Ảnh chụp thị trường

Study Period: | 2016 - 2026 |
Fastest Growing Market: | Asia Pacific |
Largest Market: | Europe |
CAGR: | > 16 % |
Major Players*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order |
Need a report that reflects how COVID-19 has impacted this market and its growth?
Tổng quan thị trường
Thị trường hạt nhựa sinh học dự kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR trên 16%, trong giai đoạn dự báo. Các yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường được nghiên cứu là nhu cầu ngày càng tăng đối với lĩnh vực đóng gói, từ các sản phẩm thân thiện với môi trường và các quy định của chính phủ về nhựa tổng hợp. Mặt khác, nhu cầu thay đổi cơ cấu chi phí là một trong những trở ngại lớn đối với thị trường được nghiên cứu.
- Phân khúc bao bì chiếm lĩnh thị trường. Nó có thể sẽ phát triển trong giai đoạn dự báo, do những lo ngại về môi trường ngày càng tăng liên quan đến việc xử lý vật liệu đóng gói và nhu cầu về bao bì thân thiện với môi trường.
- Sự sẵn có của các lựa chọn thay thế rẻ hơn có thể mang lại cơ hội cho thị trường được nghiên cứu, trong giai đoạn dự báo.
Phạm vi của Báo cáo
Phạm vi của báo cáo thị trường hạt nhựa sinh học bao gồm:
Type | |
Biodegradable Starch Blends | |
Polylactic Acid (PLA) | |
Bio-polyethylene Terephthalate (Bio-PET) | |
Polyhydroxyalkanoate (PHA) | |
Bio-polyethylene (Bio-PE) | |
Biodegradable Polyesters | |
Other Types |
Application | ||||
| ||||
Textiles | ||||
Consumer Goods | ||||
Automotive and Transportation | ||||
Agriculture and Horticulture | ||||
Building and Construction | ||||
Electrical and Electronics | ||||
Other Applications |
Geography | |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
|
Xu hướng thị trường chính
Phân khúc bao bì linh hoạt để thống trị nhu cầu thị trường
- Nhựa sinh học làm từ nhựa sinh học cung cấp cho ngành công nghiệp đóng gói một lựa chọn bền vững có thể tái tạo, cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Trong bao bì, bao bì cứng chiếm thị phần lớn hơn.
- Tỷ trọng lớn là do nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm chai, lọ, hộp, cốc, xô, hộp đựng, khay và vỏ sò.
- Phần lớn các sản phẩm bao bì cứng dựa trên sinh học được làm bằng PE và PET không phân hủy sinh học. Ngoài ra, nhựa PLA, PBS và PHA có thể cung cấp chức năng bổ sung về khả năng phân hủy sinh học cho các ứng dụng đóng gói cứng nhắc.
- Ví dụ, ứng dụng của bio-PLA trong bao bì linh hoạt cung cấp các đặc tính, chẳng hạn như độ rõ nét cao, độ cứng và khả năng in ấn tuyệt vời. Những đặc tính này làm cho nó rất thích hợp cho các ứng dụng trong màng bao bì linh hoạt làm từ nhựa PLA sinh học.
- Các công ty thực phẩm và đồ uống đang phát triển và sự đổi mới trong ngành đóng gói đã và đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường bao bì linh hoạt, do trọng lượng nhẹ, chi phí tương đối thấp hơn bao bì cứng và dễ dàng thay đổi kích thước bao bì.
- Các khu vực, chẳng hạn như Bắc Mỹ và Châu Âu, có các quy định nghiêm ngặt đối với ngành đóng gói, để tránh sử dụng các vật liệu độc hại trong bao bì. Do đó, việc sử dụng các vật liệu có nguồn gốc sinh học ngày càng gia tăng trong ngành công nghiệp đóng gói, ở những vùng này.
- Hơn nữa, tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, ngành công nghiệp bao bì linh hoạt đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ do sự phát triển mạnh mẽ của bán lẻ điện tử, lĩnh vực sản xuất đang phát triển và việc sử dụng bao bì linh hoạt ngày càng tăng do tính nhẹ của nó.
- Châu Á - Thái Bình Dương đang phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến việc xử lý các vật liệu đóng gói không phân hủy sinh học, làm từ dầu mỏ, điều này dẫn đến việc chuyển hướng sang các nguyên liệu thô thân thiện với môi trường, chẳng hạn như nhựa sinh học, để ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng gói. .
- Do đó, tất cả các yếu tố như vậy có khả năng thúc đẩy nhu cầu về nhựa sinh học từ thị trường bao bì linh hoạt, trong giai đoạn dự báo.

To understand key trends, Download Sample Report
Đức thống trị khu vực Châu Âu
- Đức chiếm lĩnh thị phần Châu Âu. Sự tăng trưởng của thị trường hạt nhựa sinh học dự kiến sẽ được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành công nghiệp, chẳng hạn như bao bì, điện tử, hàng tiêu dùng, nông nghiệp, v.v.
- Đức dự kiến sẽ dẫn đầu nhu cầu thị trường đối với nhựa sinh học do ứng dụng ngày càng tăng và nhu cầu từ các ngành công nghiệp người dùng cuối khác nhau.
- Ngành công nghiệp bao bì ở Đức đang phát triển với tốc độ nhanh chóng, do sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong nước và xuất khẩu nước ngoài tăng. Ngoài ra, nhu cầu ngày càng tăng đối với thực phẩm và đồ uống đóng gói cũng dẫn đến sự phát triển của ngành bao bì. Do đó, sự phát triển tích cực trong ngành bao bì được kỳ vọng sẽ góp phần thúc đẩy nhu cầu thị trường hạt nhựa sinh học.
- Ngành công nghiệp điện tử của Đức là ngành công nghiệp lớn nhất châu Âu và lớn thứ năm trên toàn thế giới. Ngành công nghiệp điện và điện tử chiếm khoảng 11% tổng sản lượng công nghiệp của Đức. Bên cạnh đó, sản xuất điện tử cũng dự kiến sẽ tăng ở các nước như Vương quốc Anh, Pháp và Ý, điều này có khả năng làm tăng thêm nhu cầu về thị trường nhựa sinh học.
- Tại Đức, lĩnh vực xây dựng đã và đang chứng kiến sự tăng trưởng do gia tăng xây dựng khu dân cư và chi tiêu của chính phủ cho phát triển cơ sở hạ tầng, điều này được cho là sẽ thúc đẩy nhu cầu thị trường nhựa sinh học trong những năm tới trong khu vực.
- Do đó, tất cả các xu hướng thị trường như vậy dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu về thị trường hạt nhựa sinh học trong giai đoạn dự báo.

To understand geography trends, Download Sample Report
Bối cảnh cạnh tranh
Thị trường nhựa sinh học về bản chất là phân mảnh, với nhiều người chơi nắm giữ thị phần không đáng kể, để ảnh hưởng riêng lẻ đến động lực thị trường. Một số người chơi đáng chú ý trên thị trường bao gồm Ashland Performance Materials, BASF SE, Braskem, Arkema và DuPont, trong số những người chơi khác.
Những người chơi chính
Ashland Performance Materials
BASF SE
Braskem
Arkema
DuPont
*Disclaimer: Major Players sorted in no particular order

Table of Contents
-
1. INTRODUCTION
-
1.1 Study Deliverables
-
1.2 Study Assumptions
-
1.3 Scope of the Study
-
-
2. RESEARCH METHODOLOGY
-
3. EXECUTIVE SUMMARY
-
4. MARKET DYNAMICS
-
4.1 Drivers
-
4.1.1 Environmental Factors Encouraging a Paradigm Shift
-
4.1.2 Surging Demand for Bioplastics in Flexible Packaging
-
-
4.2 Restraints
-
4.2.1 Lack of Awareness and High Cost Association
-
4.2.2 Availability of Cheaper Alternatives
-
-
4.3 Industry Value Chain Analysis
-
4.4 Porter's Five Forces Analysis
-
4.4.1 Bargaining Power of Suppliers
-
4.4.2 Bargaining Power of Consumers
-
4.4.3 Threat of New Entrants
-
4.4.4 Threat of Substitute Products and Services
-
4.4.5 Degree of Competition
-
-
4.5 Patent Analysis
-
-
5. MARKET SEGMENTATION
-
5.1 Type
-
5.1.1 Biodegradable Starch Blends
-
5.1.2 Polylactic Acid (PLA)
-
5.1.3 Bio-polyethylene Terephthalate (Bio-PET)
-
5.1.4 Polyhydroxyalkanoate (PHA)
-
5.1.5 Bio-polyethylene (Bio-PE)
-
5.1.6 Biodegradable Polyesters
-
5.1.7 Other Types
-
-
5.2 Application
-
5.2.1 Packaging
-
5.2.1.1 Rigid
-
5.2.1.2 Flexible
-
-
5.2.2 Textiles
-
5.2.3 Consumer Goods
-
5.2.4 Automotive and Transportation
-
5.2.5 Agriculture and Horticulture
-
5.2.6 Building and Construction
-
5.2.7 Electrical and Electronics
-
5.2.8 Other Applications
-
-
5.3 Geography
-
5.3.1 Asia-Pacific
-
5.3.1.1 China
-
5.3.1.2 India
-
5.3.1.3 Japan
-
5.3.1.4 South Korea
-
5.3.1.5 Rest of Asia-Pacific
-
-
5.3.2 North America
-
5.3.2.1 United States
-
5.3.2.2 Canada
-
5.3.2.3 Mexico
-
-
5.3.3 Europe
-
5.3.3.1 Germany
-
5.3.3.2 United Kingdom
-
5.3.3.3 France
-
5.3.3.4 Italy
-
5.3.3.5 Rest of Europe
-
-
5.3.4 South America
-
5.3.4.1 Brazil
-
5.3.4.2 Argentina
-
5.3.4.3 Rest of South America
-
-
5.3.5 Middle East & Africa
-
5.3.5.1 Saudi Arabia
-
5.3.5.2 South Africa
-
5.3.5.3 Rest of Middle East & Africa
-
-
-
-
6. COMPETITIVE LANDSCAPE
-
6.1 Mergers and Acquisitions, Joint Ventures, Collaborations, and Agreements
-
6.2 Market Share Analysis**
-
6.3 Strategies Adopted by Leading Players
-
6.4 Company Profiles
-
6.4.1 Arkema SA
-
6.4.2 BASF SE
-
6.4.3 Biotec
-
6.4.4 Braskem
-
6.4.5 Corbion
-
6.4.6 Danimer Scientific
-
6.4.7 DuPont
-
6.4.8 Futerro
-
6.4.9 Minima
-
6.4.10 Natureworks LLC
-
6.4.11 Novamont SpA
-
6.4.12 Trinseo
-
6.4.13 Yield10 Bioscience Inc.
-
*List Not Exhaustive -
-
7. MARKET OPPORTUNITIES AND FUTURE TRENDS
-
7.1 Increasing Awareness of Sugarcane Polythene Benefits in Comparison to Oil-based Polythene
-
7.2 Government Regulations on Petroleum Resin Products
-
Frequently Asked Questions
Thời gian nghiên cứu của thị trường này là gì?
Thị trường nhựa sinh học được nghiên cứu từ năm 2018 - 2028.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường nhựa sinh học là gì?
Thị trường Nhựa gốc Sinh học đang tăng trưởng với tốc độ CAGR >16% trong 5 năm tới.
Khu vực nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong Thị trường Nhựa sinh học?
Châu Á Thái Bình Dương đang tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn 2018 - 2028.
Khu vực nào có thị phần lớn nhất trong Thị trường Nhựa sinh học?
Châu Âu nắm giữ thị phần cao nhất vào năm 2021.
Ai là người đóng vai trò quan trọng trong Thị trường nhựa sinh học?
Ashland Performance Materials, BASF SE, Braskem, Arkema, DuPont là những công ty lớn hoạt động trong Thị trường Nhựa dựa trên Sinh học.