Quy mô thị trường thức ăn cho thú cưng Indonesia
|
|
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2017 - 2029 |
|
|
Kích Thước Thị Trường (2024) | 1.20 Tỷ đô la Mỹ |
|
|
Kích Thước Thị Trường (2029) | 1.76 Tỷ đô la Mỹ |
|
|
Thị phần lớn nhất theo vật nuôi | Những con mèo |
|
|
CAGR (2024 - 2029) | 14.65 % |
|
|
Tăng trưởng nhanh nhất theo thú cưng | Những con mèo |
|
|
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Các bên chính |
||
|
||
|
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường thức ăn cho vật nuôi Indonesia
Quy mô Thị trường Thức ăn Vật nuôi Indonesia ước tính đạt 1,61 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 3,19 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 14,65% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Mèo chiếm thị phần lớn do dân số cao hơn do niềm tin tôn giáo và yêu cầu bảo trì thấp
- Ở Indonesia, tỷ lệ sở hữu thú cưng đã tăng đều đặn khi nền kinh tế nước này đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa ngày càng tăng. Với sự tiếp xúc ngày càng tăng với các nền văn hóa phương Tây, quá trình đô thị hóa và sự lan rộng của Internet và phương tiện truyền thông xã hội, mối quan tâm nuôi thú cưng làm bạn đồng hành ngày càng tăng. Do đó, số lượng thú cưng ở Indonesia đã tăng trưởng đáng kể 75,7% từ năm 2017 đến năm 2022.
- Mèo là vật nuôi được nuôi phổ biến nhất ở Indonesia, với dân số 5,1 triệu người vào năm 2022. Điều này là do mèo ngày càng được ưa chuộng làm thú cưng do yêu cầu bảo trì thấp và hiệu quả về chi phí so với các vật nuôi khác. Do đó, thị trường thức ăn cho mèo chiếm thị phần lớn nhất, với giá trị 778,9 triệu USD vào năm 2022 và được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ nhanh nhất, với tốc độ CAGR dự kiến là 18,7% trong giai đoạn dự báo. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi số lượng mèo ngày càng tăng trong nước, với mức tăng trưởng đáng kể là 137,6% trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2022.
- Tỷ lệ sở hữu chó ở Indonesia thấp do tín ngưỡng tôn giáo và văn hóa. Nhiều hộ gia đình theo đạo Hồi ở Indonesia không thích chó làm thú cưng. Kết quả là 10% hộ gia đình Indonesia sở hữu chó. Do đó, thị trường thức ăn cho chó có thể đạt giá trị 124,3 triệu USD vào năm 2022.
- Các động vật khác có những yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt cần được đáp ứng thông qua các sản phẩm thức ăn dành riêng cho vật nuôi. Kết quả là phân khúc thức ăn cho vật nuôi khác đã tăng thêm 103,0 triệu USD từ năm 2017 đến năm 2022.
- Dân số vật nuôi ngày càng tăng và xu hướng nhân hóa vật nuôi ngày càng tăng trong nước được ước tính sẽ thúc đẩy thị trường thức ăn cho vật nuôi trong giai đoạn dự báo.
Xu hướng thị trường thức ăn cho thú cưng ở Indonesia
- Nhu cầu đồng hành ngày càng tăng trong thời kỳ đại dịch và những lợi ích như giảm căng thẳng đã thúc đẩy việc nhận nuôi chó
- Cá cảnh là vật nuôi phổ biến ở Indonesia do tài nguyên thiên nhiên biển phong phú và yêu cầu ít không gian hơn
- Xu hướng nhân hóa thú cưng ngày càng tăng và nhu cầu lớn hơn về các sản phẩm cao cấp dẫn đến chi tiêu cho thú cưng tăng lên
Tổng quan về ngành thức ăn cho thú cưng ở Indonesia
Thị trường thức ăn cho thú cưng Indonesia bị phân mảnh, với 5 công ty hàng đầu chiếm 25,16%. Các công ty lớn trong thị trường này là Colgate-Palmolive Company (Hill's Pet Nutrition Inc.), EBOS Group Limited, FARMINA PET FOODS, Mars Incorporated và Nestle (Purina) (được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái).
Các nhà lãnh đạo thị trường thức ăn cho thú cưng ở Indonesia
Colgate-Palmolive Company (Hill's Pet Nutrition Inc.)
EBOS Group Limited
FARMINA PET FOODS
Mars Incorporated
Nestle (Purina)
Other important companies include Adabi Consumer Industries Sdn Bhd, ADM, PLB International, Schell & Kampeter Inc. (Diamond Pet Foods), Vafo Praha, s.r.o..
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường thức ăn cho thú cưng Indonesia
- Tháng 7 năm 2023 Hill's Pet Nutrition giới thiệu các sản phẩm protein côn trùng và cá minh thái được chứng nhận MSC (Hội đồng quản lý biển) mới dành cho vật nuôi có đường da và dạ dày nhạy cảm. Chúng chứa vitamin, axit béo omega-3 và chất chống oxy hóa.
- Tháng 5 năm 2023 Nestle Purina ra mắt món ăn mới cho mèo dưới thương hiệu Friskies Playfuls - món ăn vặt của Friskies. Những món ăn này có hình tròn và có hương vị gà, gan, cá hồi và tôm cho mèo trưởng thành.
- Tháng 5 năm 2023 Vafo Praha, sro tung ra dòng sản phẩm thức ăn và đồ trang trí đông khô Brit RAW mới dành cho chó. Những sản phẩm này được tạo thành từ protein chất lượng cao và các thành phần được chế biến tối thiểu để mang lại lợi ích sức khỏe tiềm năng.
Báo cáo thị trường thức ăn cho vật nuôi Indonesia - Mục lục
1. TÓM TẮT & KẾT QUẢ CHÍNH
2. BÁO CÁO ƯU ĐÃI
3. GIỚI THIỆU
- 3.1 Giả định nghiên cứu & Định nghĩa thị trường
- 3.2 Phạm vi nghiên cứu
- 3.3 Phương pháp nghiên cứu
4. XU HƯỚNG NGÀNH CHÍNH
-
4.1 Số lượng thú cưng
- 4.1.1 Những con mèo
- 4.1.2 Chó
- 4.1.3 Thú cưng khác
- 4.2 Chi tiêu cho thú cưng
- 4.3 Khung pháp lý
- 4.4 Phân tích chuỗi giá trị và kênh phân phối
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (bao gồm quy mô thị trường tính bằng Giá trị tính bằng USD và Khối lượng, Dự báo đến năm 2029 và phân tích triển vọng tăng trưởng)
-
5.1 Sản phẩm thức ăn cho thú cưng
- 5.1.1 Đồ ăn
- 5.1.1.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.1.1.1 Thức ăn khô cho thú cưng
- 5.1.1.1.1.1 Bởi Sub Dry Pet Food
- 5.1.1.1.1.1.1 đá vụn
- 5.1.1.1.1.1.2 Thức ăn khô cho thú cưng khác
- 5.1.1.1.2 Thức ăn ướt cho thú cưng
- 5.1.2 Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng
- 5.1.2.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.2.1.1 Hoạt chất sinh học sữa
- 5.1.2.1.2 Axit béo omega-3
- 5.1.2.1.3 Probiotic
- 5.1.2.1.4 Protein và Peptide
- 5.1.2.1.5 Vitamin và các khoáng chất
- 5.1.2.1.6 Thực phẩm dinh dưỡng khác
- 5.1.3 Đồ ăn cho thú cưng
- 5.1.3.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.3.1.1 Món ăn giòn
- 5.1.3.1.2 Điều trị nha khoa
- 5.1.3.1.3 Đồ ăn khô và khô đông lạnh
- 5.1.3.1.4 Món ăn mềm & dai
- 5.1.3.1.5 Món ăn khác
- 5.1.4 Chế độ ăn thú y cho thú cưng
- 5.1.4.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.4.1.1 Bệnh tiểu đường
- 5.1.4.1.2 Độ nhạy tiêu hóa
- 5.1.4.1.3 Chế độ ăn kiêng chăm sóc răng miệng
- 5.1.4.1.4 thận
- 5.1.4.1.5 Bệnh đường tiết niệu
- 5.1.4.1.6 Chế độ ăn thú y khác
-
5.2 Vật nuôi
- 5.2.1 Những con mèo
- 5.2.2 Chó
- 5.2.3 Thú cưng khác
-
5.3 Kênh phân phối
- 5.3.1 Cửa hang tiện lợi
- 5.3.2 Kênh trực tuyến
- 5.3.3 Cửa hàng đặc sản
- 5.3.4 Siêu thị/Đại siêu thị
- 5.3.5 Các kênh khác
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
- 6.1 Những bước đi chiến lược quan trọng
- 6.2 Phân tích thị phần
- 6.3 Cảnh quan công ty
-
6.4 Hồ sơ công ty
- 6.4.1 Adabi Consumer Industries Sdn Bhd
- 6.4.2 ADM
- 6.4.3 Colgate-Palmolive Company (Hill's Pet Nutrition Inc.)
- 6.4.4 EBOS Group Limited
- 6.4.5 FARMINA PET FOODS
- 6.4.6 Mars Incorporated
- 6.4.7 Nestle (Purina)
- 6.4.8 PLB International
- 6.4.9 Schell & Kampeter Inc. (Diamond Pet Foods)
- 6.4.10 Vafo Praha, s.r.o.
7. CÂU HỎI CHIẾN LƯỢC CHÍNH CHO CEO PET FOOD
8. RUỘT THỪA
-
8.1 Tổng quan toàn cầu
- 8.1.1 Tổng quan
- 8.1.2 Khung năm lực lượng của Porter
- 8.1.3 Phân tích chuỗi giá trị toàn cầu
- 8.1.4 Động lực thị trường (DRO)
- 8.2 Nguồn & Tài liệu tham khảo
- 8.3 Danh sách bảng & hình
- 8.4 Thông tin chi tiết chính
- 8.5 Gói dữ liệu
- 8.6 Bảng chú giải thuật ngữ
Phân khúc ngành công nghiệp thức ăn cho vật nuôi ở Indonesia
Thực phẩm, Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng, Thức ăn cho thú cưng, Chế độ ăn dành cho thú y dành cho thú cưng được phân loại thành các phân khúc trong Sản phẩm thức ăn cho thú cưng. Mèo, Chó được bao gồm trong các phân đoạn của Thú cưng. Cửa hàng tiện lợi, Kênh trực tuyến, Cửa hàng đặc sản, Siêu thị/Đại siêu thị được chia thành các phân khúc theo Kênh phân phối.
- Ở Indonesia, tỷ lệ sở hữu thú cưng đã tăng đều đặn khi nền kinh tế nước này đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa ngày càng tăng. Với sự tiếp xúc ngày càng tăng với các nền văn hóa phương Tây, quá trình đô thị hóa và sự lan rộng của Internet và phương tiện truyền thông xã hội, mối quan tâm nuôi thú cưng làm bạn đồng hành ngày càng tăng. Do đó, số lượng thú cưng ở Indonesia đã tăng trưởng đáng kể 75,7% từ năm 2017 đến năm 2022.
- Mèo là vật nuôi được nuôi phổ biến nhất ở Indonesia, với dân số 5,1 triệu người vào năm 2022. Điều này là do mèo ngày càng được ưa chuộng làm thú cưng do yêu cầu bảo trì thấp và hiệu quả về chi phí so với các vật nuôi khác. Do đó, thị trường thức ăn cho mèo chiếm thị phần lớn nhất, với giá trị 778,9 triệu USD vào năm 2022 và được ước tính sẽ tăng trưởng với tốc độ nhanh nhất, với tốc độ CAGR dự kiến là 18,7% trong giai đoạn dự báo. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi số lượng mèo ngày càng tăng trong nước, với mức tăng trưởng đáng kể là 137,6% trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2022.
- Tỷ lệ sở hữu chó ở Indonesia thấp do tín ngưỡng tôn giáo và văn hóa. Nhiều hộ gia đình theo đạo Hồi ở Indonesia không thích chó làm thú cưng. Kết quả là 10% hộ gia đình Indonesia sở hữu chó. Do đó, thị trường thức ăn cho chó có thể đạt giá trị 124,3 triệu USD vào năm 2022.
- Các động vật khác có những yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt cần được đáp ứng thông qua các sản phẩm thức ăn dành riêng cho vật nuôi. Kết quả là phân khúc thức ăn cho vật nuôi khác đã tăng thêm 103,0 triệu USD từ năm 2017 đến năm 2022.
- Dân số vật nuôi ngày càng tăng và xu hướng nhân hóa vật nuôi ngày càng tăng trong nước được ước tính sẽ thúc đẩy thị trường thức ăn cho vật nuôi trong giai đoạn dự báo.
| Đồ ăn | Theo sản phẩm phụ | Thức ăn khô cho thú cưng | Bởi Sub Dry Pet Food | đá vụn |
| Thức ăn khô cho thú cưng khác | ||||
| Thức ăn ướt cho thú cưng | ||||
| Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Hoạt chất sinh học sữa | ||
| Axit béo omega-3 | ||||
| Probiotic | ||||
| Protein và Peptide | ||||
| Vitamin và các khoáng chất | ||||
| Thực phẩm dinh dưỡng khác | ||||
| Đồ ăn cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Món ăn giòn | ||
| Điều trị nha khoa | ||||
| Đồ ăn khô và khô đông lạnh | ||||
| Món ăn mềm & dai | ||||
| Món ăn khác | ||||
| Chế độ ăn thú y cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Bệnh tiểu đường | ||
| Độ nhạy tiêu hóa | ||||
| Chế độ ăn kiêng chăm sóc răng miệng | ||||
| thận | ||||
| Bệnh đường tiết niệu | ||||
| Chế độ ăn thú y khác |
| Những con mèo |
| Chó |
| Thú cưng khác |
| Cửa hang tiện lợi |
| Kênh trực tuyến |
| Cửa hàng đặc sản |
| Siêu thị/Đại siêu thị |
| Các kênh khác |
| Sản phẩm thức ăn cho thú cưng | Đồ ăn | Theo sản phẩm phụ | Thức ăn khô cho thú cưng | Bởi Sub Dry Pet Food | đá vụn |
| Thức ăn khô cho thú cưng khác | |||||
| Thức ăn ướt cho thú cưng | |||||
| Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Hoạt chất sinh học sữa | |||
| Axit béo omega-3 | |||||
| Probiotic | |||||
| Protein và Peptide | |||||
| Vitamin và các khoáng chất | |||||
| Thực phẩm dinh dưỡng khác | |||||
| Đồ ăn cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Món ăn giòn | |||
| Điều trị nha khoa | |||||
| Đồ ăn khô và khô đông lạnh | |||||
| Món ăn mềm & dai | |||||
| Món ăn khác | |||||
| Chế độ ăn thú y cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Bệnh tiểu đường | |||
| Độ nhạy tiêu hóa | |||||
| Chế độ ăn kiêng chăm sóc răng miệng | |||||
| thận | |||||
| Bệnh đường tiết niệu | |||||
| Chế độ ăn thú y khác | |||||
| Vật nuôi | Những con mèo | ||||
| Chó | |||||
| Thú cưng khác | |||||
| Kênh phân phối | Cửa hang tiện lợi | ||||
| Kênh trực tuyến | |||||
| Cửa hàng đặc sản | |||||
| Siêu thị/Đại siêu thị | |||||
| Các kênh khác | |||||
Định nghĩa thị trường
- CHỨC NĂNG - Thức ăn cho thú cưng thường nhằm mục đích cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng cho thú cưng nhưng chủ yếu được sử dụng làm sản phẩm chức năng. Phạm vi bao gồm thực phẩm và chất bổ sung được vật nuôi tiêu thụ, bao gồm cả chế độ ăn của thú y. Các chất bổ sung/dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp cho vật nuôi được xem xét trong phạm vi.
- ĐẠI LÝ - Các công ty tham gia bán lại thức ăn cho vật nuôi mà không có giá trị gia tăng đã bị loại khỏi phạm vi thị trường để tránh bị tính trùng.
- Người tiêu dùng cuối cùng - Chủ sở hữu vật nuôi được coi là người tiêu dùng cuối cùng trên thị trường được nghiên cứu.
- KÊNH PHÂN PHỐI - Siêu thị/đại siêu thị, cửa hàng đặc sản, cửa hàng tiện lợi, kênh trực tuyến và các kênh khác được xem xét trong phạm vi. Các cửa hàng độc quyền cung cấp các sản phẩm cơ bản và tùy chỉnh liên quan đến thú cưng được coi là nằm trong phạm vi cửa hàng chuyên biệt.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.
- Bước 1 XÁC ĐỊNH CÁC BIẾN CHÍNH: Để xây dựng một phương pháp dự báo mạnh mẽ, các biến số và yếu tố được xác định ở Bước 1 được kiểm tra dựa trên các số liệu lịch sử có sẵn của thị trường. Thông qua một quá trình lặp đi lặp lại, các biến số cần thiết cho dự báo thị trường được thiết lập và mô hình được xây dựng trên cơ sở các biến số này.
- Bước 2 Xây dựng mô hình thị trường: Ước tính quy mô thị trường cho những năm dự báo là ở dạng danh nghĩa. Lạm phát không phải là một phần của việc định giá và giá bán trung bình (ASP) được giữ không đổi trong suốt thời gian dự báo.
- Bước 3 Xác thực và hoàn thiện: Trong bước quan trọng này, tất cả các số liệu thị trường, biến số và nhận định của nhà phân tích đều được xác thực thông qua mạng lưới rộng khắp các chuyên gia nghiên cứu chính từ thị trường được nghiên cứu. Những người trả lời được lựa chọn theo các cấp độ và chức năng để tạo ra một bức tranh tổng thể về thị trường được nghiên cứu.
- Bước 4 Kết quả nghiên cứu: Báo cáo tổng hợp, nhiệm vụ tư vấn tùy chỉnh, cơ sở dữ liệu và nền tảng đăng ký