Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 4 % |
Major Players*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Một trong những khía cạnh thách thức nhất của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp là chăm sóc bệnh nhân bị nhiễm chất độc hại. Xu hướng an toàn ngày nay tại nơi làm việc đã được cải thiện. Do việc thực thi pháp luật nghiêm ngặt và đảm bảo an toàn cho người lao động, hầu hết các nhà tuyển dụng đều đảm bảo an toàn để tránh bị thương trong công việc. Các công ty sử dụng tốt nhất các nguồn lực sẵn có để đảm bảo an toàn hàng ngày. Ví dụ, trên khắp Hoa Kỳ và trên toàn thế giới, Ủy ban Kỹ thuật của Hiệp hội Phòng cháy Chữa cháy Quốc gia về Biện pháp Bảo vệ Vật liệu Nguy hiểm Quần áo và Thiết bị phát triển các tiêu chuẩn để kiểm tra và chứng nhận các bộ quần áo bảo hộ. Hầu hết các công ty đều được đào tạo về an toàn lao động bởi đội ngũ an toàn được phân bổ đặc biệt, đây là yếu tố chính thúc đẩy thị trường tăng trưởng. Hơn nữa, Nhu cầu về quần áo tăng lên sau khi dịch Ebola bùng phát, ngày càng có nhiều nhà máy điện hạt nhân trên toàn thế giới, tăng trưởng đáng kể trong ngành công nghiệp hóa chất toàn cầu, đầu tư vào R&D cao trong ngành khoa học đời sống và tốc độ phát triển nhanh chóng của ngành dược phẩm và công nghệ sinh học là những yếu tố khác thúc đẩy hazmat phù hợp với thị phần trên toàn cầu. Tuy nhiên, một số hạn chế đối với bộ quần áo, chẳng hạn như hạn chế di chuyển do trọng lượng, hạn chế tầm nhìn từ tấm che mặt và những thách thức trong giao tiếp bằng radio hai chiều, đang cản trở sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, thiếu sự đào tạo cho người chăm sóc về cách sử dụng thiết bị hiệu quả và tình trạng cạn kiệt oxy trong bộ quần áo cấp độ A là những yếu tố hạn chế khác của thị trường. Đầu tư vào ngành khoa học đời sống và tốc độ phát triển nhanh chóng của ngành dược phẩm và công nghệ sinh học là những yếu tố khác thúc đẩy thị phần của hazmat phù hợp với toàn cầu. Tuy nhiên, một số hạn chế đối với bộ quần áo, chẳng hạn như hạn chế di chuyển do trọng lượng, hạn chế tầm nhìn từ tấm che mặt và những thách thức trong giao tiếp bằng radio hai chiều, đang cản trở sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, thiếu sự đào tạo cho người chăm sóc về cách sử dụng thiết bị hiệu quả và tình trạng cạn kiệt oxy trong bộ quần áo cấp độ A là những yếu tố hạn chế khác của thị trường. Đầu tư vào ngành khoa học đời sống và tốc độ phát triển nhanh chóng của ngành dược phẩm và công nghệ sinh học là những yếu tố khác thúc đẩy thị phần của hazmat phù hợp với toàn cầu. Tuy nhiên, một số hạn chế đối với bộ quần áo, chẳng hạn như hạn chế di chuyển do trọng lượng, hạn chế tầm nhìn từ tấm che mặt và những thách thức trong giao tiếp bằng radio hai chiều, đang cản trở sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, thiếu sự đào tạo cho người chăm sóc về cách sử dụng thiết bị hiệu quả và tình trạng cạn kiệt oxy trong bộ quần áo cấp độ A là những yếu tố hạn chế khác của thị trường. và những thách thức trong việc giao tiếp bằng radio hai chiều, đang cản trở sự phát triển của thị trường. Hơn nữa, thiếu sự đào tạo cho người chăm sóc về cách sử dụng thiết bị hiệu quả và tình trạng cạn kiệt oxy trong bộ quần áo cấp độ A là những yếu tố hạn chế khác của thị trường. và những thách thức trong việc giao tiếp bằng radio hai chiều, đang cản trở sự phát triển của thị trường. Hơn nữa, thiếu sự đào tạo cho người chăm sóc về cách sử dụng thiết bị hiệu quả và tình trạng cạn kiệt oxy trong bộ quần áo cấp độ A là những yếu tố hạn chế khác của thị trường.
Phạm vi của Báo cáo
Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ định nghĩa bộ quần áo chống hazmat là “một bộ quần áo mặc tổng thể để bảo vệ con người khỏi các vật liệu hoặc chất độc hại, bao gồm hóa chất, tác nhân sinh học hoặc vật liệu phóng xạ.”
By Type | |
Level - A | |
Level - B | |
Level - C | |
Level - D |
By Application | |
Chemical Waste | |
Infection Control | |
Bio-hazard and Hazardous Material | |
Fire/High Temperatures |
By End User | |
Chemical Industry | |
Pharmaceutical and Biotechnology Industry | |
Other End Users |
By Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Cấp độ A - Hazmat Suit nắm giữ thị phần lớn nhất trong thị trường Suits
Thiết bị Hazmat cấp A bảo vệ chống lại hơi, khí, sương mù và bắn tung tóe, vì vậy nó phải kín khí, kín hơi và chống bắn tung tóe để bảo vệ chống lại các hóa chất nguy hiểm hoặc các vật liệu khác. Những bộ quần áo này bao gồm thiết bị thở khép kín toàn mặt (SCBA) hoặc mặt nạ phòng độc được cung cấp khí áp suất dương với SCBA thoát hiểm và đài hai chiều, được đeo bên trong bộ quần áo. Đây là loại kín hơi, cung cấp khả năng bao bọc hoàn toàn và mức độ bảo vệ cao chống lại sự tiếp xúc trực tiếp với hóa chất trong không khí và trực tiếp. Nếu có thể xảy ra mối đe dọa đến tính mạng và sức khỏe từ các sự cố, chẳng hạn như dọn dẹp sau sự cố tràn hóa chất, thì cần phải có biện pháp bảo vệ Cấp A.

To understand key trends, Download Sample Report
Châu Á - Thái Bình Dương là khu vực phát triển nhanh nhất trên thị trường Hazmat Suits
Châu Á - Thái Bình Dương là một trong những thị trường phát triển nhanh chóng cho quần áo hazmat, vì sự gia tăng của các ứng dụng sử dụng cuối cùng. Ngoài ra, nhờ sự tăng trưởng trong các hoạt động kinh tế ở Châu Á - Thái Bình Dương, ngày càng có nhiều sự tập trung vào sự phát triển của ngành chăm sóc sức khỏe, trong đó bao gồm cả vấn đề an toàn. Việc sử dụng các thiết bị bảo hộ hiệu quả trong việc xử lý chất thải độc hại vẫn chưa phải là thông lệ tiêu chuẩn ở một số quốc gia Châu Á - Thái Bình Dương. Các quốc gia trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương cũng đang thích ứng với các thực hành quản lý chất thải tiên tiến, bằng cách mặc những bộ quần áo bảo hộ chống hazmat. Ngoài ra, hầu hết các công ty sản xuất quần áo loại C và D đều đặt tại Trung Quốc do lợi thế về chi phí. Đến lượt mình, yếu tố này lại thúc đẩy thị trường quần áo trong khu vực.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Những người chơi chính trong quy mô thị trường phù hợp với hazmat đang tích cực tham gia vào việc phát triển một nền tảng mới cho hồ sơ bệnh nhân. Ví dụ: vào tháng 2 năm 2018, một trong những người chơi chính, Ansell, đã giới thiệu GAMEX PI GLOVE-IN-GLOVE SYSTEM, đây là hệ thống đeo găng tay đôi đầu tiên trên thế giới. Các công ty lớn trên thị trường là 3M Company, Dragerwerk AG Co., DuPont Inc., Halyard Health Inc., Kimberly Clark Corporation và Lakeland Industries Inc., trong số những người khác
Những người chơi chính
DuPont
Drägerwerk AG & Co. KGaA
Kimberly-Clark Professional
3M
Halyard Health Inc.
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Strict Law Enforcement on Employee Safety
-
4.2.2 Increase Demand for Hazmat Suits Due to High Prevalence of Various Chronic Viral Diseases
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Limitations Associated with Hazmat Suits
-
4.3.2 Lack of Training Provided to Caregivers on Efficient Use of Equipment
-
-
4.4 Porter's Five Forces Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Type
-
5.1.1 Level - A
-
5.1.2 Level - B
-
5.1.3 Level - C
-
5.1.4 Level - D
-
-
5.2 By Application
-
5.2.1 Chemical Waste
-
5.2.2 Infection Control
-
5.2.3 Bio-hazard and Hazardous Material
-
5.2.4 Fire/High Temperatures
-
-
5.3 By End User
-
5.3.1 Chemical Industry
-
5.3.2 Pharmaceutical and Biotechnology Industry
-
5.3.3 Other End Users
-
-
5.4 By Geography
-
5.4.1 North America
-
5.4.1.1 United States
-
5.4.1.2 Canada
-
5.4.1.3 Mexico
-
-
5.4.2 Europe
-
5.4.2.1 Germany
-
5.4.2.2 United Kingdom
-
5.4.2.3 France
-
5.4.2.4 Italy
-
5.4.2.5 Spain
-
5.4.2.6 Rest of Europe
-
-
5.4.3 Asia-Pacific
-
5.4.3.1 China
-
5.4.3.2 Japan
-
5.4.3.3 India
-
5.4.3.4 Australia
-
5.4.3.5 South Korea
-
5.4.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.4.4 Middle-East and Africa
-
5.4.4.1 GCC
-
5.4.4.2 South Africa
-
5.4.4.3 Rest of Middle-East and Africa
-
-
5.4.5 South America
-
5.4.5.1 Brazil
-
5.4.5.2 Argentina
-
5.4.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 3M
-
6.1.2 ANSELL LTD
-
6.1.3 DGD HAZMAT
-
6.1.4 Dragerwerk AG & Co. KGaA
-
6.1.5 DuPont
-
6.1.6 Halyard Health Inc.
-
6.1.7 Kimberly-Clark Professional
-
6.1.8 Kappler
-
6.1.9 Lakeland Inc.
-
6.1.10 Lancs Industries
-
6.1.11 MATISEC
-
6.1.12 Respirex
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Bộ quần áo Hazmat Toàn cầu được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường Suits Hazmat toàn cầu là gì?
Thị trường Bộ quần áo Hazmat Toàn cầu đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,11% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Bộ quần áo Hazmat Toàn cầu?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường trang phục Hazmat toàn cầu?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường trang phục Hazmat toàn cầu?
DuPont, Drägerwerk AG & Co. KGaA, 3M, Halyard Health Inc., Kimberly-Clark Worldwide, Inc. là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Trang phục Hazmat Toàn cầu.