Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2017-2027 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Asia Pacific |
CAGR: | > 4 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường thép thô được định giá hơn 1.700 triệu tấn vào năm 2021 và thị trường này được dự đoán sẽ đạt tốc độ CAGR lớn hơn 4% trong giai đoạn dự báo.
Vào năm 2021, nhu cầu về thép thô đã tăng lên do nhu cầu tăng trong các ngành công nghiệp khác nhau như Xây dựng, Công cụ và Manchinary, Năng lượng, Giao thông vận tải và các ngành khác. Theo số liệu của OICA, ngành công nghiệp ô tô đã tăng sản lượng 9,8% trong chín tháng đầu năm 2021 so với cùng kỳ năm 2020 và dự kiến sẽ tăng trong những năm tới.
- Trong ngắn hạn, việc sử dụng rộng rãi dầm và trụ thép trong lĩnh vực xây dựng đang kích thích nhu cầu đối với thị trường thép thô.
- Lĩnh vực xây dựng và ô tô dự kiến sẽ là những phân khúc chiếm ưu thế về nhu cầu trong giai đoạn dự báo.
- Các quốc gia sản xuất thép hàng đầu là Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Hoa Kỳ, trong đó Trung Quốc chiếm thị phần lớn nhất về sản lượng thép thô trên thị trường toàn cầu.
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ chiếm lĩnh thị trường trên toàn thế giới, với mức tiêu thụ lớn nhất từ các nước như Trung Quốc và Ấn Độ.
Phạm vi của Báo cáo
Thuật ngữ thép thô được sử dụng để chỉ thành phần thép rắn đầu tiên được sản xuất kể từ khi thép lỏng đông đặc. Nói cách khác, nó chứa cả phôi và bán nguyệt (trong các nhà máy truyền thống và hiện đại với các cơ sở đúc liên tục). Thị trường được phân khúc dựa trên thành phần, quy trình sản xuất, ngành người dùng cuối và địa lý. Theo thành phần, thị trường được phân khúc thành Thép đã giết, Thép bán chết và các thành phần khác. Theo quy trình sản xuất, thị trường được phân khúc thành Lò oxy cơ bản và Lò hồ quang điện. Theo Ngành người dùng cuối, thị trường được phân thành các ngành Xây dựng và Xây dựng, Vận tải, Công cụ và Máy móc, Năng lượng, Hàng tiêu dùng và Các ngành Người dùng cuối khác. Báo cáo cũng bao gồm quy mô thị trường và dự báo về thị trường thép thô ở 16 quốc gia trên khắp các khu vực chính. Đối với mỗi phân đoạn,
Composition | |
Killed Steel | |
Semi-Killed Steel | |
Other Compositions |
Manufacturing Process | |
Basic Oxygen Furnace (BOF) | |
Electric Arc Furnace (EAF) |
End-user Industry | |
Building and Construction | |
Transportation | |
Tools and Machinery | |
Energy | |
Consumer Goods | |
Other End-user Industries |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Nhu cầu ngày càng tăng từ ngành xây dựng và xây dựng
- Thép, cùng với các hợp kim của nó, là một trong những kim loại phổ biến nhất được sử dụng trên toàn thế giới trong lĩnh vực xây dựng, chiếm hơn 40% nhu cầu thép thế giới.
- Thép được sử dụng trong các tòa nhà và ngành xây dựng, do các đặc tính ưu việt của nó, chẳng hạn như độ bền và độ dẻo, do đó làm cho các tòa nhà có khả năng chống động đất.
- Theo Hiệp hội Thép Thế giới, nhu cầu về thép vào năm 2021 là 855,4 triệu tấn. Điều này là do nhu cầu về xây dựng và cơ sở hạ tầng ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Ví dụ: Theo Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ và Bộ Phát triển Đô thị và Nhà ở Hoa Kỳ, 1.295.000 ngôi nhà đã được xây dựng vào tháng 12 năm 2021.
- Theo Hiệp hội Bất động sản Canada, doanh số bán nhà hàng năm đạt mức cao mới vào năm 2021, vượt qua mức cao trước đó vào năm 2020 gần 20%. Tổng cộng, hơn 667.000 căn nhà dân dụng đã được bán vào năm 2021, cao hơn gần 30% so với mức trung bình 10 năm.
- Cung và cầu thép có thể sẽ tăng lên khi hoạt động kinh tế gia tăng, cũng như chính phủ Ấn Độ thúc đẩy cơ sở hạ tầng (GoI).
- Do các yếu tố nêu trên, thị trường thép thô được dự báo sẽ tăng trưởng ở mức trung bình trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương thống trị thị trường
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đã có sự tăng trưởng thuận lợi trong ngành thép thô ở các nước như Ấn Độ, Trung Quốc và Hàn Quốc, chiếm gần một nửa thị phần tiêu thụ. Tăng trưởng thị trường thép thô Nhật Bản được thúc đẩy bởi các hoạt động xây dựng dân dụng như xây dựng trường học, xây dựng khu dân cư và thương mại, đường sắt, v.v.
- Theo thống kê của CEIC, giá bất động sản ở Trung Quốc tăng 4,2% YoY vào tháng 12 năm 2021, sau mức tăng 4,7% YoY của tháng trước. Từ tháng 3 năm 1999 đến tháng 12 năm 2021, tốc độ tăng giá bất động sản bình quân hàng năm là 8%.
- Vào tháng 12 năm 2021, giá nhà mới trung bình tại 70 thành phố lớn nhất của Trung Quốc tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái, sau mức tăng 3,0% vào tháng 11 năm 2021. Lo ngại về việc vỡ nợ và các biện pháp cứng rắn hơn nhằm đẩy các nhà đầu cơ ra khỏi thị trường đã góp phần vào mức tăng trưởng nhỏ nhất trong giá nhà mới kể từ tháng 1 năm 2016.
- Ở Ấn Độ, nhà ở là một ngành quan trọng, theo Ngân sách Liên minh 2022, và chính phủ đã dành 48.000 crore đô la cho Thủ tướng Awas Yojana. Tổng số 60.000 ngôi nhà ở nông thôn và thành thị sẽ được công nhận là những người hưởng lợi theo kế hoạch.
- Do các yếu tố nêu trên, thị trường thép thô được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ đáng kể trong giai đoạn dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường thép thô rất phân mảnh với 5 công ty hàng đầu chiếm thị phần tối thiểu. Các công ty lớn trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể nào) bao gồm ArcelorMittal, China Baowu Steel Group Corp., HBIS Group, POSCO và NIPPON STEEL CORPORATION.
Những người chơi chính
POSCO
HBIS Group
NIPPON STEEL CORPORATION
ArcelorMittal
China BaoWu Steel Group Corporation Limited
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường thép thô rất phân mảnh với 5 công ty hàng đầu chiếm thị phần tối thiểu. Các công ty lớn trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể nào) bao gồm ArcelorMittal, China Baowu Steel Group Corp., HBIS Group, POSCO và NIPPON STEEL CORPORATION.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Drivers
4.1.1 Increasing Demand from the Building and Construction Industry
4.1.2 Other Drivers
4.2 Restraints
4.3 Industry Value Chain Analysis
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
4.4.2 Bargaining Power of Consumers
4.4.3 Threat of New Entrants
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
4.4.5 Degree of Competition
5. MARKET SEGMENTATION
5.1 Composition
5.1.1 Killed Steel
5.1.2 Semi-Killed Steel
5.1.3 Other Compositions
5.2 Manufacturing Process
5.2.1 Basic Oxygen Furnace (BOF)
5.2.2 Electric Arc Furnace (EAF)
5.3 End-user Industry
5.3.1 Building and Construction
5.3.2 Transportation
5.3.3 Tools and Machinery
5.3.4 Energy
5.3.5 Consumer Goods
5.3.6 Other End-user Industries
5.4 Geography
5.4.1 Asia-Pacific
5.4.1.1 China
5.4.1.2 India
5.4.1.3 Japan
5.4.1.4 South Korea
5.4.1.5 ASEAN Countries
5.4.1.6 Rest of Asia-Pacific
5.4.2 North America
5.4.2.1 United States
5.4.2.2 Canada
5.4.2.3 Mexico
5.4.3 Europe
5.4.3.1 Germany
5.4.3.2 United Kingdom
5.4.3.3 Italy
5.4.3.4 France
5.4.3.5 Rest of Europe
5.4.4 South America
5.4.4.1 Brazil
5.4.4.2 Argentina
5.4.4.3 Rest of South America
5.4.5 Middle-East and Africa
5.4.5.1 Saudi Arabia
5.4.5.2 South Africa
5.4.5.3 Rest of Middle-East and Africa
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements
6.2 Market Share (%)**/Ranking Analysis
6.3 Strategies Adopted by Leading Players
6.4 Company Profiles
6.4.1 Arcelor Mittal
6.4.2 China Ansteel Group Corporation Limited
6.4.3 China BaoWu Steel Group Corporation Limited
6.4.4 HBIS Group
6.4.5 HYUNDAI STEEL
6.4.6 JFE Steel Corporation
6.4.7 Jianlong Group
6.4.8 JSW
6.4.9 Maanshan Iron & Steel Company Limited
6.4.10 NIPPON STEEL CORPORATION
6.4.11 NLMK (Novelipetsk Steel)
6.4.12 POSCO
6.4.13 SAIL (Steel Authority Of India)
6.4.14 Severstal
6.4.15 SHAGANG GROUP Inc.
6.4.16 SMS group GmbH
6.4.17 Tata Steel
6.4.18 United States Steel
6.4.19 Techint Group
6.4.20 Valin Group
- *List Not Exhaustive
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường thép thô được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường thép thô là gì?
Thị trường thép thô đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 1,56% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường thép thô?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường thép thô?
Châu Á Thái Bình Dương nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường thép thô?
NIPPON STEEL CORPORATION, ArcelorMittal, China BaoWu Steel Group Corporation Limited, HBIS GROUP, Shagang Group là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Thép Thô.