sẵn trong khu vực và sự hiện diện của những người chơi chính trên thị trường, dẫn đến sự phát triển trong nội soi thú y. Theo Khảo sát Chủ sở hữu Vật nuôi Quốc gia 2021-2022 do Hiệp hội Sản phẩm Vật nuôi Hoa Kỳ (APPA) thực hiện, khoảng 70% hộ gia đình Hoa Kỳ sở hữu thú cưng, tương đương với 90,5 triệu ngôi nhà, bao gồm 45,3 triệu con mèo và 69 triệu. Nguồn tin tương tự cũng báo cáo rằng chi tiêu hàng năm cho các chuyến thăm định kỳ cho chó chiếm 242 triệu USD, trong khi đó là 178 triệu cho mèo trong nước. Với quyền sở hữu vật nuôi và gia súc ngày càng tăng, công dân Hoa Kỳ cũng trở nên quan tâm hơn đến sức khỏe của những con vật này. Theo Hiệp hội Sản phẩm Vật nuôi Hoa Kỳ, chi tiêu cho vật nuôi ở Hoa Kỳ cũng đang tăng lên, điều này có thể thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Hơn nữa, chi tiêu chăm sóc sức khỏe động vật ngày càng tăng ở Hoa Kỳ dự kiến sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Chẳng hạn. Theo Hiệp hội Sản phẩm Vật nuôi Hoa Kỳ Cập nhật năm 2022, Hoa Kỳ đã chi 123,6 tỷ USD cho thú cưng vào năm 2021. Do đó, thị trường nghiên cứu dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể do việc nhận nuôi thú cưng và chi tiêu động vật ở Bắc Mỹ tăng lên trong giai đoạn dự báo do các yếu tố nói trên.

Để hiểu các xu hướng địa lý, hãy Tải Xuống Bản Báo Cáo Mẫu
Tổng quan ngành nội soi thú y
Thị trường được nghiên cứu là cạnh tranh vừa phải và với sự hiện diện của những người chơi toàn cầu. Những người chơi chính của thị trường nghiên cứu bao gồm Biovision Veterinary Endoscopy LLC, Eickemeyer Veterinary Equipment, Olympus Corporation, Steris PLC và Hill-Rom Holdings Inc. Với những tiến bộ ngày càng tăng trong công nghệ cho các ứng dụng thú y, nhiều doanh nhân vừa và nhỏ đang tham gia vào thị trường nghiên cứu trong những năm qua. Những người chơi lớn cũng tham gia vào các liên minh chiến lược như mua lại và hợp tác để đảm bảo vị trí trên thị trường toàn cầu.
Các nhà lãnh đạo thị trường nội soi thú y
-
Biovision Veterinary Endoscopy
-
Eickemeyer Veterinary Equipment
-
Olympus Corporation
-
Steris PLC
-
Dr. Fritz Endoscopy GmbH
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào

Tin tức thị trường nội soi thú y
- Tháng 11/2022 OmniVision giới thiệu cảm biến hình ảnh OH02B độ phân giải hai megapixel vuông (1.500MP x 1.500MP) cho ống nội soi dùng một lần và tái sử dụng. Cảm biến hình ảnh CMOS được tạo ra để nội soi bác sĩ thú y có thể tái sử dụng và dùng một lần.
- Tháng 1/2022 Pháp, L'Aigle- VES Custom Optics (VESCO), một công ty nội soi thú y nổi tiếng có trụ sở tại Vương quốc Anh, được IMV Technologies mua lại. VESCO sẽ tham gia IMV Imaging, công ty con siêu âm thú y và thiết bị chẩn đoán của IMV Technologies, trong thị trường động vật đồng hành.
Báo cáo thị trường nội soi thú y - Mục lục
1. GIỚI THIỆU
1.1 Giả định nghiên cứu và định nghĩa thị trường
1.2 Phạm vi nghiên cứu
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3. TÓM TẮT
4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG
4.1 Tổng quan thị trường
4.2 Trình điều khiển thị trường
4.2.1 Gia tăng tỷ lệ mắc bệnh đường tiêu hóa ở động vật
4.2.2 Xu hướng thay đổi hướng tới các thủ tục xâm lấn tối thiểu
4.2.3 Tăng chi tiêu cho thú y và cải thiện chính sách bảo hiểm
4.3 Hạn chế thị trường
4.3.1 Chi phí nội soi thú y cao
4.3.2 Tỷ lệ thâm nhập thấp ở các nước đang phát triển và kém phát triển
4.4 Porter năm lực lượng
4.4.1 Mối đe dọa của những người mới
4.4.2 Năng lực thương lượng của người mua/người tiêu dùng
4.4.3 Quyền thương lượng của nhà cung cấp
4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh
5. PHÂN KHÚC THỊ TRƯỜNG (Quy mô thị trường theo giá trị – triệu USD)
5.1 Theo loại sản phẩm
5.1.1 viên nang nội soi
5.1.2 ống nội soi linh hoạt
5.1.3 ống nội soi cứng
5.1.4 Máy nội soi có sự hỗ trợ của rô-bốt
5.2 Theo loại động vật
5.2.1 bạn đồng hành
5.2.2 chăn nuôi
5.3 Bởi người dùng cuối
5.3.1 bệnh viện thú y
5.3.2 viện hàn lâm
5.3.3 Người dùng cuối khác
5.4 Địa lý
5.4.1 Bắc Mỹ
5.4.1.1 Hoa Kỳ
5.4.1.2 Canada
5.4.1.3 Mexico
5.4.2 Châu Âu
5.4.2.1 nước Đức
5.4.2.2 Vương quốc Anh
5.4.2.3 Pháp
5.4.2.4 Nước Ý
5.4.2.5 Tây ban nha
5.4.2.6 Phần còn lại của châu Âu
5.4.3 Châu á Thái Bình Dương
5.4.3.1 Trung Quốc
5.4.3.2 Nhật Bản
5.4.3.3 Ấn Độ
5.4.3.4 Châu Úc
5.4.3.5 Hàn Quốc
5.4.3.6 Phần còn lại của Châu Á-Thái Bình Dương
5.4.4 Trung Đông và Châu Phi
5.4.4.1 GCC
5.4.4.2 Nam Phi
5.4.4.3 Phần còn lại của Trung Đông và Châu Phi
5.4.5 Nam Mỹ
5.4.5.1 Brazil
5.4.5.2 Ác-hen-ti-na
5.4.5.3 Phần còn lại của Nam Mỹ
6. CẢNH QUAN CẠNH TRANH
6.1 HỒ SƠ CÔNG TY
6.1.1 Biovision Veterinary Endoscopy LLC
6.1.2 Dr. Fritz Endoscopy GmbH
6.1.3 Medtronic PLC
6.1.4 Eickemeyer Veterinary Equipment
6.1.5 Karl Storz SE & Co. KG
6.1.6 Olympus Corporation
6.1.7 Steris PLC
6.1.8 Zhuhai Seesheen Medical Technology Co. Ltd
6.1.9 MDS Veterinary
6.1.10 eKuore
7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI
Phân khúc ngành nội soi thú y
Theo phạm vi của báo cáo, nội soi là một thiết bị bao gồm một ống linh hoạt với một phụ kiện máy quay video được đưa vào dạ dày hoặc bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể qua miệng hoặc ruột kết. Trong hầu hết các trường hợp, nội soi được thực hiện cho mục đích chẩn đoán, chẳng hạn như hình dung và lấy mẫu bất thường. Tuy nhiên, thiết bị này có thể được sử dụng cho mục đích điều trị, được gọi là nội soi can thiệp. Thị trường nội soi thú y được phân khúc theo loại sản phẩm (nội soi viên nang, nội soi linh hoạt, nội soi cứng, nội soi có sự hỗ trợ của robot), loại động vật (bạn đồng hành và vật nuôi), người dùng cuối (bệnh viện thú y, viện học thuật và người dùng cuối khác) và địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi và Nam Mỹ). Báo cáo thị trường cũng bao gồm quy mô và xu hướng thị trường ước tính cho 17 quốc gia trên các khu vực chính trên toàn cầu. Báo cáo đưa ra giá trị (tính bằng triệu USD) cho các phân khúc trên.
Theo loại sản phẩm | ||
| ||
| ||
| ||
|
Theo loại động vật | ||
| ||
|
Bởi người dùng cuối | ||
| ||
| ||
|
Địa lý | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
|
Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường nội soi thú y
Quy mô thị trường nội soi thú y toàn cầu hiện tại là bao nhiêu?
Thị trường nội soi thú y toàn cầu dự kiến sẽ đăng ký CAGR là 5.5% trong giai đoạn dự báo (2023-2028).
Những người chơi chính trong thị trường nội soi thú y toàn cầu là ai?
Biovision Veterinary Endoscopy, Eickemeyer Veterinary Equipment, Olympus Corporation, Steris PLC, Dr. Fritz Endoscopy GmbH là những công ty lớn hoạt động trong thị trường nội soi thú y toàn cầu.
Khu vực nào phát triển nhanh nhất trong thị trường nội soi thú y toàn cầu?
Châu Á - Thái Bình Dương được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo (2023-2028).
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong thị trường nội soi thú y toàn cầu?
Năm 2023, Bắc Mỹ chiếm thị phần lớn nhất trên thị trường nội soi thú y toàn cầu.
Báo cáo ngành nội soi thú y toàn cầu
Thống kê thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu của Nội soi thú y toàn cầu năm 2023, do Mordor Intelligence™ Industry Reports tạo ra. Phân tích nội soi thú y toàn cầu bao gồm triển vọng dự báo thị trường đến năm 2028 và tổng quan lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng báo cáo miễn phí Tải xuống PDF.