Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Asia Pacific |
CAGR: | 4.75 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường thiết bị lâm nghiệp dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 4,75% trong giai đoạn dự báo 2021-2026. Theo Bộ Công nghiệp chính của New Zealand, Lâm nghiệp là ngành xuất khẩu lớn thứ ba của New Zealand, sau sữa và thịt, chiếm khoảng USD. 5 tỷ một năm, và 3,2% tổng sản phẩm quốc nội của đất nước. ATS Logging Limited đang sử dụng sáu máy xúc Volvo Construction Equipment (Volvo CE) tại ba khu rừng trồng trên khắp New Zealand, giúp ngành này đạt mục tiêu 12 tỷ USD xuất khẩu lâm sản và sản phẩm gỗ vào năm 2022, do Hội đồng Gỗ đặt ra. New Zealand.
- Hoạt động lâm nghiệp đã trải qua quá trình chuyển đổi lớn trong vài thập kỷ qua do nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm liên quan đến bộ đếm thời gian và thiếu lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu. Hoạt động lâm nghiệp đang trở nên cơ giới hóa hơn với việc sử dụng các máy móc và thiết bị tự động hóa như máy giao nhận, máy khai thác gỗ, v.v., làm tăng năng suất và hiệu quả của nhiệm vụ. Theo dữ liệu thống kê năm 2019 của Chính phủ Canada, ngành lâm nghiệp là một trong những ngành sản xuất quan trọng nhất với 210.600 người, đóng góp gần 7% vào tổng xuất khẩu của Canada. Ngành lâm nghiệp và khai thác gỗ đóng góp gần 4,6 tỷ CAD vào GDP danh nghĩa chung của cả nước.
- Hơn nữa, theo Bộ Công nghiệp chính của New Zealand, Lâm nghiệp là ngành xuất khẩu lớn thứ ba của New Zealand, sau sữa và thịt, chiếm khoảng 6 tỷ USD một năm và 1,6% tổng sản phẩm quốc nội của đất nước.
- Với tầm quan trọng như vậy của lâm nghiệp giữa các quốc gia trên thế giới, doanh số bán máy lâm nghiệp dự kiến sẽ tăng, điều này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự phục hồi của giá gỗ toàn cầu, sản lượng gỗ tròn tăng và việc thay thế các máy móc lâm nghiệp cũ hơn, kém năng suất hơn bởi các công ty khai thác gỗ cùng với sự tập trung ngày càng tăng vào quản lý và bảo tồn rừng đã tạo ra một nhu cầu lớn về thiết bị lâm nghiệp.
- Hơn nữa, các yếu tố như tỷ lệ cơ giới hóa gia tăng trong lĩnh vực khai thác gỗ của các quốc gia đang phát triển và việc sử dụng ngày càng nhiều các kỹ thuật khai thác gỗ theo chiều dài, đòi hỏi nhiều máy móc hơn, ở các nước công nghiệp cũng góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu.
- Để nâng cao năng suất, sự phụ thuộc vào các phương pháp cơ giới hóa trong khai thác rừng đã tăng đều qua các năm. Thiết bị hiệu suất cao như máy thu hoạch có thể chặt cây từ gốc, bóc vỏ và cắt theo độ dài cần thiết trong vòng một phút.
- Với sự bùng nổ của Covid-19, ngành lâm nghiệp đã bị ảnh hưởng nặng nề và cũng tác động đến thị trường thiết bị lâm nghiệp. Việc cấm vận được áp dụng trong nửa đầu năm 2020 đã buộc một số nhà chế biến gỗ ở hạ nguồn phải tạm thời đóng cửa, điều này đã gây ảnh hưởng đến thị trường thiết bị lâm nghiệp.
Phạm vi của Báo cáo
Thiết bị lâm nghiệp là máy móc được thiết kế đặc biệt hỗ trợ thực hiện các công việc khác nhau như khai thác, khai thác gỗ và đốn hạ, trong số những công việc khác. Thiết bị lâm nghiệp cũng giúp tăng hiệu quả công việc và giảm chi phí lao động. Nó cũng bao gồm xu hướng và mô hình nhu cầu về thiết bị lâm nghiệp ở các khu vực địa lý khác nhau.
Product Type | |||||
| |||||
| |||||
| |||||
| |||||
|
Geography | |
North America | |
Europe | |
Asia Pacific | |
Latin America | |
Middle East and Africa |
Xu hướng thị trường chính
Tự động hóa ngày càng tăng sẽ thúc đẩy nhu cầu về thiết bị lâm nghiệp
- Để nâng cao năng suất, việc phụ thuộc vào các phương pháp cơ giới hóa trong khai thác rừng đã tăng đều qua các năm. Thiết bị hiệu suất cao như máy thu hoạch có thể cắt một cây từ gốc, bóc vỏ và cắt theo độ dài cần thiết trong vòng một phút.
- Nhu cầu về gỗ và sản phẩm gỗ ngày càng tăng, cùng với sự chuyển đổi mô hình sang các quy trình cơ giới hóa để chặt hạ cây rừng, đã thúc đẩy đáng kể nhu cầu về máy móc lâm nghiệp. Đổi lại, điều này thúc đẩy tự động hóa nhiều hơn.
- Hơn nữa, lao động vẫn là chi phí lớn nhất trong ngành lâm nghiệp, ít nhất là một phần ba hoặc hơn tổng chi phí trong hoạt động khai thác và giảm sự quan tâm đến lĩnh vực rừng, việc chuyển sang tự động hóa còn hiệu quả hơn.
- Tự động hóa đã làm giảm nhu cầu về các công việc khó lấp đầy hơn đồng thời giảm chi phí vận hành bằng cách giảm chi phí lao động.
- Hơn nữa, tự động hóa sẽ hỗ trợ các khía cạnh mới trong những năm tới trong ngành lâm nghiệp bằng cách làm cho công việc trở nên dễ dàng, năng suất, hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong một khoảng thời gian ngắn.

To understand key trends, Download Sample Report
Châu Á Thái Bình Dương trở thành thị trường phát triển nhanh nhất
- Châu Á - Thái Bình Dương sẽ vẫn là khu vực lớn nhất và khu vực phát triển nhanh nhất trong giai đoạn dự báo.
- Hơn nữa, do sự tăng trưởng trong các hoạt động xây dựng và xây dựng và nhu cầu ngày càng tăng đối với gỗ trong các ứng dụng trang trí nội thất gia đình, khu vực này dự kiến sẽ có lượng nhu cầu lớn.
- Hơn nữa, Châu Á - Thái Bình Dương đã trở thành một nhà sản xuất, tiêu thụ và xuất khẩu các sản phẩm gỗ lớn. Sản xuất gỗ tròn công nghiệp đã phát triển nhưng nhu cầu đang tăng nhanh hơn, làm gia tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
- Theo báo cáo của FAO United Nations, năm 2019, tổng lượng tiêu thụ gỗ tròn tương đối ổn định trong khu vực trong hai thập kỷ qua, ở mức khoảng 1,2 tỷ m3 mỗi năm, với việc tăng hiệu quả và tái chế làm giảm khối lượng gỗ công nghiệp nguyên sinh cần thiết.
- Do đó, nhu cầu về thiết bị lâm nghiệp ở khu vực này dự kiến sẽ cao hơn trong những năm tới.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường thiết bị lâm nghiệp là thị trường hợp nhất vừa phải với một số công ty hàng đầu chiếm lĩnh thị phần chính. Một số công ty thống lĩnh thị trường là Deere & Company, Komatsu Ltd., Barko Hydraulics LLC., Caterpillar Inc., Doosa Infracore North America LLC., Kesla Oyj, Ponsse Oyj, Mahindra Group, AGCO Corporation, Concern Tractor Plants, Volvo CE, Bell Equipment Limited, Hitachi Construction Machinery Co. Ltd., Volvo CE, trong số những người khác.
- Tháng 8 năm 2020 - John Deere ra mắt bộ chuyển đổi đa thủy lực cho các bó máy nghiền bánh lốp 843l và 843l-ii. Bộ công cụ này cho phép khách hàng trang bị máy móc của họ cho các ứng dụng phủ đất, mở rộng khả năng của các mẫu 843. Bộ công cụ trường có thể được sử dụng với các đầu phủ lớp tương thích, chẳng hạn như Đầu phủ lớp FeconRK8620 mới, được chế tạo đặc biệt để sử dụng trên máy John Deere 843L và 843L-II.
- Tháng 4 năm 2019 - Caterpillar Inc. thông báo họ đã ký kết một thỏa thuận dứt khoát với Weiler Lamo, Inc. để bán công ty kinh doanh lâm nghiệp được xây dựng có mục đích của Caterpillar. Việc đóng cửa dự kiến sẽ diễn ra vào quý 3 năm 2019. Thỏa thuận này tuân theo thỏa thuận sơ bộ giữa hai công ty.
Những người chơi chính
Komastu Ltd.
Volvo CE
Hitachi Construction Machinery Co. Ltd.
Bell Equipment Limited
John Deere
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Assumptions and Market Definition
-
1.2 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Increasing Automation to Boost the Forestry Equipment Demand
-
4.2.2 Replacement of Older less Productive Forestry Machinery by Logging Firms
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 High Cost of Forestry Equipment
-
4.3.2 Lack of Information About Forestry Equipment
-
-
4.4 Industry Value ChainAnalysis
-
4.5 Industry Attractiveness - Porter's Five Force Analysis
-
4.5.1 Bargaining Power of Suppliers
-
4.5.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.5.3 Threat of New Entrants
-
4.5.4 Threat of Substitute Products
-
4.5.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
4.6 Impact of COVID-19 on the Market
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Product Type
-
5.1.1 Felling Equipment
-
5.1.1.1 Chainsaws
-
5.1.1.2 Harvesters
-
5.1.1.3 Feller Bunchers
-
-
5.1.2 Extracting Equipment
-
5.1.2.1 Forwarders
-
5.1.2.2 Skidders
-
5.1.2.3 Other Extracting Equipment
-
-
5.1.3 On-Site Processing Equipment
-
5.1.3.1 Chippers & Grinders
-
5.1.3.2 Delimbers, Slashers
-
5.1.3.3 Other On-Site Processing Equipment
-
-
5.1.4 Other Forestry Equipment
-
5.1.4.1 Loaders
-
5.1.4.2 Mulchers
-
5.1.4.3 Other Forestry Equipment
-
-
5.1.5 Separately Sold Parts and Attachments
-
5.1.5.1 Saw Chain, Guide Bars, Discs, & Teeth
-
5.1.5.2 Harvesting & Other Cutting Heads
-
5.1.5.3 Other Parts & Attachments
-
-
-
5.2 Geography
-
5.2.1 North America
-
5.2.2 Europe
-
5.2.3 Asia Pacific
-
5.2.4 Latin America
-
5.2.5 Middle East and Africa
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles*
-
6.1.1 John Deere
-
6.1.2 Komastu Ltd.
-
6.1.3 Volvo CE
-
6.1.4 Hitachi Construction Machinery Co. Ltd.
-
6.1.5 Barko Hydraulics LLC.
-
6.1.6 Doosa Infracore North America LLC.
-
6.1.7 Kesla Oyj
-
6.1.8 Ponsse Oyj
-
6.1.9 Rottne Industri AB.
-
6.1.10 Eco Log Sweden AB
-
6.1.11 Mahindra Group
-
6.1.12 AGCO Corporation
-
6.1.13 Concern Tractor Plants
-
6.1.14 Escorts Group
-
6.1.15 Bell Equipment Limited
-
-
-
7. INVESTMENT ANALYSIS
-
8. FUTURE OF THE MARKET
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường thiết bị lâm nghiệp được nghiên cứu từ 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường thiết bị lâm nghiệp là gì?
Thị trường Thiết bị Lâm nghiệp đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,75% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường thiết bị lâm nghiệp?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Thiết bị Lâm nghiệp?
Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường thiết bị lâm nghiệp?
Komastu Ltd., Volvo CE, Hitachi Construction Machinery Co. Ltd., Bell Equipment Limited, John Deere là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Thiết bị Lâm nghiệp.