Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2019- 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Europe |
CAGR: | 15.2 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and it's growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường bao bì nhựa sinh học toàn cầu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 15,2% trong giai đoạn dự báo (2021-2026). Các giải pháp đóng gói bằng nhựa sinh học đang tìm thấy các ứng dụng ngày càng tăng trong bao bì do tác động môi trường thấp, ngày càng tập trung vào khả năng tái chế và tính bền vững, chính phủ chú trọng quản lý bao bì hiệu quả và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng, cùng với việc gia tăng lệnh cấm đối với nhựa sử dụng một lần.
- Theo Hiệp hội Công nghiệp Nhựa (SPI), Hội đồng Nhựa sinh học định nghĩa nhựa sinh học là nhựa có thể phân hủy sinh học, có nội dung thiên về sinh học hoặc cả hai. Vật liệu nhựa sinh học bao gồm các vật liệu có các đặc tính khác nhau. Ba nhóm chính là vật liệu dựa trên sinh học, không phân hủy sinh học, chẳng hạn như PE sinh học, PET sinh học và PEF sinh học, vật liệu dựa trên sinh học và phân hủy sinh học, chẳng hạn như PLA, PHA hoặc hỗn hợp tinh bột, dựa trên hóa thạch và vật liệu phân hủy sinh học.
- Các sản phẩm nhựa sinh học thường được làm từ các nguyên liệu thô tái tạo, chẳng hạn như tinh bột và xenlulo. Hơn nữa, nhựa phân hủy sinh học có thể phân hủy thành các hợp chất vô cơ, CO2, mêtan và nước, nhờ tác động của enzym của vi sinh vật.
- Theo Hiệp hội Nhựa sinh học Châu Âu (Hiệp hội Nhựa sinh học), năng lực sản xuất nhựa sinh học toàn cầu sẽ tăng từ 2,11 triệu tấn vào năm 2020 lên khoảng 2,7 triệu tấn vào năm 2025. Tổ chức này cho biết có tổng cộng 1.227 tấn nhựa sinh học có thể phân hủy sinh học và 884 sinh học. Nhựa sinh học không phân hủy dựa trên cơ sở được sản xuất vào năm 2020.
- Hơn nữa, các sáng kiến ngày càng tăng của chính phủ và các cơ quan quản lý liên quan nhằm thúc đẩy việc sử dụng nhựa sinh học dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo. Ví dụ, Nhật Bản đã công bố một chính sách mới nhằm tăng cường nhựa sinh học từ thực vật để xử lý rác thải nhựa ở biển. Trong một động thái cho thấy đất nước sẽ tái chế 100% chất dẻo mới được sản xuất vào năm 2035 và thúc đẩy nhựa sinh học từ các nguồn gốc thực vật.
- Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, sự phát triển của thị trường bao bì nhựa sinh học đã bị đình trệ. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng, giá nguyên liệu thô tăng cao và việc đóng cửa trên toàn quốc đã ảnh hưởng nặng nề đến thị trường đang phát triển trước khi đại dịch xảy ra.
- Hơn nữa, những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng trong đại dịch COVID-19 đòi hỏi các hành động liên quan đến việc áp dụng nhựa sinh học cho bao bì thực phẩm sử dụng một lần. Polylactide (PLA) được dự đoán sẽ chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể nhờ khả năng sản xuất cao, hiệu suất tương đương với nhựa nhiệt dẻo gốc dầu mỏ và vòng đời trung tính carbon trên thị trường được nghiên cứu trong giai đoạn dự báo.
Phạm vi của Báo cáo
Nhựa sinh học là chất dẻo có nguồn gốc hữu cơ như tinh bột ngô và thường là axit polylactic (PLA). Những loại nhựa này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng gói do khả năng phân hủy dễ dàng và nhanh chóng so với các loại nhựa tiêu chuẩn. Báo cáo phân tích toàn diện thị trường bao bì nhựa sinh học toàn cầu được phân khúc theo loại vật liệu, loại sản phẩm, ngành người dùng cuối và địa lý.
By Material Type | |
BIO - PET | |
BIO - PE | |
BIO - PA | |
Other Bio-Based/Non-Biodegradable Materials | |
Starch Blends | |
PLA | |
PBAT | |
PHA | |
Other Biodegradable Materials |
By Product Type | |
Rigid Plastic Packaging (Bottle, Tray, Tubes, Caps, Cups, Cutlery, Blister Packaging) Non-biodegradable Biopolymers | |
Flexible Packaging (Pouch, Film, Labels, and Others) |
By End-user Industries | |
Food | |
Beverage | |
Pharmaceuticals | |
Personal Care & Household Care | |
Other End-user Applications |
By Geography | |
North America | |
Europe | |
Asia Pacific | |
Latin America | |
Middle East and Africa |
Xu hướng thị trường chính
Bao bì cứng nhắc để giữ vị trí thống lĩnh trên thị trường
- Nhựa sinh học cứng được sử dụng để đóng gói mỹ phẩm dạng bột nhỏ, son môi, kem và chai nước giải khát. Cơ sở ứng dụng rộng rãi làm tăng phạm vi nhu cầu. Các vật liệu, chẳng hạn như PE, PLA hoặc PET gốc sinh học, được sử dụng trong phần này.
- Theo số liệu thống kê của Cơ quan Môi trường Liên bang, Đức sản xuất gần 6,28 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm và trên toàn cầu, con số này là khoảng 400 triệu tấn. Nói chung, một chai nhựa mất khoảng 500 đến 1.000 năm để phân hủy. Các số liệu thống kê như vậy cho thấy nhu cầu về nhựa sinh học trong các sản phẩm đóng gói cứng, chẳng hạn như chai, ống, cốc, dao kéo, bao bì vỉ, v.v., có thể làm giảm đáng kể thời gian phân hủy.
- Trong bối cảnh nâng cao nhận thức về môi trường, một số thương hiệu nổi tiếng, chẳng hạn như Vittel, Coca-Cola, Heinz, hoặc Volvic, đã bắt đầu sử dụng PET sinh học để sản xuất chai ở mọi kích cỡ bao gồm đồ uống có ga và các chất lỏng không khí khác và các giải pháp. Các công ty lớn như Johnson & Johnson và Procter & Gamble dựa vào PE gốc sinh học để đóng gói một số sản phẩm mỹ phẩm.
- Tỷ lệ đáng kể của vật liệu gốc sinh học trong các sản phẩm này và khả năng kết hợp chúng với các vật liệu tái chế phù hợp từ PE và PET thông thường đã dẫn đến sự tăng trưởng vững chắc về hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm lượng khí thải carbon dioxide.
- Xét đến sự phổ biến ngày càng tăng của nhựa sinh học, các công nghệ trường hợp sử dụng nhiều nhựa sinh học đang được phát hiện ở các nước phát triển bằng cách cung cấp kinh phí đáng kể cho nghiên cứu và phát triển. Ví dụ, vào tháng 7 năm 2021, các sinh viên Đại học Brown đã phát triển một chiếc Cup 'Fette' bằng nhựa sinh học để thay thế những chiếc cốc solo. Những chiếc cốc độc tấu được làm từ nhựa số sáu, về mặt hóa học giống như xốp và độc hại cho môi trường.

To understand key trends, Download Sample Report
Châu Âu nắm giữ thị phần tối đa
- Liên minh châu Âu (EU) đang nỗ lực hướng tới mục tiêu không phát thải ròng vào năm 2050 và giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường và tính bền vững ngày càng gia tăng bằng cách thực hiện Thỏa thuận xanh châu Âu. Xu hướng hướng tới một xã hội bền vững hơn gắn liền với việc sản xuất, sử dụng và thải bỏ nhựa của nền kinh tế châu Âu.
- Châu Âu củng cố vị thế là trung tâm của toàn bộ ngành công nghiệp nhựa sinh học và được xếp hạng hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, có thị trường lớn nhất của ngành này trên toàn thế giới. Đến nay, một phần tư năng lực sản xuất nhựa sinh học tổng thể nằm ở Châu Âu.
- Hơn nữa, người tiêu dùng trong khu vực ngày càng nhận thức được tác động của bao bì nhựa & không phân hủy sinh học đối với môi trường. Nhu cầu về bao bì xanh, bao gồm bao bì nhựa sinh học, đang gia tăng trong nước.
- Theo european-bioplastics.org, ở châu Âu, 50% hàng hóa đang được đóng gói bằng nhựa có tác động đến môi trường trên quy mô lớn. Do đó, chính phủ và các cơ quan quản lý có liên quan đang ngày càng đưa ra các sáng kiến nhằm thúc đẩy và khuyến khích nhựa sinh học để đóng gói trong khu vực.
- Bên cạnh những đóng góp hướng tới một tương lai bền vững, ngành công nghiệp nhựa sinh học mới nổi có triển vọng tạo ra tác động kinh tế to lớn ở châu Âu trong những thập kỷ tới. Theo một phân tích thị trường do EuropaBio thực hiện, ngành công nghiệp nhựa sinh học châu Âu có thể nhận ra mức tăng trưởng việc làm mạnh mẽ, phần lớn sẽ ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của các khu vực nông thôn.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường bao bì nhựa sinh học toàn cầu bao gồm một số công ty lớn. Các công ty lớn có thị phần nổi bật trên thị trường đang tập trung vào việc mở rộng cơ sở khách hàng của họ trên khắp các khu vực và cơ sở ngành người dùng cuối. Các công ty này đang tận dụng các sáng kiến hợp tác chiến lược để tăng thị phần và tăng lợi nhuận của họ. Một số công ty lớn đang hoạt động trên thị trường bao gồm BASF SE, Tagleef Industries Group, Alpagro Packaging, và Amcor Ltd. Một số phát triển gần đây trên thị trường là:
- Tháng 6 năm 2020 - BASF SE mở rộng sản xuất chất phủ bao bì sang Nam Trung Quốc. Việc mở rộng sẽ bổ sung năng lực sản xuất tại Thượng Hải, nơi chủ yếu phục vụ thị trường ở khu vực Hoa Đông. Động thái này sẽ hỗ trợ ngành công nghiệp đóng gói đang phát triển nhanh chóng ở Nam Trung Quốc và giúp khách hàng giảm thời gian giao hàng bằng cách tạo sự gần gũi giữa sản xuất và địa điểm sử dụng. Điều này cũng làm giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải CO2 do quãng đường vận chuyển ngắn hơn.
- Tháng 5 năm 2020 - Toray Industries, Inc. thông báo rằng họ đã tạo ra một mô-đun độ bền cao của sợi carbon và các viên nhựa nhiệt dẻo lý tưởng cho việc đúc phun sử dụng loại sợi đó. Viên nén có thể sản xuất một cách hiệu quả các bộ phận phức tạp, cứng và nhẹ, do đó giảm tác động đến môi trường. Những tiến bộ này có thể nâng cao đáng kể hiệu suất chi phí.
Những người chơi chính
BASF SE (Badische Anilin- und Soda-Fabrik)
TAGHLEEF INDUSTRIES GROUP
Mitsubishi Chemical Corporation
Alpagro Packaging
Amcor Limited
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường bao bì nhựa sinh học toàn cầu bao gồm một số công ty lớn. Các công ty lớn có thị phần nổi bật trên thị trường đang tập trung vào việc mở rộng cơ sở khách hàng của họ trên khắp các khu vực và cơ sở ngành người dùng cuối. Các công ty này đang tận dụng các sáng kiến hợp tác chiến lược để tăng thị phần và tăng lợi nhuận của họ. Một số công ty lớn đang hoạt động trên thị trường bao gồm BASF SE, Tagleef Industries Group, Alpagro Packaging, và Amcor Ltd. Một số phát triển gần đây trên thị trường là:
- Tháng 6 năm 2020 - BASF SE mở rộng sản xuất chất phủ bao bì sang Nam Trung Quốc. Việc mở rộng sẽ bổ sung năng lực sản xuất tại Thượng Hải, nơi chủ yếu phục vụ thị trường ở khu vực Hoa Đông. Động thái này sẽ hỗ trợ ngành công nghiệp đóng gói đang phát triển nhanh chóng ở Nam Trung Quốc và giúp khách hàng giảm thời gian giao hàng bằng cách tạo sự gần gũi giữa nơi sản xuất và địa điểm sử dụng. Điều này cũng làm giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải CO2 do quãng đường vận chuyển ngắn hơn.
- Tháng 5 năm 2020 - Toray Industries, Inc. thông báo rằng họ đã tạo ra một mô-đun độ bền cao của sợi carbon và các viên nhựa nhiệt dẻo lý tưởng cho việc đúc phun sử dụng loại sợi đó. Viên nén có thể sản xuất một cách hiệu quả các bộ phận phức tạp, cứng và nhẹ, do đó giảm tác động đến môi trường. Những tiến bộ này có thể nâng cao đáng kể hiệu suất chi phí.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions and Market Definition
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET INSIGHTS
4.1 Market Overview
4.2 Industry Value Chain Analysis
4.3 Industry Attractiveness - Porter's Five Forces Analysis
4.3.1 Bargaining Power of Suppliers
4.3.2 Bargaining Power of Buyers
4.3.3 Threat of New Entrants
4.3.4 Threat of Substitute Products
4.3.5 Intensity of Competitive Rivalry
4.4 Assessment of COVID-19 Impact on the Market
5. MARKET DYNAMICS
5.1 Market Drivers
5.1.1 Stringent Government Regulations against the Use of Conventional Plastics
5.1.2 Increased Usage of Green Products, Sustainability, and Inclination toward Environment Protection
5.2 Market Challenges
5.2.1 High Production Cost and Lack of Supply of Bio-plastics
6. MARKET SEGMENTATION
6.1 By Material Type
6.1.1 BIO - PET
6.1.2 BIO - PE
6.1.3 BIO - PA
6.1.4 Other Bio-Based/Non-Biodegradable Materials
6.1.5 Starch Blends
6.1.6 PLA
6.1.7 PBAT
6.1.8 PHA
6.1.9 Other Biodegradable Materials
6.2 By Product Type
6.2.1 Rigid Plastic Packaging (Bottle, Tray, Tubes, Caps, Cups, Cutlery, Blister Packaging) Non-biodegradable Biopolymers
6.2.2 Flexible Packaging (Pouch, Film, Labels, and Others)
6.3 By End-user Industries
6.3.1 Food
6.3.2 Beverage
6.3.3 Pharmaceuticals
6.3.4 Personal Care & Household Care
6.3.5 Other End-user Applications
6.4 By Geography
6.4.1 North America
6.4.2 Europe
6.4.3 Asia Pacific
6.4.4 Latin America
6.4.5 Middle East and Africa
7. COMPETITIVE LANDSCAPE
7.1 Company Profiles
7.1.1 TAGHLEEF INDUSTRIES GROUP
7.1.2 BASF SE
7.1.3 Mitsubishi Chemicals Corporation
7.1.4 Alpagro Packaging
7.1.5 Biome Bioplastics Limited
7.1.6 FKuR Ploymers GmbH
7.1.7 Raepak Ltd.
7.1.8 COMPOSTPACK SAS
7.1.9 Eastman Chemical Company
7.1.10 Element Packaging Ltd
7.1.11 Treemera GmbH
7.1.12 Plasto Manufacturing Company
7.1.13 Arkema SA
7.1.14 Tipa-corp Ltd.
7.1.15 Minima Technology
7.1.16 Mondi PLC
7.1.17 Amcor Limited
7.1.18 Plastic Suppliers Inc.
7.1.19 Biogreen Packaging Pvt. Ltd.
7.1.20 Tetra Pak International SA
*List Not Exhaustive8. INVESTMENT ANALYSIS
9. FUTURE TRENDS & OUTLOOK
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Bao bì nhựa sinh học được nghiên cứu từ năm 2017 - 2027.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường bao bì nhựa sinh học là gì?
Thị trường Bao bì Nhựa Sinh học đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 15,2% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng thị trường bao bì nhựa sinh học cao nhất?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2021-2026.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Bao bì Nhựa sinh học?
Châu Âu nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường Bao bì Nhựa Sinh học?
BASF SE (Badische Anilin- und Soda-Fabrik), TAGHLEEF INDUSTRIES GROUP, Mitsubishi Chemical Corporation, Alpagro Packaging, Amcor Limited là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Bao bì Nhựa Sinh học.