Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 9.5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Ung thư buồng trứng là nguyên nhân phổ biến thứ năm gây tử vong do ung thư ở phụ nữ, trên toàn cầu và là bệnh ung thư phổ biến thứ mười ở phụ nữ ở Hoa Kỳ. Tỷ lệ mắc ung thư buồng trứng cao ở phụ nữ từ 55-64 tuổi. Các triệu chứng chính của ung thư buồng trứng bao gồm đầy hơi, đau vùng chậu và bụng, khó ăn và các triệu chứng tiết niệu. Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, phụ nữ trên 60 tuổi chiếm gần 57% tổng số ca ung thư buồng trứng và 75% tổng số ca tử vong liên quan đến ung thư buồng trứng trên toàn thế giới, với độ tuổi trung bình được chẩn đoán là 63 tuổi và độ tuổi trung bình là chết được 70 năm. Do đó, dân số lão khoa ngày càng tăng đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư buồng trứng. Chẩn đoán chính xác ung thư buồng trứng là rất quan trọng, như trong hầu hết các trường hợp, ung thư đã bắt đầu di căn đến các hạch bạch huyết và bên ngoài khung chậu tại thời điểm chẩn đoán. Ovariancancerawareness.org báo cáo rằng tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư buồng trứng khi phát hiện sớm ở giai đoạn 1 là 93% và hầu hết các trường hợp ung thư buồng trứng mới được chẩn đoán ở giai đoạn 3 hoặc muộn hơn, để lại rất ít thời gian cũng như khả năng chẩn đoán chính xác. .
Phạm vi của Báo cáo
Ung thư buồng trứng là một loại ung thư bắt đầu trong buồng trứng. Có một số loại ung thư buồng trứng, Ung thư buồng trứng biểu mô là loại ung thư buồng trứng phổ biến nhất. Ung thư buồng trứng là do sự phát triển không kiểm soát được của tế bào trong mô buồng trứng. Đây là một mối quan tâm ngày càng tăng và là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong ở phụ nữ trên toàn thế giới.
By Cancer Type | |
Epithelial Ovarian Tumors | |
Ovarian Germ Cell Tumors | |
Others |
By Modality | ||||||||
| ||||||||
|
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Phân đoạn CT Scan được kỳ vọng sẽ cho thấy mức tăng trưởng tốt hơn trong giai đoạn dự báo
Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một thủ thuật hình ảnh sử dụng thiết bị tia X đặc biệt để tạo ra các hình ảnh chi tiết hoặc hình ảnh quét các khu vực bên trong cơ thể. Nó còn được gọi là chụp cắt lớp vi tính và chụp cắt lớp vi tính trục (CAT). Các thiết bị này không hiển thị rõ các khối u buồng trứng nhỏ, nhưng chúng có thể nhìn thấy các khối u lớn hơn và có thể xem liệu khối u có phát triển thành các cấu trúc lân cận hay không. Nó cũng có thể tìm thấy các hạch bạch huyết mở rộng, dấu hiệu của ung thư di căn đến gan hoặc các cơ quan khác, hoặc dấu hiệu cho thấy một khối u buồng trứng đang ảnh hưởng đến thận hoặc bàng quang. Hơn nữa, với gánh nặng gia tăng của bệnh ung thư buồng trứng và những tiến bộ công nghệ dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Hoa Kỳ dự kiến sẽ giữ lại thị phần lớn nhất trong suốt thời gian dự báo.
Trong số các khu vực Bắc Mỹ, Hoa Kỳ chiếm thị phần cao nhất trong thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư buồng trứng và đã đóng góp chính cho điều này. Ung thư buồng trứng là bệnh ung thư phổ biến thứ 9 và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng hàng thứ 5 ở phụ nữ ở Hoa Kỳ. Theo ước tính của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, vào năm 2020, khoảng 21.750 trường hợp ung thư buồng trứng mới sẽ được chẩn đoán và 13.940 phụ nữ sẽ chết vì ung thư buồng trứng ở Hoa Kỳ. Hơn nữa, hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ chẩn đoán ung thư buồng trứng hàng đầu trên toàn cầu đều có trụ sở chính tại Hoa Kỳ và đây có xu hướng là lợi thế chính cho khu vực, nơi dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư buồng trứng có tính cạnh tranh cao và bao gồm một số người chơi chính. Về thị phần, rất ít công ty lớn hiện đang thống trị thị trường. Các công ty chủ chốt trên thị trường bao gồm AstraZeneca, Boehringer Ingelheim, Bristol Myers Squibb Company, Eli Lilly and Company, F. Hoffman-La Roche Ltd, GlaxoSmithKline Plc, Johnson and Johnson, Amneal Pharmaceuticals, và Siemens Healthineers AG trong số những người khác.
Những người chơi chính
Astrazeneca plc
F. Hoffmann-La Roche Ltd
Siemens Healthineers AG
Glaxosmithkline Plc
Johnson and Johnson (Janssen Pharmaceuticals)
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Increasing Burden of Ovarian Cancer
-
4.2.2 Use of Combination Therapies for the Treatment of Ovarian Cancer
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Lack of Accurate Diagnosis of Ovarian Cancer
-
4.3.2 Lack of Awareness in Emerging and Low Income Economies
-
-
4.4 Porter's Five Force Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Cancer Type
-
5.1.1 Epithelial Ovarian Tumors
-
5.1.2 Ovarian Germ Cell Tumors
-
5.1.3 Others
-
-
5.2 By Modality
-
5.2.1 Diagnosis
-
5.2.1.1 Biopsy
-
5.2.1.2 Blood Tests
-
5.2.1.3 Ultrasound
-
5.2.1.4 PET
-
5.2.1.5 CT Scan
-
5.2.1.6 Other Diagnosis
-
-
5.2.2 Therapeutics
-
5.2.2.1 Chemotherapy
-
5.2.2.2 Radiation Therapy
-
5.2.2.3 Immunotherapy
-
5.2.2.4 Hormonal Therapy
-
5.2.2.5 Others
-
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 North America
-
5.3.1.1 United States
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 Mexico
-
-
5.3.2 Europe
-
5.3.2.1 Germany
-
5.3.2.2 United Kingdom
-
5.3.2.3 France
-
5.3.2.4 Italy
-
5.3.2.5 Spain
-
5.3.2.6 Rest of Europe
-
-
5.3.3 Asia-Pacific
-
5.3.3.1 China
-
5.3.3.2 Japan
-
5.3.3.3 India
-
5.3.3.4 Australia
-
5.3.3.5 South Korea
-
5.3.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.3.4 Middle-East and Africa
-
5.3.4.1 GCC
-
5.3.4.2 South Africa
-
5.3.4.3 Rest of Middle-East and Africa
-
-
5.3.5 South America
-
5.3.5.1 Brazil
-
5.3.5.2 Argentina
-
5.3.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 Amneal Pharmaceuticals LLC
-
6.1.2 Astrazeneca plc
-
6.1.3 Boehringer Ingelheim International GmbH
-
6.1.4 Bristol Myers Squibb Company
-
6.1.5 Eli Lilly and Company
-
6.1.6 F. Hoffman-La Roche Ltd
-
6.1.7 Glaxosmithkline Plc
-
6.1.8 Johnson and Johnson (Janssen Pharmaceuticals)
-
6.1.9 Pfizer Inc.
-
6.1.10 Siemens Healthineers AG
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư buồng trứng toàn cầu được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường điều trị và chẩn đoán ung thư buồng trứng toàn cầu là bao nhiêu?
Thị trường chẩn đoán và điều trị ung thư buồng trứng toàn cầu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 9,5% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường điều trị và chẩn đoán ung thư buồng trứng toàn cầu?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường điều trị và chẩn đoán ung thư buồng trứng toàn cầu?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường điều trị và chẩn đoán ung thư buồng trứng toàn cầu?
Astrazeneca plc, Glaxosmithkline Plc, Johnson and Johnson (Janssen Pharmaceuticals), F. Hoffmann-La Roche Ltd, Siemens Healthineers AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Điều trị và Chẩn đoán Ung thư Buồng trứng Toàn cầu.