Quy mô thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil
|
|
Giai Đoạn Nghiên Cứu | 2017 - 2029 |
|
|
Kích Thước Thị Trường (2024) | 9.32 Tỷ đô la Mỹ |
|
|
Kích Thước Thị Trường (2029) | 13.74 Tỷ đô la Mỹ |
|
|
Thị phần lớn nhất theo vật nuôi | Chó |
|
|
CAGR (2024 - 2029) | 12.78 % |
|
|
Tăng trưởng nhanh nhất theo thú cưng | Những con mèo |
|
|
Tập Trung Thị Trường | Thấp |
Các bên chính |
||
|
||
|
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào |
Phân tích thị trường thức ăn cho vật nuôi Brazil
Quy mô Thị trường Thức ăn Vật nuôi Brazil ước tính đạt 9,37 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 17,10 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 12,78% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).
Chó thống trị thị trường thức ăn cho thú cưng ở Brazil vì chúng là vật nuôi được sở hữu nhiều ở quốc gia này với tỷ lệ tiêu thụ cao
- Với xu hướng nhân hóa thú cưng ngày càng tăng, Brazil đã nổi lên như một trong những thị trường lớn nhất về thức ăn cho thú cưng ở Nam Mỹ. Số lượng thú cưng của đất nước đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể. Số lượng thú cưng đạt 156,4 triệu vào năm 2022 từ mức 127,1 triệu vào năm 2017. Sự gia tăng nhân tính hóa thú cưng đã tiếp tục giúp ích cho sự phát triển của ngành công nghiệp thức ăn cho thú cưng ở Brazil, vì thú cưng ngày càng được coi là thành viên không thể thiếu trong gia đình.
- Chó có thị phần lớn trong thị trường thức ăn cho thú cưng ở Brazil và phân khúc chó chiếm 75,1% vào năm 2022. Điều này có thể là do chó chiếm tỷ trọng đáng kể trong số lượng thú cưng, vì chúng chiếm 38,2% vào năm 2022. Hơn nữa, có xu hướng ngày càng tăng đối với các sản phẩm thức ăn cho chó cao cấp trong khu vực và phân khúc thức ăn cho chó dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 12,8% trong giai đoạn dự báo.
- Năm 2022, mèo có thị phần lớn thứ hai trên thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil, chiếm 17,0%. Tuy nhiên, tỷ lệ mèo thấp hơn chó chủ yếu do số lượng của chúng thấp hơn. Số lượng mèo cưng ở Brazil ít hơn 50% số lượng chó cưng vào năm 2022. Tuy nhiên, số lượng mèo cưng đã tăng khoảng 29,4% trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2022, cho thấy tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với mức tăng 13,4% được quan sát thấy ở số lượng chó cưng trong cùng thời kỳ. Sự tăng trưởng này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của mèo cưng trong nước.
- Các động vật khác bao gồm chim, động vật có vú nhỏ, loài gặm nhấm và những loài khác. Những động vật này có những yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt cần được đáp ứng thông qua các sản phẩm thức ăn dành riêng cho vật nuôi. Năm 2022, thị trường thức ăn cho vật nuôi khác đạt 588,3 triệu USD.
- Nhận thức ngày càng tăng của những người nuôi thú cưng và số lượng thú cưng ngày càng tăng trong nước dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường thức ăn cho thú cưng trong những năm tới.
Xu hướng thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil
- Xu hướng nhân hóa thú cưng ngày càng tăng và hệ sinh thái chó đang phát triển trong nước đang thúc đẩy việc nhận nuôi chó làm bạn đồng hành
- Hệ sinh thái độc đáo của Brazil và thái độ thay đổi đối với thú cưng đang thúc đẩy việc nhận nuôi các loài thú cưng khác ở nước này
Tổng quan về ngành công nghiệp thực phẩm thú cưng Brazil
Thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil bị phân mảnh, với năm công ty hàng đầu chiếm 29,94%. Những công ty lớn trong thị trường này là ADM, BRF Global, Mars Incorporated, Nestle (Purina) và PremieRpet (được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái).
Các nhà lãnh đạo thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil
ADM
BRF Global
Mars Incorporated
Nestle (Purina)
PremieRpet
Other important companies include Alltech, Colgate-Palmolive Company (Hill's Pet Nutrition Inc.), Farmina Pet Foods, General Mills Inc., Virbac.
* Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các Công Ty Thành Công và Quan Trọng được sắp xếp không theo yêu cầu cụ thể nào
Tin tức thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil
- Tháng 7 năm 2023 Hill's Pet Nutrition giới thiệu các sản phẩm protein côn trùng và cá minh thái được chứng nhận MSC (Hội đồng quản lý biển) mới dành cho vật nuôi có đường da và dạ dày nhạy cảm. Chúng chứa vitamin, axit béo omega-3 và chất chống oxy hóa.
- Tháng 5 năm 2023 Nestle Purina ra mắt món ăn mới cho mèo dưới thương hiệu Friskies Playfuls - món ăn vặt của Friskies. Những món ăn này có hình tròn và có hương vị gà, gan, cá hồi và tôm cho mèo trưởng thành.
- Tháng 3 năm 2023 PremieRpet tung ra dòng sản phẩm thức ăn/đồ ăn vặt siêu cao cấp Giàu protein dành cho chó và mèo dưới thương hiệu Natoo. Chúng được sản xuất tại cơ sở của PremiereRpet ở Brazil.
Báo cáo thị trường thức ăn cho vật nuôi Brazil - Mục lục
1. TÓM TẮT & KẾT QUẢ CHÍNH
2. BÁO CÁO ƯU ĐÃI
3. GIỚI THIỆU
- 3.1 Giả định nghiên cứu & Định nghĩa thị trường
- 3.2 Phạm vi nghiên cứu
- 3.3 Phương pháp nghiên cứu
4. XU HƯỚNG NGÀNH CHÍNH
-
4.1 Số lượng thú cưng
- 4.1.1 Những con mèo
- 4.1.2 Chó
- 4.1.3 Thú cưng khác
- 4.2 Chi tiêu cho thú cưng
- 4.3 Khung pháp lý
- 4.4 Phân tích chuỗi giá trị và kênh phân phối
5. PHÂN PHỐI THỊ TRƯỜNG (bao gồm quy mô thị trường tính bằng Giá trị tính bằng USD và Khối lượng, Dự báo đến năm 2029 và phân tích triển vọng tăng trưởng)
-
5.1 Sản phẩm thức ăn cho thú cưng
- 5.1.1 Đồ ăn
- 5.1.1.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.1.1.1 Thức ăn khô cho thú cưng
- 5.1.1.1.1.1 Bởi Sub Dry Pet Food
- 5.1.1.1.1.1.1 đá vụn
- 5.1.1.1.1.1.2 Thức ăn khô cho thú cưng khác
- 5.1.1.1.2 Thức ăn ướt cho thú cưng
- 5.1.2 Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng
- 5.1.2.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.2.1.1 Hoạt chất sinh học sữa
- 5.1.2.1.2 Axit béo omega-3
- 5.1.2.1.3 Probiotic
- 5.1.2.1.4 Protein và Peptide
- 5.1.2.1.5 Vitamin và các khoáng chất
- 5.1.2.1.6 Thực phẩm dinh dưỡng khác
- 5.1.3 Đồ ăn cho thú cưng
- 5.1.3.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.3.1.1 Món ăn giòn
- 5.1.3.1.2 Điều trị nha khoa
- 5.1.3.1.3 Đồ ăn khô và khô đông lạnh
- 5.1.3.1.4 Món ăn mềm & dai
- 5.1.3.1.5 Món ăn khác
- 5.1.4 Chế độ ăn thú y cho thú cưng
- 5.1.4.1 Theo sản phẩm phụ
- 5.1.4.1.1 Bệnh tiểu đường
- 5.1.4.1.2 Độ nhạy tiêu hóa
- 5.1.4.1.3 Chế độ ăn kiêng chăm sóc răng miệng
- 5.1.4.1.4 thận
- 5.1.4.1.5 Bệnh đường tiết niệu
- 5.1.4.1.6 Chế độ ăn thú y khác
-
5.2 Vật nuôi
- 5.2.1 Những con mèo
- 5.2.2 Chó
- 5.2.3 Thú cưng khác
-
5.3 Kênh phân phối
- 5.3.1 Cửa hang tiện lợi
- 5.3.2 Kênh trực tuyến
- 5.3.3 Cửa hàng đặc sản
- 5.3.4 Siêu thị/Đại siêu thị
- 5.3.5 Các kênh khác
6. CẢNH BÁO CẠNH TRANH
- 6.1 Những bước đi chiến lược quan trọng
- 6.2 Phân tích thị phần
- 6.3 Cảnh quan công ty
-
6.4 Hồ sơ công ty
- 6.4.1 ADM
- 6.4.2 Alltech
- 6.4.3 BRF Global
- 6.4.4 Colgate-Palmolive Company (Hill's Pet Nutrition Inc.)
- 6.4.5 Farmina Pet Foods
- 6.4.6 General Mills Inc.
- 6.4.7 Mars Incorporated
- 6.4.8 Nestle (Purina)
- 6.4.9 PremieRpet
- 6.4.10 Virbac
7. CÂU HỎI CHIẾN LƯỢC CHÍNH CHO CEO PET FOOD
8. RUỘT THỪA
-
8.1 Tổng quan toàn cầu
- 8.1.1 Tổng quan
- 8.1.2 Khung năm lực lượng của Porter
- 8.1.3 Phân tích chuỗi giá trị toàn cầu
- 8.1.4 Động lực thị trường (DRO)
- 8.2 Nguồn & Tài liệu tham khảo
- 8.3 Danh sách bảng & hình
- 8.4 Thông tin chi tiết chính
- 8.5 Gói dữ liệu
- 8.6 Bảng chú giải thuật ngữ
Phân khúc ngành công nghiệp thức ăn cho vật nuôi ở Brazil
Thực phẩm, Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng, Thức ăn cho thú cưng, Chế độ ăn dành cho thú y dành cho thú cưng được phân loại thành các phân khúc trong Sản phẩm thức ăn cho thú cưng. Mèo, Chó được bao gồm trong các phân đoạn của Thú cưng. Cửa hàng tiện lợi, Kênh trực tuyến, Cửa hàng đặc sản, Siêu thị/Đại siêu thị được chia thành các phân khúc theo Kênh phân phối.
- Với xu hướng nhân hóa thú cưng ngày càng tăng, Brazil đã nổi lên như một trong những thị trường lớn nhất về thức ăn cho thú cưng ở Nam Mỹ. Số lượng thú cưng của đất nước đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể. Số lượng thú cưng đạt 156,4 triệu vào năm 2022 từ mức 127,1 triệu vào năm 2017. Sự gia tăng nhân tính hóa thú cưng đã tiếp tục giúp ích cho sự phát triển của ngành công nghiệp thức ăn cho thú cưng ở Brazil, vì thú cưng ngày càng được coi là thành viên không thể thiếu trong gia đình.
- Chó có thị phần lớn trong thị trường thức ăn cho thú cưng ở Brazil và phân khúc chó chiếm 75,1% vào năm 2022. Điều này có thể là do chó chiếm tỷ trọng đáng kể trong số lượng thú cưng, vì chúng chiếm 38,2% vào năm 2022. Hơn nữa, có xu hướng ngày càng tăng đối với các sản phẩm thức ăn cho chó cao cấp trong khu vực và phân khúc thức ăn cho chó dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 12,8% trong giai đoạn dự báo.
- Năm 2022, mèo có thị phần lớn thứ hai trên thị trường thức ăn cho thú cưng Brazil, chiếm 17,0%. Tuy nhiên, tỷ lệ mèo thấp hơn chó chủ yếu do số lượng của chúng thấp hơn. Số lượng mèo cưng ở Brazil ít hơn 50% số lượng chó cưng vào năm 2022. Tuy nhiên, số lượng mèo cưng đã tăng khoảng 29,4% trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến năm 2022, cho thấy tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với mức tăng 13,4% được quan sát thấy ở số lượng chó cưng trong cùng thời kỳ. Sự tăng trưởng này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của mèo cưng trong nước.
- Các động vật khác bao gồm chim, động vật có vú nhỏ, loài gặm nhấm và những loài khác. Những động vật này có những yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt cần được đáp ứng thông qua các sản phẩm thức ăn dành riêng cho vật nuôi. Năm 2022, thị trường thức ăn cho vật nuôi khác đạt 588,3 triệu USD.
- Nhận thức ngày càng tăng của những người nuôi thú cưng và số lượng thú cưng ngày càng tăng trong nước dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường thức ăn cho thú cưng trong những năm tới.
| Đồ ăn | Theo sản phẩm phụ | Thức ăn khô cho thú cưng | Bởi Sub Dry Pet Food | đá vụn |
| Thức ăn khô cho thú cưng khác | ||||
| Thức ăn ướt cho thú cưng | ||||
| Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Hoạt chất sinh học sữa | ||
| Axit béo omega-3 | ||||
| Probiotic | ||||
| Protein và Peptide | ||||
| Vitamin và các khoáng chất | ||||
| Thực phẩm dinh dưỡng khác | ||||
| Đồ ăn cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Món ăn giòn | ||
| Điều trị nha khoa | ||||
| Đồ ăn khô và khô đông lạnh | ||||
| Món ăn mềm & dai | ||||
| Món ăn khác | ||||
| Chế độ ăn thú y cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Bệnh tiểu đường | ||
| Độ nhạy tiêu hóa | ||||
| Chế độ ăn kiêng chăm sóc răng miệng | ||||
| thận | ||||
| Bệnh đường tiết niệu | ||||
| Chế độ ăn thú y khác |
| Những con mèo |
| Chó |
| Thú cưng khác |
| Cửa hang tiện lợi |
| Kênh trực tuyến |
| Cửa hàng đặc sản |
| Siêu thị/Đại siêu thị |
| Các kênh khác |
| Sản phẩm thức ăn cho thú cưng | Đồ ăn | Theo sản phẩm phụ | Thức ăn khô cho thú cưng | Bởi Sub Dry Pet Food | đá vụn |
| Thức ăn khô cho thú cưng khác | |||||
| Thức ăn ướt cho thú cưng | |||||
| Dinh dưỡng/Thực phẩm bổ sung dành cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Hoạt chất sinh học sữa | |||
| Axit béo omega-3 | |||||
| Probiotic | |||||
| Protein và Peptide | |||||
| Vitamin và các khoáng chất | |||||
| Thực phẩm dinh dưỡng khác | |||||
| Đồ ăn cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Món ăn giòn | |||
| Điều trị nha khoa | |||||
| Đồ ăn khô và khô đông lạnh | |||||
| Món ăn mềm & dai | |||||
| Món ăn khác | |||||
| Chế độ ăn thú y cho thú cưng | Theo sản phẩm phụ | Bệnh tiểu đường | |||
| Độ nhạy tiêu hóa | |||||
| Chế độ ăn kiêng chăm sóc răng miệng | |||||
| thận | |||||
| Bệnh đường tiết niệu | |||||
| Chế độ ăn thú y khác | |||||
| Vật nuôi | Những con mèo | ||||
| Chó | |||||
| Thú cưng khác | |||||
| Kênh phân phối | Cửa hang tiện lợi | ||||
| Kênh trực tuyến | |||||
| Cửa hàng đặc sản | |||||
| Siêu thị/Đại siêu thị | |||||
| Các kênh khác | |||||
Định nghĩa thị trường
- CHỨC NĂNG - Thức ăn cho thú cưng thường nhằm mục đích cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng cho thú cưng nhưng chủ yếu được sử dụng làm sản phẩm chức năng. Phạm vi bao gồm thực phẩm và chất bổ sung được vật nuôi tiêu thụ, bao gồm cả chế độ ăn của thú y. Các chất bổ sung/dinh dưỡng được cung cấp trực tiếp cho vật nuôi được xem xét trong phạm vi.
- ĐẠI LÝ - Các công ty tham gia bán lại thức ăn cho vật nuôi mà không có giá trị gia tăng đã bị loại khỏi phạm vi thị trường để tránh bị tính trùng.
- Người tiêu dùng cuối cùng - Chủ sở hữu vật nuôi được coi là người tiêu dùng cuối cùng trên thị trường được nghiên cứu.
- KÊNH PHÂN PHỐI - Siêu thị/đại siêu thị, cửa hàng đặc sản, cửa hàng tiện lợi, kênh trực tuyến và các kênh khác được xem xét trong phạm vi. Các cửa hàng độc quyền cung cấp các sản phẩm cơ bản và tùy chỉnh liên quan đến thú cưng được coi là nằm trong phạm vi cửa hàng chuyên biệt.
Phương Pháp Nghiên Cứu
Mordor Intelligence tuân theo phương pháp bốn bước trong tất cả các báo cáo của chúng tôi.
- Bước 1 XÁC ĐỊNH CÁC BIẾN CHÍNH: Để xây dựng một phương pháp dự báo mạnh mẽ, các biến số và yếu tố được xác định ở Bước 1 được kiểm tra dựa trên các số liệu lịch sử có sẵn của thị trường. Thông qua một quá trình lặp đi lặp lại, các biến số cần thiết cho dự báo thị trường được thiết lập và mô hình được xây dựng trên cơ sở các biến số này.
- Bước 2 Xây dựng mô hình thị trường: Ước tính quy mô thị trường cho những năm dự báo là ở dạng danh nghĩa. Lạm phát không phải là một phần của việc định giá và giá bán trung bình (ASP) được giữ không đổi trong suốt thời gian dự báo.
- Bước 3 Xác thực và hoàn thiện: Trong bước quan trọng này, tất cả các số liệu thị trường, biến số và nhận định của nhà phân tích đều được xác thực thông qua mạng lưới rộng khắp các chuyên gia nghiên cứu chính từ thị trường được nghiên cứu. Những người trả lời được lựa chọn theo các cấp độ và chức năng để tạo ra một bức tranh tổng thể về thị trường được nghiên cứu.
- Bước 4 Kết quả nghiên cứu: Báo cáo tổng hợp, nhiệm vụ tư vấn tùy chỉnh, cơ sở dữ liệu và nền tảng đăng ký