Dao động áp suất hô hấp dương (OPEP) Ảnh chụp thị trường thiết bị

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 5.3 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường thiết bị áp suất hô hấp dương dao động (OPEP) được nghiên cứu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là gần 5,3%, trong giai đoạn dự báo.
Một số yếu tố thúc đẩy tăng trưởng thị trường bao gồm tỷ lệ mắc bệnh phổi mãn tính ngày càng tăng và tiến bộ công nghệ ngày càng tăng.
Dân số lão khoa gia tăng cùng với tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính cao hơn đã thúc đẩy thị trường thiết bị OPEP tăng trưởng. Tỷ lệ bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) cùng với bệnh hen suyễn ngày càng gia tăng là một trong những yếu tố thúc đẩy ngành công nghiệp này.
Ví dụ, theo CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh), vào năm 2018, khoảng 9 triệu người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh viêm phế quản mãn tính, điều này cuối cùng dẫn đến yêu cầu cao hơn đối với các thiết bị OPEP, do đó thúc đẩy thị trường. Tất cả các yếu tố này có khả năng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường toàn cầu.
Phạm vi của Báo cáo
Thiết bị OPEP đề cập đến một thiết bị sử dụng Áp suất Hô hấp Tích cực Dao động hoặc OPEP để giúp làm sạch dịch tiết ra khỏi đường thở. Những người bị viêm phế quản mãn tính, giãn phế quản, COPD và xơ nang thường tiết ra quá nhiều chất nhầy. Khi thở ra qua thiết bị OPEP, họ có thể cảm thấy rung động hoặc “nhịp đập” làm lỏng chất nhầy từ thành phổi, khiến việc ho ra chất tiết dễ dàng hơn. Nhiều thiết bị đo áp suất thở ra tích cực dao động (OPEP) tồn tại trên thị trường và một số trong số chúng sử dụng cơ chế duy nhất để tạo ra dao động dòng khí. Tuy nhiên, các thông số hoạt động và tác dụng điều trị gây ra của chúng có thể khác nhau.
By Product Type | |
Face Mask PEP Devices | |
Mouthpiece PEP Devices | |
Bottle PEP Devices |
By Indication | |
COPD and Asthma | |
Bronchitis | |
Cystic Fibrosis | |
Others |
By End-User | |
Hospital and Clinics | |
Ambulatory Surgical Centers | |
Others |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
COPD và hen suyễn chiếm thị phần đáng kể trong thị trường thiết bị đo áp suất hô hấp dương dao động toàn cầu (OPEP)
Hen suyễn được gọi là một bệnh hô hấp mãn tính làm tắc nghẽn đường hô hấp của phổi do sản xuất chất nhầy, viêm và thắt chặt các cơ. Tương tự, Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) gây ra bởi sự tắc nghẽn đường hô hấp dẫn đến khó thở, do nguyên nhân chính là hút thuốc lá.
Theo Báo cáo Hen suyễn Toàn cầu năm 2018, Auckland, New Zealand, trên toàn cầu, bệnh hen suyễn được xếp hạng thứ 16 trong số các nguyên nhân hàng đầu khiến số năm sống chung với tình trạng tàn tật và thứ 28 trong số các nguyên nhân hàng đầu gây gánh nặng bệnh tật, được đo bằng số năm sống được điều chỉnh theo mức độ tàn tật. Khoảng 300 triệu người mắc bệnh hen suyễn trên toàn thế giới và có khả năng đến năm 2025, 100 triệu người nữa có thể bị ảnh hưởng. Có một sự khác biệt lớn về địa lý về tỷ lệ lưu hành, mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong của bệnh hen suyễn. Trong khi tỷ lệ hiện mắc bệnh hen suyễn cao hơn ở các nước thu nhập cao, hầu hết các trường hợp tử vong liên quan đến bệnh hen suyễn lại xảy ra ở các nước thu nhập trung bình thấp.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ thống trị thị trường thiết bị có áp suất thở dương dao động toàn cầu (OPEP)
Theo báo cáo năm 2019 do Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) công bố, cứ 13 người thì có 1 người mắc bệnh hen suyễn. Hơn 25 triệu người Mỹ mắc bệnh hen suyễn. Tỷ lệ này là 7,7% ở người lớn và 8,4% ở trẻ em. Bệnh hen suyễn đã gia tăng từ đầu những năm 1980 ở mọi lứa tuổi, giới tính và chủng tộc.
Theo Viện Hàn lâm Dị ứng và Miễn dịch học Hoa Kỳ (AAAI), vào năm 2016, khoảng 8,3% trẻ em ở Hoa Kỳ được phát hiện mắc bệnh hen suyễn. Ở một mức độ nào đó, trẻ em trai có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn cao hơn trẻ em gái với tỷ lệ lần lượt là 9,2% và 7,4%.
Tỷ lệ mắc bệnh hen suyễn ở trẻ em tăng từ 8,7% năm 2001 lên 9,4% năm 2010, và sau đó giảm xuống 8,3% vào năm 2016. Mặc dù không phải tất cả các thay đổi đều đáng chú ý về mặt thống kê, một phác thảo tương tự cũng được quan sát thấy giữa các nhóm nhân khẩu học, ngoại trừ người Mexico / Mexico. Trẻ em Mỹ, trong số đó có tỷ lệ mắc bệnh hen suyễn tăng từ 5,1% năm 2001 lên 6,5% năm 2016.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường thiết bị áp suất hô hấp dương dao động (OPEP) toàn cầu cạnh tranh và bao gồm rất ít người chơi chính. Các công ty như AirPhysio, Allergan plc., DR Burton Healthcare, Medica Holdings, LLC., Monaghan Medical Corporation, PARI GmbH, R. Cegla GmbH & Co. KG, Smiths Medical, Inc., WyMedical Pty Ltd, trong số những công ty khác, nắm giữ đáng kể thị phần trên thị trường.
Những người chơi chính
Smiths Medical, Inc.
Allergan plc.
Monaghan Medical Corporation
R. Cegla GmbH & Co. KG
PARI GmbH
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Rising Prevalence of Chronic Pulmonary Diseases
-
4.2.2 Growing Technological Advancements
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Lack of Skilled Professionals
-
-
4.4 Porter's Five Force Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Product Type
-
5.1.1 Face Mask PEP Devices
-
5.1.2 Mouthpiece PEP Devices
-
5.1.3 Bottle PEP Devices
-
-
5.2 By Indication
-
5.2.1 COPD and Asthma
-
5.2.2 Bronchitis
-
5.2.3 Cystic Fibrosis
-
5.2.4 Others
-
-
5.3 By End-User
-
5.3.1 Hospital and Clinics
-
5.3.2 Ambulatory Surgical Centers
-
5.3.3 Others
-
-
5.4 Geography
-
5.4.1 North America
-
5.4.1.1 United States
-
5.4.1.2 Canada
-
5.4.1.3 Mexico
-
-
5.4.2 Europe
-
5.4.2.1 Germany
-
5.4.2.2 United Kingdom
-
5.4.2.3 France
-
5.4.2.4 Italy
-
5.4.2.5 Spain
-
5.4.2.6 Rest of Europe
-
-
5.4.3 Asia-Pacific
-
5.4.3.1 China
-
5.4.3.2 Japan
-
5.4.3.3 India
-
5.4.3.4 Australia
-
5.4.3.5 South Korea
-
5.4.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.4.4 Middle-East and Africa
-
5.4.4.1 GCC
-
5.4.4.2 South Africa
-
5.4.4.3 Rest of Middle-East and Africa
-
-
5.4.5 South America
-
5.4.5.1 Brazil
-
5.4.5.2 Argentina
-
5.4.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 AirPhysio
-
6.1.2 Allergan plc.
-
6.1.3 D-R Burton Healthcare
-
6.1.4 Medica Holdings, LLC.
-
6.1.5 Monaghan Medical Corporation
-
6.1.6 PARI GmbH
-
6.1.7 R. Cegla GmbH & Co. KG
-
6.1.8 Smiths Medical, Inc.
-
6.1.9 WyMedical Pty Ltd
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP) được nghiên cứu từ năm 2019 - 2027.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP) là bao nhiêu?
Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP) đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,3% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP)?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2021-2026.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP)?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP)?
Smiths Medical, Inc. , Monaghan Medical Corporation , R. Cegla GmbH & Co. KG , PARI GmbH, AirPhysio là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường thiết bị áp suất thở ra dương dao động (OPEP).