Ảnh chụp thị trường túi Biohazard

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 5.5 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
80% of our clients seek made-to-order reports. How do you want us to tailor yours?
Tổng quan thị trường
Thị trường Túi Biohazard dự kiến sẽ đạt tốc độ CAGR là 5,5% trong giai đoạn dự báo. Điều này là do lưu lượng mẫu ngày càng tăng trong các phòng thí nghiệm chẩn đoán, số lượng giường bệnh ngày càng tăng ở các nước đang phát triển. Túi Biohazard được sử dụng rộng rãi để quản lý chất thải bệnh viện để xử lý chất thải và ngăn không cho mẫu bị nhiễm bẩn từ môi trường. Một số lợi thế liên quan đến túi nguy hiểm sinh học này dẫn đến việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường. Theo tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe, túi nguy hiểm sinh học được dán nhãn, màu và đánh dấu riêng biệt cho các loại chất thải bệnh viện khác nhau, ví dụ để thu gom chất thải lây nhiễm, các túi được đánh dấu màu vàng hoặc đỏ. Hơn nữa, khối lượng chất thải y tế ngày càng tăng, số lượng bệnh nhân ngày càng tăng,
Phạm vi của Báo cáo
Theo phạm vi, túi Biohazard được thiết kế để thu gom chất thải y sinh. Chất thải y sinh là bất kỳ chất thải nào như chất thải động vật, vi sinh vật, chất thải bệnh lý và dịch cơ thể người cần được xử lý đúng cách. Nó cũng ngăn ngừa nhiễm bẩn mẫu và giữ an toàn cho người đang xử lý mẫu. Thị trường Túi Biohazard được phân đoạn theo Chất liệu sản phẩm, Ứng dụng, Người dùng Cuối và Địa lý.
By Product Material | |
LDPE | |
HDPE | |
Cellophane | |
Polypropylene |
By Application | |
Infections | |
Healthcare Waste | |
Chemical & Pharmaceutical | |
Others |
By End User | |
Hospitals | |
Diagnostic Laboratories | |
Others |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Các bệnh viện được ước tính sẽ chứng kiến sự phát triển lành mạnh trong tương lai
Các bệnh viện được ước tính sẽ chứng kiến sự phát triển lành mạnh trong tương lai do số lượng bệnh nhân ngày càng tăng. Các bệnh viện là nơi đóng góp nhiều nhất chất thải nguy hiểm sinh học, dẫn đến thúc đẩy nhu cầu sử dụng túi nguy hiểm sinh học trong bệnh viện. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong năm 2018, họ ước tính rằng ở các nước thu nhập cao, khoảng 0,5 kg chất thải nguy hại được tạo ra từ mỗi giường bệnh hàng ngày và ở các nước thu nhập thấp là khoảng 0,2 kg.
Ngoài ra, Theo Hiệp hội Bệnh viện Hoa Kỳ, số lượng giường bệnh ở Hoa Kỳ đã được tăng lên đáng kể dẫn đến nhiều chất thải nguy hiểm sinh học hơn trên mỗi giường và sau đó thúc đẩy nhu cầu về túi nguy hiểm sinh học ở khu vực này.

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ dự kiến sẽ nắm giữ một thị phần đáng kể trên thị trường và dự kiến sẽ làm như vậy trong giai đoạn dự báo
Bắc Mỹ dự kiến sẽ giữ một thị phần đáng kể trong Thị trường Túi Biohazard toàn cầu do dân số già ngày càng tăng, lĩnh vực chăm sóc sức khỏe phát triển cao, tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm và mãn tính ngày càng gia tăng. Sự gia tăng của các bệnh truyền nhiễm sẽ làm tăng nhu cầu về các phương tiện hỗ trợ y tế và phẫu thuật tiên tiến, vốn tiếp tục tạo ra một lượng lớn các sản phẩm phụ và dư lượng. Số lượng lớn chất thải nguy hiểm sinh học này sẽ thúc đẩy thị trường túi nguy hiểm sinh học ở khu vực này. Hơn nữa, việc tăng chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe và sự hiện diện của cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe được thiết lập tốt cũng đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường khu vực nói chung ở mức độ lớn.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường Túi Biohazard có tính cạnh tranh phân tán và bao gồm một số người chơi chính. Về thị phần, có rất ít công ty lớn hiện đang thống trị thị trường. Một số công ty hiện đang thống trị thị trường là Bel-Art - SP Scienceware, Thermo Fisher Scientific, International Plastics Inc, Minigrip, LLC, Merck KGaA, TUFPAK, INC, và Desco Medical India.
Những người chơi chính
Bel-Art - SP Scienceware
Thermo Fisher Scientific
International Plastics Inc
Minigrip, LLC
Merck KGaA
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Assumptions
-
1.2 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Increased Flow of Samples in Diagnostic Labs
-
4.2.2 Growing Number of Hospital Beds in Developing Countries
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Presence of Substitute
-
-
4.4 Porter's Five Force Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Product Material
-
5.1.1 LDPE
-
5.1.2 HDPE
-
5.1.3 Cellophane
-
5.1.4 Polypropylene
-
-
5.2 By Application
-
5.2.1 Infections
-
5.2.2 Healthcare Waste
-
5.2.3 Chemical & Pharmaceutical
-
5.2.4 Others
-
-
5.3 By End User
-
5.3.1 Hospitals
-
5.3.2 Diagnostic Laboratories
-
5.3.3 Others
-
-
5.4 Geography
-
5.4.1 North America
-
5.4.1.1 United States
-
5.4.1.2 Canada
-
5.4.1.3 Mexico
-
-
5.4.2 Europe
-
5.4.2.1 Germany
-
5.4.2.2 United Kingdom
-
5.4.2.3 France
-
5.4.2.4 Italy
-
5.4.2.5 Spain
-
5.4.2.6 Rest of Europe
-
-
5.4.3 Asia-Pacific
-
5.4.3.1 China
-
5.4.3.2 Japan
-
5.4.3.3 India
-
5.4.3.4 Australia
-
5.4.3.5 South Korea
-
5.4.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.4.4 Middle-East and Africa
-
5.4.4.1 GCC
-
5.4.4.2 South Africa
-
5.4.4.3 Rest of Middle-East and Africa
-
-
5.4.5 South America
-
5.4.5.1 Brazil
-
5.4.5.2 Argentina
-
5.4.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 Bel-Art - SP Scienceware
-
6.1.2 Thermo Fisher Scientific
-
6.1.3 International Plastics Inc
-
6.1.4 Minigrip, LLC
-
6.1.5 Merck KGaA
-
6.1.6 TUFPAK, INC
-
6.1.7 Desco Medical India
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường túi nguy hiểm sinh học được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường túi Biohazard là gì?
Thị trường túi nguy hiểm sinh học đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 5,5% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường túi nguy hiểm sinh học?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường túi nguy hiểm sinh học?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là những người chơi chính trong Thị trường túi Biohazard?
Bel-Art - SP Scienceware, Thermo Fisher Khoa học, International Plastics Inc, Minigrip, LLC, Merck KGaA là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Túi Nguy hiểm Sinh học.