Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2017-2026 |
Fastest Growing Market: | Asia-Pacific |
Largest Market: | Europe |
CAGR: | > 5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Do đại dịch COVID-19 đang diễn ra, nhu cầu về hậu cần vắc xin dự kiến sẽ tăng theo cấp số nhân trong giai đoạn dự báo. Sự đa dạng của các loại vắc xin mới và lịch tiêm chủng cũng như chiến lược cung cấp dịch vụ, dân số mục tiêu ngày càng mở rộng, yêu cầu cơ sở hạ tầng dây chuyền lạnh gia tăng và thiếu kinh phí là một số thực tế mới có thể tác động thêm đến thị trường vận chuyển vắc xin.
Các hệ thống hiện có đang phải vật lộn để bắt kịp với bối cảnh thay đổi của các chương trình tiêm chủng quốc gia và quốc tế, đặc biệt là sau sự phát triển của vắc xin COVID-19, dẫn đến tình trạng hết hàng, lãng phí có thể tránh được và năng lực dây chuyền lạnh không đủ. Tất cả các yếu tố nói trên đều có ý nghĩa về phạm vi, hiệu suất và chi phí đáng kể.
Nhiều công ty hậu cần chuỗi lạnh và các công ty khác đang tập trung phát triển và triển khai các công nghệ tiên tiến để hỗ trợ vận chuyển vắc xin COVID-19, đảm bảo chúng có thể đến được những nơi đầy thách thức trên khắp thế giới, giúp vắc xin có sẵn cho tất cả mọi người mà không bị thất thoát trong quá trình vận chuyển .
Phạm vi của Báo cáo
Vắc xin được sử dụng rộng rãi như một trong những chiến lược dự phòng để kiểm soát các bệnh truyền nhiễm. Nghiên cứu về vận chuyển vắc xin toàn cầu bao gồm phân tích về các cơ sở hậu cần và lưu trữ dành riêng cho việc vận chuyển vắc xin trên khắp thế giới.
Báo cáo cũng bao gồm đánh giá về nền kinh tế toàn cầu, các xu hướng mới nổi theo phân khúc và thị trường khu vực, những thay đổi đáng kể trong động lực thị trường và tổng quan thị trường. Báo cáo cũng đề cập đến tác động của COVID-19 trên thị trường.
Thị trường hậu cần vắc xin được phân khúc theo dịch vụ (vận chuyển, kho bãi và các dịch vụ giá trị gia tăng (đóng gói, dán nhãn, v.v.), người dùng cuối (bệnh viện, nhà sản xuất và phân phối thuốc và người dùng cuối khác (ngân hàng máu, phòng khám, v.v.)) ), và địa lý (Châu Á - Thái Bình Dương, Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Trung Đông).
By Service | |||||
| |||||
Warehousing | |||||
Value-added Services (Packaging, Labeling, etc.) |
By End User | |
Hospitals | |
Drug Manufacturers and Distributors | |
Other End Users (Blood Banks, Clinics, etc.) |
By Geography | ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| ||||||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Tăng trưởng trong lĩnh vực dược phẩm
Với các sáng kiến của chính phủ nhằm cải thiện sự tăng trưởng của ngành công nghiệp dược phẩm trên toàn thế giới và thúc đẩy sự cạnh tranh trong thị trường, nhu cầu về dịch vụ hậu cần dược phẩm có thể tăng lên trên toàn cầu. Khi ngành dược phẩm toàn cầu tiếp tục phát triển mạnh mẽ, danh mục phụ các sản phẩm được kiểm soát nhiệt độ cũng đang tăng mạnh. Các nhà sản xuất dược phẩm trên thế giới ngày càng chú trọng đến chất lượng và độ nhạy của sản phẩm. Sự phát triển của các loại thuốc dựa trên sinh học phức tạp và việc vận chuyển các phương pháp điều trị hormone, vắc-xin và protein phức tạp, đòi hỏi quá trình tinh chế dây chuyền lạnh, dẫn đến nhu cầu vận chuyển và lưu kho được kiểm soát nhiệt độ.
Hậu cần có kiểm soát nhiệt độ cho các sản phẩm dược phẩm và thiết bị y tế là một phân khúc đang phát triển đáng kể của ngành hậu cần chăm sóc sức khỏe. Hơn nữa, sự gia tăng nhu cầu về các dịch vụ hậu cần chuỗi lạnh hiệu quả để duy trì chất lượng hàng hóa đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
Tầm quan trọng ngày càng tăng của hỗ trợ theo dõi nhanh trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cũng đang thúc đẩy thị trường hậu cần dược phẩm. Hơn nữa, việc giảm chi phí phân phối bằng cách tạo ra một kênh phân phối nguồn duy nhất đang thúc đẩy nhu cầu về dịch vụ hậu cần dược phẩm.

To understand key trends, Download Sample Report
Phát triển trong Logistics chuỗi lạnh
Tính ổn định nhiệt không phải là đặc tính của hầu hết các loại vắc xin, bao gồm cả những vắc xin được sử dụng để chống lại bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà (DTP) và bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR). Thông thường, vắc xin không bền nhiệt và không được bảo quản lạnh đúng cách sẽ hư hỏng trong thời gian ngắn, vì những vắc xin này chứa chất sinh học bị phân hủy khi không được bảo quản trong khoảng từ 2 ° C đến 8 ° C. Do đó, hầu hết các loại vắc-xin đều dựa vào phân phối lạnh hoặc dây chuyền lạnh, bao gồm nhiều giai đoạn.
Các loại xe tải đông lạnh có thể chứa hàng hóa ở nhiều phân khúc ở các nhiệt độ khác nhau đang được phát triển hơn nữa và ngày càng phổ biến. Các nhà cung cấp dịch vụ chuỗi lạnh cũng đang cài đặt nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) và Internet vạn vật công nghiệp (IIoT) để giúp giải quyết tình trạng kém hiệu quả của chuỗi lạnh bằng cách cung cấp thông tin chi tiết hơn về vị trí, đặc tính và tình trạng của các sản phẩm nhạy cảm.
Các công ty cũng đang phát triển các container công nghệ cao với hệ thống kiểm soát nhiệt độ khép kín để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ giữa các kho hàng và máy bay một cách liền mạch. Những thùng chứa này được thiết kế đặc biệt để phục vụ ngành công nghiệp dược phẩm. Thiết bị mới được phát triển bởi Dnata (một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần dược phẩm), được báo cáo vào tháng 10 năm 2020, cho phép công ty vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ theo tiêu chuẩn quốc tế cao nhất. Cung cấp kho bảo quản được kiểm soát nhiệt độ từ -18 ° C đến + 25 ° C, những con búp bê mát mẻ này giảm thiểu nguy cơ sai lệch nhiệt độ và ô nhiễm.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường hậu cần vắc xin bị phân mảnh và bị chi phối bởi các công ty quốc tế, chẳng hạn như Yamato, Deutsche Post DHL Group, và Nippon Express. Các công ty quốc tế này đang tập trung vào chiến lược mở rộng thông qua các thương vụ mua lại. Sự hiện diện mạnh mẽ của họ giúp họ mở rộng thị trường dễ dàng hơn nhiều so với các công ty nhỏ hơn.
Với đại dịch COVID-19, thị trường dự kiến sẽ tăng nhu cầu về kho lạnh, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và có kiểm soát, và vận chuyển số lượng lớn vắc xin, được hỗ trợ bởi sự đầu tư ngày càng tăng của chính phủ, tạo cơ hội cho các bên tham gia thị trường mở rộng đạt được và hiệu quả về lâu dài.
Những người chơi chính
DHL Global Forwarding
AllCargo Logistics
American Airlines
DB Schenker
FedEx Corporation
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường hậu cần vắc xin bị phân mảnh và bị chi phối bởi các công ty quốc tế, chẳng hạn như Yamato, Deutsche Post DHL Group, và Nippon Express. Các công ty quốc tế này đang tập trung vào chiến lược mở rộng thông qua các thương vụ mua lại. Sự hiện diện mạnh mẽ của họ giúp họ mở rộng thị trường dễ dàng hơn nhiều so với các công ty nhỏ hơn.
Với đại dịch COVID-19, thị trường dự kiến sẽ tăng nhu cầu về kho lạnh, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và có kiểm soát, và vận chuyển số lượng lớn vắc xin, được hỗ trợ bởi sự đầu tư ngày càng tăng của chính phủ, tạo cơ hội cho các bên tham gia thị trường mở rộng đạt được và hiệu quả về lâu dài.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Deliverables
1.2 Study Assumptions
1.3 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
2.1 Analysis Methodology
2.2 Research Phases
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS AND INSIGHTS
4.1 Current Market Scenario
4.2 Market Dynamics
4.2.1 Drivers
4.2.2 Restraints
4.2.3 Opportunities
4.3 Technological Trends and Automation
4.4 Government Regulations and Initiatives
4.5 Industry Value Chain/Supply Chain Analysis
4.6 Spotlight on Ambient/Temperature-controlled Storage
4.7 Industry Attractiveness - Porter's Five Forces Analysis
4.8 Impact of COVID-19 on the Market
5. MARKET SEGMENTATION
5.1 By Service
5.1.1 Transportation
5.1.1.1 Land (Road and Rail)
5.1.1.2 Air
5.1.1.3 Sea
5.1.2 Warehousing
5.1.3 Value-added Services (Packaging, Labeling, etc.)
5.2 By End User
5.2.1 Hospitals
5.2.2 Drug Manufacturers and Distributors
5.2.3 Other End Users (Blood Banks, Clinics, etc.)
5.3 By Geography
5.3.1 Asia-Pacific
5.3.1.1 China
5.3.1.2 Japan
5.3.1.3 Australia
5.3.1.4 India
5.3.1.5 Singapore
5.3.1.6 Malaysia
5.3.1.7 Indonesia
5.3.1.8 Thailand
5.3.1.9 South Korea
5.3.1.10 Rest of Asia-Pacific
5.3.2 Europe
5.3.2.1 Germany
5.3.2.2 France
5.3.2.3 United Kingdom
5.3.2.4 Italy
5.3.2.5 Rest of Europe
5.3.3 North America
5.3.3.1 United States
5.3.3.2 Canada
5.3.3.3 Mexico
5.3.4 South America
5.3.4.1 Brazil
5.3.4.2 Colombia
5.3.4.3 Argentina
5.3.4.4 Rest of South America
5.3.5 Middle-East
5.3.5.1 Egypt
5.3.5.2 Qatar
5.3.5.3 Saudi Arabia
5.3.5.4 United Arab Emirates
5.3.5.5 Rest of the Middle-East
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Market Concentration Overview
6.2 Company Profiles*
6.2.1 DHL Global Forwarding
6.2.2 AllCargo Logistics
6.2.3 American Airlines
6.2.4 DB Schenker
6.2.5 FedEx Corporation
6.2.6 Kuehne Nagel
6.2.7 Nippon Express
6.2.8 Yamato Logistics
6.2.9 Americold Logistics
6.2.10 Cavalier Logistics
6.3 Other Companies
7. FUTURE OF THE GLOBAL VACCINE LOGISTICS MARKET
8. APPENDIX
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường hậu cần vắc xin được nghiên cứu từ năm 2019 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường hậu cần vắc xin là gì?
Thị trường hậu cần vắc xin đang tăng trưởng với tốc độ CAGR> 5% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Hậu cần Vắc xin?
Châu Á-Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2019 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Hậu cần Vắc xin?
Châu Âu nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường Hậu cần Vắc xin?
DHL Global Forwarding, AllCargo Logistics, American Airlines, DB Schenker, FedEx Corporation là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Logistics Vắc xin.