Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2018 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | North America |
CAGR: | 4.9 % |
Major Players![]() *Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u được nghiên cứu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là gần 4,9% trong giai đoạn dự báo.
Một số yếu tố đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường bao gồm sự gia tăng tỷ lệ ung thư khối u và tiến bộ công nghệ. Trên toàn cầu, ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Căn bệnh này đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong vài thập kỷ qua, và nó được dự đoán sẽ phát triển nhanh chóng trong giai đoạn dự báo.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính tỷ lệ số người mắc bệnh ung thư sẽ tăng lên 70% trong vòng hai thập kỷ tới. Ngoài ra, gánh nặng gia tăng của một số rối loạn lối sống cũng dự kiến sẽ thúc đẩy thị trường, vì các dấu ấn sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro, chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả điều trị.
Theo WHO, Ung thư là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ hai trên toàn cầu và là nguyên nhân gây ra ước tính khoảng 9,6 triệu ca tử vong trong năm 2018. Trên toàn cầu, cứ 6 ca tử vong thì có 1 ca tử vong do ung thư. Khoảng 70% trường hợp tử vong do ung thư xảy ra ở các nước có thu nhập thấp và trung bình.
Do dữ liệu đang được tạo ra mạnh mẽ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, một số quốc gia đang phát triển đã vượt qua tình trạng thiếu dữ liệu và điều này cũng có khả năng trở thành như vậy ở các quốc gia còn lại. Sự gia tăng dữ liệu này được kỳ vọng sẽ cung cấp cơ sở cho bất kỳ chính sách quốc gia nào về bệnh ung thư. Đổi lại, yếu tố này có thể dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ người lựa chọn điều trị ung thư.
Phạm vi của Báo cáo
Vì trong quá trình xạ trị, các khối u chuyển động liên tục, các hệ thống theo dõi khối u được sử dụng để đảm bảo rằng khối u sẽ nhận được liều bức xạ theo quy định bất kể vị trí của nó. Hệ thống theo dõi khối u tiên tiến không chỉ ngăn các mô khỏe mạnh khỏi phơi nhiễm bức xạ không cần thiết mà còn cho phép các bác sĩ cung cấp liều lượng bức xạ cao hơn đã được chứng minh là cải thiện đáng kể sự sống sót của bệnh nhân ung thư trong các nghiên cứu lâm sàng.
By Application | |
Prostate Cancer | |
Gastric Cancer | |
Lung Cancer | |
Breast Cancer | |
Others |
By End-user | |
Hospitals | |
Radiotherapy Centers | |
Others |
Geography | ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
| ||||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Ung thư tuyến tiền liệt chiếm thị phần đáng kể trong thị trường hệ thống theo dõi khối u toàn cầu
- Ung thư tuyến tiền liệt là dạng ung thư phổ biến thứ hai ảnh hưởng đến nam giới trên toàn thế giới. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, trong năm 2018, Hoa Kỳ đã chứng kiến khoảng 164.690 trường hợp ung thư tuyến tiền liệt mới, gây ra hơn 26.430 trường hợp tử vong. Khoảng 60% tổng số ca ung thư tuyến tiền liệt được chẩn đoán là ở nam giới từ 65 tuổi trở lên. Để giải quyết những thách thức như vậy, nghiên cứu sâu rộng trong lĩnh vực chẩn đoán đã được thực hiện. Dấu ấn sinh học phổ biến, Kháng nguyên Đặc hiệu Tuyến tiền liệt (PSA), được giới thiệu vào cuối những năm 1980, và đã hướng dẫn chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt trong hơn 20 năm. Thế hệ tiếp theo của các dấu ấn sinh học ung thư tuyến tiền liệt đã giới thiệu các xét nghiệm mới trong huyết thanh và nước tiểu, dự kiến sẽ thay thế PSA. Hơn nữa, với tỷ lệ phổ biến ung thư tuyến tiền liệt trên toàn thế giới, nhu cầu về hệ thống theo dõi khối u chắc chắn sẽ tăng lên,

To understand key trends, Download Sample Report
Bắc Mỹ thống trị Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u Toàn cầu
Hoa Kỳ đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng bệnh nhân ung thư. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, vào năm 202, sẽ có khoảng 89.500 trường hợp ung thư được chẩn đoán và khoảng 9.250 ca tử vong do ung thư ở thanh thiếu niên và thanh niên (AYA) từ 15 đến 39 tuổi tại Hoa Kỳ . Ung thư tuyến tiền liệt và ung thư vú là những dạng ung thư phổ biến nhất trong khu vực. Sự dễ dàng trong các quy định của chính phủ Hoa Kỳ và sự sẵn có của các quỹ từ các tổ chức khác nhau, như Viện Y tế Quốc gia, đã cung cấp tiềm năng cho các nhà nghiên cứu đầu tư nhiều hơn vào việc sử dụng các dấu ấn sinh học trong việc phát hiện thuốc, phát triển thuốc, phát hiện các khối u cụ thể, theo dõi sinh học. đáp ứng với liệu pháp điều trị ung thư và các nghiên cứu di truyền để xác định các ứng viên dễ mắc bệnh ung thư.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u toàn cầu có tính cạnh tranh và bao gồm một số người chơi chính. Các công ty như Cell Biolabs, Inc., Genekam, Menarini Silicon Biosystems, Miltenyi Biotec, QIAGEN, STEMCELL Technologies Inc., ThermoFisher Scientific, Varian Medical Systems, Inc, trong số những công ty khác, nắm giữ thị phần đáng kể trên thị trường.
Những người chơi chính
Varian Medical Systems, Inc.
Menarini Silicon Biosystems
Cell Biolabs, Inc.
ThermoFisher Scientific
Genekam
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Market Overview
-
4.2 Market Drivers
-
4.2.1 Increasing Prevalence of Tumor Cancers
-
4.2.2 Technological Advancements
-
-
4.3 Market Restraints
-
4.3.1 Lack of Skilled Professional
-
-
4.4 Porter's Five Force Analysis
-
4.4.1 Threat of New Entrants
-
4.4.2 Bargaining Power of Buyers/Consumers
-
4.4.3 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.4 Threat of Substitute Products
-
4.4.5 Intensity of Competitive Rivalry
-
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 By Application
-
5.1.1 Prostate Cancer
-
5.1.2 Gastric Cancer
-
5.1.3 Lung Cancer
-
5.1.4 Breast Cancer
-
5.1.5 Others
-
-
5.2 By End-user
-
5.2.1 Hospitals
-
5.2.2 Radiotherapy Centers
-
5.2.3 Others
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 North America
-
5.3.1.1 United States
-
5.3.1.2 Canada
-
5.3.1.3 Mexico
-
-
5.3.2 Europe
-
5.3.2.1 Germany
-
5.3.2.2 United Kingdom
-
5.3.2.3 France
-
5.3.2.4 Italy
-
5.3.2.5 Spain
-
5.3.2.6 Rest of Europe
-
-
5.3.3 Asia-Pacific
-
5.3.3.1 China
-
5.3.3.2 Japan
-
5.3.3.3 India
-
5.3.3.4 Australia
-
5.3.3.5 South Korea
-
5.3.3.6 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.3.4 Middle-East and Africa
-
5.3.4.1 GCC
-
5.3.4.2 South Africa
-
5.3.4.3 Rest of Middle-East and Africa
-
-
5.3.5 South America
-
5.3.5.1 Brazil
-
5.3.5.2 Argentina
-
5.3.5.3 Rest of South America
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Company Profiles
-
6.1.1 Cell Biolabs, Inc.
-
6.1.2 Elekta
-
6.1.3 Genekam
-
6.1.4 Menarini Silicon Biosystems
-
6.1.5 Miltenyi Biotec
-
6.1.6 QIAGEN
-
6.1.7 STEMCELL Technologies Inc.
-
6.1.8 ThermoFisher Scientific
-
6.1.9 Varian Medical Systems, Inc.
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường hệ thống theo dõi khối u được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của Thị trường hệ thống theo dõi khối u là gì?
Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u đang tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,9% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường hệ thống theo dõi khối u?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u?
Bắc Mỹ nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người chơi chính trong Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u?
Varian Medical Systems, Inc., Menarini Silicon Biosystems, Cell Biolabs, Inc., ThermoFisher Scientific, Genekam là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Hệ thống Theo dõi Khối u.