THỊ TRƯỜNG BAO BÌ NHỰA CỨNG - TĂNG TRƯỞNG, XU HƯỚNG, TÁC ĐỘNG VÀ DỰ BÁO CỦA COVID-19 (2023 - 2028)

Thị trường bao bì nhựa cứng được phân khúc theo Sản phẩm (Chai và Lọ, Khay và Hộp chứa, Mũ & Đóng), Vật liệu (Polyethylene (PE), Polyethylene terephthalate (PET), Polypropylene (PP)), Quy trình sản xuất (Đùn, ép phun, Đúc thổi), Ngành người dùng cuối (Thực phẩm & Đồ uống, Chăm sóc sức khỏe, Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân) và Địa lý.

Ảnh chụp thị trường

Rigid Plastic Packaging Market Overview
Study Period: 2019- 2026
Fastest Growing Market: Asia Pacific
Largest Market: Asia Pacific
CAGR: 5.75 %

Major Players

rd-img

*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

setting-icon

Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?

Tổng quan thị trường

Thị trường bao bì nhựa cứng đạt giá trị 490,34 tỷ USD vào năm 2020 và dự kiến ​​đạt 685,84 tỷ USD vào năm 2026, với tốc độ CAGR là 5,75% trong giai đoạn dự báo 2021-2026. Theo Hiệp hội Nhựa cứng (PLASTICS) Tập đoàn Bao bì (RPPG), Nhựa chiếm một phần ba trong ngành công nghiệp bao bì toàn cầu trị giá 700 tỷ USD, và phần lớn bao bì nhựa này là cứng.

  • Sự gia tăng nhu cầu đối với bao bì nhựa cứng có thể phân hủy sinh học được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong tương lai. Ngoài ra, việc mọi người hướng tới đồ uống và các sản phẩm chăm sóc gia dụng khác có tác động tích cực đến thị trường bao bì nhựa cứng. Hơn nữa, tốc độ đô thị hóa gia tăng nhanh chóng cũng góp phần thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Hơn nữa, thu nhập khả dụng ngày càng tăng của người dân sẽ có tác động tích cực đến tăng trưởng thị trường trong thời gian tới.
  • Nhu cầu ngày càng tăng đối với bao bì nhựa cứng trong ngành chăm sóc sức khỏe cũng là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong những năm gần đây. Nhựa cứng giúp các doanh nghiệp trong ngành chăm sóc sức khỏe bảo vệ thuốc khỏi bị ô nhiễm. Bao bì sản phẩm y tế phải phù hợp với các tiêu chuẩn quy định quốc tế về an toàn. Do đó, các đặc tính của nhựa cứng, cùng với độ bền, nhẹ, sạch và trong suốt khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo để đựng các sản phẩm y tế.
  • Tuy nhiên, sự cạnh tranh cao đối với bao bì nhựa cứng cao cấp có thể cản trở sự tăng trưởng của thị trường ở một mức độ nào đó. Ngoài ra, việc tăng cường sử dụng BisphenolA (BPA) trong sản xuất các sản phẩm nhựa cũng đang đặt ra một thách thức đáng kể cho thị trường bao bì nhựa cứng nói chung. Nguyên liệu thô biến động là một trở ngại lớn khác đối với việc mở rộng thị trường. Dầu thô là nguyên liệu thô chính được sử dụng để sản xuất các sản phẩm làm từ nhựa, và sự biến động giá của dầu thô có tác động đến giá thành phẩm.
  • Với sự bùng nổ của COVID-19, bao bì nhựa cứng đang chứng kiến ​​sự tăng trưởng do nhu cầu về các dịch vụ thiết yếu, chẳng hạn như các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và cá nhân. Đã chứng kiến ​​sự gia tăng đột biến đối với các sản phẩm, chẳng hạn như thùng chứa HDPE, máy bơm và chai dược phẩm. Tuy nhiên, nhu cầu từ bao bì của các ngành công nghiệp không thiết yếu đang giảm, với nhiều quốc gia bị cấm vận và hạn chế di chuyển giữa các quốc gia.

Phạm vi của Báo cáo

Bao bì nhựa cứng là một kỹ thuật đóng gói liên quan đến việc sử dụng vật liệu nhựa. Vật liệu dẻo cứng có thể được định nghĩa là vật liệu không có biến dạng đàn hồi và biến dạng dẻo hoàn hảo. Nó bao gồm cốc, chai, hộp, chậu và lon. Những lợi ích mà bao bì nhựa cứng mang lại là độ bền, chi phí, tuổi thọ, khả năng hấp thụ hương vị và trọng lượng nhẹ. Nó có một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như thực phẩm và đồ uống, chăm sóc sức khỏe và chăm sóc cá nhân, trong số những ngành khác.

By Product
Bottles and Jars
Trays and Containers
Caps & Closures
Others Product Types (blister & clamshell packs and rigid plastic tubes)
By Material
Polyethylene (PE)
Polyethylene terephthalate (PET)
Polypropylene (PP)
Polystyrene (PS) and Expanded polystyrene (EPS)
Polyvinyl chloride (PVC)
Other Rigid Plastic Packaging Materials
By Manufacturing Process
Extrusion
Injection Molding
Blow Molding
Thermoforming
Others (foam extrusion, calendaring and roto molding)
By End-user Industry
Food & Beverage
Healthcare
Cosmetics & Personal Care
Industrial
Building & Construction
Automotive
Others End-user industries (Electrical & Electronics)
Geography
North America
By Material
By Product
By End-user Industry
By Country
United States
Canada
Europe
By Material
By Product
By End-user Industry
By Country
United Kingdom
Germany
France
Italy
Spain
Rest of Europe
Asia-Pacific
By Material
By Product
By End-user Industry
By Country
China
India
Japan
South Korea
Australia
South Korea
Indonesia
Rest of Asia-Pacific
Latin America
By Material
By Product
By End-user Industry
By Country
Brazil
Argentina
Mexico
Rest of Latin America
Middle East & Africa
By Material
By Product
By End-user Industry
By Country
United Arab Emirates (UAE)
Saudi Arabia
South Africa
Rest of Middle East and Africa

Report scope can be customized per your requirements. Click here.

Xu hướng thị trường chính

Polypropylene (PP) chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường bao bì nhựa cứng

  • Nhu cầu gia tăng đối với polypropylene từ ngành bao bì được ước tính sẽ kích thích nhu cầu thị trường trong giai đoạn dự báo. Đặc tính rào cản vượt trội, độ bền kéo cao, bề mặt hoàn thiện tốt hơn và chi phí thấp cho phép polypropylene trở thành sản phẩm lý tưởng cho nhiều ứng dụng đóng gói.
  • Chai đựng thuốc, nắp và nắp chai, chai đựng nước sốt cà chua và xi-rô là một số ứng dụng ngày càng tăng của polypropylene. Ví dụ, dưới thương hiệu Magnum, Unilever đã tung ra các loại kem trong bồn được làm từ bao bì nhựa PP tái chế, đây là sản phẩm đầu tiên trong ngành kem. Động thái này là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn của công ty nhằm đảm bảo rằng tối thiểu 25% bao bì nhựa của công ty là từ nội dung tái chế sau khi tiêu dùng vào năm 2025.
  • Theo một báo cáo của PlastIndia Foundation, Ấn Độ có năng lực sản xuất 4970 tấn tấn mỗi năm (KTA) cho Polypropylene (PP).
  • Theo IBEF, Ấn Độ đang tiến bộ về ngành công nghiệp nhựa với 30000 đơn vị chế biến nhựa và khoảng 4 triệu người đang làm việc trong ngành này.
  • Hơn nữa, theo Hội đồng Hóa học Hoa Kỳ, năng lực sản xuất polyethylene, loại nhựa dẻo chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự phong phú và chi phí thấp của khí đá phiến, dự kiến ​​sẽ tăng hơn 50%. Giá khí đá phiến tiếp tục giảm do thời tiết thị trường hiện nay hỗn loạn do đại dịch COVID-19. Nhựa polyvinyl clorua và nhựa polypropylene cũng được dự đoán là sẽ được hưởng lợi từ lượng khí đá phiến dồi dào, giá cả phải chăng.
graph.png

Châu Á - Thái Bình Dương để nắm giữ thị phần lớn nhất

  • Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương chiếm thị phần lớn nhất. Điều này chủ yếu là do các nền kinh tế mới nổi của Ấn Độ và Trung Quốc. Với sự tăng trưởng trong các ứng dụng của bao bì nhựa cứng trong ngành thực phẩm, đồ uống và chăm sóc sức khỏe, thị trường đang sẵn sàng phát triển.
  • Các yếu tố như thu nhập khả dụng tăng, chi tiêu tiêu dùng tăng và dân số ngày càng tăng có khả năng thúc đẩy nhu cầu hàng tiêu dùng, từ đó sẽ hỗ trợ sự tăng trưởng của thị trường bao bì nhựa ở châu Á - Thái Bình Dương.
  • Hơn nữa, sự tăng trưởng từ các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc và Indonesia thúc đẩy khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dẫn đầu nhu cầu bao bì từ ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và sắc đẹp toàn cầu.
  • Các nhà sản xuất đang tung ra các định dạng, kích thước và chức năng gói sáng tạo để đáp ứng nhu cầu về sự tiện lợi của người tiêu dùng. Ngoài ra, với sự phát triển của các ngành hàng uống, chăm sóc da, các danh mục ngách, chẳng hạn như chăm sóc trẻ sơ sinh và chải chuốt cho nam giới, châu Á - Thái Bình Dương vừa là khu vực cơ hội vừa là khu vực thách thức đối với các nhà sản xuất bao bì.
rigid plastic packaging geo.png

Bối cảnh cạnh tranh

Thị trường bao bì nhựa cứng rất phân mảnh. Các công ty đang tập trung vào việc cung cấp các loại tôn nhẹ và hiệu suất cao để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất của bao bì. Do sự hiện diện của một số người chơi, thị trường có sự cạnh tranh mạnh mẽ. Một số công ty lớn trên thị trường là Amcor Plc., RPC Group Plc, Coveris Holdings SA, ALPLA, Silgan Holdings, Sealed Air, Reynolds Group Holding, Plastipak Holding, Sonoco Products Company, DS Smith, Hợp nhất Container Co. LLC, Graham Công ty Bao bì Inc., trong số những người khác.

  • Tháng 6 năm 2020 - Aramco thông báo hoàn tất thương vụ mua lại 70% cổ phần của Công ty Cổ phần Công nghiệp Cơ bản Ả Rập Xê Út (SABIC) từ Quỹ Đầu tư Công (PIF). Việc mua lại cổ phần của SABIC hỗ trợ cho chiến lược hạ nguồn dài hạn của Aramco nhằm tăng công suất lọc và hóa dầu tích hợp và tạo ra giá trị từ việc tích hợp trong chuỗi hydrocacbon.
  • Tháng 2 năm 2020 - Sonoco mua lại TEQ Thermoform Engineered Quality, một nhà sản xuất toàn cầu về bao bì nhiệt định hình, phục vụ chăm sóc sức khỏe, thiết bị y tế và thị trường tiêu dùng, đồng thời dự kiến ​​sẽ đổi tên và đặt thương hiệu cho tất cả các địa điểm sản xuất của mình thành TEQ. Điều này bao gồm các cơ sở trên khắp châu Âu, hiện có thương hiệu là Plastique. Tên pháp lý sẽ trở thành SONOCO TEQ, với loại hình công ty thích hợp phụ thuộc vào khu vực của cơ sở

Những người chơi chính

  1. Amcor Plc.

  2. Berry Global Group

  3. Coveris Holdings S.A.

  4. ALPLA

  5. Sealed Air

*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Rigid Plastic Packaging Market Analysis

Bối cảnh cạnh tranh

Thị trường bao bì nhựa cứng rất phân mảnh. Các công ty đang tập trung vào việc cung cấp các loại tôn nhẹ và hiệu suất cao để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất của bao bì. Do sự hiện diện của một số người chơi, thị trường có sự cạnh tranh mạnh mẽ. Một số công ty lớn trên thị trường là Amcor Plc., RPC Group Plc, Coveris Holdings SA, ALPLA, Silgan Holdings, Sealed Air, Reynolds Group Holding, Plastipak Holding, Sonoco Products Company, DS Smith, Hợp nhất Container Co. LLC, Graham Công ty Bao bì Inc., trong số những người khác.

  • Tháng 6 năm 2020 - Aramco thông báo hoàn tất thương vụ mua lại 70% cổ phần của Công ty Cổ phần Công nghiệp Cơ bản Ả Rập Xê Út (SABIC) từ Quỹ Đầu tư Công (PIF). Việc mua lại cổ phần của SABIC hỗ trợ cho chiến lược hạ nguồn dài hạn của Aramco nhằm tăng công suất lọc và hóa dầu tích hợp và tạo ra giá trị từ việc tích hợp trong chuỗi hydrocacbon.
  • Tháng 2 năm 2020 - Sonoco mua lại TEQ Thermoform Engineered Quality, một nhà sản xuất toàn cầu về bao bì nhiệt định hình, phục vụ chăm sóc sức khỏe, thiết bị y tế và thị trường tiêu dùng, đồng thời dự kiến ​​sẽ đổi tên và đặt thương hiệu cho tất cả các địa điểm sản xuất của mình thành TEQ. Điều này bao gồm các cơ sở trên khắp châu Âu, hiện có thương hiệu là Plastique. Tên pháp lý sẽ trở thành SONOCO TEQ, với loại hình công ty thích hợp phụ thuộc vào khu vực của cơ sở

Table of Contents

  1. 1. INTRODUCTION

    1. 1.1 Study Deliverables

    2. 1.2 Study Assumptions

    3. 1.3 Scope of the Study

  2. 2. RESEARCH METHODOLOGY

  3. 3. EXECUTIVE SUMMARY

  4. 4. MARKET DYNAMICS

    1. 4.1 Market Overview

    2. 4.2 Introduction to Market Drivers and Restraints

    3. 4.3 Market Drivers

      1. 4.3.1 Increasing Demand in Major Asian Markets Such as India and China

      2. 4.3.2 Strong Demand From the Food and Beverage Packaging Industry

    4. 4.4 Market Restraints

      1. 4.4.1 Stringent Laws & Regulations Pertaining to Plastic Industries

      2. 4.4.2 Competition From Flexible Plastic Packaging

    5. 4.5 Industry Value Chain Analysis

    6. 4.6 Industry Attractiveness - Porter's Five Force Analysis

      1. 4.6.1 Bargaining Power of Buyers/Consumers

      2. 4.6.2 Bargaining Power of Suppliers

      3. 4.6.3 Threat of New Entrants

      4. 4.6.4 Threat of Substitute Products

      5. 4.6.5 Intensity of Competitive Rivalry

  5. 5. MARKET SEGMENTATION

    1. 5.1 By Product

      1. 5.1.1 Bottles and Jars

      2. 5.1.2 Trays and Containers

      3. 5.1.3 Caps & Closures

      4. 5.1.4 Others Product Types (blister & clamshell packs and rigid plastic tubes)

    2. 5.2 By Material

      1. 5.2.1 Polyethylene (PE)

      2. 5.2.2 Polyethylene terephthalate (PET)

      3. 5.2.3 Polypropylene (PP)

      4. 5.2.4 Polystyrene (PS) and Expanded polystyrene (EPS)

      5. 5.2.5 Polyvinyl chloride (PVC)

      6. 5.2.6 Other Rigid Plastic Packaging Materials

    3. 5.3 By Manufacturing Process

      1. 5.3.1 Extrusion

      2. 5.3.2 Injection Molding

      3. 5.3.3 Blow Molding

      4. 5.3.4 Thermoforming

      5. 5.3.5 Others (foam extrusion, calendaring and roto molding)

    4. 5.4 By End-user Industry

      1. 5.4.1 Food & Beverage

      2. 5.4.2 Healthcare

      3. 5.4.3 Cosmetics & Personal Care

      4. 5.4.4 Industrial

      5. 5.4.5 Building & Construction

      6. 5.4.6 Automotive

      7. 5.4.7 Others End-user industries (Electrical & Electronics)

    5. 5.5 Geography

      1. 5.5.1 North America

        1. 5.5.1.1 By Material

        2. 5.5.1.2 By Product

        3. 5.5.1.3 By End-user Industry

        4. 5.5.1.4 By Country

          1. 5.5.1.4.1 United States

          2. 5.5.1.4.2 Canada

      2. 5.5.2 Europe

        1. 5.5.2.1 By Material

        2. 5.5.2.2 By Product

        3. 5.5.2.3 By End-user Industry

        4. 5.5.2.4 By Country

          1. 5.5.2.4.1 United Kingdom

          2. 5.5.2.4.2 Germany

          3. 5.5.2.4.3 France

          4. 5.5.2.4.4 Italy

          5. 5.5.2.4.5 Spain

          6. 5.5.2.4.6 Rest of Europe

      3. 5.5.3 Asia-Pacific

        1. 5.5.3.1 By Material

        2. 5.5.3.2 By Product

        3. 5.5.3.3 By End-user Industry

        4. 5.5.3.4 By Country

          1. 5.5.3.4.1 China

          2. 5.5.3.4.2 India

          3. 5.5.3.4.3 Japan

          4. 5.5.3.4.4 South Korea

          5. 5.5.3.4.5 Australia

          6. 5.5.3.4.6 South Korea

          7. 5.5.3.4.7 Indonesia

          8. 5.5.3.4.8 Rest of Asia-Pacific

      4. 5.5.4 Latin America

        1. 5.5.4.1 By Material

        2. 5.5.4.2 By Product

        3. 5.5.4.3 By End-user Industry

        4. 5.5.4.4 By Country

          1. 5.5.4.4.1 Brazil

          2. 5.5.4.4.2 Argentina

          3. 5.5.4.4.3 Mexico

          4. 5.5.4.4.4 Rest of Latin America

      5. 5.5.5 Middle East & Africa

        1. 5.5.5.1 By Material

        2. 5.5.5.2 By Product

        3. 5.5.5.3 By End-user Industry

        4. 5.5.5.4 By Country

          1. 5.5.5.4.1 United Arab Emirates (UAE)

          2. 5.5.5.4.2 Saudi Arabia

          3. 5.5.5.4.3 South Africa

          4. 5.5.5.4.4 Rest of Middle East and Africa

  6. 6. COMPETITIVE LANDSCAPE

    1. 6.1 Company Profiles

      1. 6.1.1 Amcor Plc.

      2. 6.1.2 Berry Global Group

      3. 6.1.3 Coveris Holdings S.A.

      4. 6.1.4 ALPLA

      5. 6.1.5 Silgan Holdings

      6. 6.1.6 Sealed Air

      7. 6.1.7 Reynolds Group Holding

      8. 6.1.8 Plastipak Holding

      9. 6.1.9 Sonoco Products Company

      10. 6.1.10 DS Smith

      11. 6.1.11 Consolidated Container Co. LLC

      12. 6.1.12 Graham Packaging Company Inc.

    2. *List Not Exhaustive
  7. 7. INVESTMENT ANALYSIS

  8. 8. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS

**Subject to Availability
You can also purchase parts of this report. Do you want to check out a section wise price list?

Frequently Asked Questions

Thị trường Bao Bì Nhựa Cứng được nghiên cứu từ năm 2017 - 2027.

Thị trường bao bì nhựa cứng đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 3,29% trong 5 năm tới.

Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2021-2026.

Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.

Amcor Plc, Berry Global Group, Coveris Holdings S.A., ALPLA Group, Seals Air Corporation là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Bao bì Nhựa Cứng.

close-icon
80% of our clients seek made-to-order reports. How do you want us to tailor yours?

Please enter a valid email id!

Please enter a valid message!