Phân tích thị phần và quy mô thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản - Dự báo và xu hướng tăng trưởng (2024 - 2029)

Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản được phân chia theo ngành (hàng không vũ trụ và quốc phòng), loại dịch vụ (sản xuất và MRO) và nền tảng (trên không, trên mặt đất và hải quân). Báo cáo đưa ra dự báo và quy mô thị trường cho tất cả các phân khúc trên về giá trị (USD)

Quy mô thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Tóm tắt thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Phân tích thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Quy mô Thị trường Hàng không Vũ trụ và Quốc phòng Nhật Bản ước tính đạt 72,60 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến ​​sẽ đạt 93,90 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,28% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).

Ngành hàng không vũ trụ Nhật Bản là một trong những ngành lớn nhất thế giới, có danh tiếng quốc tế mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (RD). Các công ty Nhật Bản có tiềm năng lớn trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ phòng thủ hàng không vũ trụ lưỡng dụng như trực thăng và máy bay tấn công hạng nhẹ. Vào năm 2022, khoảng 6,8 triệu hành khách đã được vận chuyển trên các chuyến bay quốc tế thông qua các hãng hàng không Nhật Bản, tăng so với 1,4 triệu hành khách của năm trước.

Sự gia tăng chi tiêu quốc phòng, tăng cường mua sắm vũ khí thế hệ tiếp theo và áp dụng các công nghệ tiên tiến trong liên lạc quân sự thúc đẩy sự phát triển của thị trường trên khắp Nhật Bản. Theo báo cáo do Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) công bố năm 2022, Nhật Bản là nước chi tiêu quốc phòng lớn thứ 10 trên thế giới, với ngân sách quốc phòng là 46 tỷ USD. Nước này đã phê duyệt 51,4 tỷ USD chi tiêu quốc phòng trong năm tài chính 2023.

Môi trường an ninh ở Nhật Bản ngày càng trở nên căng thẳng, với một số thách thức quốc tế và các yếu tố gây bất ổn ngày càng gay gắt. Do đó, để thích ứng với những thay đổi ngày càng tăng của môi trường an ninh, Nhật Bản đã và đang tăng cường năng lực phòng thủ với tốc độ nhanh chóng. Năm thứ chín liên tiếp, dự thảo ngân sách quốc phòng đã lập kỷ lục mới cho ngân sách quốc phòng của Nhật Bản. Trong năm tài chính 2023, chính phủ Nhật Bản đã phê duyệt 6,82 nghìn tỷ yên (51,4 tỷ USD), tăng 26,3% so với năm trước. Sự tăng trưởng trong ngân sách quốc phòng và quá trình hiện đại hóa quân sự đang diễn ra dự kiến ​​sẽ là động lực chính cho sự tăng trưởng của thị trường.

Tổng quan về ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản là thị trường bán hợp nhất và một số công ty chủ chốt như Mitsubishi Heavy Industries, Ltd., Toshiba Corporation, Kawasaki Heavy Industries, Ltd., ShinMaywa Industries, Ltd., và Japan Steel Works, Ltd. cạnh tranh về sản phẩm và cấp dịch vụ để giành được thị phần cao hơn. Nhật Bản đã áp dụng các nguyên tắc và hướng dẫn mới về xuất khẩu vũ khí và sẽ chỉ cho phép xuất khẩu vũ khí sang một quốc gia nếu chúng phục vụ mục đích đóng góp cho hợp tác quốc tế và lợi ích an ninh của quốc gia đó. Theo sách trắng quốc phòng năm 2022, gần 1.100 công ty tham gia sản xuất máy bay chiến đấu, khoảng 8.300 công ty chế tạo tàu khu trục và khoảng 1.300 công ty sản xuất xe tăng. Do đó, sự hỗ trợ ngày càng tăng cho các nhà sản xuất hàng không vũ trụ và quốc phòng địa phương cũng như đầu tư ngày càng tăng vào nghiên cứu và phát triển sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo. Ví dụ, Bộ Quốc phòng Nhật Bản (MoD) đã đảm bảo 6,23 tỷ USD cho chi tiêu liên quan đến đạn dược, cao hơn 330% so với năm 2022. Trong đó bao gồm 1,59 tỷ USD để mua 500 tên lửa hành trình tầm xa Tomahawk do Mỹ sản xuất. Bộ Quốc phòng Nhật Bản sẽ triển khai Tomahawk trong năm tài chính 2026-27 nhằm mục đích phát triển khả năng phản công. Tokyo sẽ mua mẫu Tomahawk Block V tiên tiến để trang bị cho các tàu khu trục được trang bị Aegis của Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản (JMSDF).

Dẫn đầu thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

  1. Mitsubishi Heavy Industries, Ltd.

  2. Toshiba Corporation

  3. Kawasaki Heavy Industries, Ltd.

  4. ShinMaywa Industries, Ltd.

  5. Japan Steel Works, Ltd.

  6. * Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tập trung thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản
Cần Thêm Chi Tiết Về Người Chơi Và Đối Thủ Trên Thị Trường?
Tải xuống mẫu

Tin tức thị trường quốc phòng và hàng không vũ trụ Nhật Bản

Vào tháng 4 năm 2023, Bộ Quốc phòng Nhật Bản đã ký hợp đồng trị giá 3 tỷ USD với nhà thầu quốc phòng hàng đầu nước này, Mitsubishi Heavy Industries, để phát triển và sản xuất hàng loạt tên lửa tầm xa để triển khai đến năm 2026. Các hợp đồng bao gồm các phiên bản tiên tiến của tên lửa Type 12 của Mitsubishi cho các vụ phóng trên mặt nước, trên biển và trên không, cũng như tên lửa đạn đạo siêu thanh để bảo vệ các hòn đảo xa xôi.

Vào tháng 5 năm 2023, Nhật Bản và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã ký một thỏa thuận về chuyển giao công nghệ và thiết bị quốc phòng trong một động thái cho phép cùng nghiên cứu, phát triển và sản xuất. Thỏa thuận này được đưa ra khi Nhật Bản bắt đầu hợp tác chế tạo máy bay chiến đấu thế hệ tiếp theo với Anh và Ý, loại máy bay này có thể sẽ được bán trên thị trường ở ba quốc gia này cũng như các quốc gia khác bao gồm cả các nước Trung Đông.

Báo cáo thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản - Mục lục

1. GIỚI THIỆU

  • 1.1 Giả định nghiên cứu
  • 1.2 Phạm vi nghiên cứu

2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3. TÓM TẮT TÓM TẮT

4. ĐỘNG LỰC THỊ TRƯỜNG

  • 4.1 Tổng quan thị trường
  • 4.2 Trình điều khiển thị trường
  • 4.3 Hạn chế thị trường
  • 4.4 Phân tích năm lực lượng của Porter
    • 4.4.1 Mối đe dọa của những người mới
    • 4.4.2 Quyền thương lượng của người mua/người tiêu dùng
    • 4.4.3 Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
    • 4.4.4 Mối đe dọa của sản phẩm thay thế
    • 4.4.5 Cường độ của sự ganh đua đầy tính canh tranh

5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG

  • 5.1 ngành
    • 5.1.1 Hàng không vũ trụ
    • 5.1.2 Phòng thủ
  • 5.2 loại dịch vụ
    • 5.2.1 Chế tạo
    • 5.2.2 MRO
  • 5.3 Nền tảng
    • 5.3.1 trên mặt đất
    • 5.3.2 Trên không
    • 5.3.3 hải quân

6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH

  • 6.1 Hồ sơ công ty
    • 6.1.1 BAE Systems plc
    • 6.1.2 Kawasaki Heavy Industries, Ltd.
    • 6.1.3 Komatsu Ltd.
    • 6.1.4 Lockheed Martin Corporation
    • 6.1.5 Mitsubishi Heavy Industries, Ltd.
    • 6.1.6 Northrop Grumman Corporation
    • 6.1.7 RTX Corporation
    • 6.1.8 ShinMaywa Industries Ltd.
    • 6.1.9 THALES
    • 6.1.10 The Boeing Company
    • 6.1.11 Japan Steel Works, Ltd.
    • 6.1.12 Toshiba Corporation
    • 6.1.13 Toray Industries, Inc.

7. CƠ HỘI THỊ TRƯỜNG VÀ XU HƯỚNG TƯƠNG LAI

Bạn có thể mua các phần của Báo cáo này. Kiểm tra giá cho các phần cụ thể
Nhận Báo Giá Thanh Lý Ngay

Phân khúc ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Nghiên cứu phân tích ngân sách quốc phòng của Nhật Bản, môi trường pháp lý mua sắm quốc phòng và khả năng sản xuất của các bên tham gia thị trường trong nước để cung cấp cơ sở rộng hơn cho việc đánh giá các xu hướng trong quá khứ và tương lai trong chính sách và năng lực quốc phòng của Nhật Bản. Nghiên cứu này kết hợp các đánh giá dựa trên dữ liệu để cung cấp những hiểu biết sâu sắc và cơ hội quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng của Nhật Bản.

Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản được phân chia dựa trên lĩnh vực, loại dịch vụ và nền tảng. Theo lĩnh vực, thị trường được phân chia thành hàng không vũ trụ và quốc phòng. Theo loại dịch vụ, thị trường được phân chia thành sản xuất và MRO. Theo nền tảng, thị trường được phân loại thành không quân, mặt đất và hải quân. Đối với mỗi phân khúc, quy mô thị trường được cung cấp dưới dạng giá trị (USD).

ngành Hàng không vũ trụ
Phòng thủ
loại dịch vụ Chế tạo
MRO
Nền tảng trên mặt đất
Trên không
hải quân
ngành
Hàng không vũ trụ
Phòng thủ
loại dịch vụ
Chế tạo
MRO
Nền tảng
trên mặt đất
Trên không
hải quân
Cần một khu vực hoặc phân khúc khác?
Tùy chỉnh ngay

Câu hỏi thường gặp về nghiên cứu thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản lớn đến mức nào?

Quy mô Thị trường Hàng không Vũ trụ và Quốc phòng Nhật Bản dự kiến ​​sẽ đạt 72,60 tỷ USD vào năm 2024 và tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,28% để đạt 93,90 tỷ USD vào năm 2029.

Quy mô thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản hiện tại là bao nhiêu?

Vào năm 2024, quy mô Thị trường Quốc phòng và Hàng không Vũ trụ Nhật Bản dự kiến ​​sẽ đạt 72,60 tỷ USD.

Ai là người chơi chính trong thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản?

Mitsubishi Heavy Industries, Ltd., Toshiba Corporation, Kawasaki Heavy Industries, Ltd., ShinMaywa Industries, Ltd., Japan Steel Works, Ltd. là những công ty lớn hoạt động tại Thị trường Quốc phòng và Hàng không Vũ trụ Nhật Bản.

Thị trường Quốc phòng và Hàng không Vũ trụ Nhật Bản này diễn ra trong những năm nào và quy mô thị trường vào năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, quy mô Thị trường Hàng không Vũ trụ và Quốc phòng Nhật Bản ước tính đạt 68,77 tỷ USD. Báo cáo đề cập đến quy mô lịch sử của Thị trường Hàng không và Quốc phòng Nhật Bản trong các năm 2019, 2020, 2021, 2022 và 2023. Báo cáo cũng dự báo quy mô Thị trường Quốc phòng và Hàng không Vũ trụ Nhật Bản trong các năm 2024, 2025, 2026, 2027, 2028 và 2029.

Báo cáo ngành hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản

Số liệu thống kê về thị phần, quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh thu, quy mô và thị phần Hàng không vũ trụ và Quốc phòng Nhật Bản năm 2024, do Mordor Intelligence™ Industry Reports tạo ra. Phân tích Hàng không vũ trụ và Quốc phòng Nhật Bản bao gồm triển vọng dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2029 và tổng quan về lịch sử. Nhận mẫu phân tích ngành này dưới dạng bản tải xuống báo cáo PDF miễn phí.

Thị trường hàng không vũ trụ và quốc phòng Nhật Bản