Thị trường Khí công nghiệp - Tăng trưởng, Xu hướng, Tác động và Dự báo COVID-19 (2023 - 2028)

Thị trường khí công nghiệp được phân đoạn theo Loại sản phẩm (Nitơ, Oxy, Carbon dioxide, Hydro, Helium, Argon, Amoniac, Metan, Propan, Butan và Các loại khác), Ngành người dùng cuối (Chế biến và lọc hóa chất, Điện tử, Thực phẩm và Đồ uống, Dầu khí, Sản xuất và Chế tạo kim loại, Y tế và Dược phẩm, Ô tô và Vận tải, Năng lượng và Điện và Các ngành Người dùng cuối khác) và Địa lý (Châu Á - Thái Bình Dương, Bắc Mỹ, Châu Âu, Nam Mỹ và Trung Đông và Châu Phi). Báo cáo đưa ra quy mô thị trường và dự báo về lượng khí công nghiệp (kg tấn) cho tất cả các phân khúc trên.

Ảnh chụp thị trường

industrial gas market overview
Study Period: 2017-2027
Fastest Growing Market: Asia Pacific
Largest Market: Asia Pacific
CAGR: > 4 %

Major Players

rd-img

*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

setting-icon

Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?

Tổng quan thị trường

Thị trường khí công nghiệp được dự báo sẽ đạt tốc độ CAGR trên 4% trong giai đoạn dự báo (2022-2027).

Thị trường bị ảnh hưởng tiêu cực bởi COVID-19 vào năm 2020. Carbon dioxide được sử dụng để sản xuất nước ngọt có ga và nước soda, vốn đã bị ảnh hưởng do kịch bản đại dịch. Tuy nhiên, nhu cầu về oxy cho liệu pháp hồi sức và hít thở đã tăng lên từ ngành y tế trong tình hình đại dịch, điều này kích thích sự tăng trưởng của thị trường.

  • Trong ngắn hạn, nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn năng lượng thay thế và nhu cầu ngày càng tăng từ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe dự kiến ​​sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường khí công nghiệp.
  • Các quy định về môi trường và các vấn đề an toàn được dự báo sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường.
  • Tăng trưởng công nghiệp ở châu Á - Thái Bình Dương và châu Phi có khả năng tạo cơ hội cho thị trường trong những năm tới.
  • Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương được kỳ vọng sẽ thống lĩnh thị trường và cũng có khả năng chứng kiến ​​tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo.

Phạm vi của Báo cáo

Khí công nghiệp chủ yếu bao gồm carbon dioxide, carbon monoxide, hydro, argon, nitơ, oxy, heli và krypton-xenon. Trong số đó, các khí trong khí quyển như oxy, nitơ và argon được thu giữ bằng cách giảm nhiệt độ của không khí cho đến khi các thành phần tương ứng bị hóa lỏng và tách ra. Thị trường khí công nghiệp được phân khúc theo loại sản phẩm, ngành người dùng cuối và khu vực địa lý. Theo loại sản phẩm, thị trường được phân thành Nitrogen, Oxygen, Carbon dioxide, Hydrogen, Helium, Argon, Amoniac, Methane, Propane, Butan và Các loại khác. Theo ngành người dùng cuối, thị trường được phân thành các ngành Chế biến và Lọc hóa chất, Điện tử, Thực phẩm và Đồ uống, Dầu khí, Sản xuất và Chế tạo kim loại, Y tế và Dược phẩm, Ô tô và Vận tải, Năng lượng và Điện và Các ngành Người dùng cuối khác. Báo cáo cũng bao gồm quy mô thị trường và dự báo cho thị trường khí công nghiệp tại 15 quốc gia trên các khu vực chính. Đối với mỗi phân khúc, quy mô thị trường và dự báo được thực hiện trên cơ sở khối lượng (kilotons).

Product Type
Nitrogen
Oxygen
Carbon dioxide
Hydrogen
Helium
Argon
Ammonia
Methane
Propane
Butane
Other Types (Fluorine and Nitrous oxide)
End-user Industry
Chemical Processing and Refining
Electronics
Food and Beverage
Oil and Gas
Metal Manufacturing and Fabrication
Medical and Pharmaceutical
Automotive and Transportation
Energy and Power
Other End-user Industries
Geography
Asia-Pacific
China
India
Japan
South Korea
ASEAN Countries
Rest of Asia-Pacific
North America
United States
Canada
Mexico
Europe
Germany
United Kingdom
France
Italy
NORDIC Countries
Rest of Europe
South America
Brazil
Argentina
Rest of South America
Middle-East and Africa
Saudi Arabia
South Africa
Rest of Middle-East and Africa

Report scope can be customized per your requirements. Click here.

Xu hướng thị trường chính

Nhu cầu ngày càng tăng từ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho các ứng dụng y tế

  • Sự phát triển vượt bậc của công nghệ trong ngành chăm sóc sức khỏe làm phát sinh nhu cầu về khí công nghiệp.
  • Sự phát triển của các nhà cung cấp thiết bị hỗ trợ khí trong ngành y tế cung cấp nhiều loại thiết bị và điều khiển, tuy nhiên quy trình cơ bản có thể so sánh được ở tất cả các biến thể. Những thay đổi trong kiểm soát áp suất và dòng chủ yếu trao quyền kiểm soát có tổ chức các biến quá trình.
  • Trong ngành y tế, oxy khối lượng lớn được yêu cầu trong nhiều trường hợp để giảm thiểu nguy cơ dư thừa oxy trong phổi hoặc mô cơ thể trong quá trình phẫu thuật và cung cấp thông khí nhân tạo. Nitơ được sử dụng trong chẩn đoán phổi trước chuyến bay để tính toán khả năng phản ứng của một người với môi trường khoang máy bay mô phỏng. Carbon dioxide có thể được sử dụng tại thời điểm ngừng thở và có thể được truyền oxy để kích thích mô phỏng hô hấp.
  • Bằng cách này, việc ứng dụng công nghệ trong y tế, sử dụng khí, đang gia tăng nhanh chóng trong thời gian gần đây.
  • Hoa Kỳ dành một phần lớn trong GDP của họ cho chăm sóc sức khỏe. Theo Tài khoản Chi tiêu Y tế Quốc gia (NHEA), chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe của Hoa Kỳ đã tăng 9,7% vào năm 2020, đạt 4,1 nghìn tỷ USD hoặc 12,530 USD / người. Chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe chiếm 19,7% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quốc gia.
  • Tại Ấn Độ, Bộ Y tế và Phúc lợi Gia đình (MoHFW) đã nhận được phân bổ 86.200,65 crore INR (Ước tính ngân sách - BE) cho năm 2022-23, cao hơn chỉ 0,23% so với ước tính Rs đã sửa đổi. 86.000,65 crore trong Ngân sách Liên minh 2021-22. Phân bổ ngân sách hiện tại cao hơn 6,82% so với mức chi tiêu thực tế là 80.693,92 INR cho năm tài chính 2020-21.
  • Do tất cả những yếu tố này, thị trường khí công nghiệp có khả năng tăng trưởng trên toàn cầu trong giai đoạn dự báo.
Industrial Gas Market - Segmentation

Châu Á - Thái Bình Dương thống trị thị trường khí công nghiệp

  • Châu Á - Thái Bình Dương là thị trường lớn nhất cho khí công nghiệp. Trung Quốc chiếm một phần lớn tiêu thụ trong khu vực. Tuy nhiên, Ấn Độ được cho là sẽ chứng kiến ​​tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực.
  • Ấn Độ là nhà sản xuất sắt thép lớn thứ hai ở Châu Á - Thái Bình Dương, và sản lượng đang tăng với tốc độ nhanh hàng năm. Theo Tổ chức Thép Thế giới, tổng sản lượng thép thô năm 2021 đạt 118,1 tấn, tăng 17,8% so với năm ngoái.
  • Hơn nữa, sau đợt covid-19 thứ hai trong nước, chính phủ Ấn Độ đã mở rộng sản xuất oxy lên hơn 19.000 tấn (MT) để hỗ trợ nhu cầu trong nước và có thể xuất khẩu sang các nước khác.
  • Nhu cầu ngày càng tăng đối với sắt và thép từ các ngành công nghiệp khác nhau và các dự án thép sắp tới, cùng với các sáng kiến ​​của chính phủ nhằm thúc đẩy lĩnh vực sản xuất, dự kiến ​​sẽ thúc đẩy việc sử dụng các thiết bị tạo khí cơ học để giải quyết các điều kiện tiên quyết hàng loạt cho khí hiện đại.
  • Khí công nghiệp được sử dụng cho mục đích hàn trong ngành xây dựng. Trung Quốc đang có tốc độ phát triển vượt bậc trong lĩnh vực xây dựng. Theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc, vào năm 2021, sản lượng xây dựng ở Trung Quốc được định giá khoảng 29,31 nghìn tỷ CNY.
  • Các loại khí công nghiệp cũng được ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải, bao gồm sản xuất lốp xe sử dụng nitơ điều áp, argon áp suất cao cho túi khí, và carbon dioxide và nitơ để hàn chính xác và an toàn. 
  • Khu vực này là trung tâm sản xuất ô tô lớn nhất, chiếm gần 60% thị phần của thế giới. Theo OICA, trong 9 tháng đầu năm 2021, tổng sản lượng xe đạt 32,67 triệu chiếc, tăng 11% so với cùng kỳ năm ngoái.
  • Do đó, các yếu tố nói trên được kỳ vọng sẽ tác động đáng kể đến thị trường trong những năm tới.
Industrial Gas Market - Regional Trend

Bối cảnh cạnh tranh

Về bản chất, thị trường khí công nghiệp là hợp nhất. Một số công ty lớn (không theo thứ tự cụ thể nào) trên thị trường bao gồm Air Liquide, Messer Group GmbH, BASF SE, Linde PLC và Air Products Inc., trong số những công ty khác.

Những người chơi chính

  1. Air Liquide

  2. Messer Group GmbH

  3. BASF SE

  4. Linde plc

  5. Air Products Inc.

*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Air Liquide Air Products Inc. Messer Group GmbH BASF SE Linde plc

Bối cảnh cạnh tranh

Về bản chất, thị trường khí công nghiệp là hợp nhất. Một số công ty lớn (không theo thứ tự cụ thể nào) trên thị trường bao gồm Air Liquide, Messer Group GmbH, BASF SE, Linde PLC và Air Products Inc., trong số những công ty khác.

Table of Contents

  1. 1. INTRODUCTION

    1. 1.1 Study Assumptions

    2. 1.2 Scope of the Study

  2. 2. RESEARCH METHODOLOGY

  3. 3. EXECUTIVE SUMMARY

  4. 4. MARKET DYNAMICS

    1. 4.1 Drivers

      1. 4.1.1 Growing Need for Alternate Energy Sources

      2. 4.1.2 Increasing Demand For Frozen and Stored Food

      3. 4.1.3 Increasing Demand from the Healthcare Sector

    2. 4.2 Restraints

      1. 4.2.1 Environmental Regulations and Safety Issues

      2. 4.2.2 Other Restraints

    3. 4.3 Value Chain Analysis

    4. 4.4 Porter's Five Forces Analysis

      1. 4.4.1 Bargaining Power of Suppliers

      2. 4.4.2 Bargaining Power of Buyers

      3. 4.4.3 Threat of New Entrants

      4. 4.4.4 Threat of Substitute Products

      5. 4.4.5 Degree of Competition

    5. 4.5 Regulatory Policy Analysis

  5. 5. MARKET SEGMENTATION (Market Size by Volume)

    1. 5.1 Product Type

      1. 5.1.1 Nitrogen

      2. 5.1.2 Oxygen

      3. 5.1.3 Carbon dioxide

      4. 5.1.4 Hydrogen

      5. 5.1.5 Helium

      6. 5.1.6 Argon

      7. 5.1.7 Ammonia

      8. 5.1.8 Methane

      9. 5.1.9 Propane

      10. 5.1.10 Butane

      11. 5.1.11 Other Types (Fluorine and Nitrous oxide)

    2. 5.2 End-user Industry

      1. 5.2.1 Chemical Processing and Refining

      2. 5.2.2 Electronics

      3. 5.2.3 Food and Beverage

      4. 5.2.4 Oil and Gas

      5. 5.2.5 Metal Manufacturing and Fabrication

      6. 5.2.6 Medical and Pharmaceutical

      7. 5.2.7 Automotive and Transportation

      8. 5.2.8 Energy and Power

      9. 5.2.9 Other End-user Industries

    3. 5.3 Geography

      1. 5.3.1 Asia-Pacific

        1. 5.3.1.1 China

        2. 5.3.1.2 India

        3. 5.3.1.3 Japan

        4. 5.3.1.4 South Korea

        5. 5.3.1.5 ASEAN Countries

        6. 5.3.1.6 Rest of Asia-Pacific

      2. 5.3.2 North America

        1. 5.3.2.1 United States

        2. 5.3.2.2 Canada

        3. 5.3.2.3 Mexico

      3. 5.3.3 Europe

        1. 5.3.3.1 Germany

        2. 5.3.3.2 United Kingdom

        3. 5.3.3.3 France

        4. 5.3.3.4 Italy

        5. 5.3.3.5 NORDIC Countries

        6. 5.3.3.6 Rest of Europe

      4. 5.3.4 South America

        1. 5.3.4.1 Brazil

        2. 5.3.4.2 Argentina

        3. 5.3.4.3 Rest of South America

      5. 5.3.5 Middle-East and Africa

        1. 5.3.5.1 Saudi Arabia

        2. 5.3.5.2 South Africa

        3. 5.3.5.3 Rest of Middle-East and Africa

  6. 6. COMPETITIVE LANDSCAPE

    1. 6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements

    2. 6.2 Market Share Analysis**/Ranking Analysis

    3. 6.3 Strategies Adopted by Leading Players

    4. 6.4 Company Profiles

      1. 6.4.1 Air Liquide

      2. 6.4.2 Gruppo Sapio

      3. 6.4.3 IBO INDUSTRIA BRESCIANA OSSIGENO srl

      4. 6.4.4 SOL Spa

      5. 6.4.5 Linde PLC

      6. 6.4.6 Air Products and Chemicals Inc.

      7. 6.4.7 Messer Group GmbH

      8. 6.4.8 BASF SE

      9. 6.4.9 Taiyo Nippon Sanso Corporation

      10. 6.4.10 Ellenbarrie industrial Gases

      11. 6.4.11 Iwatani Corporation

      12. 6.4.12 Yingde Gases Group

      13. 6.4.13 PT Aneka Gas Industri

      14. 6.4.14 Asia Technical Gas Co Pte Ltd.

      15. 6.4.15 Bhuruka Gases Limited

    5. *List Not Exhaustive
  7. 7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS

**Subject to Availability
You can also purchase parts of this report. Do you want to check out a section wise price list?

Frequently Asked Questions

Thị trường Khí công nghiệp được nghiên cứu từ năm 2017 - 2027.

Thị trường khí công nghiệp đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >4% trong 5 năm tới.

Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2021-2026.

Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.

Air Liquide, Messer Group GmbH, BASF SE, Air Products Inc., Linde PLC là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường khí công nghiệp.

close-icon
80% of our clients seek made-to-order reports. How do you want us to tailor yours?

Please enter a valid email id!

Please enter a valid message!