Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2019-2027 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 7.06 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường theo dõi não bộ toàn cầu dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 7,06% trong giai đoạn dự báo (2022-2027).
Tình hình COVID-19 đòi hỏi một sự sắp xếp lại đáng kể các dịch vụ y tế, cũng bao gồm các dịch vụ thần kinh. Theo một bài báo được xuất bản vào tháng 1 năm 2021 với tiêu đề "Tác động của đại dịch COVID-19 đối với những người bị rối loạn thần kinh: nhu cầu cấp thiết để cải thiện khả năng sẵn sàng của hệ thống chăm sóc sức khỏe", dữ liệu từ Tây Ban Nha, đặc biệt là khu vực Madrid, cho thấy rằng 95% các bệnh viện đã bố trí lại bác sĩ chuyên khoa thần kinh để hỗ trợ bệnh nhân COVID-19, và số giường bệnh tại các khoa thần kinh giảm 89%. Đại dịch đã cho thấy tình trạng thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ cho những bệnh nhân mắc bệnh thần kinh, đặc biệt là ở những nơi thiếu sự hòa nhập giữa bệnh viện và cộng đồng.
Sự thay đổi nguồn lực y tế cho bệnh nhân COVID-19, cùng với các biện pháp tạo khoảng cách xã hội, đã khiến việc phục hồi chức năng thần kinh gặp nguy hiểm, không chỉ trong bối cảnh bệnh nhân ngoại trú, mà còn ở các cơ sở chăm sóc nội trú và tại nhà. Ví dụ, đại dịch COVID-19 có liên quan đến một loạt các hậu quả tiêu cực đối với những người bị bệnh Parkinson, đặc biệt là những người sống một mình, có thu nhập thấp hoặc là thành viên của các dân tộc thiểu số, và điều này càng trở nên trầm trọng hơn do khó khăn hơn trong việc tiếp cận điều trị bằng thuốc, dẫn đến việc kiểm soát triệu chứng không đầy đủ và tăng khả năng tàn tật. Các chuyên gia cũng tuyên bố rằng COVID-19 có tác động đáng kể đến các hoạt động chăm sóc sức khỏe, vốn bắt đầu từ giai đoạn đầu của đại dịch. Hơn 90% trong số 200 dịch vụ nhi khoa thần kinh từ 49 quốc gia đã báo cáo những thay đổi trong chăm sóc ngoại trú,
Các yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường được nghiên cứu là nhân khẩu học già đi, tỷ lệ rối loạn não gia tăng và tính dễ sử dụng và tính di động của các thiết bị. Các mô hình ban đầu của màn hình EEG được tải bằng dây và điện cực, và ngay cả trong thực tế hiện nay, phần lớn các thiết bị đều dựa trên kiến trúc thông thường này. Nhưng với sự ra đời của công nghệ không dây, kích thước và sự vụng về của màn hình điện não đồ và các thiết bị liên quan khác đã giảm đáng kể.
Màn hình không dây là thiết bị không yêu cầu kết nối có dây hoặc dây để chẩn đoán. Ngày nay, tai nghe không dây cho phép thực hiện các phép đo hoàn toàn theo cách không xâm lấn và trong một số trường hợp, đánh giá bệnh nhân từ sự thoải mái tại nhà của họ. Công nghệ không dây chủ yếu cho phép thiết bị ghi âm được tách rời khỏi máy tính và giao tiếp thông qua tín hiệu không dây với máy tính từ khoảng cách lên đến 10 hoặc 20 mét. Các thiết bị này đơn giản, giá cả phải chăng, đeo thoải mái và được cung cấp năng lượng bởi một pin AAA. Thiết bị giám sát não di động có trọng lượng nhẹ, dễ mang theo và có thể cầm trên tay.
Do đó, tính di động của các thiết bị như vậy đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường được nghiên cứu, khi mọi người đang hướng tới các loại thiết bị tiện dụng hơn và dễ tiếp cận hơn.
Phạm vi của Báo cáo
Báo cáo thị trường theo dõi não toàn cầu phân tích xu hướng thị trường của các thiết bị theo dõi não khác nhau, bên cạnh sự tăng trưởng trong tương lai và các thị trường trong khu vực. Thị trường theo dõi não được phân khúc theo Loại sản phẩm (Máy đo từ não, Máy đo điện não, Máy đo oxy não, Hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI), Thiết bị theo dõi áp suất nội sọ và các loại sản phẩm khác), Ứng dụng (Bệnh Parkinson, Chấn thương sọ não, Động kinh, Sa sút trí tuệ, Ngủ Rối loạn và các ứng dụng khác), Người dùng cuối (Bệnh viện và Trung tâm chẩn đoán) và Địa lý (Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi và Nam Mỹ). Báo cáo đưa ra giá trị (tính bằng triệu USD) cho các phân khúc trên. Báo cáo thị trường cũng bao gồm các quy mô và xu hướng thị trường ước tính cho 17 quốc gia khác nhau trên các khu vực chính,.
By Product Type | |
Magnetoencephalograph | |
Electroencephalograph | |
Cerebral Oximeters | |
Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI) | |
Intracranial Pressure Monitoring Devices | |
Other Product Types |
By Application | |
Parkinson’s Disease | |
Traumatic Brain Injury | |
Epilepsy | |
Dementia | |
Sleep Disorders | |
Other Applications |
By End User | |
Hospitals | |
Diagnostic Centers |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Máy đo điện não được kỳ vọng sẽ chứng kiến sự tăng trưởng lành mạnh trong thời gian dự báo
Theo một nghiên cứu được công bố vào tháng 4 năm 2021 có tiêu đề "Hiệu quả của việc giám sát điện não đồ thông minh giữa đại dịch COVID-19", "nhu cầu về y tế từ xa và sức khỏe di động / điện tử chưa bao giờ được đánh giá cao hơn kể từ khi đại dịch COVID-19 đã thay đổi đáng kể chẩn đoán và tiên lượng thực hành. " Những hậu quả nghiêm trọng của đại dịch, chẳng hạn như ảnh hưởng đến tình trạng xã hội và việc làm do kết quả của việc cách ly kéo dài và sự tách biệt về thể chất, đã có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. Theo các bác sĩ và nhân viên y tế, COVID-19 không chỉ ảnh hưởng đến phổi. Đối với một số bệnh nhân, các biến chứng thần kinh như đột quỵ, đau đầu và co giật đã được báo cáo. Tín hiệu Điện não đồ (EEG) có thể phát hiện phần lớn các bệnh tâm thần. Rối loạn não, bệnh thoái hóa thần kinh, động kinh / co giật, giấc ngủ / mệt mỏi, căng thẳng và trầm cảm đều có các đặc điểm sóng điện não đồ riêng biệt khiến chúng khác biệt với các điều kiện bình thường. Thị trường đã chứng kiến sự ra đời của các ứng dụng điện thoại thông minh phân tích tín hiệu điện não đồ.
Ghi điện não đồ (EEG) là ghi lại hoạt động điện dọc theo da đầu, được tạo ra bởi quá trình bắn các tế bào thần kinh trong não. Trong bối cảnh lâm sàng, EEG đề cập đến việc ghi lại hoạt động điện tự phát của não trong một khoảng thời gian ngắn, thường là 20–40 phút, được ghi lại từ nhiều điện cực đặt trên da đầu. Trong thần kinh học, ứng dụng chẩn đoán chính của điện não đồ là trong trường hợp động kinh, vì hoạt động động kinh có thể tạo ra những bất thường rõ ràng trên một nghiên cứu điện não đồ tiêu chuẩn. Sử dụng điện não đồ thứ phát trên lâm sàng để chẩn đoán hôn mê, bệnh não và chết não.
Sự gia tăng các rối loạn não và tiến bộ công nghệ ngày càng tăng đã thúc đẩy thị trường điện não đồ và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ thống trị thị trường và dự kiến sẽ làm như vậy trong giai đoạn dự báo
Bắc Mỹ hiện đang thống trị thị trường theo dõi não bộ và dự kiến sẽ tiếp tục là thành trì của mình trong một vài năm nữa.
Mọi người đang bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19 theo nhiều cách khác nhau. Nó phản ánh các yếu tố nguy cơ khởi phát, làm trầm trọng thêm và tái phát nhiều loại rối loạn tâm thần, thần kinh và sử dụng chất kích thích (MNS), đặc biệt là trong những nhóm dân số dễ bị tổn thương nhất. Kết quả của đại dịch COVID-19, các nghiên cứu quốc gia từ Khu vực Châu Mỹ cho thấy sự gia tăng buồn bã, trầm cảm, lo lắng và mất ngủ, cùng các vấn đề khác. Nhiễm COVID-19 cũng có liên quan đến các vấn đề về thần kinh và tâm thần. Nhu cầu gia tăng đối với các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội (MHPSS) quan trọng do hậu quả trực tiếp và gián tiếp của COVID-19 gây ra đã đặt ra một thách thức mới cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe tâm thần, vốn đã có nguồn lực hạn chế trước đó vì dịch bệnh.
Theo khảo sát năm 2020 của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Y tế Toàn Mỹ (PAHO), các dịch vụ tư vấn và trị liệu tâm lý đã bị gián đoạn một phần hoặc hoàn toàn ở hơn một nửa số quốc gia Bắc Mỹ (60,7%), trong khi các dịch vụ chẩn đoán và xét nghiệm tại sức khỏe tâm thần cơ sở vật chất đã bị gián đoạn ở 11 trong số 28 quốc gia (39,3%). Theo cuộc khảo sát, COVID-19 đã có tác động đáng kể đến các dịch vụ MNS trên toàn Khu vực Châu Mỹ, mặc dù các loại dịch vụ MNS và mức độ chúng bị gián đoạn rất khác nhau. Các dịch vụ ngoại trú và dựa vào cộng đồng (đặc biệt là dịch vụ chăm sóc tại nhà và chăm sóc ban ngày) được báo cáo là bị ảnh hưởng đáng kể ở phần lớn các quốc gia.
Hoa Kỳ chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường giám sát não toàn cầu. Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH) 2020, ước tính cứ bốn người Mỹ trưởng thành thì có một người mắc chứng rối loạn tâm thần có thể chẩn đoán được trong bất kỳ năm nào và gần 6% bị khuyết tật nghiêm trọng. Nguồn tin tương tự cũng cho biết tổng chi phí cho bệnh tâm thần nghiêm trọng ở Hoa Kỳ vượt quá 317 tỷ USD, mỗi năm.
Các yếu tố, chẳng hạn như chính sách bồi hoàn thuận lợi, tiến bộ công nghệ ngày càng tăng (bao gồm sự phát triển của máy EEG di động, giám sát thời gian thực và cảnh báo) đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường ở Hoa Kỳ.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường giám sát não có tính cạnh tranh vừa phải và bao gồm một số công ty lớn và nhỏ trong ngành. Về thị phần, rất ít công ty lớn hiện đang thống trị thị trường được nghiên cứu trong các phân khúc cụ thể. Tuy nhiên, với những tiến bộ về công nghệ và đổi mới sản phẩm, các công ty từ quy mô trung bình đến nhỏ hơn đã và đang gia tăng sự hiện diện trên thị trường bằng cách giới thiệu các công nghệ mới với khả năng sử dụng tốt hơn. Các công ty, như Medtronic PLC, Integra LifeSciences Corporation, Nihon Kohden Corporation, Masimo Corporation và Natus Medical Incorporated, nắm giữ một thị phần đáng kể trong thị trường giám sát não.
Những người chơi chính
Medtronic PLC
Integra LifeSciences Corporation
Nihon Kohden Corporation
Masimo Corporation
Natus Medical Incorporated
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường giám sát não có tính cạnh tranh vừa phải và bao gồm một số công ty lớn và nhỏ trong ngành. Về thị phần, rất ít công ty lớn hiện đang thống trị thị trường được nghiên cứu trong các phân khúc cụ thể. Tuy nhiên, với những tiến bộ về công nghệ và đổi mới sản phẩm, các công ty từ quy mô trung bình đến nhỏ hơn đã và đang gia tăng sự hiện diện trên thị trường bằng cách giới thiệu các công nghệ mới với khả năng sử dụng tốt hơn. Các công ty, như Medtronic PLC, Integra LifeSciences Corporation, Nihon Kohden Corporation, Masimo Corporation và Natus Medical Incorporated, nắm giữ một thị phần đáng kể trong thị trường giám sát não.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions and Market Definition
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Market Overview
4.2 Market Drivers
4.2.1 Growing Geriatric Population
4.2.2 Rise in Incidences of Brain Disorders
4.2.3 Technological Advancements in Brain Monitoring Devices
4.3 Market Restraints
4.3.1 Stringent Regulations for the Device Approval
4.3.2 Lack of Skilled Personnel to Handle Devices
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Threat of New Entrants
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
5. MARKET SEGMENTATION (Market Size by Value – USD million)
5.1 By Product Type
5.1.1 Magnetoencephalograph
5.1.2 Electroencephalograph
5.1.3 Cerebral Oximeters
5.1.4 Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI)
5.1.5 Intracranial Pressure Monitoring Devices
5.1.6 Other Product Types
5.2 By Application
5.2.1 Parkinson’s Disease
5.2.2 Traumatic Brain Injury
5.2.3 Epilepsy
5.2.4 Dementia
5.2.5 Sleep Disorders
5.2.6 Other Applications
5.3 By End User
5.3.1 Hospitals
5.3.2 Diagnostic Centers
5.4 Geography
5.4.1 North America
5.4.1.1 United States
5.4.1.2 Canada
5.4.1.3 Mexico
5.4.2 Europe
5.4.2.1 Germany
5.4.2.2 United Kingdom
5.4.2.3 France
5.4.2.4 Italy
5.4.2.5 Spain
5.4.2.6 Rest of Europe
5.4.3 Asia-Pacific
5.4.3.1 China
5.4.3.2 Japan
5.4.3.3 India
5.4.3.4 Australia
5.4.3.5 South Korea
5.4.3.6 Rest of Asia-Pacific
5.4.4 Middle East & Africa
5.4.4.1 GCC
5.4.4.2 South Africa
5.4.4.3 Rest of Middle East & Africa
5.4.5 South America
5.4.5.1 Brazil
5.4.5.2 Argentina
5.4.5.3 Rest of South America
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Company Profiles
6.1.1 Natus Medical Incorporated
6.1.2 Medtronic PLC
6.1.3 Integra Lifesciences Corporation
6.1.4 Compumedics
6.1.5 Nihon Kohden Corporation
6.1.6 Masimo Corporation
6.1.7 Advanced Brain Monitoring Inc.
6.1.8 Cadwell Industries Inc.
6.1.9 Koninklijke Philips NV
6.1.10 Nonin Medical Inc.
6.1.11 General Electric Company
6.1.12 Cerenion Oy
*List Not Exhaustive7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Giám sát não bộ được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường giám sát não là gì?
Thị trường Giám sát Não bộ đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 7,06% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Giám sát Não bộ?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Giám sát Não bộ?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường Giám sát Não?
Medtronic PLC, Integra LifeSciences Corporation, Nihon Kohden Corporation, Masimo Corporation, Natus Medical Incorporated là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Giám sát Não.