Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2017-2027 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Asia Pacific |
CAGR: | > 6 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường gốm sứ cao cấp được định giá hơn 80.200 triệu USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm trên 6% trong giai đoạn dự báo (2022-2027).
Tác động của đại dịch Covid-19 phần lớn là tiêu cực đến thị trường, nhưng thị trường hiện đã đạt đến mức trước đại dịch và dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn dự báo.
- Trong trung hạn, các yếu tố chính thúc đẩy thị trường được nghiên cứu là sự gia tăng sử dụng như một chất thay thế cho kim loại và nhựa và nhu cầu ngày càng tăng trong ngành y tế.
- Ngành công nghiệp điện và điện tử thống trị thị trường và dự kiến sẽ tăng trưởng trong thời gian dự báo, do có nhiều đặc tính điện của gốm sứ tiên tiến, bao gồm các đặc tính cách điện, bán dẫn, siêu dẫn, áp điện và từ tính.
- Châu Á - Thái Bình Dương thống lĩnh thị trường trên toàn cầu, với mức tiêu thụ lớn nhất từ các nước như Trung Quốc và Nhật Bản.
Phạm vi của Báo cáo
Thị trường gốm sứ cao cấp được phân khúc theo loại vật liệu, loại lớp, ngành người dùng cuối và địa lý. Theo loại vật liệu, thị trường được phân khúc thành alumina, titanate, zirconia, silicon carbide, nhôm nitride, silicon nitride và các loại vật liệu khác. Theo loại phân loại, thị trường được phân khúc thành gốm sứ nguyên khối, vật liệu composite nền gốm và lớp phủ gốm. Theo ngành người dùng cuối, thị trường được phân thành các ngành điện và điện tử, giao thông vận tải, công nghiệp, hóa chất và các ngành người dùng cuối khác. Báo cáo cũng bao gồm quy mô thị trường và dự báo cho thị trường ở 15 quốc gia trên các khu vực chính. Đối với mỗi phân khúc, dự báo và quy mô thị trường đã được tính toán dựa trên doanh thu (triệu USD).
Material Type | |
Alumina | |
Titanate | |
Zirconia | |
Silicon Carbide | |
Aluminum Nitride | |
Silicon Nitride | |
Other Material Types |
Class Type | |
Monolithic Ceramics | |
Ceramic Matrix Composites | |
Ceramic Coatings |
End-user Industry | |
Electrical and Electronics | |
Transportation | |
Industrial | |
Chemical | |
Other End-user Industries |
Geography | |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Ngành Điện tử và Điện được kỳ vọng sẽ thống trị thị trường
- Cacbua silic ước tính sẽ có một trong những ứng dụng lớn nhất trong ngành điện và điện tử trong những năm tới. Cacbua silic được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong xe điện, thiết bị điện công suất lớn và điện áp cao, chất bán dẫn, biến tần năng lượng mặt trời và đèn LED.
- Nhôm nitride được sử dụng trong các ứng dụng loại bỏ nhiệt vì tính dẫn nhiệt cao và đặc tính cách điện tuyệt vời, làm cho nó trở nên hữu ích trong lĩnh vực chất bán dẫn, sản phẩm tiêu dùng và gia dụng. Tương tự, silicon nitride và boron nitride được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử khác nhau.
- Châu Á - Thái Bình Dương là một trong những quốc gia sản xuất thiết bị điện tử hàng đầu trên thế giới. Nó chiếm hơn 70% sản lượng điện tử toàn cầu, với các quận như Hàn Quốc, Việt Nam, Ấn Độ và Trung Quốc.
- Ở Châu Âu, ngành công nghiệp điện tử của Đức là ngành công nghiệp lớn nhất trong khu vực. Công nghiệp điện và điện tử chiếm 11% tổng sản lượng công nghiệp ở Đức. Theo Hiệp hội các nhà sản xuất điện và điện tử Đức (ZVEI), thị trường điện tử toàn cầu ước tính đã tăng lên 4,6 nghìn tỷ EUR vào năm 2021.
- Ngành công nghiệp điện và điện tử đang phát triển được ước tính sẽ thúc đẩy nhu cầu về gốm sứ cao cấp trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Nhật Bản được kỳ vọng sẽ thống trị thị trường châu Á - Thái Bình Dương
- Ngành công nghiệp điện và điện tử của Nhật Bản là một trong những ngành công nghiệp hàng đầu thế giới. Nhật Bản là quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất máy tính, trạm chơi game, điện thoại di động và nhiều linh kiện máy tính quan trọng khác.
- Điện tử tiêu dùng chiếm 1/3 sản lượng kinh tế Nhật Bản. Quốc gia này chuyên sản xuất các linh kiện và thiết bị điện tử, chẳng hạn như linh kiện thụ động, linh kiện kết nối, bảng điện tử và thiết bị tinh thể lỏng.
- Với sự tiến bộ của số hóa thúc đẩy nhu cầu và mở rộng xuất khẩu, sản xuất toàn cầu của các công ty điện tử và CNTT Nhật Bản dự kiến sẽ tăng 8% so với cùng kỳ năm ngoái lên 37.300 tỷ Yên.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ Nhật Bản sản xuất các bộ phận máy bay cho máy bay thương mại và quốc phòng. Việc sản xuất máy bay thương mại đã tăng lên trong vài năm qua do nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng.
- Nước này cũng đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển các loại máy bay như Boeing 767, 777, 777X, 787 và các động cơ như V2500, Trent1000, GEnx, GE9X và PW1100G-JM.
- Ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất thế giới. Điều này là do các khoản đầu tư được thực hiện trong lĩnh vực này, đã giúp nó phát triển.
- Dân số Nhật Bản đang già đi nhanh chóng làm tăng số lượng bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính và liên quan đến lối sống, bảo hiểm y tế toàn dân và các biện pháp quản lý đang thúc đẩy thị trường thiết bị y tế Nhật Bản.
- Những xu hướng tăng trưởng này được dự đoán sẽ thúc đẩy thị trường gốm sứ cao cấp ở Nhật Bản trong giai đoạn dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Về bản chất, thị trường gốm sứ cao cấp bị phân mảnh một phần, với năm công ty hàng đầu chiếm thị phần chính trên thị trường đã được nghiên cứu. Các công ty lớn trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể) bao gồm Kyocera Corporation, Corning Incorporated, Murata Manufacturing Co., CoorsTek và Morgan Advanced Materials, trong số những công ty khác.
Những người chơi chính
CoorsTek Inc.
Morgan Advanced Materials
Kyocera Corporation
Corning Incorporated
Murata Manufacturing Co. Ltd
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Bối cảnh cạnh tranh
Về bản chất, thị trường gốm sứ cao cấp bị phân mảnh một phần, với năm công ty hàng đầu chiếm thị phần chính trên thị trường đã được nghiên cứu. Các công ty lớn trên thị trường (không theo thứ tự cụ thể) bao gồm Kyocera Corporation, Corning Incorporated, Murata Manufacturing Co., CoorsTek và Morgan Advanced Materials, trong số những công ty khác.
Table of Contents
1. INTRODUCTION
1.1 Study Assumptions
1.2 Scope of the Study
2. RESEARCH METHODOLOGY
3. EXECUTIVE SUMMARY
4. MARKET DYNAMICS
4.1 Drivers
4.1.1 Rise in Use as Alternative to Metals and Plastics
4.1.2 Growing Demand in the Medical Industry
4.2 Restraints
4.2.1 High Capital Requirements of the Market
4.2.2 Other Restraints
4.3 Industry Value Chain Analysis
4.4 Porter's Five Forces Analysis
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
4.4.2 Bargaining Power of Consumers
4.4.3 Threat of New Entrants
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
4.4.5 Degree of Competition
4.5 Patent Analysis
4.6 Price Analysis
5. MARKET SEGMENTATION (Market Size in Value)
5.1 Material Type
5.1.1 Alumina
5.1.2 Titanate
5.1.3 Zirconia
5.1.4 Silicon Carbide
5.1.5 Aluminum Nitride
5.1.6 Silicon Nitride
5.1.7 Other Material Types
5.2 Class Type
5.2.1 Monolithic Ceramics
5.2.2 Ceramic Matrix Composites
5.2.3 Ceramic Coatings
5.3 End-user Industry
5.3.1 Electrical and Electronics
5.3.2 Transportation
5.3.3 Industrial
5.3.4 Chemical
5.3.5 Other End-user Industries
5.4 Geography
5.4.1 Asia-Pacific
5.4.1.1 China
5.4.1.2 India
5.4.1.3 Japan
5.4.1.4 South Korea
5.4.1.5 Rest of Asia-Pacific
5.4.2 North America
5.4.2.1 United States
5.4.2.2 Canada
5.4.2.3 Mexico
5.4.3 Europe
5.4.3.1 Germany
5.4.3.2 United Kingdom
5.4.3.3 Italy
5.4.3.4 France
5.4.3.5 Rest of Europe
5.4.4 South America
5.4.4.1 Brazil
5.4.4.2 Argentina
5.4.4.3 Rest of South America
5.4.5 Middle-East and Africa
5.4.5.1 Saudi Arabia
5.4.5.2 South Africa
5.4.5.3 Rest of Middle-East and Africa
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements
6.2 Market Share(%) **/Ranking Analysis
6.3 Strategies Adopted by Leading Players
6.4 Company Profiles
6.4.1 3M (Ceradyne Inc.)
6.4.2 AGC Inc.
6.4.3 Applied Ceramics Inc.
6.4.4 Blasch Precision Ceramics Inc.
6.4.5 Ceramtec
6.4.6 COI Ceramics Inc.
6.4.7 Coorstek Inc.
6.4.8 Corning Incorporated
6.4.9 International Ceramics Inc.
6.4.10 Kyocera Corporation
6.4.11 MARUWA Co. Ltd
6.4.12 Materion Corporation
6.4.13 McDanel Advanced Ceramic Technologies
6.4.14 Morgan Advanced Materials
6.4.15 Murata Manufacturing Co. Ltd
6.4.16 Rauschert GmbH
6.4.17 Saint-Gobain
6.4.18 Small Precision Tools Inc.
6.4.19 Vesuvius
6.4.20 Wonik QnC Corporation
*List Not Exhaustive7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
7.1 Increasing Applications of Silicon Carbide (SiC) and Gallium Nitride (GaN)
7.2 Growth in Usage in Nanotechnology
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường Gốm sứ cao cấp được nghiên cứu từ năm 2017 - 2027.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường gốm sứ cao cấp là bao nhiêu?
Thị trường Gốm sứ Cao cấp đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >6% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường gốm sứ cao cấp?
Châu Á-Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2021-2026.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường gốm sứ cao cấp?
Châu Á-Thái Bình Dương chiếm tỷ trọng cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường gốm sứ cao cấp?
CoorsTek Inc., Morgan Advanced Materials, Kyocera Corporation, Corning Incorporated, Murata Manufacturing Co. Ltd là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường gốm sứ cao cấp.