Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường đầu vào hóa chất trồng cỏ & trang trí dự kiến sẽ chứng kiến tốc độ CAGR là 4,4% trong giai đoạn dự báo 2019-2024. Nhu cầu trên thị trường được thúc đẩy bởi các yếu tố như việc sử dụng ngày càng nhiều các thực hành IPM, nâng cao nhận thức về bảo dưỡng cỏ một cách khoa học và thị trường bất động sản và cơ sở hạ tầng đang phát triển.
Phạm vi của Báo cáo
Cây hoặc cỏ có kích thước nhỏ được kết hợp vào cảnh quan làm điểm nhấn được coi là vật trang trí hoặc vật trang trí. Hóa chất đầu vào bao gồm phân bón, thuốc trừ sâu, chất điều hòa sinh trưởng và các hóa chất khác. Phân bón là chất rắn, lỏng hoặc khí có chứa một hoặc nhiều chất dinh dưỡng thực vật với lượng đã biết, được bón vào đất, trực tiếp lên cây hoặc thêm vào dung dịch nước để duy trì độ phì nhiêu của đất, cải thiện sự phát triển của cây trồng, năng suất và / hoặc chất lượng cây trồng . Tương tự như vậy, hóa chất bảo vệ thực vật là một nhóm hóa chất nông nghiệp được sử dụng để ngăn chặn sự tàn phá của cây trồng bởi sâu bệnh, bệnh tật và cỏ dại. Trong báo cáo, tất cả các loại thuốc trừ sâu như vậy, chẳng hạn như thuốc diệt cỏ, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt nhuyễn thể, thuốc diệt nấm thần kinh, v.v., được sử dụng trên cỏ và cây trang trí, tạo thành phân khúc không trồng trọt trên thị trường.
Type of Turf Grass | |
Bermuda Grass | |
Zoysia Grass | |
Blue Kentucky Grass | |
Rye Grass | |
Tall Fescue | |
Others |
Type of Ornamental Grass | |
Feather Reed Grass | |
Fountain Grass | |
Purple Millet | |
Ravenna Grass | |
Fibre Optic Grass | |
Others |
Synthetic Chemical Inputs | |
Pesticides | |
Fertilizers | |
Plant Growth Regulators | |
Others |
Geography | |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
| |||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các thực hành IPM trong việc duy trì cỏ & cây trồng trang trí
Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) là một cách tiếp cận mang tính cách mạng nhằm giảm thiểu thiệt hại đối với môi trường do lạm dụng thuốc trừ sâu. Thực hành IPM, cùng với việc sử dụng chúng trong các loại cây trồng thông thường, cũng đã chứng kiến việc sử dụng ngày càng tăng trong việc bảo dưỡng cỏ và cây cảnh, do sự vượt quá ngưỡng thẩm mỹ của dịch hại liên tục. IPM đối với cây cảnh còn khá sơ khai trong giai đoạn 2010-12, do thiệt hại do sâu bệnh gây ra nằm trong ngưỡng kinh tế, nơi thiệt hại chỉ đủ để chi trả cho chi phí kiểm soát. Tuy nhiên, trong ba năm qua, tác hại của thuốc trừ sâu có thể nhìn thấy đối với cỏ & cây cảnh đã vượt qua giới hạn có thể chấp nhận được và việc sử dụng IPM hiện đã chiếm vị trí chủ đạo như một giải pháp thay thế cho thuốc trừ sâu hóa học. Việc triển khai các kết quả thành công và thân thiện với môi trường do IPM sản xuất cùng với đó là thúc đẩy thị trường đầu vào hóa chất trồng cỏ & trang trí.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ là quốc gia có nhiều ưu thế nhất
Bắc Mỹ là một thị trường có độ phát triển cao đối với các loại cỏ cỏ. Các khu dân cư rộng lớn với nhiều khu vui chơi, công viên công cộng và sân gôn xác định mức độ phát triển của thị trường trong khu vực. Thị trường dự kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR khoảng 6% trong giai đoạn dự báo 2019-2024.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường đầu vào hóa chất trồng cỏ & trang trí được hợp nhất với các công ty hàng đầu chiếm phần lớn thị trường toàn cầu. Có những rào cản gia nhập tương đối cao, với các công ty có các sản phẩm khác biệt tốt và các nhãn hiệu hóa chất được thiết lập tốt.
Những người chơi chính
BASF SE
Bayer CropScience AG
Syngenta
Nufarm Limited Ltd.
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Introduction to Market Drivers & Restraints
-
4.3 Market Drivers
-
4.4 Market Restraints
-
4.5 Porter's Five Forcess Analysis
-
4.5.1 Bargaining Power of Suppliers
-
4.5.2 Bargaining Power of Buyers
-
4.5.3 Threat of New Entrants
-
4.5.4 Threat of Substitute Products
-
4.5.5 Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Type of Turf Grass
-
5.1.1 Bermuda Grass
-
5.1.2 Zoysia Grass
-
5.1.3 Blue Kentucky Grass
-
5.1.4 Rye Grass
-
5.1.5 Tall Fescue
-
5.1.6 Others
-
-
5.2 Type of Ornamental Grass
-
5.2.1 Feather Reed Grass
-
5.2.2 Fountain Grass
-
5.2.3 Purple Millet
-
5.2.4 Ravenna Grass
-
5.2.5 Fibre Optic Grass
-
5.2.6 Others
-
-
5.3 Synthetic Chemical Inputs
-
5.3.1 Pesticides
-
5.3.2 Fertilizers
-
5.3.3 Plant Growth Regulators
-
5.3.4 Others
-
-
5.4 Geography
-
5.4.1 North America
-
5.4.1.1 United States
-
5.4.1.2 Canada
-
5.4.1.3 Mexico
-
5.4.1.4 Rest of North America
-
-
5.4.2 Europe
-
5.4.2.1 Spain
-
5.4.2.2 United Kingdom
-
5.4.2.3 France
-
5.4.2.4 Germany
-
5.4.2.5 Denmark
-
5.4.2.6 Italy
-
5.4.2.7 Rest of Europe
-
-
5.4.3 Asia-Pacific
-
5.4.3.1 China
-
5.4.3.2 India
-
5.4.3.3 Japan
-
5.4.3.4 Thailand
-
5.4.3.5 Australia
-
5.4.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.4.4 South America
-
5.4.4.1 Brazil
-
5.4.4.2 Argentina
-
5.4.4.3 Rest of South America
-
-
5.4.5 Africa
-
5.4.5.1 South Africa
-
5.4.5.2 Rest of Africa
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Market Share Analysis
-
6.2 Most Adopted Strategies
-
6.3 Company Profiles
-
6.3.1 Adama Agricultural Solutions
-
6.3.2 American Vanguard Corporation
-
6.3.3 BASF SE
-
6.3.4 Bayer Crop Sciences
-
6.3.5 Chemisco Division of United Industries Corp.
-
6.3.6 Chemtura Agro Solutions
-
6.3.7 DowDuPont
-
6.3.8 FMC Corporation
-
6.3.9 Gowan International
-
6.3.10 Koch Agronomic Services LLC
-
6.3.11 Monsanto Company
-
6.3.12 Nufarm Ltd
-
6.3.13 Precision Laboratories
-
6.3.14 Syngenta AG
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường đầu vào cỏ & cây cảnh được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Vật tư Đầu vào cho Cỏ & Cây cảnh?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường vật tư đầu vào cho cỏ & cây cảnh?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường Vật tư Đầu vào cho Cỏ và Vật liệu Trang trí?
BASF SE, Bayer CropScience AG, Syngenta, Nufarm Limited Ltd. là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Vật tư Đầu vào cho Cỏ & Cây cảnh.