Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 5.8 % |
Major Players*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường thức ăn chăn nuôi Gluten toàn cầu được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,8% trong giai đoạn dự báo (2020 - 2025). Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng trong lĩnh vực chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi và ngành công nghiệp thịt chế biến đã đòi hỏi phải áp dụng thức ăn gluten hoạt động như một chất tăng cường chất dinh dưỡng, cung cấp cho vật nuôi tất cả các yếu tố cần thiết để tăng trưởng tối ưu. Với nhận thức ngày càng cao về lợi ích dinh dưỡng của nó, việc sử dụng thức ăn có gluten đang trở thành một nhu cầu cần thiết để duy trì sức khỏe và tăng trưởng của vật nuôi. Do các vấn đề ngày càng tăng liên quan đến tác động môi trường và tính bền vững của các sản phẩm phụ đã làm tăng nhu cầu đối với các sản phẩm thức ăn chăn nuôi có gluten. Giá trị kinh tế của thức ăn chứa gluten hoàn toàn phụ thuộc vào giá của ngũ cốc nguyên hạt cùng với thức ăn giàu protein.
Phạm vi của Báo cáo
Gluten thức ăn là một sản phẩm phụ thu được trong quá trình sản xuất tinh bột ngô và xi-rô ngô. Đây là loại thức ăn có hàm lượng protein trung bình với mức độ dinh dưỡng dễ tiêu hóa tương tự như lúa mạch. Thức ăn gluten có sẵn cho các loại gia súc khác nhau như gia súc, gia cầm, lợn và nuôi trồng thủy sản.
Source | |
Wheat | |
Corn | |
Barley | |
Rye | |
Maize | |
Others |
Application | |
Swine | |
Poultry | |
Cattle | |
Aquaculture |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các nguồn protein từ động vật
Áp lực ngày càng lớn đối với ngành chăn nuôi trong những năm gần đây, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thịt và protein động vật có giá trị cao. Sự gia tăng dân số, tăng thu nhập ở các quốc gia đang phát triển và đô thị hóa đã dẫn đến sự gia tăng tiêu thụ vật nuôi trên toàn cầu. Mức thu nhập và mức tiêu thụ protein động vật có mối tương quan trực tiếp với việc tiêu thụ sữa, thịt và trứng, vốn đang tăng lên so với các thực phẩm chủ yếu. Do giá thịt và các sản phẩm từ thịt giảm, các nước đang phát triển đang bắt đầu tiêu thụ một lượng lớn thịt, với mức tổng sản phẩm quốc nội thấp hơn nhiều so với các nước công nghiệp. Đô thị hóa đã dẫn đến nhu cầu về các sản phẩm thịt và sữa ở các thành phố cao hơn so với nông thôn, dẫn đến mức tiêu thụ bình quân đầu người tăng từ 42,13 kg năm 2010 lên 43 kg.

To understand key trends, Download Sample Report
Nhu cầu ngày càng tăng từ khu vực Châu Á - Thái Bình Dương

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Kết quả phân tích thị phần cho thấy một thị trường phân mảnh, với các công ty lớn chỉ chiếm 45% thị phần, mặc dù có danh mục sản phẩm đa dạng và ngày càng tăng. Ba loại người chơi hoạt động trên thị trường, đó là các công ty nghiên cứu và phát triển, công ty sản xuất và công ty bán hàng và chủ sở hữu thương hiệu. Hơn nữa, thị trường bao gồm một số người chơi tích hợp, tức là những người đang hoạt động trong toàn bộ chuỗi giá trị B2B.
Những người chơi chính
Archer Daniels Midland Company
Cargill Incorporated
Tate & Lyle Plc.
Bunge Ltd.
AGRANA Beteiligungs-AG
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order
Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Introduction to Market Drivers and Restraints
-
4.3 Market Drivers
-
4.4 Market Restraints
-
4.5 Industry Attractiveness - Porter's Five Force Analysis
-
4.5.1 Bargaining Power of Suppliers
-
4.5.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.5.3 Threat of Substitute Products
-
4.5.4 Threat of New Entrants
-
4.5.5 Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Source
-
5.1.1 Wheat
-
5.1.2 Corn
-
5.1.3 Barley
-
5.1.4 Rye
-
5.1.5 Maize
-
5.1.6 Others
-
-
5.2 Application
-
5.2.1 Swine
-
5.2.2 Poultry
-
5.2.3 Cattle
-
5.2.4 Aquaculture
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 North America
-
5.3.1.1 United States
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 Mexico
-
5.3.1.4 Rest of North America
-
-
5.3.2 Europe
-
5.3.2.1 Germany
-
5.3.2.2 United Kingdom
-
5.3.2.3 France
-
5.3.2.4 Russia
-
5.3.2.5 Spain
-
5.3.2.6 Rest of Europe
-
-
5.3.3 Asia Pacific
-
5.3.3.1 China
-
5.3.3.2 Japan
-
5.3.3.3 India
-
5.3.3.4 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.3.4 South America
-
5.3.4.1 Brazil
-
5.3.4.2 Argentina
-
5.3.4.3 Rest of South America
-
-
5.3.5 Middle East and Africa
-
5.3.5.1 South Africa
-
5.3.5.2 Rest of Middle East and Africa
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Market Share Analysis
-
6.2 Mergers & Acquisitions
-
6.3 Company Profiles
-
6.3.1 Bunge Ltd.
-
6.3.2 Ingredion Incorporated
-
6.3.3 Archer Daniels Midland Company
-
6.3.4 Cargill Incorporated
-
6.3.5 Tate & Lyle Plc
-
6.3.6 The Roquette Group
-
6.3.7 AGRANA Beteiligungs-AG
-
6.3.8 Tereos
-
6.3.9 Commodity Specialists Company
-
6.3.10 Aemetis
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường thức ăn chứa gluten được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường thức ăn Gluten là gì?
Thị trường thức ăn chứa gluten đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,8% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường thức ăn Gluten?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường thức ăn chứa gluten?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường thức ăn chăn nuôi Gluten?
Công ty Archer Daniels Midland, Cargill Incorporated, Tate & Lyle Plc., Bunge Ltd., AGRANA Beteiligungs-AG là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường thức ăn chứa Gluten.